Electricity là danh từ đếm được hay không đếm được?

Electricity là danh từ đếm được hay không đếm được là thắc mắc chung của nhiều học sinh. Trong bài viết dưới đây, IRIS English sẽ giúp bạn phân tích khái niệm, cấu trúc, cách dùng và cách phân biệt để bạn hiểu biết chi tiết về Electricity nhé!

Electricity là danh từ đếm được hay không đếm được?

Electricity là danh từ không đếm được trong tiếng Anh. Nó được sử dụng để chỉ khái niệm năng lượng điện, thường mang tính chất trừu tượng và không thể đếm số lượng cụ thể.

Khái niệm

  • Electricity là năng lượng tạo ra bởi dòng điện, được sử dụng để cung cấp năng lượng cho máy móc, thiết bị và các hệ thống điện.
  • Vì mang tính trừu tượng và không chỉ một vật thể cụ thể, electricity thuộc nhóm danh từ không đếm được (uncountable nouns).

Electricity là danh từ đếm được hay không đếm được?Electricity là danh từ đếm được hay không đếm được?

Cấu trúc và cách dùng Electricity

Cùng IRIS English khám phá chi tiết về cấu trúc và cách dùng Electricity nhé!

Các cụm từ thông dụng với Electricity

  • Generate electricity: Tạo ra điện năng. Ví dụ: The wind turbines generate electricity for the entire city. (Các tua-bin gió tạo ra điện năng cho cả thành phố.)
  • Use electricity: Sử dụng điện năng. Ví dụ: Modern devices use electricity efficiently. (Các thiết bị hiện đại sử dụng điện năng hiệu quả.)
  • Save electricity: Tiết kiệm điện năng. Ví dụ: Turning off lights when not in use helps save electricity. (Tắt đèn khi không sử dụng giúp tiết kiệm điện năng.)
  • Electricity supply: Nguồn cung cấp điện. Ví dụ: The electricity supply was interrupted during the storm. (Nguồn cung cấp điện bị gián đoạn trong cơn bão.)
  • Electricity bill: Hóa đơn tiền điện. Ví dụ: The electricity bill this month is quite high. (Hóa đơn tiền điện tháng này khá cao.)

Một số động từ thường đi với Electricity

  • Produce electricity: Sản xuất điện năng. Ví dụ: Solar panels produce electricity from sunlight. (Các tấm pin mặt trời sản xuất điện năng từ ánh sáng mặt trời.)
  • Consume electricity: Tiêu thụ điện năng. Ví dụ: Air conditioners consume a lot of electricity. (Máy điều hòa tiêu thụ rất nhiều điện năng.)
  • Cut off electricity: Cắt nguồn điện. Ví dụ: The company cut off electricity due to unpaid bills. (Công ty đã cắt điện do chưa thanh toán hóa đơn.)

Không sử dụng Electricity với a hoặc an

Vì Electricity là danh từ không đếm được, nó không đi kèm với “a” hoặc “an”. Ví dụ:
  • Sai: We need an electricity.
  • Đúng: We need electricity to power the machine. (Chúng tôi cần điện để vận hành máy móc.)

Cách phân biệt Electricity và Electrical

Electricity
Electrical
Là danh từ, chỉ năng lượng điện.
Là tính từ, chỉ những thứ liên quan đến điện.
Không đếm được.
Không áp dụng số đếm vì là tính từ.
Ví dụ: Electricity is essential for modern life. (Điện rất quan trọng cho cuộc sống hiện đại.)
Ví dụ: This is an electrical device. (Đây là một thiết bị điện.)

Cách phân biệt Electricity và ElectricalCách phân biệt Electricity và Electrical

Một số từ đồng nghĩa và liên quan đến Electricity

Từ vựng
Phiên âm
Dịch nghĩa
Ví dụ
Power
/ˈpaʊər/
Năng lượng, điện năng
The factory uses a lot of power. (Nhà máy sử dụng rất nhiều điện năng.)
Energy
/ˈɛnərdʒi/
Năng lượng
Renewable energy is the future. (Năng lượng tái tạo là tương lai.)
Current
/ˈkɜːrənt/
Dòng điện
The current flows through the wire. (Dòng điện chạy qua dây dẫn.)
Voltage
/ˈvoʊltɪdʒ/
Điện áp
The voltage is too high for this appliance. (Điện áp quá cao đối với thiết bị này.)
Circuit
/ˈsɜːrkɪt/
Mạch điện
The circuit is broken, so the light won’t turn on. (Mạch điện bị hỏng nên đèn không sáng.)

Hy vọng rằng bài viết giúp bạn giải mã Electricity là danh từ đếm được hay không đếm được ở trên sẽ là cẩm nang học tập hữu ích dành cho quý độc giả. Chúc các bạn học tốt và gặt hái được nhiều hoa điểm 10 trên chặng đường học tiếng Anh của riêng mình!

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

.
.