Đại từ sở hữu tiếng Anh là gì? Nó được phân loại như thế nào và mỗi đại từ có cách dùng ra sao? Có bài tập ứng dụng liên quan đến đại từ sở hữu tiếng Anh hay không? Cùng IRIS English học ngay tất tần tật lý thuyết liên quan về đại từ sở hữu tiếng Anh nhé!
Tất tần tật lý thuyết về đại từ sở hữu tiếng Anh
Trong chuyên mục này, IRIS English sẽ gửi đến bạn tất tần tật lý thuyết về đại từ sở hữu tiếng Anh nhé!
Khái niệm đại từ sở hữu tiếng Anh
Đại từ sở hữu tiếng Anh được gọi là possessive pronouns. Nó được sử dụng để chỉ sự sở hữu hoặc quyền sở hữu của một người hoặc vật. Đại từ sở hữu thay thế cho cụm danh từ, tránh lặp lại danh từ trong câu.
Ví dụ:
-
That book is mine. (Cuốn sách đó là của tôi.)
-
These keys are yours. (Những chìa khóa này là của bạn.)
Phân loại đại từ sở hữu tiếng Anh
|
Ngôi
|
Đại từ nhân xưng
|
Đại từ sở hữu
|
|
Ngôi thứ nhất số ít
|
I
|
mine
|
|
Ngôi thứ hai số ít
|
You
|
yours
|
|
Ngôi thứ ba số ít (nam)
|
He
|
his
|
|
Ngôi thứ ba số ít (nữ)
|
She
|
hers
|
|
Ngôi thứ ba số ít (vật)
|
It
|
its
|
|
Ngôi thứ nhất số nhiều
|
We
|
ours
|
|
Ngôi thứ ba số nhiều
|
They
|
theirs
|
So sánh đại từ sở hữu tiếng Anh với tính từ sở hữu
Đại từ sở hữu và tính từ sở hữu (Possessive Adjectives) đều chỉ sự sở hữu nhưng khác nhau về chức năng và vị trí:
|
Tính từ sở hữu
|
Đại từ sở hữu
|
|
Đi kèm danh từ
|
Đứng độc lập trong câu
|
|
my, your, his, her, its, our, their
|
mine, yours, his, hers, its, ours, theirs
|
|
Ví dụ: My car is blue. (Xe của tôi màu xanh.)
|
Ví dụ: This car is mine. (Chiếc xe này là của tôi.)
|
Cách dùng đại từ sở hữu
-
Đại từ sở hữu được dùng để thay thế danh từ hoặc cụm danh từ đã được nhắc đến trước đó.
-
Mục đích: Nhấn mạnh quyền sở hữu mà không cần lặp lại danh từ.
Ví dụ:
-
This is my book. (Đây là cuốn sách của tôi.) => This book is mine. (Cuốn sách này là của tôi.)
-
Is this jacket yours? (Cái áo khoác này có phải của bạn không?)
Vị trí của đại từ sở hữu
Đại từ sở hữu thường đứng độc lập trong câu, không đi kèm với danh từ. Các vị trí phổ biến:
-
Sau động từ “to be”:
-
This bag is mine. (Cái túi này là của tôi.)
-
-
Cuối câu để nhấn mạnh quyền sở hữu:
-
That car is hers, not yours. (Chiếc xe đó là của cô ấy, không phải của bạn.)
-
-
Trong cấu trúc so sánh:
-
Your idea is better than theirs. (Ý tưởng của bạn tốt hơn của họ.)
-
Một số lưu ý khi dùng đại từ sở hữu tiếng Anh
Dưới đây là một số lưu ý khi sử dụng đại từ sở hữu tiếng Anh mà bạn nên biết:
-
“Its” là ngoại lệ: Không thường được dùng làm đại từ sở hữu do ít gặp trong thực tế.
-
Ví dụ: The dog wagged its tail. (Con chó vẫy đuôi của nó.)
-
-
Không dùng kèm với danh từ: Đại từ sở hữu luôn đứng độc lập và không đi cùng danh từ.
-
Sai: This is
mine book. -
Đúng: This is my book hoặc This book is mine.
-
-
Chỉ dùng khi rõ ngữ cảnh: Đại từ sở hữu chỉ phù hợp nếu ngữ cảnh đã xác định danh từ được thay thế.
Bài tập đại từ sở hữu tiếng Anh có đáp án
Dưới đây là các bài tập đại từ sở hữu tiếng Anh mà bạn nên thử sức:
Bài tập 1: Chọn đại từ sở hữu tiếng Anh đúng
-
This pen is not (mine / hers). It belongs to you.
-
The house on the hill is (ours / theirs). It’s where we live.
-
That umbrella isn’t (mine / yours). It’s Sarah’s.
-
This dog is not (his / hers). It belongs to Jack.
-
Are these books (theirs / mine)?
-
That scarf is not (yours / ours). It’s Lisa’s.
-
The blue shoes are (hers / his). She wore them yesterday.
-
Is this tablet (theirs / yours)?
-
That red car isn’t (ours / theirs). It’s my uncle’s.
-
This painting is (mine / hers). I painted it last summer.
Đáp án:
-
mine
-
ours
-
mine
-
his
-
theirs
-
yours
-
hers
-
yours
-
ours
-
mine
Bài tập 2: Viết lại câu sử dụng đại từ sở hữu tiếng Anh
-
This is my phone. => This phone is __________.
-
Those are their chairs. => Those chairs are __________.
-
This is his laptop. => This laptop is __________.
-
These are her earrings. => These earrings are __________.
-
This is our garden. => This garden is __________.
-
These are your clothes. => These clothes are __________.
-
That is his wallet. => That wallet is __________.
-
This is their project. => This project is __________.
-
Those are my notebooks. => Those notebooks are __________.
-
This is your idea. => This idea is __________.
Đáp án:
-
This phone is mine.
-
Those chairs are theirs.
-
This laptop is his.
-
These earrings are hers.
-
This garden is ours.
-
These clothes are yours.
-
That wallet is his.
-
This project is theirs.
-
Those notebooks are mine.
-
This idea is yours.
Bài tập 3: Điền đại từ sở hữu tiếng Anh vào chỗ trống
-
This pencil belongs to me. It’s _________.
-
That jacket belongs to you. It’s _________.
-
These bicycles belong to them. They’re _________.
-
This watch belongs to her. It’s _________.
-
That dog belongs to us. It’s _________.
-
These bags belong to him. They’re _________.
-
This cake belongs to Sarah and Jack. It’s _________.
-
That camera belongs to you and me. It’s _________.
-
Those shoes belong to her. They’re _________.
-
This ball belongs to him. It’s _________.
Đáp án:
-
It’s mine.
-
It’s yours.
-
They’re theirs.
-
It’s hers.
-
It’s ours.
-
They’re his.
-
It’s theirs.
-
It’s ours.
-
They’re hers.
-
It’s his.
