Bạn muốn biết cách chia động từ give đầy đủ, dễ hiểu nhất? Bạn tự hỏi hiện tại, tương lai, quá khứ của give là gì? Cùng IRIS English khám phá bài viết bên dưới để tìm hiểu chi tiết về cách chia động từ give một cách toàn diện nhất nhé!
Quá khứ của give
-
Nguyên thể (V1): give
-
Quá khứ đơn (V2): gave
-
Quá khứ phân từ (V3): given
Ví dụ:
-
Hiện tại đơn: I always give my best effort.
-
Quá khứ đơn: She gave me a gift last week.
-
Hiện tại hoàn thành: They have given up smoking.
Quá khứ của give
Cách chia động từ give theo 13 thì
Thì
|
I/You/We/They
|
He/She/It
|
Hiện tại đơn
|
give
|
gives
|
Hiện tại tiếp diễn
|
am/are giving
|
is giving
|
Hiện tại hoàn thành
|
have given
|
has given
|
Hiện tại hoàn thành tiếp diễn
|
have been giving
|
has been giving
|
Quá khứ đơn
|
gave
|
gave
|
Quá khứ tiếp diễn
|
was/were giving
|
was giving
|
Quá khứ hoàn thành
|
had given
|
had given
|
Quá khứ hoàn thành tiếp diễn
|
had been giving
|
had been giving
|
Tương lai đơn
|
will give
|
will give
|
Tương lai gần
|
am/are going to give
|
is going to give
|
Tương lai tiếp diễn
|
will be giving
|
will be giving
|
Tương lai hoàn thành
|
will have given
|
will have given
|
Tương lai hoàn thành tiếp diễn
|
will have been giving
|
will have been giving
|
Lưu ý:
-
Dạng V-ing: giving
-
Quá khứ đơn: gave
-
Quá khứ phân từ: given
Cách phát âm của động từ give
Phát âm ở dạng nguyên thể
-
Phiên âm: /ɡɪv/
Phát âm ở các dạng khác
-
gave: /ɡeɪv/
-
given: /ˈɡɪv.ən/
-
giving: /ˈɡɪv.ɪŋ/
Cách phát âm của động từ give
Bài tập trắc nghiệm về cách chia động từ give
Bài viết này đã cung cấp những thông tin hữu ích về cách chia động từ give giúp bạn hiểu rõ cách sử dụng động từ này qua các thì khác nhau. IRIS English hy vọng bạn đã nắm vững các quy tắc chia động từ và sẵn sàng áp dụng vào việc học tiếng Anh. Ngoài ra, nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào liên quan đến bài viết này, hãy để lại bình luận bên dưới để được các tư vấn viên của IRIS English hỗ trợ nhé!