Demand đi với giới từ gì? Cách dùng đúng và ví dụ thực tế

Demand cộng giới từ gì là thắc mắc của nhiều người học tiếng anh khi muốn diễn đạt đúng nghĩa của từ này. Trong một số trường hợp, bạn thấy demand for, nhưng đôi khi lại gặp demand on hay demand of. Vậy đâu là cách dùng đúng? Liệu chúng có thể thay thế cho nhau không? Nếu bạn đã từng bối rối khi sử dụng demand, bài viết này sẽ giúp bạn làm rõ từng trường hợp, phân biệt ý nghĩa của từng cụm từ và hướng dẫn cách áp dụng vào thực tế một cách chính xác.

Demand là gì?

Trong tiếng Anh, “demand” là một từ phổ biến, có thể đóng vai trò là danh từ (noun) hoặc động từ (verb), mang nghĩa “nhu cầu” hoặc “đòi hỏi, yêu cầu”. Tùy vào ngữ cảnh, “demand” có thể đi kèm với các giới từ khác nhau để tạo thành những cụm từ có ý nghĩa riêng biệt.
Việc hiểu rõ “demand cộng giới từ gì” giúp người học sử dụng từ này đúng cách trong giao tiếp và viết, tránh những lỗi sai thường gặp. Đặc biệt, khi dùng “demand” trong văn bản học thuật, kinh doanh hay trong các tình huống đàm phán, việc chọn đúng giới từ đi kèm sẽ giúp câu văn chính xác và tự nhiên hơn.
Ở các phần sau, chúng ta sẽ đi sâu vào từng trường hợp cụ thể để làm rõ cách sử dụng “demand” + giới từ, phân biệt các sắc thái ý nghĩa khác nhau, và cung cấp các ví dụ minh họa dễ hiểu.

Demand + giới từ phổ biến và cách sử dụng

Demand đi với giới từ gì

Trong tiếng Anh, “demand” có thể đi kèm với nhiều giới từ khác nhau, mỗi cách dùng mang một ý nghĩa khác biệt. Nếu không hiểu rõ “demand cộng giới từ gì”, người học dễ mắc lỗi diễn đạt trong giao tiếp và viết. Dưới đây là các giới từ phổ biến đi kèm với “demand”, cách sử dụng và ví dụ minh họa chi tiết.
  1. Demand for + danh từ (Nhu cầu về cái gì đó)
Đây là cách dùng phổ biến nhất khi nói về nhu cầu đối với một thứ gì đó. Cụm từ này thường xuất hiện trong các lĩnh vực kinh tế, thị trường và xã hội.
Ví dụ:
  • The demand for electric cars is increasing. (Nhu cầu về xe điện đang tăng lên.)
  • There is a high demand for skilled workers in the technology industry. (Ngành công nghệ có nhu cầu cao về lao động có tay nghề.)
  • The demand for organic food has risen in recent years. (Nhu cầu thực phẩm hữu cơ đã tăng trong những năm gần đây.)
  1. Demand from + danh từ (Yêu cầu từ ai đó)
Cách dùng này nhấn mạnh người hoặc tổ chức đưa ra yêu cầu.
Ví dụ:
  • The demand from customers for faster delivery is growing. (Nhu cầu từ khách hàng về giao hàng nhanh đang tăng.)
  • There were high demands from the board of directors for better financial performance. (Ban giám đốc đưa ra nhiều yêu cầu về hiệu suất tài chính tốt hơn.)
  • The teacher made a demand from the students to complete the assignment on time. (Giáo viên yêu cầu học sinh hoàn thành bài tập đúng hạn.)
  1. Demand of + danh từ (Yêu cầu đối với ai đó)
Cấu trúc này nhấn mạnh những yêu cầu hoặc kỳ vọng đặt lên một người hoặc một nhóm người.
Ví dụ:
  • The job makes great demands of me, but I love it. (Công việc này đặt ra nhiều yêu cầu đối với tôi, nhưng tôi yêu thích nó.)
  • Parenting places many demands of patience and time. (Việc làm cha mẹ đòi hỏi rất nhiều sự kiên nhẫn và thời gian.)
  • The new policy has increased the demands of employees. (Chính sách mới đã tăng thêm yêu cầu đối với nhân viên.)
  1. Demand on + danh từ (Áp lực lên ai đó hoặc cái gì đó)
Khi sử dụng “demand on”, ý nghĩa thường thiên về gánh nặng hoặc áp lực đặt lên một người, tổ chức hoặc hệ thống.
Ví dụ:
  • The demands on healthcare workers during the pandemic were overwhelming. (Áp lực đối với nhân viên y tế trong đại dịch là vô cùng lớn.)
  • The growing population is increasing the demand on natural resources. (Dân số ngày càng tăng đang làm gia tăng áp lực lên tài nguyên thiên nhiên.)
  • Being a leader puts a lot of demands on your time and energy. (Làm lãnh đạo đặt ra nhiều yêu cầu đối với thời gian và năng lượng của bạn.)
Tóm tắt cách dùng “demand” với các giới từ phổ biến
Cấu trúc Ý nghĩa Ví dụ
Demand for + danh từ Nhu cầu đối với cái gì đó There is high demand for clean energy. (Có nhu cầu cao về năng lượng sạch.)
Demand from + danh từ Yêu cầu từ ai đó The demand from customers is increasing. (Nhu cầu từ khách hàng đang tăng.)
Demand of + danh từ Yêu cầu đối với ai đó The job makes great demands of me. (Công việc này đặt ra nhiều yêu cầu đối với tôi.)
Demand on + danh từ Áp lực lên ai đó hoặc cái gì đó The pandemic put a high demand on healthcare workers. (Đại dịch đã tạo áp lực lớn lên nhân viên y tế.)

Cụm từ phổ biến đi cùng Demand

Collocations với “Demand” (Cụm từ cố định phổ biến)

Collocations là những cụm từ thường đi kèm với “demand” theo thói quen ngôn ngữ, giúp câu văn trở nên tự nhiên và chính xác hơn.
Demand + danh từ
Cấu trúc này dùng để mô tả loại yêu cầu hoặc nhu cầu cụ thể.
Ví dụ:
  • Strong demand (Nhu cầu mạnh mẽ). Ví dụ: There is a strong demand for electric cars. (Có nhu cầu mạnh mẽ đối với xe điện.)
  • Increasing demand (Nhu cầu ngày càng tăng). Ví dụ: The increasing demand for skilled workers has led to higher salaries. (Nhu cầu ngày càng tăng về lao động có kỹ năng đã dẫn đến mức lương cao hơn.)
  • Growing demand (Nhu cầu đang gia tăng). Ví dụ: There is a growing demand for eco-friendly products. (Nhu cầu về sản phẩm thân thiện với môi trường đang gia tăng.)
  • High demand (Nhu cầu cao). Ví dụ: Smartphones are always in high demand. (Điện thoại thông minh luôn có nhu cầu cao.)
Demand + động từ
Khi “demand” là chủ ngữ, nó có thể đi với nhiều động từ khác nhau để diễn đạt mức độ thay đổi hoặc phản ứng của nhu cầu.
Ví dụ:
  • Demand increases/decreases (Nhu cầu tăng/giảm). Ví dụ: The demand for organic food has increased significantly. (Nhu cầu về thực phẩm hữu cơ đã tăng đáng kể.)
  • Demand rises/falls (Nhu cầu tăng/giảm). Ví dụ: The demand for air travel fell sharply during the pandemic. (Nhu cầu đi lại bằng đường hàng không đã giảm mạnh trong đại dịch.)
  • Demand exceeds supply (Nhu cầu vượt quá nguồn cung). Ví dụ: In many industries, demand exceeds supply, leading to higher prices. (Trong nhiều ngành công nghiệp, nhu cầu vượt quá nguồn cung, dẫn đến giá cả tăng cao.)
Động từ + Demand
Khi “demand” là tân ngữ, nó thường đi với các động từ diễn tả sự đáp ứng hoặc điều chỉnh nhu cầu.
Ví dụ:
  • Meet the demand (Đáp ứng nhu cầu): The company is struggling to meet the demand for new products. (Công ty đang gặp khó khăn trong việc đáp ứng nhu cầu đối với sản phẩm mới.)
  • Satisfy the demand (Đáp ứng nhu cầu một cách đầy đủ): New policies are needed to satisfy the demand for affordable housing. (Các chính sách mới là cần thiết để đáp ứng nhu cầu về nhà ở giá rẻ.)
  • Create demand (Tạo ra nhu cầu): Innovative marketing strategies can create demand for new products. (Các chiến lược tiếp thị sáng tạo có thể tạo ra nhu cầu cho các sản phẩm mới.)

Tham khảo: Cụm từ cố định trong tiếng Anh là gì? 100 Collocations thông dụng

Idioms với “Demand” (Thành ngữ phổ biến)

Ngoài các collocations, “demand” cũng xuất hiện trong nhiều thành ngữ tiếng Anh. Những idioms này giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách sinh động và tự nhiên hơn.
Supply and demand (Cung và cầu): Đây là một thuật ngữ kinh tế mô tả mối quan hệ giữa số lượng hàng hóa có sẵn và nhu cầu của người tiêu dùng. Ví dụ: The price of gold is determined by supply and demand. (Giá vàng được quyết định bởi cung và cầu.)
In great demand (Có nhu cầu cao): Diễn tả một sản phẩm hoặc dịch vụ đang rất được ưa chuộng. Ví dụ: Skilled software engineers are in great demand. (Các kỹ sư phần mềm có tay nghề cao đang có nhu cầu rất lớn.)
Make demands on someone (Đặt ra yêu cầu đối với ai đó): Dùng để diễn tả việc yêu cầu ai đó phải làm điều gì đó, thường là gây áp lực. Ví dụ: This job makes a lot of demands on my time. (Công việc này đòi hỏi rất nhiều thời gian của tôi.)
At one’s demand (Theo yêu cầu của ai đó): Dùng để diễn tả việc làm một điều gì đó theo yêu cầu. Ví dụ: The report was prepared at the CEO’s demand. (Báo cáo đã được chuẩn bị theo yêu cầu của CEO.)

Các cụm từ phổ biến với “Demand” trong giao tiếp hàng ngày

Bên cạnh collocations và idioms, có một số cụm từ thông dụng với “demand” được sử dụng thường xuyên trong văn nói và văn viết.
Demand attention (Yêu cầu sự chú ý): Dùng khi ai đó hoặc một vấn đề nào đó cần được quan tâm ngay lập tức. Ví dụ: The urgent matter demands immediate attention. (Vấn đề khẩn cấp này cần được quan tâm ngay lập tức.)
Demand an explanation (Yêu cầu lời giải thích): Dùng khi ai đó cần một lời giải thích về điều gì đó. Ví dụ: The teacher demanded an explanation for the missing homework. (Giáo viên yêu cầu lời giải thích về bài tập bị thiếu.)
Demand accountability (Yêu cầu trách nhiệm): Dùng khi ai đó cần chịu trách nhiệm về hành động của họ. Ví dụ: The public demands accountability from government officials. (Công chúng yêu cầu các quan chức chính phủ chịu trách nhiệm.)
Tổng kết cách sử dụng “Demand” với các collocations và idioms phổ biến
Loại cấu trúc Ví dụ Nghĩa
Demand for + danh từ There is a high demand for clean energy. Nhu cầu đối với cái gì đó
Demand from + danh từ The demand from customers is increasing. Yêu cầu từ ai đó
Meet the demand The company must meet the demand for faster service. Đáp ứng nhu cầu
Supply and demand The economy is based on supply and demand. Cung và cầu
Make demands on someone This project makes great demands on my time. Đặt ra yêu cầu đối với ai đó
Demand an explanation The teacher demanded an explanation. Yêu cầu lời giải thích
Demand accountability Citizens demand accountability from leaders. Yêu cầu trách nhiệm

Bài tập thực hành demand đi với giới từ gì

Điền giới từ đúng vào chỗ trống

Hãy điền một trong các giới từ phù hợp (for, from, of, on) vào chỗ trống để hoàn thành câu.
  1. The demand ___ electric cars has increased significantly in recent years.
  2. There is a high demand ___ skilled workers in the technology industry.
  3. The manager made a demand ___ his employees to work overtime.
  4. Due to climate change, the demand ___ clean energy is rising.
  5. Parents place too many demands ___ their children regarding academic performance.
  6. The new product received a great demand ___ international customers.
  7. The CEO’s decision increased the demand ___ better leadership.
  8. The growing population puts high demands ___ natural resources.
  9. Teachers make many demands ___ their students, but it’s necessary for learning.
  10. The demand ___ high-speed internet has led to major investments in infrastructure.
  11. She faced increasing demands ___ her time at work.
  12. There was a sudden demand ___ more hospital beds during the pandemic.
  13. His job places a lot of demands ___ his patience.
  14. The demand ___ accountability in politics is higher than ever.
  15. The new manager made several demands ___ the employees on their first day.
Đáp án
  1. for
  2. for
  3. of
  4. for
  5. on
  6. from
  7. for
  8. on
  9. of
  10. for
  11. on
  12. for
  13. on
  14. for
  15. of

Chọn đáp án đúng (Trắc nghiệm A, B, C, D)

Hãy chọn giới từ phù hợp đi kèm với “demand” trong các câu sau.
  1. The increasing ___ for electric vehicles has driven major investments.
      1.   A. demand from
      1.   B. demand for
      1.   C. demand of
      1.   D. demand on
  2. The government has responded to the growing ___ for affordable housing.
      1.   A. demand for
      1.   B. demand from
      1.   C. demand of
      1.   D. demand on
  3. The teacher’s ___ on students was excessive.
      1.   A. demand for
      1.   B. demand of
      1.   C. demand on
      1.   D. demand from
  4. There were several ___ from the workers regarding better wages.
      1.   A. demand for
      1.   B. demand of
      1.   C. demand on
      1.   D. demand from
  5. The company is struggling to meet the increasing ___ for its products.
      1.   A. demand for
      1.   B. demand from
      1.   C. demand on
      1.   D. demand of
  6. The new law puts higher ___ on businesses to comply with environmental regulations.
      1.   A. demand from
      1.   B. demand for
      1.   C. demand on
      1.   D. demand of
  7. The CEO placed several strict ___ on employees to improve productivity.
      1.   A. demand on
      1.   B. demand from
      1.   C. demand of
      1.   D. demand for
  8. There has been an increasing ___ for sustainable energy solutions.
      1.   A. demand of
      1.   B. demand on
      1.   C. demand from
      1.   D. demand for
  9. The manager’s ___ on his staff caused significant stress.
      1.   A. demand from
      1.   B. demand for
      1.   C. demand on
      1.   D. demand of
  10. Customers have made a high ___ for faster delivery services.
A. demand from
B. demand for
C. demand on
D. demand of
Đáp án
  1. B
  2. A
  3. C
  4. D
  5. A
  6. C
  7. A
  8. D
  9. C
  10. B

Dịch câu sang tiếng Anh

Hãy dịch các câu sau sang tiếng Anh bằng cách sử dụng “demand” với giới từ phù hợp.
  1. Nhu cầu về xe điện đang tăng nhanh.
  2. Công ty đang đối mặt với nhu cầu ngày càng tăng về sản phẩm thân thiện với môi trường.
  3. Chính phủ đã phản ứng với nhu cầu ngày càng lớn về nhà ở giá rẻ.
  4. Ông chủ đặt ra nhiều yêu cầu đối với nhân viên để tăng năng suất làm việc.
  5. Dân số tăng nhanh đang tạo áp lực lớn lên tài nguyên thiên nhiên.
  6. Nhu cầu từ khách hàng về dịch vụ giao hàng nhanh đã tăng lên đáng kể.
  7. Người tiêu dùng đang yêu cầu các công ty có trách nhiệm hơn với môi trường.
  8. Giáo viên có nhiều yêu cầu đối với học sinh nhưng điều đó cần thiết để học tập.
  9. Dịch bệnh đã làm gia tăng nhu cầu đối với giường bệnh trong bệnh viện.
  10. Công việc này đặt ra nhiều yêu cầu đối với sự kiên nhẫn của tôi.
Đáp án
  1. The demand for electric cars is increasing rapidly.
  2. The company is facing an increasing demand for eco-friendly products.
  3. The government has responded to the growing demand for affordable housing.
  4. The boss placed several demands on employees to improve productivity.
  5. The rapidly growing population is putting great demand on natural resources.
  6. The demand from customers for fast delivery services has increased significantly.
  7. Consumers are demanding more environmental responsibility from companies.
  8. Teachers make many demands of students, but it is necessary for learning.
  9. The pandemic has increased the demand for hospital beds.
  10. This job places a lot of demands on my patience.
Việc hiểu rõ demand đi với giới từ nào sẽ giúp bạn sử dụng tiếng Anh chính xác và tự nhiên hơn. Demand for dùng khi nói về nhu cầu đối với một thứ gì đó, demand on liên quan đến áp lực hoặc yêu cầu đặt lên ai đó, còn demand of nhấn mạnh yêu cầu từ một người cụ thể. Nắm vững sự khác biệt này sẽ giúp bạn tránh sai sót khi viết và nói. Nếu bạn muốn cải thiện kỹ năng tiếng Anh của mình một cách bài bản và thực tế hơn, hãy tham gia ngay khóa học tại iris english. Cùng IRIS nâng cao trình độ và tự tin sử dụng tiếng Anh trong mọi tình huống!

Viết một bình luận

.
.