Bạn có biết confident đi với giới từ gì để diễn đạt chính xác trong từng tình huống không? Giữa confident in và confident about, đâu là cách dùng đúng? Đọc ngay bài viết dưới đây của IRIS English để nắm chắc ngữ pháp và tránh những lỗi sai phổ biến nhé!
Confident đi với giới từ gì?
Cùng IRIS English tìm hiểu Confident đi với giới từ gì nhé!
Confident là gì?
Confident là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là tự tin. Nó diễn tả trạng thái tin tưởng vào bản thân, vào khả năng của mình hoặc tin vào điều gì đó.
Ví dụ:
-
She is very confident about her English skills. (Cô ấy rất tự tin về kỹ năng tiếng Anh của mình.)
-
He walked into the room looking confident. (Anh ấy bước vào phòng trông rất tự tin.)
Confident đi với giới từ gì?
Sau đây, IRIS English sẽ giúp bạn xác định Confident đi với giới từ gì qua bài viết bên dưới nhé!
Confident in + danh từ/V-ing
-
Dùng khi nói về sự tự tin vào khả năng của bản thân hoặc của người khác.
-
Ví dụ:
-
She is confident in her abilities. (Cô ấy tự tin vào khả năng của mình.)
-
I am confident in speaking English. (Tôi tự tin trong việc nói tiếng Anh.)
-
Confident about + danh từ/V-ing
-
Dùng khi nói về sự tự tin vào một việc cụ thể, một tình huống hoặc kết quả nào đó.
-
Ví dụ:
-
He is confident about passing the exam. (Anh ấy tự tin về việc đỗ kỳ thi.)
-
Are you confident about your decision? (Bạn có tự tin về quyết định của mình không?)
-
Confident of + danh từ/V-ing
-
Nghĩa gần giống “confident about”, nhưng thường dùng để chỉ niềm tin chắc chắn vào một kết quả nào đó.
-
Ví dụ:
-
She is confident of winning the competition. (Cô ấy chắc chắn sẽ thắng cuộc thi.)
-
I am confident of his success. (Tôi chắc chắn về thành công của anh ấy.)
-
Confident đi với giới từ gì?
Idioms và collocations với Confident
Sau đây là các idioms và collocations thường gặp với Confident:
Idioms với Confident
-
Confidence is key
-
Nghĩa: Sự tự tin là yếu tố quan trọng để thành công.
-
Ví dụ: If you want to succeed in public speaking, remember: confidence is key.
-
(Nếu bạn muốn thành công trong việc nói trước đám đông, hãy nhớ rằng sự tự tin là yếu tố quan trọng.)
-
-
Fake it till you make it
-
Nghĩa: Hãy tỏ ra tự tin ngay cả khi bạn chưa thực sự có khả năng, dần dần bạn sẽ thành thạo.
-
Ví dụ: I was nervous during my first job interview, but I followed the “fake it till you make it” strategy and got hired!
-
(Tôi đã rất lo lắng trong buổi phỏng vấn đầu tiên, nhưng tôi đã giả vờ tự tin và cuối cùng được nhận!)
-
-
Put on a brave face
-
Nghĩa: Giả vờ tự tin, che giấu sự lo lắng hoặc sợ hãi.
-
Ví dụ: Even though she was scared, she put on a brave face before her presentation.
-
(Dù cô ấy rất sợ, nhưng vẫn tỏ ra tự tin trước bài thuyết trình.)
-
-
Full of confidence
-
Nghĩa: Rất tự tin.
-
Ví dụ: He walked onto the stage full of confidence.
-
(Anh ấy bước lên sân khấu với sự tự tin tràn đầy.)
-
-
A crisis of confidence
-
Nghĩa: Mất tự tin, nghi ngờ bản thân.
-
Ví dụ: After failing the exam, he had a crisis of confidence and doubted his abilities.
-
(Sau khi trượt kỳ thi, anh ấy mất tự tin và nghi ngờ khả năng của mình.)
-
Idioms với Confident
Collocations với Confident
Dưới đây là các collocations với Confident mà bạn nên bỏ túi:
Confident + Giới từ
-
Confident in + danh từ/V-ing → She is confident in her abilities. (Cô ấy tự tin vào khả năng của mình.)
-
Confident about + danh từ/V-ing → He is confident about winning the match. (Anh ấy tự tin về việc thắng trận đấu.)
-
Confident of + danh từ/V-ing → I am confident of my success. (Tôi chắc chắn về thành công của mình.)
Confident + Adverbs
-
Highly confident → She is highly confident in her presentation skills.
-
Extremely confident → He was extremely confident before the exam.
-
Overly confident → Don’t be overly confident or you might make mistakes.
Confident + Verbs
-
Feel confident → I feel confident about my decision. (Tôi cảm thấy tự tin về quyết định của mình.)
-
Look confident → She looks confident before the competition. (Cô ấy trông rất tự tin trước cuộc thi.)
-
Become confident → He became confident after practicing a lot. (Anh ấy trở nên tự tin sau khi luyện tập nhiều.)
Confident + Nouns
-
Confident attitude → Having a confident attitude helps in job interviews. (Có thái độ tự tin giúp ích trong các buổi phỏng vấn.)
-
Confident smile → She greeted us with a confident smile. (Cô ấy chào chúng tôi với một nụ cười tự tin.)
-
Confident answer → He gave a confident answer to the teacher’s question. (Anh ấy trả lời câu hỏi của giáo viên một cách tự tin.)
Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Confident
Trong chuyên mục này, IRIS English sẽ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng bằng cách đưa ra bộ từ vựng đồng nghĩa và trái nghĩa với Confident nhé!
Từ đồng nghĩa với Confident
Từ vựng
|
Phiên âm
|
Dịch nghĩa
|
Assured
|
/əˈʃʊrd/
|
Đầy tự tin
|
Self-assured
|
/ˌsɛlf əˈʃʊrd/
|
Tự tin vào bản thân
|
Self-confident
|
/ˌsɛlf ˈkɒnfɪdənt/
|
Tự tin
|
Secure
|
/sɪˈkjʊr/
|
Chắc chắn, tự tin
|
Bold
|
/boʊld/
|
Táo bạo, dũng cảm
|
Fearless
|
/ˈfɪrləs/
|
Không sợ hãi, đầy tự tin
|
Optimistic
|
/ˌɒptɪˈmɪstɪk/
|
Lạc quan, tự tin
|
Assertive
|
/əˈsɜrtɪv/
|
Quả quyết, quyết đoán
|
Positive
|
/ˈpɒzɪtɪv/
|
Tích cực, tự tin
|
Decisive
|
/dɪˈsaɪsɪv/
|
Quyết đoán
|
Từ đồng nghĩa với Confident
Từ trái nghĩa với Confident
Từ vựng
|
Phiên âm
|
Dịch nghĩa
|
Insecure
|
/ˌɪn.sɪˈkjʊr/
|
Thiếu tự tin
|
Uncertain
|
/ʌnˈsɜːr.tən/
|
Không chắc chắn
|
Doubtful
|
/ˈdaʊt.fəl/
|
Hoài nghi
|
Nervous
|
/ˈnɜːr.vəs/
|
Lo lắng
|
Hesitant
|
/ˈhɛz.ɪ.tənt/
|
Do dự
|
Fearful
|
/ˈfɪr.fəl/
|
Sợ hãi
|
Apprehensive
|
/ˌæ.prɪˈhɛn.sɪv/
|
E ngại, lo âu
|
Self-doubting
|
/sɛlf ˈdaʊt.ɪŋ/
|
Tự nghi ngờ bản thân
|
Uncertain of oneself
|
/ʌnˈsɜːr.tən ʌv wʌnˈsɛlf/
|
Không chắc chắn về bản thân
|
Timid
|
/ˈtɪ.mɪd/
|
Rụt rè, nhút nhát
|
Bài tập Confident + gì có đáp án
Điền giới từ thích hợp (in, of, about) vào chỗ trống:
-
She is very confident ___ her abilities.
-
He is confident ___ passing the exam.
-
Are you confident ___ your decision?
-
She felt confident ___ her English skills.
-
The manager is confident ___ the success of the project.
-
He is not very confident ___ his public speaking skills.
-
They are confident ___ their chances of winning.
-
I am confident ___ my ability to solve this problem.
-
She is confident ___ her performance in the interview.
-
He is confident ___ his team’s ability to succeed.
Đáp án:
- in
- about
- about
- in
- of
- in
- of
- in
- about
- in
Xem thêm:
- Stand đi với giới từ gì? Cấu trúc, idioms và bài tập
- Agree đi với giới từ gì? Định nghĩa và bài tập có đáp án
- Aware đi với giới từ gì? Phrasal verbs, idioms và collocations của Aware
Hy vọng bài viết đã cung cấp cho bạn tất tần tật kiến thức liên quan đến Confident đi với giới từ gì và giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ stand trong các tình huống khác nhau. Nếu bạn thấy thông tin hữu ích, đừng quên chia sẻ bài viết này và tiếp tục theo dõi để khám phá thêm nhiều kiến thức thú vị khác! Ngoài ra, nếu các bạn có bất kỳ câu hỏi nào, đừng ngần ngại gì mà không để lại bình luận bên dưới hoặc click Đăng ký ngay để tư vấn viên IRIS English hỗ trợ cho bạn nhé!