15+ đoạn văn miêu tả mẹ bằng tiếng Anh: Từ vựng, cấu trúc

Bạn đang tìm các đoạn văn mẫu miêu tả mẹ bằng tiếng Anh? Bạn tự hỏi có những từ vựng, cấu trúc hay dàn ý nào thường dùng để nói về mẹ hay không? Cùng IRIS English bỏ túi ngay 15+ đoạn văn mẫu và tất tần tật những điều liên quan để viết nên một đoạn văn mẫu tả mẹ hay nhất mọi thời đại nhé!

Từ vựng viết về mẹ bằng tiếng Anh

Từ vựng
Phiên âm
Dịch nghĩa
/ˈmʌð.ɚ/
Mẹ
Mom
/mɑːm/
Mẹ (cách gọi thân mật)
Mommy
/ˈmɑː.mi/
Mẹ (cách gọi yêu thương, trẻ con hay dùng)
Maternal
/məˈtɝː.nəl/
Thuộc về mẹ
Motherhood
/ˈmʌð.ɚ.hʊd/
Thiên chức làm mẹ
Affectionate
/əˈfek.ʃən.ət/
Trìu mến, yêu thương
Care
/ker/
Chăm sóc
Devotion
/dɪˈvoʊ.ʃən/
Sự tận tụy, hi sinh
Protective
/prəˈtek.tɪv/
Bảo vệ, che chở
Unconditional love
/ˌʌn.kənˈdɪʃ.ən.əl lʌv/
Tình yêu vô điều kiện

Các cấu trúc câu viết miêu tả mẹ bằng tiếng Anh

Dưới đây là một số cấu trúc câu miêu tả mẹ bằng tiếng Anh theo nhiều chủ đề khác nhau, từ mô tả tính cách, tình cảm đến những điều mẹ đã làm cho bạn:

Mô tả mẹ (Describing My Mother)

  • My mother is + (adjective). → My mother is kind and caring. (Mẹ tôi tốt bụng và chu đáo.)
  • She has + (noun). → She has a warm heart and a beautiful smile. (Mẹ có một trái tim ấm áp và nụ cười đẹp.)
  • She always + (verb). → She always supports me in everything I do. (Mẹ luôn ủng hộ tôi trong mọi việc tôi làm.)
  • She looks + (adjective) with + (noun). → She looks beautiful with her long black hair and gentle eyes. (Mẹ trông đẹp với mái tóc đen dài và đôi mắt dịu dàng.)

Nói về tình yêu dành cho mẹ (Expressing Love for My Mother)

  • I love my mother because + (reason). → I love my mother because she always takes care of me. (Tôi yêu mẹ vì mẹ luôn chăm sóc tôi.)
  • I am grateful to my mother for + (verb-ing/noun). → I am grateful to my mother for her endless love and sacrifices. (Tôi biết ơn mẹ vì tình yêu vô bờ bến và sự hi sinh của mẹ.)
  • No one can replace my mother because + (reason). → No one can replace my mother because she is the best in the world. (Không ai có thể thay thế mẹ tôi vì mẹ là người tuyệt vời nhất trên thế giới.)

Các cấu trúc câu viết miêu tả mẹ bằng tiếng AnhCác cấu trúc câu viết miêu tả mẹ bằng tiếng Anh

Mẹ đã làm gì cho tôi (Things My Mother Has Done for Me)

  • My mother taught me how to + (verb). → My mother taught me how to be kind and patient. (Mẹ đã dạy tôi cách trở nên tốt bụng và kiên nhẫn.)
  • She always reminds me to + (verb). → She always reminds me to work hard and never give up. (Mẹ luôn nhắc nhở tôi làm việc chăm chỉ và không bao giờ bỏ cuộc.)
  • She sacrifices a lot for + (noun). → She sacrifices a lot for our family. (Mẹ hi sinh rất nhiều cho gia đình chúng tôi.)

Những điều mẹ thích và không thích (What My Mother Likes and Dislikes)

  • My mother loves + (noun/verb-ing). → My mother loves cooking and spending time with family. (Mẹ tôi thích nấu ăn và dành thời gian với gia đình.)
  • She enjoys + (verb-ing). → She enjoys reading books in her free time. (Mẹ thích đọc sách vào thời gian rảnh.)
  • She doesn’t like + (noun/verb-ing). → She doesn’t like watching horror movies. (Mẹ không thích xem phim kinh dị.)

Dàn ý đoạn văn miêu tả mẹ bằng tiếng Anh

Dưới đây là một dàn ý chi tiết giúp bạn viết một đoạn văn miêu tả mẹ bằng tiếng Anh:

Mở đoạn (Introduction) – Giới thiệu về mẹ

  • Câu chủ đề: Giới thiệu mẹ và tầm quan trọng của mẹ đối với bạn.
    • My mother is the most important person in my life. (Mẹ là người quan trọng nhất trong cuộc đời tôi.)
    • She is not only my mother but also my best friend and my greatest teacher. (Mẹ không chỉ là mẹ của tôi mà còn là người bạn thân nhất và người thầy vĩ đại nhất của tôi.)

Dàn ý đoạn văn miêu tả mẹ bằng tiếng AnhDàn ý đoạn văn miêu tả mẹ bằng tiếng Anh

Thân đoạn (Body)

Ngoại hình của mẹ (Her Appearance)
  • Mô tả một vài đặc điểm ngoại hình của mẹ:
    • She is a beautiful woman with long black hair and warm eyes. (Mẹ là một người phụ nữ xinh đẹp với mái tóc đen dài và đôi mắt ấm áp.)
    • Her smile makes me feel safe and happy. (Nụ cười của mẹ khiến tôi cảm thấy an toàn và hạnh phúc.)
Tính cách của mẹ (Her Personality)
  • Mẹ có những đức tính nào nổi bật?
    • She is kind, caring, and always thinks about others before herself. (Mẹ tốt bụng, quan tâm đến mọi người và luôn nghĩ cho người khác trước bản thân.)
    • She is also very strong and never gives up, no matter how difficult life gets. (Mẹ cũng rất mạnh mẽ và không bao giờ bỏ cuộc, dù cuộc sống có khó khăn đến đâu.)
Những điều mẹ làm cho bạn (What She Does for Me)
  • Mẹ đã giúp bạn như thế nào trong cuộc sống?
    • She takes care of me every day, cooks delicious meals, and teaches me important life lessons. (Mẹ chăm sóc tôi mỗi ngày, nấu những bữa ăn ngon và dạy tôi những bài học quan trọng trong cuộc sống.)
    • She always encourages me to study hard and chase my dreams. (Mẹ luôn khuyến khích tôi học tập chăm chỉ và theo đuổi ước mơ.)
Tình cảm của bạn dành cho mẹ (My Feelings for My Mother)
  • Bạn cảm thấy thế nào về mẹ?
    • I love my mother with all my heart and I am truly grateful for everything she has done for me. (Tôi yêu mẹ bằng cả trái tim và vô cùng biết ơn những gì mẹ đã làm cho tôi.)
    • I hope to make her proud one day. (Tôi hy vọng một ngày nào đó có thể làm mẹ tự hào.)

Kết đoạn (Conclusion) – Tổng kết về mẹ

  • Câu kết: Nhấn mạnh lại vai trò quan trọng của mẹ.
    • To me, my mother is my greatest inspiration and my source of strength. (Đối với tôi, mẹ là nguồn cảm hứng lớn nhất và là sức mạnh của tôi.)
    • No matter where I go, my mother will always be in my heart. (Dù tôi có đi đâu, mẹ vẫn luôn ở trong trái tim tôi.)

Đoạn văn mẫu viết về mẹ bằng tiếng Anh

Dưới đây là các đoạn văn miêu tả mẹ bằng tiếng Anh hay nhất:

Đoạn văn miêu tả mẹ bằng tiếng Anh số 1

My mother is the most wonderful person in my life. She has long black hair, bright eyes, and a warm smile that always makes me feel safe. She is kind, caring, and always puts her family first. Every day, she works hard to take care of us, cooks delicious meals, and teaches me important life lessons. No matter how busy she is, she always finds time to listen to me and support me. I love my mother so much, and I am very grateful for everything she has done for me.
Dịch nghĩa:
Mẹ tôi là người tuyệt vời nhất trong cuộc đời tôi. Mẹ có mái tóc đen dài, đôi mắt sáng và nụ cười ấm áp luôn khiến tôi cảm thấy an toàn. Mẹ rất tốt bụng, chu đáo và luôn đặt gia đình lên hàng đầu. Mỗi ngày, mẹ làm việc chăm chỉ để chăm sóc chúng tôi, nấu những bữa ăn ngon và dạy tôi những bài học quan trọng trong cuộc sống. Dù bận rộn thế nào, mẹ vẫn luôn dành thời gian để lắng nghe và ủng hộ tôi. Tôi yêu mẹ rất nhiều và vô cùng biết ơn tất cả những gì mẹ đã làm cho tôi.
English
Vietnamese
Example Sentence
Wonderful
Tuyệt vời
My mother is a wonderful person.
Bright
Sáng, rạng rỡ
She has bright eyes full of love.
Warm
Ấm áp
Her warm smile always comforts me.
Caring
Chu đáo, quan tâm
She is very caring and loves her family.
Support
Ủng hộ
My mother always supports my dreams.
Grateful
Biết ơn
I am grateful for everything she does.
Life lessons
Bài học cuộc sống
My mother teaches me valuable life lessons.

Đoạn văn miêu tả mẹ bằng tiếng Anh số 1Đoạn văn miêu tả mẹ bằng tiếng Anh số 1

Đoạn văn miêu tả mẹ bằng tiếng Anh số 2

My mother is the most loving and hardworking person I know. She has short curly hair, gentle eyes, and a sweet voice that always comforts me. She wakes up early every day to prepare breakfast and take care of our family. No matter how tired she is, she never complains. She always encourages me to do my best and reminds me to be kind to others. Her love and support mean everything to me. I hope to make her proud one day.
Dịch nghĩa:
Mẹ tôi là người yêu thương và chăm chỉ nhất mà tôi biết. Mẹ có mái tóc xoăn ngắn, đôi mắt dịu dàng và giọng nói ngọt ngào luôn khiến tôi cảm thấy an tâm. Mỗi ngày, mẹ thức dậy sớm để chuẩn bị bữa sáng và chăm sóc gia đình. Dù mệt mỏi thế nào, mẹ cũng không bao giờ than phiền. Mẹ luôn khuyến khích tôi cố gắng hết sức và nhắc nhở tôi đối xử tốt với mọi người. Tình yêu và sự ủng hộ của mẹ có ý nghĩa rất lớn đối với tôi. Tôi hy vọng một ngày nào đó có thể làm mẹ tự hào.
English
Vietnamese
Example Sentence
Loving
Yêu thương
She is a very loving mother.
Hardworking
Chăm chỉ
My mother is the most hardworking person I know.
Curly
Xoăn
She has short curly hair.
Comfort
An ủi
Her sweet voice always comforts me.
Encourage
Khuyến khích
She always encourages me to do my best.
Support
Ủng hộ
Her love and support mean everything to me.
Proud
Tự hào
I hope to make my mother proud one day.

Đoạn văn miêu tả mẹ bằng tiếng Anh số 2Đoạn văn miêu tả mẹ bằng tiếng Anh số 2

Đoạn văn miêu tả mẹ bằng tiếng Anh số 3

My mother is my biggest inspiration. She is a strong and independent woman with a kind heart. She has soft black hair, warm brown eyes, and a gentle smile. She works hard every day to provide for our family and always makes sure we are happy. Even when she is busy, she never forgets to spend time with me. She teaches me important lessons about life, kindness, and patience. I admire her so much and I hope to be like her one day.
Dịch nghĩa:
Mẹ tôi là nguồn cảm hứng lớn nhất của tôi. Mẹ là một người phụ nữ mạnh mẽ và độc lập với một trái tim nhân hậu. Mẹ có mái tóc đen mềm mại, đôi mắt nâu ấm áp và nụ cười dịu dàng. Mỗi ngày, mẹ làm việc chăm chỉ để lo cho gia đình và luôn đảm bảo rằng chúng tôi được hạnh phúc. Dù bận rộn thế nào, mẹ cũng không bao giờ quên dành thời gian cho tôi. Mẹ dạy tôi những bài học quan trọng về cuộc sống, lòng tốt và sự kiên nhẫn. Tôi rất ngưỡng mộ mẹ và hy vọng một ngày nào đó có thể trở nên giống mẹ.
English
Vietnamese
Example Sentence
Inspiration
Cảm hứng
My mother is my biggest inspiration.
Independent
Độc lập
She is a strong and independent woman.
Provide
Chu cấp, cung cấp
She works hard to provide for our family.
Kindness
Lòng tốt
She teaches me the importance of kindness.
Patience
Sự kiên nhẫn
My mother always reminds me to be patient.
Admire
Ngưỡng mộ
I admire my mother so much.
Gentle
Nhẹ nhàng, dịu dàng
She has a gentle smile.

Đoạn văn miêu tả mẹ bằng tiếng Anh số 3Đoạn văn miêu tả mẹ bằng tiếng Anh số 3

Đoạn văn miêu tả mẹ bằng tiếng Anh số 4

My mother is the most important person in my life. She is a loving and patient woman with a warm heart. She has short black hair, bright eyes, and a kind smile. She always wakes up early to take care of our family and makes sure everyone is happy. No matter how tired she is, she never complains. She teaches me valuable lessons about life and always encourages me to do my best. I feel so lucky to have such a wonderful mother.
Dịch nghĩa:
Mẹ tôi là người quan trọng nhất trong cuộc đời tôi. Mẹ là một người phụ nữ yêu thương và kiên nhẫn với một trái tim ấm áp. Mẹ có mái tóc đen ngắn, đôi mắt sáng và nụ cười nhân hậu. Mẹ luôn dậy sớm để chăm sóc gia đình và đảm bảo rằng mọi người đều hạnh phúc. Dù mệt mỏi thế nào, mẹ cũng không bao giờ than phiền. Mẹ dạy tôi những bài học quý giá về cuộc sống và luôn khuyến khích tôi cố gắng hết mình. Tôi cảm thấy thật may mắn khi có một người mẹ tuyệt vời như vậy.
English
Vietnamese
Example Sentence
Important
Quan trọng
My mother is the most important person in my life.
Patient
Kiên nhẫn
She is a very patient woman.
Complain
Than phiền
No matter how tired she is, she never complains.
Encourage
Khuyến khích
She always encourages me to do my best.
Valuable
Quý giá
She teaches me valuable lessons about life.
Lucky
May mắn
I feel so lucky to have such a wonderful mother.
Wonderful
Tuyệt vời
My mother is a wonderful person.

Đoạn văn miêu tả mẹ bằng tiếng Anh số 4Đoạn văn miêu tả mẹ bằng tiếng Anh số 4

Đoạn văn miêu tả mẹ bằng tiếng Anh số 5

My mother is a wonderful person with a kind and gentle heart. She has long black hair, bright eyes, and a warm smile that makes me feel happy. She always takes care of our family and works hard to give us a better life. She is very patient and always listens to me when I have problems. She teaches me important lessons about kindness and honesty. I love my mother very much and I am grateful for everything she has done for me.
Dịch nghĩa:
Mẹ tôi là một người tuyệt vời với một trái tim nhân hậu và dịu dàng. Mẹ có mái tóc đen dài, đôi mắt sáng và nụ cười ấm áp khiến tôi cảm thấy hạnh phúc. Mẹ luôn chăm sóc gia đình và làm việc chăm chỉ để mang đến cho chúng tôi một cuộc sống tốt đẹp hơn. Mẹ rất kiên nhẫn và luôn lắng nghe tôi khi tôi gặp vấn đề. Mẹ dạy tôi những bài học quan trọng về lòng tốt và sự trung thực. Tôi yêu mẹ rất nhiều và biết ơn tất cả những gì mẹ đã làm cho tôi.
English
Vietnamese
Example Sentence
Wonderful
Tuyệt vời
My mother is a wonderful person.
Gentle
Dịu dàng
She has a gentle heart.
Bright
Sáng
She has bright eyes.
Patient
Kiên nhẫn
She is very patient with me.
Kindness
Lòng tốt
She teaches me the importance of kindness.
Honesty
Sự trung thực
My mother values honesty.
Grateful
Biết ơn
I am grateful for everything she has done for me.

Đoạn văn miêu tả mẹ bằng tiếng Anh số 5Đoạn văn miêu tả mẹ bằng tiếng Anh số 5

Đoạn văn miêu tả mẹ bằng tiếng Anh số 6

My mother is a wonderful woman. She always takes care of our family with love and patience. She cooks delicious meals and keeps our home clean and cozy. Whenever I feel sad, she comforts me with kind words and a warm hug. Her encouragement gives me the strength to overcome difficulties. I am truly grateful to have such a caring and loving mother.
Dịch nghĩa:
Mẹ tôi là một người phụ nữ tuyệt vời. Bà luôn chăm sóc gia đình chúng tôi với tình yêu thương và sự kiên nhẫn. Bà nấu những bữa ăn ngon và giữ cho ngôi nhà luôn sạch sẽ, ấm cúng. Mỗi khi tôi buồn, bà an ủi tôi bằng những lời nói dịu dàng và một cái ôm ấm áp. Sự động viên của mẹ cho tôi sức mạnh để vượt qua khó khăn. Tôi thực sự biết ơn vì có một người mẹ chu đáo và yêu thương như vậy.
English
Pronunciation
Vietnamese
wonderful
/ˈwʌndərfəl/
tuyệt vời
care
/keər/
chăm sóc
patience
/ˈpeɪʃəns/
kiên nhẫn
delicious
/dɪˈlɪʃəs/
ngon miệng
cozy
/ˈkoʊzi/
ấm cúng
comfort
/ˈkʌmfərt/
an ủi
encouragement
/ɪnˈkʌrɪdʒmənt/
sự động viên
strength
/streŋθ/
sức mạnh
overcome
/ˌoʊvərˈkʌm/
vượt qua
grateful
/ˈɡreɪtfəl/
biết ơn

Đoạn văn miêu tả mẹ bằng tiếng Anh số 6Đoạn văn miêu tả mẹ bằng tiếng Anh số 6

Đoạn văn miêu tả mẹ bằng tiếng Anh số 7

My mother is the most inspiring person in my life. She works hard every day to support our family and always puts others before herself. Her kindness and generosity make everyone around her feel loved. She teaches me valuable lessons about life and encourages me to follow my dreams. No matter how tired she is, she always has a smile on her face. I am proud to be her child.
Dịch nghĩa:
Mẹ tôi là người truyền cảm hứng nhất trong cuộc đời tôi. Bà làm việc chăm chỉ mỗi ngày để hỗ trợ gia đình và luôn đặt người khác lên trước bản thân mình. Sự tốt bụng và hào phóng của mẹ khiến mọi người xung quanh cảm thấy được yêu thương. Bà dạy tôi những bài học quý giá về cuộc sống và khuyến khích tôi theo đuổi ước mơ. Dù mệt mỏi thế nào, mẹ vẫn luôn nở nụ cười trên môi. Tôi tự hào khi là con của mẹ.
English
Pronunciation
Vietnamese
inspiring
/ɪnˈspaɪərɪŋ/
truyền cảm hứng
support
/səˈpɔːrt/
hỗ trợ
kindness
/ˈkaɪndnəs/
lòng tốt
generosity
/ˌdʒɛnəˈrɑːsəti/
sự hào phóng
valuable
/ˈvæljuəbl/
quý giá
lesson
/ˈlɛsən/
bài học
encourage
/ɪnˈkɜːrɪdʒ/
khuyến khích
dream
/driːm/
ước mơ
tired
/ˈtaɪərd/
mệt mỏi
proud
/praʊd/
tự hào

Đoạn văn miêu tả mẹ bằng tiếng Anh số 7Đoạn văn miêu tả mẹ bằng tiếng Anh số 7

Đoạn văn miêu tả mẹ bằng tiếng Anh số 8

My mother is a loving and strong woman. She always takes care of me and supports me in everything I do. She works hard every day but never complains. Her warm hugs and kind words make me feel safe and happy. She teaches me to be a good person and never give up on my dreams. I love my mother more than anything.
Dịch nghĩa:
Mẹ tôi là một người phụ nữ mạnh mẽ và giàu yêu thương. Bà luôn chăm sóc tôi và ủng hộ tôi trong mọi việc tôi làm. Bà làm việc chăm chỉ mỗi ngày nhưng chưa bao giờ than phiền. Những cái ôm ấm áp và lời nói dịu dàng của mẹ khiến tôi cảm thấy an toàn và hạnh phúc. Bà dạy tôi trở thành một người tốt và không bao giờ từ bỏ ước mơ. Tôi yêu mẹ hơn bất cứ thứ gì.
English
Pronunciation
Vietnamese
loving
/ˈlʌvɪŋ/
yêu thương
strong
/strɔːŋ/
mạnh mẽ
support
/səˈpɔːrt/
ủng hộ
complain
/kəmˈpleɪn/
than phiền
hug
/hʌɡ/
cái ôm
kind
/kaɪnd/
tử tế
safe
/seɪf/
an toàn
happiness
/ˈhæpinəs/
hạnh phúc
good person
/ɡʊd ˈpɜːrsən/
người tốt
never give up
/ˈnɛvər ɡɪv ʌp/
không bao giờ từ bỏ

Đoạn văn miêu tả mẹ bằng tiếng Anh số 8Đoạn văn miêu tả mẹ bằng tiếng Anh số 8

Đoạn văn miêu tả mẹ bằng tiếng Anh số 9

My mother is my greatest source of love and strength. She always wakes up early to take care of our family and works tirelessly to ensure we have everything we need. Her laughter brightens my day, and her words give me confidence. No matter how busy she is, she always finds time to listen to me. I admire her kindness, patience, and dedication. She is my biggest inspiration.
Dịch nghĩa:
Mẹ tôi là nguồn yêu thương và sức mạnh lớn nhất của tôi. Bà luôn thức dậy sớm để chăm sóc gia đình và làm việc không mệt mỏi để đảm bảo chúng tôi có đầy đủ mọi thứ. Tiếng cười của mẹ làm cho ngày của tôi tươi sáng hơn, và lời nói của mẹ mang đến cho tôi sự tự tin. Dù bận rộn đến đâu, mẹ vẫn luôn dành thời gian để lắng nghe tôi. Tôi ngưỡng mộ lòng tốt, sự kiên nhẫn và tận tâm của mẹ. Mẹ là nguồn cảm hứng lớn nhất của tôi.
English
Pronunciation
Vietnamese
source
/sɔːrs/
nguồn
strength
/streŋθ/
sức mạnh
tirelessly
/ˈtaɪərləsli/
không mệt mỏi
ensure
/ɪnˈʃʊr/
đảm bảo
laughter
/ˈlæftər/
tiếng cười
confidence
/ˈkɑːnfɪdəns/
sự tự tin
admire
/ədˈmaɪr/
ngưỡng mộ
patience
/ˈpeɪʃəns/
kiên nhẫn
dedication
/ˌdɛdɪˈkeɪʃən/
sự tận tâm
inspiration
/ˌɪnspəˈreɪʃən/
nguồn cảm hứng

Đoạn văn miêu tả mẹ bằng tiếng Anh số 9Đoạn văn miêu tả mẹ bằng tiếng Anh số 9

Đoạn văn miêu tả mẹ bằng tiếng Anh số 10

My mother is the heart of our family. She is always there when I need her, ready to support and encourage me. Her gentle voice and warm smile make every day feel better. She works hard to give us a comfortable life and teaches me the importance of kindness. Even when she is tired, she never complains and always puts her family first. I love my mother more than words can express.
Dịch nghĩa:
Mẹ tôi là trái tim của gia đình. Bà luôn ở bên tôi khi tôi cần, sẵn sàng hỗ trợ và động viên tôi. Giọng nói dịu dàng và nụ cười ấm áp của mẹ khiến mỗi ngày trở nên tốt đẹp hơn. Mẹ làm việc chăm chỉ để mang đến cho chúng tôi một cuộc sống đầy đủ và dạy tôi về tầm quan trọng của lòng tốt. Ngay cả khi mệt mỏi, mẹ không bao giờ than phiền và luôn đặt gia đình lên hàng đầu. Tôi yêu mẹ hơn những gì lời nói có thể diễn tả.
English
Pronunciation
Vietnamese
heart
/hɑːrt/
trái tim
support
/səˈpɔːrt/
hỗ trợ
encourage
/ɪnˈkɜːrɪdʒ/
động viên
gentle
/ˈdʒɛntl/
dịu dàng
smile
/smaɪl/
nụ cười
comfortable
/ˈkʌmfərtəbəl/
thoải mái, đầy đủ
kindness
/ˈkaɪndnəs/
lòng tốt
complain
/kəmˈpleɪn/
than phiền
express
/ɪkˈsprɛs/
diễn tả
put first
/pʊt fɜːrst/
đặt lên hàng đầu

Đoạn văn miêu tả mẹ bằng tiếng Anh số 10Đoạn văn miêu tả mẹ bằng tiếng Anh số 10

Đoạn văn miêu tả mẹ bằng tiếng Anh số 11

My mother is the most important person in my life. She always takes care of me with love and patience. No matter how busy she is, she never forgets to ask about my day. Her warm hugs and gentle words make me feel safe and happy. She teaches me to be kind, honest, and hardworking. I admire her strength and dedication, and I hope to make her proud.
Dịch nghĩa:
Mẹ tôi là người quan trọng nhất trong cuộc đời tôi. Bà luôn chăm sóc tôi với tình yêu thương và sự kiên nhẫn. Dù bận rộn thế nào, bà cũng không bao giờ quên hỏi tôi về ngày của mình. Những cái ôm ấm áp và lời nói dịu dàng của mẹ khiến tôi cảm thấy an toàn và hạnh phúc. Bà dạy tôi biết sống tử tế, trung thực và chăm chỉ. Tôi ngưỡng mộ sức mạnh và sự tận tâm của mẹ, và tôi hy vọng có thể làm mẹ tự hào.
English
Pronunciation
Vietnamese
important
/ɪmˈpɔːrtnt/
quan trọng
take care of
/teɪk keər əv/
chăm sóc
patience
/ˈpeɪʃəns/
kiên nhẫn
warm hug
/wɔːrm hʌɡ/
cái ôm ấm áp
gentle
/ˈdʒɛntl/
dịu dàng
safe
/seɪf/
an toàn
kind
/kaɪnd/
tử tế
honest
/ˈɑːnɪst/
trung thực
hardworking
/ˈhɑːrdˌwɜːrkɪŋ/
chăm chỉ
dedication
/ˌdɛdɪˈkeɪʃən/
sự tận tâm

Đoạn văn miêu tả mẹ bằng tiếng Anh số 11Đoạn văn miêu tả mẹ bằng tiếng Anh số 11

Đoạn văn miêu tả mẹ bằng tiếng Anh số 12

My mother is the most caring person I have ever known. She has short black hair, bright eyes, and a warm smile. She always wakes up early to prepare breakfast for our family. No matter how busy she is, she always finds time to help me with my studies. When I feel sad, she listens to me and gives me the best advice. I admire her strength and kindness. To me, she is not only a mother but also a hero.
Dịch nghĩa:
Mẹ tôi là người quan tâm nhất mà tôi từng biết. Mẹ có mái tóc đen ngắn, đôi mắt sáng và nụ cười ấm áp. Mẹ luôn dậy sớm để chuẩn bị bữa sáng cho gia đình. Dù bận rộn thế nào, mẹ vẫn dành thời gian giúp tôi học tập. Khi tôi buồn, mẹ lắng nghe và cho tôi những lời khuyên tốt nhất. Tôi ngưỡng mộ sự mạnh mẽ và lòng tốt của mẹ. Đối với tôi, mẹ không chỉ là mẹ mà còn là một người hùng.
Từ vựng
Phiên âm
Dịch nghĩa
caring
/ˈkeərɪŋ/
chu đáo, quan tâm
bright
/braɪt/
sáng, rạng rỡ
warm
/wɔːrm/
ấm áp
wake up
/weɪk ʌp/
thức dậy
prepare
/prɪˈpɛər/
chuẩn bị
busy
/ˈbɪzi/
bận rộn
help with
/hɛlp wɪð/
giúp đỡ với
listen
/ˈlɪsən/
lắng nghe
advice
/ədˈvaɪs/
lời khuyên
hero
/ˈhɪə.roʊ/
người hùng

Đoạn văn miêu tả mẹ bằng tiếng Anh số 12Đoạn văn miêu tả mẹ bằng tiếng Anh số 12

Đoạn văn miêu tả mẹ bằng tiếng Anh số 13

My mother is a wonderful woman. She has long, wavy hair and a gentle voice that always makes me feel calm. She works very hard every day to take care of our family. Even when she is tired, she never complains. She teaches me important lessons about kindness and honesty. I love spending time with her because she always understands me. My mother is my biggest inspiration in life.
Dịch nghĩa:
Mẹ tôi là một người phụ nữ tuyệt vời. Mẹ có mái tóc dài, gợn sóng và giọng nói dịu dàng luôn khiến tôi cảm thấy bình yên. Mỗi ngày, mẹ làm việc rất chăm chỉ để chăm sóc gia đình. Dù mệt mỏi, mẹ chưa bao giờ than phiền. Mẹ dạy tôi những bài học quan trọng về lòng tốt và sự trung thực. Tôi thích dành thời gian bên mẹ vì mẹ luôn hiểu tôi. Mẹ là nguồn cảm hứng lớn nhất trong cuộc đời tôi.
Từ vựng
Phiên âm
Dịch nghĩa
wonderful
/ˈwʌndərfəl/
tuyệt vời
wavy
/ˈweɪvi/
gợn sóng
gentle
/ˈdʒɛntəl/
dịu dàng
calm
/kɑːm/
bình yên
complain
/kəmˈpleɪn/
than phiền
kindness
/ˈkaɪndnəs/
lòng tốt
honesty
/ˈɒnɪsti/
sự trung thực
spend time
/spɛnd taɪm/
dành thời gian
understand
/ˌʌndərˈstænd/
hiểu
inspiration
/ˌɪnspəˈreɪʃən/
nguồn cảm hứng

Đoạn văn miêu tả mẹ bằng tiếng Anh số 13Đoạn văn miêu tả mẹ bằng tiếng Anh số 13

Đoạn văn miêu tả mẹ bằng tiếng Anh số 14

My mother is the most amazing person in my life. She has short curly hair and kind eyes that always shine with warmth. She takes care of me and supports me in everything I do. No matter how busy she is, she always finds time to talk with me. She teaches me valuable lessons about patience and hard work. I feel lucky to have such a loving and strong mother.
Dịch nghĩa:
Mẹ tôi là người tuyệt vời nhất trong cuộc đời tôi. Mẹ có mái tóc ngắn, xoăn và đôi mắt hiền hậu luôn ánh lên sự ấm áp. Mẹ chăm sóc tôi và ủng hộ tôi trong mọi việc tôi làm. Dù bận rộn thế nào, mẹ luôn dành thời gian để trò chuyện với tôi. Mẹ dạy tôi những bài học quý giá về sự kiên nhẫn và chăm chỉ. Tôi cảm thấy may mắn khi có một người mẹ yêu thương và mạnh mẽ như vậy.
Từ vựng
Phiên âm
Dịch nghĩa
amazing
/əˈmeɪzɪŋ/
tuyệt vời
curly
/ˈkɜːrli/
xoăn
kind
/kaɪnd/
hiền hậu, tốt bụng
warmth
/wɔːrmθ/
sự ấm áp
support
/səˈpɔːrt/
ủng hộ, hỗ trợ
valuable
/ˈvæljuəbl/
quý giá
lesson
/ˈlɛsən/
bài học
patience
/ˈpeɪʃəns/
sự kiên nhẫn
hard work
/hɑːrd wɜːrk/
sự chăm chỉ
lucky
/ˈlʌki/
may mắn

Đoạn văn miêu tả mẹ bằng tiếng Anh số 14Đoạn văn miêu tả mẹ bằng tiếng Anh số 14

Đoạn văn miêu tả mẹ bằng tiếng Anh số 15

My mother is a kind and hardworking woman. She has straight black hair and always wears a gentle smile. She spends most of her time taking care of our family and making sure we are happy. She is also a great cook, and I love the delicious meals she prepares. Whenever I have a problem, she listens and gives me advice. I admire her strength and love her with all my heart.
Dịch nghĩa:
Mẹ tôi là một người phụ nữ tốt bụng và chăm chỉ. Mẹ có mái tóc đen thẳng và luôn nở một nụ cười dịu dàng. Mẹ dành phần lớn thời gian để chăm sóc gia đình và đảm bảo rằng chúng tôi luôn hạnh phúc. Mẹ cũng là một đầu bếp tuyệt vời, và tôi rất thích những món ăn ngon mẹ nấu. Bất cứ khi nào tôi gặp vấn đề, mẹ luôn lắng nghe và cho tôi lời khuyên. Tôi ngưỡng mộ sự mạnh mẽ của mẹ và yêu mẹ bằng cả trái tim.
Từ vựng
Phiên âm
Dịch nghĩa
kind
/kaɪnd/
tốt bụng
hardworking
/ˈhɑːrdˌwɜːrkɪŋ/
chăm chỉ
straight
/streɪt/
thẳng
gentle
/ˈdʒɛntəl/
dịu dàng
take care of
/teɪk keər ʌv/
chăm sóc
make sure
/meɪk ʃʊr/
đảm bảo
cook
/kʊk/
nấu ăn
delicious
/dɪˈlɪʃəs/
ngon
advice
/ədˈvaɪs/
lời khuyên
admire
/ədˈmaɪər/
ngưỡng mộ

Xem thêm:

Hy vọng rằng bài viết mà IRIS English biên soạn và tổng hợp ở trên đã cung cấp từ vựng, cấu trúc câu, dàn ý và đoạn văn mẫu có dịch nghĩa để giúp bạn dễ dàng hơn trong việc miêu tả mẹ bằng tiếng Anh. Từ những nội dung này, bạn sẽ thêm phần tự tin viết bài một cách trôi chảy và cảm xúc hơn.

Viết một bình luận

.
.