Bạn có thắc mắc Dedicated đi với giới từ gì để diễn tả sự tận tâm và cống hiến một cách chuẩn xác nhất không? Lựa chọn đúng giới từ sẽ giúp bạn thể hiện rõ đối tượng hoặc mục tiêu mà sự tận tâm đó hướng đến. Cùng IRIS English khám phá nhé!
Dedicated đi với giới từ gì?
Dưới đây, IRIS English sẽ hướng dẫn bạn tìm hiểu chi tiết Dedicated đi với giới từ gì nhé!
Dedicated là gì?
Dedicated là một tính từ trong tiếng Anh, mang nghĩa tận tâm, cống hiến, chuyên dụng tùy vào ngữ cảnh sử dụng.
-
Khi nói về con người, nó diễn tả một ai đó rất tận tụy, hết lòng vì công việc hoặc một mục tiêu nào đó.
-
Ví dụ: She is a dedicated teacher. (Cô ấy là một giáo viên tận tâm.)
-
-
Khi nói về một vật, một thiết bị, hoặc hệ thống, nó mang nghĩa “chuyên dụng”, tức là chỉ dùng cho một mục đích cụ thể.
-
Ví dụ: This room is dedicated to meetings. (Phòng này chuyên dùng cho các cuộc họp.)
-
Dedicated đi với giới từ gì?
Dedicated thường đi với “to”, tạo thành cấu trúc dedicated to something/someone, có nghĩa là tận tâm với điều gì đó, dành riêng cho ai/cái gì.
-
Dùng với người (tận tâm, cống hiến cho ai đó)
-
He is dedicated to his family. (Anh ấy tận tụy với gia đình.)
-
-
Dùng với công việc, sự nghiệp (cống hiến cho một lĩnh vực nào đó)
-
She is dedicated to her job. (Cô ấy tận tâm với công việc của mình.)
-
The organization is dedicated to helping the poor. (Tổ chức này cống hiến cho việc giúp đỡ người nghèo.)
-
-
Dùng với vật, địa điểm (dành riêng cho một mục đích cụ thể)
-
This museum is dedicated to modern art. (Bảo tàng này dành riêng cho nghệ thuật hiện đại.)
-
Dedicated đi với giới từ gì?
Idioms, collocations với Dedicated
Dưới đây là các idioms, collocations với Dedicated nên học:
Idioms với Dedicated
Give (one’s) all
-
Nghĩa: Dành hết tâm huyết và công sức vào một việc gì đó.
-
Ví dụ: She gave her all to make the project a success. (Cô ấy đã cống hiến hết mình để dự án thành công.)
Go the extra mile
-
Nghĩa: Nỗ lực nhiều hơn mức cần thiết để đạt được mục tiêu.
-
Ví dụ: Our teacher always goes the extra mile to help students understand the lesson. (Giáo viên của chúng tôi luôn cố gắng hết sức để giúp học sinh hiểu bài.)
Put (one’s) heart and soul into (something)
-
Nghĩa: Dành toàn bộ tâm huyết và đam mê vào việc gì đó.
-
Ví dụ: He put his heart and soul into building his company from scratch. (Anh ấy đã dốc hết tâm huyết để xây dựng công ty từ con số không.)
Burn the midnight oil
-
Nghĩa: Làm việc chăm chỉ, đặc biệt là làm việc muộn vào ban đêm.
-
Ví dụ: She burned the midnight oil to complete her research paper on time. (Cô ấy làm việc đến khuya để hoàn thành bài nghiên cứu đúng hạn.)
Devote (oneself) to (something)
-
Nghĩa: Cống hiến bản thân cho một mục tiêu hoặc nhiệm vụ nào đó.
-
Ví dụ: He devoted himself to helping underprivileged children. (Anh ấy đã cống hiến bản thân để giúp đỡ trẻ em có hoàn cảnh khó khăn.)
Idioms với Dedicated
Collocations với Dedicated
Dưới đây là các collocations với Dedicated mà bạn cần nắm vững:
Dedicated + Giới từ
-
Dedicated to + danh từ/V-ing: She is dedicated to improving the quality of education. (Cô ấy tận tâm nâng cao chất lượng giáo dục.)
Dedicated + Nouns (Danh từ thường đi với “Dedicated”)
-
Dedicated teacher: He is a dedicated teacher who always helps his students. (Anh ấy là một giáo viên tận tâm, luôn giúp đỡ học sinh.)
-
Dedicated team: We have a dedicated team working on the project. (Chúng tôi có một đội ngũ tận tâm đang làm việc cho dự án.)
-
Dedicated efforts: Her dedicated efforts made the campaign successful. (Những nỗ lực tận tụy của cô ấy đã giúp chiến dịch thành công.)
-
Dedicated work: His dedicated work in the community has been recognized. (Công việc tận tâm của anh ấy trong cộng đồng đã được công nhận.)
Dedicated + Verbs (Động từ đi với “Dedicated”)
-
Be dedicated to: She is dedicated to her family. (Cô ấy tận tâm với gia đình.)
-
Remain dedicated to: Despite the challenges, he remained dedicated to his mission. (Dù gặp khó khăn, anh ấy vẫn tận tâm với nhiệm vụ của mình.)
-
Show dedication to: She showed great dedication to the company. (Cô ấy thể hiện sự tận tâm lớn đối với công ty.)
Adverbs + Dedicated (Trạng từ bổ sung mức độ)
-
Highly dedicated: He is a highly dedicated employee. (Anh ấy là một nhân viên cực kỳ tận tụy.)
-
Truly dedicated: She is truly dedicated to helping others. (Cô ấy thực sự tận tâm giúp đỡ người khác.)
-
Extremely dedicated: They are extremely dedicated to their research. (Họ vô cùng tận tâm với nghiên cứu của mình.)
Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Dedicated
Cùng IRIS English điểm qua các từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Dedicated nhé!
Từ đồng nghĩa với Dedicated
Từ vựng
|
Phiên âm
|
Dịch nghĩa
|
Committed
|
/kəˈmɪt.ɪd/
|
Tận tâm, cam kết
|
Devoted
|
/dɪˈvoʊ.tɪd/
|
Hết lòng, tận tụy
|
Faithful
|
/ˈfeɪθ.fəl/
|
Trung thành, tận tụy
|
Passionate
|
/ˈpæʃ.ən.ət/
|
Đầy nhiệt huyết
|
Wholehearted
|
/ˌhoʊlˈhɑːr.tɪd/
|
Toàn tâm toàn ý
|
Allegiant
|
/əˈliː.dʒənt/
|
Trung thành, tận tâm
|
Enthusiastic
|
/ɪnˌθjuː.ziˈæs.tɪk/
|
Nhiệt tình, tận tụy
|
Loyal
|
/ˈlɔɪ.əl/
|
Trung thành
|
Ardent
|
/ˈɑːr.dənt/
|
Hăng hái, nhiệt huyết
|
Zealous
|
/ˈzel.əs/
|
Hăng hái, tận tâm
|
Từ đồng nghĩa với Dedicated
Từ trái nghĩa với Dedicated
Từ vựng
|
Phiên âm
|
Dịch nghĩa
|
Indifferent
|
/ɪnˈdɪf.ər.ənt/
|
Thờ ơ, không quan tâm
|
Uncommitted
|
/ˌʌn.kəˈmɪt.ɪd/
|
Không cam kết
|
Disloyal
|
/dɪsˈlɔɪ.əl/
|
Không trung thành
|
Neglectful
|
/nɪˈɡlekt.fəl/
|
Không quan tâm, lơ là
|
Careless
|
/ˈkeə.ləs/
|
Cẩu thả, không tận tâm
|
Unfaithful
|
/ʌnˈfeɪθ.fəl/
|
Không trung thành
|
Halfhearted
|
/ˌhæfˈhɑːr.tɪd/
|
Không nhiệt tình
|
Apathetic
|
/ˌæp.əˈθet.ɪk/
|
Hờ hững, thiếu quan tâm
|
Unenthusiastic
|
/ˌʌn.ɪnˌθjuː.ziˈæs.tɪk/
|
Thiếu nhiệt tình
|
Dispassionate
|
/dɪsˈpæʃ.ən.ət/
|
Thiếu đam mê, không hứng thú
|
Phân biệt Dedicated với các từ khác
Từ vựng
|
Nghĩa
|
Cách dùng
|
|
Dedicated
|
Tận tâm, tận tụy
|
Dùng khi nói về một người hết lòng với công việc, mục tiêu hoặc trách nhiệm
|
She is a dedicated teacher who always helps her students.
|
Devoted
|
Hết lòng, trung thành
|
Dùng khi ai đó dành nhiều thời gian, tình cảm cho một người hoặc mục tiêu
|
He is a devoted father to his children.
|
Committed
|
Cam kết, tận tâm
|
Dùng khi ai đó sẵn sàng nỗ lực và trung thành với một mục tiêu hoặc trách nhiệm
|
She is committed to improving education for children.
|
Faithful
|
Trung thành, đáng tin cậy
|
Dùng khi mô tả sự trung thành với một người, nguyên tắc hoặc niềm tin
|
He remained faithful to his beliefs.
|
Loyal
|
Trung thành, tận tâm
|
Dùng khi ai đó duy trì sự trung thành với một người, nhóm hoặc tổ chức
|
She has always been a loyal employee.
|
Persistent
|
Kiên trì, bền bỉ
|
Dùng khi ai đó không từ bỏ dù gặp khó khăn
|
He was persistent in his pursuit of success.
|
Passionate
|
Đầy đam mê, nhiệt huyết
|
Dùng khi ai đó thể hiện sự yêu thích mạnh mẽ đối với một lĩnh vực
|
She is passionate about music and performing.
|
Bài tập Dedicated + gì có đáp án
Chọn A, B, C hoặc D để hoàn thành câu đúng ngữ pháp và nghĩa)
-
She is dedicated ___ her job and always gives her best effort. A. for B. to C. in D. with
-
He is dedicated ___ helping underprivileged children. A. for B. in C. to D. with
-
The organization is dedicated ___ providing clean water to rural areas. A. to B. in C. at D. on
-
He has always been dedicated ___ his research. A. to B. in C. for D. at
-
She is dedicated ___ improving education for disadvantaged students. A. on B. for C. to D. with
-
This center is dedicated ___ the study of environmental sciences. A. at B. in C. on D. to
-
The scientist was dedicated ___ finding a cure for the disease. A. at B. to C. for D. in
-
Our team is dedicated ___ delivering high-quality customer service. A. in B. to C. on D. at
-
He is dedicated ___ making the world a better place. A. at B. in C. to D. on
-
The volunteers are dedicated ___ helping the homeless. A. for B. to C. in D. with
Đáp án:
-
B. to
-
C. to
-
A. to
-
A. to
-
C. to
-
D. to
-
B. to
-
B. to
-
C. to
-
B. to
Xem thêm:
- Acquainted đi với giới từ gì? Phân biệt, từ đồng nghĩa, trái nghĩa
- Absent đi với giới từ gì? Ý nghĩa, idioms, phân biệt, bài tập
- Agree đi với giới từ gì? Định nghĩa và bài tập có đáp án
Hy vọng rằng bài viết mà IRIS English tổng hợp và biên soạn ở trên sẽ giúp bạn giải thích được Dedicated đi với giới từ gì cũng như cách dùng, lưu ý khi sử động động từ này. Bên cạnh đó, nếu các bạn có bất kỳ thắc mắc, đừng ngần ngại gì mà không để lại bình luận bên dưới hoặc click Đăng ký ngay để tư vấn viên IRIS English hỗ trợ cho bạn nhé!