Khi học tiếng Anh, “many” là một từ rất thường xuyên xuất hiện, nhưng nhiều người vẫn chưa rõ liệu “many số ít hay số nhiều”? Việc hiểu đúng cách dùng “many” sẽ giúp bạn cải thiện kỹ năng ngữ pháp và giao tiếp của mình. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ giải thích chi tiết và rõ ràng về cách sử dụng “many” với danh từ số ít và số nhiều. Cùng khám phá ngay để nâng cao trình độ tiếng Anh của bạn.
Giới thiệu về many
“Many” là một từ hạn định (determiner) và đại từ (pronoun) trong tiếng Anh, mang nghĩa “nhiều” khi nói về số lượng của danh từ đếm được số nhiều. Đây là một trong những từ phổ biến dùng để diễn tả số lượng lớn trong giao tiếp và viết lách. Ví dụ: Many students find English grammar difficult. (Nhiều học sinh thấy ngữ pháp tiếng Anh khó.)
“Many” luôn đi với danh từ đếm được số nhiều, không dùng với danh từ không đếm được. Trong văn nói, người bản xứ thường dùng “a lot of” thay vì “many” để tránh giọng văn quá trang trọng, đặc biệt trong câu khẳng định.
Many số ít hay số nhiều
“Many” đi với danh từ số ít hay số nhiều?
-
“Many” đi với danh từ số nhiều
Trong tiếng Anh, “many” luôn đi với danh từ đếm được số nhiều. Nó được dùng để diễn tả số lượng lớn của một nhóm đối tượng cụ thể. “Many” KHÔNG đi với danh từ số ít hoặc danh từ không đếm được. Nếu muốn chỉ số lượng lớn của danh từ không đếm được, ta dùng “much” hoặc “a lot of”. Trong câu khẳng định, người bản xứ thường dùng “a lot of” thay vì “many” để tránh giọng văn quá trang trọng. Ví dụ: She has a lot of friends. (thay vì She has many friends.)
Công thức: Many + danh từ đếm được số nhiều
Ví dụ: Many students enjoy learning English. (Nhiều học sinh thích học tiếng Anh.)
-
Many + of + danh từ số nhiều xác định
Khi “many” đi với một danh từ đã xác định trước (dùng mạo từ “the”, đại từ sở hữu “my”, “your”, hoặc từ chỉ định “these”, “those”), ta dùng cấu trúc “many of”.
Công thức: Many of + the/these/those/my/your + danh từ số nhiều
Ví dụ: Many of the students passed the exam. (Nhiều học sinh trong số đó đã đỗ kỳ thi.)
“Many” đi với động từ số ít hay số nhiều?
-
“Many” đi với động từ số nhiều
Trong tiếng Anh, “many” luôn đi với động từ số nhiều, vì nó kết hợp với danh từ đếm được số nhiều. Khi “many” làm chủ ngữ hoặc bổ nghĩa cho chủ ngữ, động từ trong câu cũng phải chia theo dạng số nhiều để đảm bảo sự hòa hợp về ngữ pháp. Ví dụ: Many students enjoy learning English.
Quy tắc: Many + danh từ số nhiều + động từ số nhiều
-
Many khi đóng vai trò đại từ
Khi “many” được sử dụng như một đại từ (thay thế cho danh từ đã được đề cập trước đó), động từ trong câu vẫn chia ở số nhiều. Ví dụ: Some students didn’t pass the test, but many did.
Quy tắc: Many + động từ số nhiều (khi đứng một mình như đại từ)
-
Many of + danh từ số nhiều đi với động từ số nhiều
Khi “many” đi với một danh từ xác định trước bằng “many of”, động từ trong câu vẫn chia số nhiều.
Ví dụ đúng: Many of the students are studying abroad.
Quy tắc: Many of + the/these/those + danh từ số nhiều + động từ số nhiều
-
Ngoại lệ: “Many a” đi với động từ số ít
Mặc dù “many” thường đi với động từ số nhiều, nhưng trong một số trường hợp đặc biệt, “many a” được sử dụng để nhấn mạnh, và đi với danh từ số ít và động từ số ít. Ví dụ: Many a student has struggled with this subject.
Lưu ý: Cấu trúc “many a” có nghĩa tương tự “many”, nhưng mang sắc thái trang trọng và nhấn mạnh từng cá nhân trong một nhóm. Danh từ đi sau “many a” luôn ở số ít, nên động từ cũng phải chia số ít.
Quy tắc: Many a + danh từ số ít + động từ số ít
“Many” so với “Much”
“Many” và “Much” đều mang nghĩa “nhiều” trong tiếng Anh, nhưng cách sử dụng của chúng khác nhau dựa trên loại danh từ đi kèm.
Tiêu chí | Many | Much |
Đi với loại danh từ | Danh từ đếm được số nhiều (books, people, cars) | Danh từ không đếm được (water, money, information) |
Động từ đi kèm | Động từ số nhiều | Động từ số ít |
Dùng trong loại câu | Thường dùng trong phủ định, câu hỏi | Thường dùng trong phủ định, câu hỏi |
Câu khẳng định | Thường thay bằng “a lot of” | Thường thay bằng “a lot of” |
So sánh “Many” và “Much” trong các loại câu
Loại câu | Many (đi với danh từ đếm được) | Much (đi với danh từ không đếm được) |
Câu khẳng định | – She has many books. (Trang trọng) – She has a lot of books. (Tự nhiên hơn) |
– She has much money. (Trang trọng, ít dùng) – She has a lot of money. (Tự nhiên hơn) |
Câu phủ định | – I don’t have many friends. (Tôi không có nhiều bạn bè.) |
– I don’t have much time. (Tôi không có nhiều thời gian.) |
Câu hỏi | – Do you have many brothers? (Bạn có nhiều anh trai không?) |
– Do you have much sugar? (Bạn có nhiều đường không?) |
Đặc điểm | Many | Much |
Đi với danh từ | Đếm được số nhiều (books, people, cars) | Không đếm được (water, money, information) |
Động từ | Chia số nhiều | Chia số ít |
Dùng trong câu | Phủ định, câu hỏi, hiếm trong câu khẳng định | Phủ định, câu hỏi, hiếm trong câu khẳng định |
Thay bằng “a lot of” trong câu khẳng định | ✔ | ✔ |
Ví dụ đúng | Many books are on the shelf. | Much water is needed. |
Các lỗi thường gặp khi dùng “many”
-
Dùng “many” với danh từ không đếm được
-
“Many” chỉ đi với danh từ đếm được số nhiều.
-
Đối với danh từ không đếm được, ta dùng “much” hoặc “a lot of”. Many + danh từ đếm được số nhiều (many books, many students, many countries) Much + danh từ không đếm được (much water, much sugar, much furniture)
-
Dùng “many” trong câu khẳng định thay vì “a lot of”
Trong câu khẳng định, người bản xứ thường dùng “a lot of” thay vì “many” để câu nghe tự nhiên hơn. “Many” thường được dùng trong câu phủ định hoặc câu hỏi.
Câu phủ định/câu hỏi: Many phù hợp (Do you have many questions?)
Câu khẳng định: Dùng a lot of thay vì many (I have a lot of questions.)
-
Quên dùng “many of” khi đi với danh từ xác định
Khi nói về một nhóm đối tượng cụ thể (có “the”, “these”, “those”, “my”, “your”), ta phải dùng “many of”. Ví dụ: Many of the students are absent today. (Nhiều học sinh hôm nay vắng mặt.)
Quy tắc: Many of + the/these/those/my/your + danh từ số nhiều
-
Dùng “many” với danh từ số ít
“Many” chỉ đi với danh từ đếm được số nhiều. Nếu danh từ ở số ít, ta có thể dùng “a lot of”, “a great deal of” hoặc “much” (nếu danh từ không đếm được). Ví dụ: Many students are waiting outside. (Nhiều học sinh đang đợi bên ngoài)
Lưu ý: “People” là danh từ số nhiều, không dùng “persons” trong văn nói thông thường. Nếu muốn nhấn mạnh một cá nhân trong nhóm, có thể dùng “many a”danh từ số ít.
-
Nhầm lẫn giữa “many” và “much”
“Many” dùng cho danh từ đếm được số nhiều. “Much” dùng cho danh từ không đếm được. Many → dùng với danh từ đếm được số nhiều (students, cars, books). Much → dùng với danh từ không đếm được (water, information, money).
-
Dùng “many” sai trong văn phong trang trọng
Trong văn phong trang trọng, “many” có thể được sử dụng thoải mái. Tuy nhiên, trong văn nói hàng ngày, người bản xứ thường dùng “a lot of”, “plenty of” để câu nghe tự nhiên hơn.
Bài tập many số ít hay nhiều
Bài tập trắc nghiệm (Multiple Choice)
Chọn đáp án đúng A, B, C hoặc D để hoàn thành câu.
-
There are ___ books on the shelf. A. much B. many C. a many D. very many
-
We don’t have ___ chairs in the room. A. much B. many C. a lot D. a many
-
How ___ friends do you have? A. many B. much C. a lot D. plenty
-
She has ___ problems to solve before the deadline. A. many B. much C. a lot D. plenty
-
I don’t see ___ cars in the parking lot. A. much B. many C. a many D. little
-
We need to buy ___ apples for the party. A. much B. many C. a much D. too much
-
There aren’t ___ people at the event today. A. many B. much C. a much D. too much
-
___ students failed the exam because it was too difficult. A. Many B. Much C. A much D. Too much
-
Do you have ___ pens I can borrow? A. much B. many C. a much D. any
-
The teacher gave us ___ exercises for homework. A. many B. much C. too much D. very much
Đáp án:
-
B
-
B
-
A
-
A
-
B
-
B
-
A
-
A
-
B
-
A
Điền vào chỗ trống (Fill in the blanks)
Hoàn thành câu với “many” hoặc “much”.
-
There aren’t ___ students in the classroom today.
-
I don’t have ___ time to finish this project.
-
Do you know how ___ people are attending the meeting?
-
We have ___ reasons to believe that he is innocent.
-
There is not ___ information about the new policy.
-
My grandfather told me ___ stories about his childhood.
-
I haven’t eaten ___ food today.
-
She doesn’t drink ___ water in the morning.
-
I bought too ___ clothes last weekend.
-
Are there ___ tourists in your city?
Đáp án:
-
many
-
much
-
many
-
many
-
much
-
many
-
much
-
much
-
many
-
many
Bài tập chọn đúng/sai (True or False)
Xác định câu dưới đây đúng (T) hay sai (F). Nếu sai, hãy sửa lại cho đúng.
-
Many information is missing from the report. (___)
-
There aren’t many books in the library. (___)
-
She has much good friends in her class. (___)
-
There aren’t many chairs in the room. (___)
-
How much countries are in the world? (___)
-
I don’t have many problems with my studies. (___)
-
She has much experience in teaching. (___)
-
There aren’t much cars in the parking lot. (___)
-
How many time do we have left? (___)
-
Many people think that learning English is important. (___)
Đáp án:
-
F → Much information is missing from the report.
-
T
-
F → She has many good friends in her class.
-
T
-
F → How many countries are in the world?
-
T
-
T
-
F → There aren’t many cars in the parking lot.
-
F → How much time do we have left?
-
T
Sửa lỗi sai (Error Correction)
Mỗi câu sau có một lỗi sai. Tìm lỗi sai và sửa lại cho đúng.
-
There are much students in the class.
-
I don’t have many money to buy a new phone.
-
She has much books on her shelf.
-
There isn’t many milk left in the fridge.
-
I have too much friends in my hometown.
-
How many information do you need?
-
We need much chairs for the meeting.
-
Many furniture in the house is made of wood.
-
There is many food at the party.
-
I don’t think there are much reasons to doubt him.
Đáp án:
-
much → many
-
many → much
-
much → many
-
many → much
-
much → many
-
many → much
-
much → many
-
Many → Much
-
many → much
-
much → many
Viết lại câu (Sentence Transformation)
Viết lại các câu sau bằng cách sử dụng “many”.
-
There are a lot of students in the hall. → _________________.
-
I have a lot of friends at school. → _________________.
-
She received a lot of letters from her family. → _________________.
-
A lot of tourists visit my country every year. → _________________.
-
There were a lot of mistakes in his essay. → _________________.
-
I know a lot of people in this town. → _________________.
-
They bought a lot of books last week. → _________________.
-
He has a lot of problems to solve. → _________________.
-
A lot of birds migrate in winter. → _________________.
-
She has a lot of dresses in her closet. → _________________.
Đáp án:
-
There are many students in the hall.
-
I have many friends at school.
-
She received many letters from her family.
-
Many tourists visit my country every year.
-
There were many mistakes in his essay.
-
I know many people in this town.
-
They bought many books last week.
-
He has many problems to solve.
-
Many birds migrate in winter.
-
She has many dresses in her closet.
Tổng kết, khi sử dụng “many số ít hay nhiều”, bạn cần nhớ rằng “many” luôn đi với danh từ số nhiều. Việc hiểu rõ quy tắc này sẽ giúp bạn sử dụng tiếng Anh chính xác hơn trong giao tiếp. Nếu bạn muốn rèn luyện và nâng cao khả năng ngữ pháp tiếng Anh, đừng ngần ngại đến với IRIS. Chúng tôi luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn trên con đường học tiếng Anh!