Danh từ bất quy tắc trong tiếng Anh là gì? Ngữ pháp này có quan trọng hay không và đóng vai trò như thế nào trong các chuyên đề ngữ pháp? Cùng IRIS English tìm hiểu chi tiết về danh từ bất quy tắc, phân loại và các danh từ thông dụng nhé!
Tất tần tật lý thuyết về danh từ bất quy tắc trong tiếng Anh
Sau đây, IRIS English sẽ gửi đến bạn tất tần tật lý thuyết từ cơ bản – nâng cao về danh từ bất quy tắc nhé!
Danh từ bất quy tắc trong tiếng Anh là gì?
Danh từ bất quy tắc (irregular nouns) là những danh từ không tuân theo quy tắc thông thường khi chuyển từ số ít sang số nhiều. Thay vì thêm “s” hoặc “es”, chúng thay đổi theo những cách đặc biệt, như:
-
Biến đổi hoàn toàn (e.g., man → men).
-
Không thay đổi hình thức (e.g., sheep → sheep).
-
Dựa vào gốc từ tiếng Latin/Hy Lạp (e.g., criterion → criteria).
Phân loại 30+ danh từ bất quy tắc trong tiếng Anh
Cùng IRIS English phân loại các danh từ bất quy tắc thường gặp trong tiếng Anh nhé!
Danh từ đuôi -F và -FE
Một số danh từ kết thúc bằng -f hoặc -fe chuyển thành -ves ở dạng số nhiều.
|
Số ít (Singular)
|
Số nhiều (Plural)
|
|
leaf
|
leaves
|
|
knife
|
knives
|
|
wife
|
wives
|
|
life
|
lives
|
|
wolf
|
wolves
|
Ngoại lệ: Một số danh từ vẫn thêm -s:
chief → chiefs
roof → roofs
belief → beliefs
Danh từ đuôi -US
Danh từ gốc Latin kết thúc bằng -us chuyển thành -i ở dạng số nhiều.
|
Số ít (Singular)
|
Số nhiều (Plural)
|
|
cactus
|
cacti
|
|
focus
|
foci
|
|
fungus
|
fungi
|
|
nucleus
|
nuclei
|
|
syllabus
|
syllabi
|
Danh từ đuôi -IS
Danh từ gốc Hy Lạp kết thúc bằng -is chuyển thành -es ở dạng số nhiều.
|
Số ít (Singular)
|
Số nhiều (Plural)
|
|
analysis
|
analyses
|
|
basis
|
bases
|
|
crisis
|
crises
|
|
diagnosis
|
diagnoses
|
|
thesis
|
theses
|
Danh từ đuôi -UM
Danh từ gốc Latin kết thúc bằng -um chuyển thành -a ở dạng số nhiều.
|
Số ít (Singular)
|
Số nhiều (Plural)
|
|
datum
|
data
|
|
medium
|
media
|
|
curriculum
|
curricula
|
|
bacterium
|
bacteria
|
|
stratum
|
strata
|
Danh từ đuôi -IX và -EX
Danh từ gốc Latin kết thúc bằng -ix hoặc -ex chuyển thành -ices ở dạng số nhiều.
|
Số ít (Singular)
|
Số nhiều (Plural)
|
|
appendix
|
appendices
|
|
index
|
indices
|
|
matrix
|
matrices
|
|
vertex
|
vertices
|
Ngoại lệ: Một số từ có hai dạng số nhiều:
-
appendix → appendices / appendixes
-
index → indices / indexes
Danh từ thay đổi nguyên âm
Một số danh từ thay đổi nguyên âm chính khi chuyển sang số nhiều.
|
Số ít (Singular)
|
Số nhiều (Plural)
|
|
man
|
men
|
|
woman
|
women
|
|
foot
|
feet
|
|
tooth
|
teeth
|
|
goose
|
geese
|
Danh từ thay đổi hoàn toàn cách viết
Một số danh từ thay đổi hoàn toàn cách viết khi chuyển sang số nhiều.
|
Số ít (Singular)
|
Số nhiều (Plural)
|
|
child
|
children
|
|
person
|
people
|
|
ox
|
oxen
|
Danh từ không thay đổi
Một số danh từ giữ nguyên hình thức ở cả số ít và số nhiều.
|
Số ít (Singular)
|
Số nhiều (Plural)
|
|
sheep
|
sheep
|
|
deer
|
deer
|
|
fish
|
fish
|
|
aircraft
|
aircraft
|
Lưu ý: Một số từ như “fish” dùng “fishes” khi nói về các loại cá khác nhau.
Bí quyết ghi nhớ danh từ bất quy tắc trong tiếng Anh
Dưới đây là các bí quyết được dùng để ghi nhớ danh từ bất quy tắc trong tiếng Anh:
Học qua nhóm phân loại
-
Nhóm biến đổi hoàn toàn: man → men, woman → women.
-
Nhóm không thay đổi: sheep → sheep, fish → fish.
-
Nhóm gốc nước ngoài: criterion → criteria, cactus → cacti.
Gắn danh từ vào hình ảnh thực tế
Hãy tưởng tượng một chú chuột nhỏ đáng yêu đang lén lút nhấm nháp một miếng pho mát trong góc bếp. Bất chợt, chú chuột nhìn thấy một chiếc đèn thần. Khi nó cọ xát đèn, từ đấy hiện ra hàng loạt những chú chuột nhỏ khác, tạo thành một “đội quân chuột” chạy khắp nơi. Bức tranh này giúp bạn nhớ rằng “mouse” (chuột) ở số nhiều sẽ là “mice.” (Mouse → Mice)
Dùng flashcard hoặc app học từ vựng
-
Học ít nhưng đều đặn:
-
Học 5-10 từ mỗi ngày để không bị quá tải.
-
Dành 10-15 phút mỗi ngày ôn tập.
-
-
Ôn tập theo ngữ cảnh: Đặt câu với các từ đã học để nhớ cách sử dụng.
-
Tận dụng chế độ kiểm tra: Sử dụng các trò chơi hoặc chế độ kiểm tra trong app để làm mới trải nghiệm học.
-
Kết hợp với nghe/đọc: Nghe podcast hoặc đọc truyện chứa danh từ bất quy tắc để củng cố ghi nhớ.
Bài tập
