Bạn đang tìm đoạn văn về hoạt động ngoài trời bằng tiếng Anh để luyện viết hoặc làm tài liệu giảng dạy? Bài viết này sẽ gợi ý cho bạn hơn 12 đoạn văn ngắn gọn, dễ hiểu, phù hợp với nhiều trình độ học viên. Cùng IRIS English khám phá và nâng trình tiếng Anh của bạn với những mẫu bài viết chuẩn chỉnh ngay nhé!
Đoạn văn về hoạt động ngoài trời bằng tiếng Anh số 1
Cùng tham khảo đoạn văn sau đây nhé!
Đoạn văn
Last Saturday, my classmates and I organized a camping trip in the countryside. We set up tents, made a campfire, and cooked dinner together. At night, we sat around the fire, sang songs, and shared funny stories. The stars were bright, and the air was fresh and cool. It was a perfect escape from the busy city life. I felt really happy and closer to my friends after the trip.
Dịch nghĩa
Thứ Bảy vừa rồi, tôi và các bạn cùng lớp đã tổ chức một chuyến cắm trại ở vùng quê. Chúng tôi dựng lều, đốt lửa trại và cùng nhau nấu bữa tối. Vào buổi tối, chúng tôi ngồi quanh đống lửa, hát hò và kể những câu chuyện vui. Bầu trời đầy sao, không khí thì trong lành và mát mẻ. Đó là một cách tuyệt vời để thoát khỏi cuộc sống bận rộn nơi thành phố. Sau chuyến đi, tôi cảm thấy rất vui và gần gũi với bạn bè hơn.

Đoạn văn về hoạt động ngoài trời bằng tiếng Anh số 1
Từ vựng
Từ vựng
|
Phiên âm
|
Dịch nghĩa
|
camping
|
/ˈkæm.pɪŋ/
|
cắm trại
|
countryside
|
/ˈkʌn.tri.saɪd/
|
vùng quê, nông thôn
|
campfire
|
/ˈkæmp.faɪər/
|
lửa trại
|
escape
|
/ɪˈskeɪp/
|
thoát khỏi
|
closer
|
/ˈkləʊ.sər/
|
gần gũi hơn
|
Đoạn văn về hoạt động ngoài trời bằng tiếng Anh số 2
Dưới đây là đoạn văn tiếng Anh về hoạt động ngoài trời mà bạn nên bỏ túi:
Đoạn văn
One of my favorite outdoor activities is riding a bicycle around the lake near my house. I usually go in the early morning when the weather is cool and the streets are quiet. The peaceful view of the water and the sound of birds make me feel calm and refreshed. Sometimes, I ride with my brother and we talk about school or our weekend plans while cycling. This activity not only helps me stay healthy but also gives me time to clear my mind and enjoy nature.
Dịch nghĩa
Một trong những hoạt động ngoài trời yêu thích của tôi là đạp xe quanh hồ gần nhà. Tôi thường đi vào sáng sớm khi thời tiết mát mẻ và đường phố còn yên tĩnh. Khung cảnh yên bình của mặt hồ và tiếng chim hót khiến tôi cảm thấy thư thái và tươi mới. Thỉnh thoảng, tôi đạp xe cùng anh trai và chúng tôi trò chuyện về chuyện học hành hoặc kế hoạch cuối tuần trong lúc đạp. Hoạt động này không chỉ giúp tôi giữ gìn sức khỏe mà còn cho tôi thời gian để thư giãn đầu óc và tận hưởng thiên nhiên.
Từ vựng
Từ vựng
|
Dịch nghĩa
|
|
bicycle
|
/ˈbaɪ.sɪ.kəl/
|
xe đạp
|
peaceful
|
/ˈpiːs.fəl/
|
yên bình
|
refreshed
|
/rɪˈfreʃt/
|
cảm thấy tươi mới
|
nature
|
/ˈneɪ.tʃər/
|
thiên nhiên
|
healthy
|
/ˈhel.θi/
|
khỏe mạnh
|
Đoạn văn về hoạt động ngoài trời bằng tiếng Anh số 3
Sau đây là đoạn văn tiếng Anh về hoạt động ngoài trời hay mà bạn nên tham khảo:
Đoạn văn
Every Sunday afternoon, I enjoy flying kites at the park with my little sister. We usually choose a wide open space where the wind is strong enough to lift our colorful kites high into the sky. It’s so exciting to watch them dance in the air while we run and laugh together. Sometimes, we even have friendly competitions to see whose kite can fly the highest or stay in the air the longest. This activity helps us relax, enjoy nature, and spend meaningful time with each other.
Dịch nghĩa
Mỗi chiều Chủ nhật, tôi thích thả diều ở công viên cùng em gái. Chúng tôi thường chọn một khoảng trống rộng, nơi có gió đủ mạnh để nâng những cánh diều đầy màu sắc bay cao lên bầu trời. Thật thú vị khi nhìn những cánh diều lượn lờ trong không trung khi chúng tôi vừa chạy vừa cười vui vẻ. Đôi khi, chúng tôi còn thi xem diều ai bay cao hơn hoặc lâu hơn. Hoạt động này giúp chúng tôi thư giãn, tận hưởng thiên nhiên và có thêm thời gian ý nghĩa bên nhau.
Từ vựng
Từ vựng
|
Phiên âm
|
Dịch nghĩa
|
kite
|
/kaɪt/
|
diều
|
colorful
|
/ˈkʌl.ə.fəl/
|
đầy màu sắc
|
competition
|
/ˌkɒm.pəˈtɪʃ.ən/
|
cuộc thi, cạnh tranh
|
meaningful
|
/ˈmiː.nɪŋ.fəl/
|
ý nghĩa
|
relax
|
/rɪˈlæks/
|
thư giãn
|
Đoạn văn về hoạt động ngoài trời bằng tiếng Anh số 4
Cùng tham khảo ngay đoạn văn về hoạt động ngoài trời bằng tiếng Anh ở bên dưới nhé!
Đoạn văn
Playing volleyball on the beach is one of my favorite outdoor activities. Every summer, my friends and I go to the seaside, where we set up a net and divide into teams. The sound of the waves, the warm sun, and the laughter make the game even more enjoyable. We often play for hours without realizing how much time has passed. It’s a fun way to exercise, connect with friends, and enjoy the beauty of nature.
Dịch nghĩa
Chơi bóng chuyền trên bãi biển là một trong những hoạt động ngoài trời tôi yêu thích nhất. Mỗi mùa hè, tôi và bạn bè lại đến biển, nơi chúng tôi dựng lưới và chia đội để thi đấu. Âm thanh của sóng biển, ánh nắng ấm áp và tiếng cười khiến trò chơi trở nên thú vị hơn. Chúng tôi thường chơi hàng giờ mà không nhận ra thời gian trôi qua. Đây là một cách vui vẻ để rèn luyện sức khỏe, kết nối với bạn bè và tận hưởng vẻ đẹp thiên nhiên.

Đoạn văn về hoạt động ngoài trời bằng tiếng Anh số 4
Từ vựng
Từ vựng
|
Phiên âm
|
Dịch nghĩa
|
volleyball
|
/ˈvɒl.i.bɔːl/
|
bóng chuyền
|
seaside
|
/ˈsiː.saɪd/
|
bãi biển
|
net
|
/net/
|
lưới
|
laughter
|
/ˈlɑːf.tər/
|
tiếng cười
|
exercise
|
/ˈek.sə.saɪz/
|
tập thể dục, vận động
|
Đoạn văn về hoạt động ngoài trời bằng tiếng Anh số 5
Sau đây là đoạn văn về hoạt động ngoài trời bằng tiếng Anh dành cho học sinh lớp 8 hay:
Đoạn văn
One outdoor activity that I truly enjoy is going fishing with my father. We usually wake up early and drive to a quiet river outside the city. Sitting by the water, waiting for the fish to bite, gives me a peaceful feeling. Sometimes we talk, but often we just enjoy the calm silence and fresh air. When we catch a fish, it’s always an exciting moment. It’s not just about fishing — it’s about spending quality time together and appreciating nature.
Dịch nghĩa
Một hoạt động ngoài trời mà tôi thực sự yêu thích là đi câu cá với bố. Chúng tôi thường dậy sớm và lái xe đến một con sông yên tĩnh ở ngoại ô. Ngồi bên bờ sông, chờ cá cắn câu mang lại cho tôi cảm giác bình yên. Đôi khi chúng tôi trò chuyện, nhưng thường chỉ tận hưởng sự yên tĩnh và không khí trong lành. Mỗi lần bắt được cá là một khoảnh khắc đầy hứng khởi. Điều ý nghĩa không chỉ là câu cá, mà còn là thời gian chất lượng bên nhau và biết ơn thiên nhiên.
Từ vựng
Từ vựng
|
Phiên âm
|
Dịch nghĩa
|
fishing
|
/ˈfɪʃ.ɪŋ/
|
câu cá
|
peaceful
|
/ˈpiːs.fəl/
|
yên bình
|
silence
|
/ˈsaɪ.ləns/
|
sự yên lặng
|
exciting
|
/ɪkˈsaɪ.tɪŋ/
|
thú vị, hào hứng
|
appreciate
|
/əˈpriː.ʃi.eɪt/
|
trân trọng, đánh giá cao
|
Đoạn văn về hoạt động ngoài trời bằng tiếng Anh số 6
Đọc ngay đoạn văn tiếng Anh lớp 7 về hoạt động ngoài trời nhé!
Đoạn văn
I really enjoy taking long walks in the park, especially in the late afternoon. The cool breeze, green trees, and birds singing make me feel relaxed and happy. Sometimes, I walk alone to clear my mind, and other times I go with friends to chat and laugh. Walking outdoors helps me reduce stress and stay active without needing any special equipment.
Dịch nghĩa
Tôi rất thích đi dạo dài trong công viên, đặc biệt là vào cuối buổi chiều. Gió mát, cây xanh và tiếng chim hót khiến tôi cảm thấy thư giãn và vui vẻ. Đôi khi tôi đi một mình để suy nghĩ, đôi khi tôi đi với bạn bè để trò chuyện và cười đùa. Đi bộ ngoài trời giúp tôi giảm căng thẳng và giữ cơ thể năng động mà không cần thiết bị đặc biệt nào.
Từ vựng
Từ vựng
|
Phiên âm
|
Dịch nghĩa
|
breeze
|
/briːz/
|
làn gió nhẹ
|
relaxed
|
/rɪˈlækst/
|
thư giãn
|
active
|
/ˈæk.tɪv/
|
năng động
|
equipment
|
/ɪˈkwɪp.mənt/
|
thiết bị
|
stress
|
/stres/
|
căng thẳng
|
Đoạn văn về hoạt động ngoài trời bằng tiếng Anh số 7
Bỏ túi ngay đoạn văn tiếng Anh lớp 8 về hoạt động ngoài trời nhé!
Đoạn văn
One of my favorite outdoor activities is going on a picnic with my family. We usually prepare food, drinks, and a blanket, then head to a nearby park or the countryside. After eating, we often play games like frisbee or badminton, or simply lie down and enjoy the fresh air. I love the peaceful atmosphere and the chance to connect with nature. It’s also a great way for everyone to take a break from screens and enjoy time together. These moments always bring me joy and unforgettable memories.
Dịch nghĩa
Một trong những hoạt động ngoài trời mà tôi yêu thích là đi picnic cùng gia đình. Chúng tôi thường chuẩn bị đồ ăn, nước uống và một tấm thảm, sau đó đến công viên gần nhà hoặc vùng quê. Sau khi ăn xong, chúng tôi thường chơi các trò chơi như ném đĩa hoặc cầu lông, hoặc đơn giản là nằm nghỉ và tận hưởng không khí trong lành. Tôi rất thích không khí yên bình và cơ hội được hòa mình vào thiên nhiên. Đây cũng là cách tuyệt vời để mọi người tạm rời xa màn hình và tận hưởng thời gian bên nhau. Những khoảnh khắc đó luôn mang lại cho tôi niềm vui và ký ức khó quên.
Từ vựng
Từ vựng
|
Phiên âm
|
Dịch nghĩa
|
picnic
|
/ˈpɪk.nɪk/
|
buổi dã ngoại
|
blanket
|
/ˈblæŋ.kɪt/
|
tấm thảm
|
countryside
|
/ˈkʌn.tri.saɪd/
|
vùng quê
|
frisbee
|
/ˈfrɪz.bi/
|
đĩa ném
|
unforgettable
|
/ˌʌn.fəˈɡet.ə.bəl/
|
khó quên
|
Đoạn văn về hoạt động ngoài trời bằng tiếng Anh số 8
Dưới đây là đoạn văn tiếng Anh về hoạt động ngoài trời mà bạn nhất định phải đọc:
Đoạn văn
One outdoor activity that I really enjoy is jogging around the neighborhood in the early morning. The streets are quiet, the air is fresh, and I can hear birds singing as I run. Jogging helps me wake up, clear my mind, and feel more energized for the day. Sometimes I listen to music or a podcast while running, which makes the time pass quickly. It’s a simple and healthy habit that improves both my body and my mood.
Dịch nghĩa
Một hoạt động ngoài trời mà tôi thực sự yêu thích là chạy bộ quanh khu phố vào sáng sớm. Đường phố yên tĩnh, không khí trong lành và tôi có thể nghe tiếng chim hót khi chạy. Chạy bộ giúp tôi tỉnh táo, đầu óc minh mẫn hơn và cảm thấy tràn đầy năng lượng cho một ngày mới. Đôi khi tôi nghe nhạc hoặc podcast khi chạy, điều này giúp thời gian trôi qua nhanh hơn. Đây là một thói quen đơn giản và lành mạnh, giúp cải thiện cả cơ thể lẫn tâm trạng của tôi.

Đoạn văn về hoạt động ngoài trời bằng tiếng Anh số 8
Từ vựng
Từ vựng
|
Phiên âm
|
Dịch nghĩa
|
jogging
|
/ˈdʒɒɡ.ɪŋ/
|
chạy bộ
|
energized
|
/ˈen.ə.dʒaɪzd/
|
tràn đầy năng lượng
|
podcast
|
/ˈpɒd.kɑːst/
|
chương trình phát thanh
|
habit
|
/ˈhæb.ɪt/
|
thói quen
|
mood
|
/muːd/
|
tâm trạng
|
Đoạn văn về hoạt động ngoài trời bằng tiếng Anh số 9
Sau đây là đoạn văn về hoạt động ngoài trời bằng tiếng Anh mà bạn nên bỏ túi:
Đoạn văn
Going to the beach is one of my favorite outdoor activities. I love walking on the sand, swimming in the sea, and building sandcastles with my cousins. The sound of the waves and the fresh breeze make me feel relaxed and happy. We usually stay until sunset to watch the sky turn orange and pink. It’s always a fun and peaceful way to spend the day.
Dịch nghĩa
Đi biển là một trong những hoạt động ngoài trời tôi yêu thích nhất. Tôi thích đi dạo trên cát, bơi trong biển và xây lâu đài cát với các anh chị em họ. Âm thanh của sóng và làn gió biển khiến tôi cảm thấy thư giãn và vui vẻ. Chúng tôi thường ở lại đến lúc hoàng hôn để ngắm bầu trời chuyển sang màu cam và hồng. Đó luôn là một cách vui vẻ và yên bình để tận hưởng một ngày.
Từ vựng
Từ vựng
|
Phiên âm
|
Dịch nghĩa
|
sandcastle
|
/ˈsændˌkɑː.səl/
|
lâu đài cát
|
breeze
|
/briːz/
|
làn gió nhẹ
|
sunset
|
/ˈsʌn.set/
|
hoàng hôn
|
relaxed
|
/rɪˈlækst/
|
thư giãn
|
swimming
|
/ˈswɪm.ɪŋ/
|
bơi lội
|
Đoạn văn về hoạt động ngoài trời bằng tiếng Anh số 10
Hãy lưu ngay đoạn văn về hoạt động ngoài trời bằng tiếng Anh ở bài viết bên dưới nhé!
Đoạn văn
One of the most enjoyable outdoor activities for me is going hiking in the mountains. I usually go with a group of friends during weekends. We bring water, snacks, and cameras to capture the beautiful views. While hiking, we often stop to rest, take photos, and admire the trees, flowers, and animals we see along the trail. It’s a great way to stay active, breathe fresh air, and feel connected to nature. Every trip leaves me with new memories and a refreshed mind.
Dịch nghĩa
Một trong những hoạt động ngoài trời thú vị nhất đối với tôi là đi leo núi. Tôi thường đi cùng một nhóm bạn vào cuối tuần. Chúng tôi mang theo nước, đồ ăn nhẹ và máy ảnh để ghi lại những khung cảnh tuyệt đẹp. Trong lúc leo núi, chúng tôi thường dừng lại nghỉ ngơi, chụp ảnh và ngắm nhìn cây cối, hoa lá, động vật trên đường đi. Đây là một cách tuyệt vời để vận động, hít thở không khí trong lành và hòa mình vào thiên nhiên. Mỗi chuyến đi đều mang lại cho tôi những kỷ niệm mới và một tinh thần sảng khoái.
Từ vựng
Từ vựng
|
Phiên âm
|
Dịch nghĩa
|
hiking
|
/ˈhaɪ.kɪŋ/
|
leo núi
|
trail
|
/treɪl/
|
đường mòn
|
admire
|
/ədˈmaɪər/
|
ngắm nhìn, ngưỡng mộ
|
capture
|
/ˈkæp.tʃər/
|
ghi lại, chụp lại
|
refreshed
|
/rɪˈfreʃt/
|
sảng khoái, tươi mới
|
Đoạn văn về hoạt động ngoài trời bằng tiếng Anh số 11
Hãy học ngay đoạn văn tiếng Anh về hoạt động ngoài trời lớp 8 ở bài viết bên dưới nhé!
Đoạn văn
Kayaking on the river is one of the most exciting outdoor activities I’ve ever tried. Last summer, I joined a kayaking tour with my cousins during our vacation. We wore life jackets and paddled through calm and sometimes fast-flowing water. The scenery was stunning, with green trees, birds flying above, and fish swimming below. It was a bit challenging at first, but after a while, I got used to it and really enjoyed the experience. Kayaking helped me improve my balance, build strength, and feel more connected to nature. I would love to do it again someday.
Dịch nghĩa
Chèo kayak trên sông là một trong những hoạt động ngoài trời thú vị nhất mà tôi từng thử. Mùa hè năm ngoái, tôi tham gia một tour chèo kayak cùng các anh chị em họ trong kỳ nghỉ. Chúng tôi mặc áo phao và chèo qua những đoạn sông yên bình và đôi khi có dòng chảy mạnh. Cảnh vật thật tuyệt đẹp với hàng cây xanh, chim bay trên đầu và cá bơi phía dưới. Lúc đầu có hơi khó, nhưng sau một thời gian tôi quen dần và rất thích trải nghiệm đó. Chèo kayak giúp tôi cải thiện thăng bằng, tăng cường sức khỏe và cảm thấy gần gũi hơn với thiên nhiên. Tôi rất muốn được làm lại điều đó một ngày nào đó.
Từ vựng
Từ vựng
|
Phiên âm
|
Dịch nghĩa
|
kayaking
|
/ˈkaɪ.æk.ɪŋ/
|
chèo thuyền kayak
|
paddle
|
/ˈpæd.əl/
|
chèo thuyền
|
balance
|
/ˈbæl.əns/
|
sự thăng bằng
|
life jacket
|
/ˈlaɪf ˌdʒæk.ɪt/
|
áo phao
|
scenery
|
/ˈsiː.nər.i/
|
phong cảnh
|
Đoạn văn về hoạt động ngoài trời bằng tiếng Anh số 12
Dưới đây là đoạn văn về hoạt động ngoài trời bằng tiếng Anh cho lớp 9 mà bạn nhất định phải tham khảo!
Đoạn văn
Playing basketball at the park is one of my favorite outdoor hobbies. I usually go there in the late afternoon when the weather is cooler. My friends and I split into teams and play for about an hour. It’s not only fun but also a great way to stay fit and improve teamwork. After the game, we often sit on a bench, drink water, and chat about our day.
Dịch nghĩa
Chơi bóng rổ ở công viên là một trong những sở thích ngoài trời yêu thích của tôi. Tôi thường đến đó vào cuối buổi chiều khi thời tiết mát mẻ hơn. Tôi và bạn bè chia thành các đội và chơi khoảng một tiếng. Hoạt động này không chỉ vui mà còn là cách tuyệt vời để giữ dáng và rèn luyện tinh thần đồng đội. Sau trận đấu, chúng tôi thường ngồi trên ghế đá, uống nước và trò chuyện về ngày hôm đó.

Đoạn văn về hoạt động ngoài trời bằng tiếng Anh số 12
Từ vựng
Từ vựng
|
Phiên âm
|
Dịch nghĩa
|
basketball
|
/ˈbɑː.skɪt.bɔːl/
|
bóng rổ
|
teamwork
|
/ˈtiːm.wɜːk/
|
tinh thần đồng đội
|
bench
|
/bentʃ/
|
ghế dài (ghế đá công viên)
|
cooler
|
/ˈkuː.lər/
|
mát mẻ hơn
|
fit
|
/fɪt/
|
khỏe mạnh, cân đối
|
Xem thêm:
Hy vọng rằng bài viết cung cấp 12+ đoạn văn về hoạt động ngoài trời bằng tiếng Anh mà IRIS English gửi đến cho độc giả sẽ là nguồn tư liệu tham khảo hữu ích nhất. Nhờ đó, các bạn có thể lên được ý tưởng cũng hoàn thiện các đoạn văn một cách hợp lý nhất. Ngoài ra, hiện tại IRIS English đang khai giảng các khóa học tiếng Anh mùa hè xuyên tuần với nhiều chương trình ngoại khóa cho trẻ em. Nếu bạn có nhu cầu tìm hiểu, hãy để lại bình luận bên dưới hoặc liên hệ ngay với tư vấn viên IRIS qua zalo nhé!