Bạn có thắc mắc encourage to V hay Ving mới là cách dùng đúng? Đây là một cấu trúc quan trọng trong tiếng Anh, thường được sử dụng khi diễn tả hành động khuyến khích ai đó làm điều gì. Hiểu rõ encourage to V hay Ving sẽ giúp bạn sử dụng ngữ pháp chính xác và giao tiếp tự nhiên hơn. Cùng IRIS English tìm hiểu ngay để tránh mắc lỗi sai nhé!
Encourage là gì?
Encourage là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là khuyến khích, động viên, cổ vũ ai đó làm điều gì đó.
Ví dụ:
-
My teacher always encourages me to study harder. (Giáo viên của tôi luôn khuyến khích tôi học chăm chỉ hơn.)
-
Parents should encourage their children to read books. (Cha mẹ nên khuyến khích con cái đọc sách.)
Encourage to V hay Ving?
Bạn tự hỏi Encourage to V hay Ving? Đáp án là cả 2 dạng to V và Ving đều dùng được. Tuy nhiên, tương ứng mỗi dạng to V hoặc Ving đều có những cấu trúc riêng:
Cấu trúc 1: Encourage + someone + to V
Cách dùng: Khi muốn khuyến khích ai đó làm gì, ta dùng encourage + tân ngữ + to V.
Ví dụ:
-
She encouraged me to apply for the job. (Cô ấy khuyến khích tôi nộp đơn cho công việc đó.)
-
The coach encouraged the players to train harder. (Huấn luyện viên khuyến khích các cầu thủ tập luyện chăm chỉ hơn.)
Cấu trúc 2: Encourage + V-ing
Cách dùng: Khi muốn khuyến khích một hành động chung chung (không có tân ngữ cụ thể), ta dùng encourage + V-ing.
Ví dụ:
-
The school encourages reading among students. (Trường học khuyến khích việc đọc sách trong học sinh.)
-
They encourage recycling to protect the environment. (Họ khuyến khích việc tái chế để bảo vệ môi trường.)
Encourage to V hay Ving?
Phân biệt Encourage với các cụm từ khác
Cụm từ
|
Ý nghĩa chính
|
Cách dùng
|
Ví dụ
|
Encourage
|
Khuyến khích, động viên tinh thần
|
Thúc đẩy ai đó hành động nhưng không bắt buộc
|
The teacher encouraged me to read more books.
|
Motivate
|
Tạo động lực mạnh mẽ
|
Có thể có phần thưởng, mục tiêu cụ thể
|
The coach motivated us to win the game.
|
Inspire
|
Truyền cảm hứng
|
Tạo cảm giác muốn làm điều gì đó nhưng không nhất thiết phải hành động ngay
|
His story inspired me to become a writer.
|
Support
|
Hỗ trợ (tinh thần hoặc vật chất)
|
Có thể là tài chính, vật chất hoặc tinh thần
|
My parents support me in everything I do.
|
Urge
|
Thúc giục mạnh mẽ
|
Mang tính cấp bách, yêu cầu mạnh
|
The doctor urged me to lose weight.
|
Persuade
|
Thuyết phục ai đó làm gì
|
Dùng lý lẽ hoặc ảnh hưởng để khiến ai đó thay đổi quyết định
|
He persuaded me to buy a new phone.
|
Phân biệt Encourage với các cụm từ khác
Phrasal verbs, idioms với Encourage
Sau đây là các phrasal verbs và idioms với Encourage mà bạn nên tham khảo:
Phrasal Verbs với Encourage
Hiện tại, encourage không có nhiều phrasal verbs phổ biến như một số động từ khác. Tuy nhiên, có thể kết hợp với các giới từ để tạo nghĩa gần giống với phrasal verbs:
-
Encourage someone to do something → Khuyến khích ai đó làm gì
-
My teacher encouraged me to apply for the scholarship. (Giáo viên của tôi khuyến khích tôi nộp đơn xin học bổng.)
-
-
Encourage someone in something → Khuyến khích ai đó trong một lĩnh vực hoặc hoạt động cụ thể
-
Her parents encouraged her in her musical career. (Bố mẹ cô ấy đã khuyến khích cô theo đuổi sự nghiệp âm nhạc.)
-
-
Encourage someone towards something → Khuyến khích ai đó hướng tới điều gì
-
We should encourage young people towards entrepreneurship. (Chúng ta nên khuyến khích giới trẻ hướng tới khởi nghiệp.)
-
Idioms liên quan đến Encourage
-
A pat on the back → Khen ngợi, khuyến khích ai đó vì đã làm tốt
-
He got a pat on the back from his boss for handling the project so well. (Anh ấy được sếp khen ngợi vì xử lý dự án rất tốt.)
-
-
Spur someone on → Thúc đẩy, khuyến khích ai đó tiếp tục làm gì
-
Her words of encouragement spurred me on to finish the marathon. (Những lời động viên của cô ấy đã thúc đẩy tôi hoàn thành cuộc chạy marathon.)
-
-
Give someone a leg up → Giúp ai đó có lợi thế, hỗ trợ họ phát triển
-
His mentor gave him a leg up in the business world. (Người cố vấn đã giúp anh ấy có lợi thế trong thế giới kinh doanh.)
-
-
Wind beneath someone’s wings → Là nguồn động viên, giúp ai đó vươn xa hơn
-
Her support was the wind beneath my wings during difficult times. (Sự ủng hộ của cô ấy là nguồn động viên giúp tôi vượt qua những thời điểm khó khăn.)
-
-
Cheer someone on → Cổ vũ, khuyến khích ai đó bằng cách hò reo hoặc động viên
-
The crowd cheered the runners on during the race. (Đám đông đã cổ vũ những người chạy trong cuộc đua.)
-
-
Egg someone on → Thúc giục ai đó làm gì (thường là điều không tốt)
-
His friends egged him on to jump into the lake. (Bạn bè đã khuyến khích anh ấy nhảy xuống hồ.)
-
Idioms liên quan đến Encourage
Bài tập Encourage + gì có đáp án
Điền To V hoặc Ving vào chỗ trống để hoàn thành câu đúng ngữ pháp.
-
My parents always encourage me ___ (follow) my dreams.
-
The teacher encouraged students ___ (participate) in the competition.
-
This program encourages ___ (recycle) plastic waste.
-
The coach encouraged the team ___ (train) harder.
-
The government encourages citizens ___ (use) eco-friendly products.
-
His words of motivation encouraged me ___ (keep) going despite difficulties.
-
The school encourages ___ (read) more books outside of class.
-
Her speech encouraged the audience ___ (donate) to charity.
-
The company encourages employees ___ (improve) their skills.
-
The campaign encourages ___ (exercise) regularly for better health.
Đáp án:
-
to follow
-
to participate
-
recycling
-
to train
-
to use
-
to keep
-
reading
-
to donate
-
to improve
-
exercising
Xem thêm:
- Complete to V hay Ving? Phrasal verbs, idioms với Complete
- Believe to V hay Ving? Phrasal verbs, idioms với Believe thông dụng
- Beg to V hay Ving? Cấu trúc, phân biệt và phrasal verbs với Beg
Hy vọng rằng bài viết trên sẽ giúp bạn giải thích được Encourage to V hay Ving cũng như phrasal verbs, idioms với Encourage. Nhờ đó, các bạn sẽ nắm vững ngữ pháp tiếng Anh hơn và tự tin giao tiếp với người bản xứ. Ngoài ra, nếu các bạn có bất kỳ thắc mắc, đừng ngần ngại gì mà không để lại bình luận bên dưới hoặc click Đăng ký ngay để tư vấn viên IRIS English hỗ trợ cho bạn nhé!