Tổng quan về cấu trúc V-ing
Làm chủ ngữ trong câu
-
Reading books is my hobby. (Đọc sách là sở thích của tôi)
-
Swimming is good for your health. (Bơi lội tốt cho sức khỏe của bạn)
-
Traveling helps us learn new things. (Đi du lịch giúp chúng ta học được những điều mới)
Sau một số động từ nhất định
-
She enjoys cooking. (Cô ấy thích nấu ăn)
-
They suggested going by train. (Họ gợi ý đi bằng tàu)
-
He kept talking during the movie. (Anh ấy cứ nói chuyện trong lúc xem phim)
Sau giới từ
-
I’m interested in learning English. (Tôi hứng thú với việc học tiếng Anh)
-
She left without saying goodbye. (Cô ấy rời đi mà không nói lời tạm biệt)
-
He’s good at drawing. (Anh ấy giỏi vẽ)
Sau một số cụm từ cố định
-
It’s no use crying over spilt milk. (Khóc cũng vô ích khi sữa đã đổ rồi)
-
I look forward to meeting you. (Tôi mong được gặp bạn)
-
She’s busy preparing for the exam. (Cô ấy đang bận chuẩn bị cho kỳ thi)
Sau động từ go khi nói về hoạt động thể thao/giải trí
-
We go hiking every weekend. (Chúng tôi đi leo núi mỗi cuối tuần)
-
He went fishing with his dad. (Anh ấy đi câu cá với bố)
-
They went shopping after school. (Họ đi mua sắm sau giờ học)
Tổng quan về cấu trúc V-ing
Quy tắc hình thành V-ing
Thêm -ing vào hầu hết các động từ
-
play → playing
-
read → reading
-
watch → watching
-
cook → cooking
-
talk → talking
Động từ tận cùng bằng -e → bỏ -e rồi thêm -ing
-
write → writing
-
dance → dancing
-
make → making
-
drive → driving
-
take → taking
Động từ một âm tiết
-
run → running
-
sit → sitting
-
get → getting
-
cut → cutting
-
hop → hopping
Quy tắc hình thành V-ing
Động từ 2 âm tiết (hoặc hơn)
-
begin → beginning
-
prefer → preferring
-
admit → admitting
-
occur → occurring
-
refer → referring
Động từ tận cùng bằng -ie
-
die → dying
-
lie → lying
-
tie → tying
-
vie → vying
-
untie → untying
Chức năng của V-ing trong câu
Làm chủ ngữ trong câu
-
Reading helps you learn faster. (Đọc giúp bạn học nhanh hơn)
-
Swimming is good for your health. (Bơi lội tốt cho sức khỏe của bạn)
Làm tân ngữ của động từ
-
I enjoy listening to music. (Tôi thích nghe nhạc)
-
She avoids talking to strangers. (Cô ấy tránh nói chuyện với người lạ)
Làm tân ngữ của giới từ
-
I’m interested in learning English. (Tôi hứng thú với việc học tiếng Anh)
-
He left without saying goodbye. (Anh ấy rời đi mà không nói lời tạm biệt)
Chức năng của V-ing trong câu
Làm bổ ngữ cho chủ ngữ
-
His hobby is painting. (Sở thích của anh ấy là vẽ)
-
What I love is traveling. (Điều tôi yêu thích là đi du lịch)
Sau một số cụm từ cố định
-
It’s no use complaining. (Phàn nàn cũng vô ích thôi)
-
I look forward to meeting you. (Tôi mong được gặp bạn)
-
She’s busy preparing for the test. (Cô ấy bận chuẩn bị cho bài kiểm tra)
Các động từ thường đi kèm với V-ing
Nhóm động từ chỉ sở thích, cảm xúc
-
enjoy (thích)
-
love (yêu thích)
-
like (thích)
-
dislike (không thích)
-
hate (ghét)
-
prefer (thích hơn)
-
I enjoy reading books.
-
She hates waiting in long lines
Nhóm động từ chỉ thói quen, hành vi
-
keep (tiếp tục)
-
avoid (tránh)
-
finish (hoàn thành)
-
consider (xem xét)
-
suggest (đề xuất)
-
deny (phủ nhận)
-
mind (phiền, ngại)
-
postpone (trì hoãn)
-
admit (thừa nhận)
-
risk (mạo hiểm)
-
imagine (tưởng tượng)
-
practice (luyện tập)
-
He kept talking during the movie.
-
They suggested going by bike.
-
She admitted breaking the window.
-
We should avoid wasting time.
Các động từ thường đi kèm với V-ing
Một số động từ đặc biệt cũng đi với V-ing
-
recommend (đề xuất)
-
tolerate (chịu đựng)
-
fancy (thích – Anh Anh)
-
miss (nhớ, lỡ)
-
I miss seeing my old friends.
-
I don’t recommend eating there.
Cấu trúc V-ing đặc biệt
Cấu trúc với It’s no use / It’s no good / There’s no point in + V-ing
-
It’s no use crying over spilt milk. (Khóc vì chuyện đã qua cũng vô ích)
-
It’s no good trying to change him. (Cố thay đổi anh ấy cũng vô ích thôi)
-
There’s no point in arguing. (Tranh cãi cũng chẳng để làm gì)
Look forward to + V-ing
-
I look forward to seeing you soon. (Tôi mong được gặp bạn sớm)
-
She’s looking forward to starting her new job. (Cô ấy mong được bắt đầu công việc mới)
Be busy + V-ing
-
He’s busy preparing for his exams. (Anh ấy đang bận ôn thi)
-
She was busy answering emails. (Cô ấy bận trả lời email)
Cấu trúc V-ing đặc biệt
Have difficulty / trouble / a hard time + V-ing
-
I have difficulty understanding this topic. (Tôi gặp khó khăn trong việc hiểu chủ đề này)
-
She had a hard time finding a taxi. (Cô ấy rất khó bắt được taxi)
Can’t help / Can’t stand / Can’t bear + V-ing
-
I can’t help laughing at his joke. (Tôi không nhịn được cười trước trò đùa của anh ấy)
-
She can’t stand waiting in long lines. (Cô ấy không chịu được việc phải xếp hàng lâu)
Be worth / Not worth + V-ing
-
This film is worth watching. (Bộ phim này đáng xem)
-
It’s not worth fixing the old car. (Sửa chiếc xe cũ không đáng)
Phân biệt V-ing và To V
Về mặt cấu trúc
Cấu trúc
|
Ví dụ
|
Nghĩa
|
V-ing
|
I enjoy reading.
|
Tôi thích đọc sách.
|
to V (nguyên mẫu có to)
|
I want to read.
|
Tôi muốn đọc.
|
Khi dùng sau một số động từ
-
Một số động từ chỉ dùng với V-ing: enjoy, avoid, finish, suggest, consider, mind, keep, admit, deny,…Ví dụ:
-
She avoids going out late.
-
They suggested trying a new way.
-
-
Một số động từ chỉ dùng với to V: want, need, hope, plan, decide, agree, promise, learn, offer, refuse,… Ví dụ:
-
I want to travel next year.
-
He promised to help us.
-
-
Một số động từ có thể dùng cả V-ing và to V nhưng nghĩa khác nhau: begin, start, like, love, hate, prefer, remember, forget, stop, try Ví dụ:
-
Remember to lock the door. (Hãy nhớ khóa cửa – hành động chưa xảy ra)
-
I remember locking the door. (Tôi nhớ là đã khóa cửa – hành động đã xảy ra)
-
Stop to talk (Dừng lại để nói chuyện – dừng hành động A để làm hành động B)
-
Stop talking (Dừng việc nói chuyện lại – ngừng hẳn hành động đó)
-
Phân biệt V-ing và To V
Về sắc thái
V-ing
|
to V
|
Nhấn mạnh hành động thực tế, đang diễn ra, quen thuộc
|
Nhấn mạnh ý định, mục đích, hành động sắp tới
|
Có tính tổng quát, chung chung
|
Có tính cụ thể, định hướng hành động
|
-
I like reading books. (Sở thích chung)
-
I’d like to read this book. (Ý định cụ thể, lúc này)
Bài tập V-ing có đáp án
-
It’s important that you review your lessons every day. → ______________________________________________________
-
She started to cry when she heard the bad news. → ______________________________________________________
-
I avoid speaking in public because I feel nervous. → ______________________________________________________ (bắt đầu bằng: Speaking in public…)
-
He worked late last night. He wanted to finish the report. → ______________________________________________________ (dùng: to finish → finishing…)
-
You should not waste time on social media. → ______________________________________________________ (dùng: It’s no use…)
-
We continued to talk even though the movie started. → ______________________________________________________ (dùng: keep…)
-
He said: “I have stolen the money.” → ______________________________________________________ (dùng: admitted…)
-
She practices the piano every day. → ______________________________________________________ (dùng: practicing…)
-
The students ran out of the classroom. They were laughing loudly. → ______________________________________________________ (dùng: laughing…)
-
I plan to study abroad next year. → ______________________________________________________ (dùng: studying…)
-
Reviewing your lessons every day is important.
-
She started crying when she heard the bad news.
-
Speaking in public makes me feel nervous, so I avoid it.
-
He worked late last night, finishing the report.
-
It’s no use wasting time on social media.
-
We kept talking even though the movie started.
-
He admitted stealing the money.
-
She keeps practicing the piano every day.
-
Laughing loudly, the students ran out of the classroom.
-
I’m thinking about studying abroad next year.
Xem thêm:
- Would rather to V hay Ving? Cấu trúc, cách dùng Would rather
- Would like to V hay Ving? Cấu trúc, cách dùng Would like
- Waste to V hay Ving? Phrasal verbs, idioms với Waste
Hy vọng rằng bài viết về cấu trúc V-ing: Quy tắc, cách dùng và bài tập có đáp án mà IRIS English đã biên soạn, tổng hợp ở trên sẽ là nguồn tư liệu tham khảo hữu ích dành cho quý độc giả. Từ đó, các bạn sẽ dễ dàng hiểu rõ về ngữ pháp danh động từ này. Ngoài ra, nếu các bạn có bất kỳ thắc mắc nào liên quan đến nội dung ở trên, hãy để lại bình luận bên dưới hoặc click Đăng ký ngay để liên hệ với tư vấn viên của IRIS English nhé!