Khi học tiếng Anh, “every” là một từ quen thuộc nhưng nhiều người vẫn chưa hiểu rõ cách sử dụng đúng với số ít hay số nhiều. Bạn có từng thắc mắc “every số ít hay nhiều” không? Đừng lo, bài viết này sẽ giải đáp ngay thắc mắc của bạn và giúp bạn nắm vững cách dùng “every” một cách chính xác. Cùng khám phá để nâng cao kỹ năng ngữ pháp của mình ngay hôm nay
Giới thiệu về every trong tiếng Anh
Trong tiếng Anh, “every” là một từ hạn định (determiner) phổ biến, được sử dụng để chỉ tất cả các thành viên trong một nhóm hoặc tập hợp nhưng theo cách nhấn mạnh từng cá thể riêng lẻ. Nó mang ý nghĩa gần giống với “all”, nhưng có sự khác biệt quan trọng về cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng.
Hãy cùng tìm hiểu chi tiết cách dùng “every”, phân biệt với các từ liên quan, và các lỗi thường gặp để tránh sai sót khi sử dụng.
“Every” có nghĩa là “mỗi”, “tất cả”, hoặc “mọi” trong một nhóm gồm nhiều đối tượng hoặc sự vật, nhưng nó tập trung vào từng phần tử một cách riêng lẻ. Every dùng để nhấn mạnh từng phần tử của một nhóm thay vì cả nhóm như một tổng thể. Thường dùng để diễn tả sự lặp lại hoặc một nguyên tắc áp dụng cho toàn bộ nhóm.
-
“Every” + khoảng thời gian (Every + Time Expression)
“Every” cũng được sử dụng để nói về các sự kiện lặp đi lặp lại theo thời gian.
Ví dụ: She goes to the gym every day. (Cô ấy đi đến phòng gym mỗi ngày)
-
“Every” + số thứ tự (Every + Ordinal Number)
Dùng để diễn tả một sự kiện lặp lại sau một khoảng thời gian nhất định.
Ví dụ: The event is held every second year. (Sự kiện được tổ chức hai năm một lần.)
-
“Every” + đại từ bất định (Everyone, Everything, Everywhere)
“Every” có thể kết hợp với một số đại từ bất định để chỉ toàn bộ nhóm một cách chung chung:
Cấu trúc | Nghĩa | Ví dụ |
Everyone | Mọi người | Everyone is invited to the party. (Tất cả mọi người đều được mời đến bữa tiệc.) |
Everything | Mọi thứ | Everything is ready for the meeting. (Mọi thứ đã sẵn sàng cho cuộc họp.) |
Everywhere | Mọi nơi | I looked everywhere, but I couldn’t find my keys. (Tôi đã tìm khắp mọi nơi nhưng không thấy chìa khóa.) |
Every đi với số ít hay nhiều
“Every” đi với danh từ số ít hay số nhiều?
-
“Every” luôn đi với danh từ số ít
Trong tiếng Anh, “every” luôn đi kèm với danh từ đếm được số ít, vì nó nhấn mạnh từng cá thể trong một nhóm hơn là nhìn vào nhóm như một tổng thể. “Every” không đi với danh từ số nhiều trực tiếp.
Công thức chung: Every + danh từ đếm được số ít
Ví dụ: Every student in the class has a book. (Mỗi học sinh trong lớp đều có một quyển sách.)
Sai: Every students have books. (❌ “students” là danh từ số nhiều → không đúng!) Đúng: Every student has a book.
-
“Every” có thể đi với danh từ số nhiều trong một số trường hợp
Mặc dù “every” luôn đi với danh từ số ít, có một số trường hợp ngoại lệ khi nó có thể đi với danh từ số nhiều:
-
Khi “every” đi với số từ + danh từ số nhiều: Nếu có số từ đứng trước danh từ số nhiều, “every” vẫn có thể sử dụng. “Every” không trực tiếp đi với danh từ số nhiều, mà nó diễn tả khoảng thời gian hoặc một chu kỳ lặp lại. Ví dụ: The Olympics happen every four years. (Thế vận hội diễn ra mỗi 4 năm.)
-
“Every one of + danh từ số nhiều”: Nếu muốn dùng “every” với danh từ số nhiều, chúng ta cần thêm “one of” vào giữa. Ví dụ: Every one of the students has to take the test. (Mỗi một học sinh trong số các học sinh phải làm bài kiểm tra.). “Every one of”danh từ số nhiều → động từ vẫn chia số ít vì nó nhấn mạnh vào từng cá thể riêng biệt. Không nhầm lẫn với “everyone”, vì “everyone” là đại từ chỉ người và mang ý nghĩa giống “everybody”.
“Every” đi với động từ số ít hay số nhiều?
-
“Every” đi với động từ số ít
Trong tiếng Anh, “every” luôn đi với động từ số ít vì nó nhấn mạnh vào từng cá thể riêng lẻ trong một tập hợp. Khi “every” làm chủ ngữ trong câu, động từ luôn chia ở số ít.
Công thức chung: Every + danh từ số ít + động từ số ít
Ví dụ: Every student has a textbook. (Mỗi học sinh có một quyển sách giáo khoa.)
-
Ngoại lệ: Khi “every” đi với động từ số nhiều
Mặc dù “every” thường đi với động từ số ít, có một số trường hợp đặc biệt khi nó có thể đi với động từ số nhiều.
-
Khi “every” đi với danh từ số nhiều qua cấu trúc “Every one of + danh từ số nhiều”: Nếu muốn dùng “every” với danh từ số nhiều, chúng ta phải dùng “every one of” + danh từ số nhiều. “Every one of + danh từ số nhiều” vẫn chia động từ số ít, vì “every one” vẫn mang ý nghĩa nhấn mạnh từng cá thể riêng lẻ. Ví dụ: Every one of the students has to take the test. (Mỗi học sinh trong số tất cả học sinh phải làm bài kiểm tra.)
-
Khi chủ ngữ có “every” nhưng là một danh từ ghép
Nếu chủ ngữ có dạng “Every + danh từ số ít + and + danh từ số ít”, động từ vẫn chia số ít.
Ví dụ: Every boy and girl wants to join the game. (Mỗi cậu bé và cô bé đều muốn tham gia trò chơi.)want” là động từ số nhiều → không đúng!)
“Every” so với “All” – Khi nào dùng cái nào?
Trong tiếng Anh, “every” và “all” đều mang ý nghĩa bao quát một tập hợp, nhưng cách sử dụng của chúng có nhiều điểm khác biệt quan trọng. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ cách phân biệt “every” và “all” để tránh những lỗi thường gặp.
Điểm khác biệt chính giữa “Every” và “All”
Tiêu chí | Every | All |
Ý nghĩa | Nhấn mạnh từng cá thể riêng lẻ trong một tập hợp. | Nhấn mạnh toàn bộ tập hợp như một tổng thể. |
Danh từ đi kèm | Đi với danh từ số ít đếm được. | Đi với danh từ số nhiều hoặc danh từ không đếm được. |
Động từ đi kèm | Động từ chia số ít. | Động từ chia số nhiều (với danh từ đếm được số nhiều) hoặc số ít (với danh từ không đếm được). |
Sử dụng với đại từ | Không thể dùng trước đại từ. | Có thể dùng với đại từ (All of them, All of us, etc.). |
-
Cách sử dụng “Every”
-
“Every” + danh từ số ít: “Every” luôn đi với danh từ đếm được số ít vì nó nhấn mạnh từng phần tử riêng lẻ trong nhóm. Động từ luôn chia ở số ít khi chủ ngữ bắt đầu bằng “every”. Không thể dùng “every” với danh từ không đếm được.Ví dụ: Every student has a textbook. (Mỗi học sinh có một quyển sách giáo khoa.)
-
“Every” dùng với khoảng thời gian hoặc tần suất: “Every” có thể dùng để chỉ sự lặp lại theo thời gian. Khi dùng với khoảng thời gian, “every” không cần danh từ số ít đi kèm. Cấu trúc phổ biến: Every + số + danh từ số nhiều (Every 5 years, Every 3 months). Ví dụ: She goes to the gym every day. (Cô ấy đi tập gym mỗi ngày.)
-
“Every” + đại từ bất định (Everyone, Everything, Everywhere): “Every” có thể kết hợp với một số đại từ bất định để chỉ toàn bộ nhóm một cách chung chung. Ví dụ: Everyone is invited to the meeting. (Mọi người đều được mời đến cuộc họp.)
-
Cách sử dụng “All”
-
“All” + danh từ số nhiều: Khi “all” đi với danh từ số nhiều, động từ chia số nhiều. “All” có thể dùng với danh từ không đếm được mà không cần thay đổi dạng số ít/số nhiều. Ví dụ: All students are required to take the exam. (Tất cả học sinh đều phải làm bài kiểm tra.)
-
“All” + danh từ không đếm được: Nếu “all” đi với danh từ không đếm được, động từ chia ở số ít. Khi đi với danh từ không đếm được, “all” thể hiện ý nghĩa toàn bộ thay vì từng phần tử riêng lẻ. Ví dụ: All the water in the lake is polluted. (Toàn bộ nước trong hồ bị ô nhiễm.)
-
“All” có thể đi với đại từ: “All” có thể đứng trước đại từ để chỉ toàn bộ nhóm người hoặc vật. “All of” có thể đi với danh từ số nhiều hoặc danh từ không đếm được. Ví dụ: All of us enjoyed the trip. (Tất cả chúng tôi đều thích chuyến đi.)
Các lỗi thường gặp khi dùng “every”
-
Dùng “every” với danh từ số nhiều
-
Sai: Every students have a book.
-
Đúng: Every student has a book.
“Every” luôn đi với danh từ số ít đếm được, vì nó nhấn mạnh từng cá thể trong nhóm. Khi “every” là chủ ngữ, động từ đi kèm cũng phải chia ở số ít.
-
Chia động từ số nhiều với “every”
-
Sai: Every student like playing football.
-
Đúng: Every student likes playing football.
“Every” luôn đi với động từ số ít, ngay cả khi nó bao hàm nhiều đối tượng.
-
Dùng “every” với danh từ không đếm được
-
Sai: Every water is clean.
-
Đúng: All water is clean.
“Every” không thể đi với danh từ không đếm được. Nếu muốn chỉ toàn bộ danh từ không đếm được, dùng “all” thay vì “every”.
-
Dùng “every” với “of”
-
Sai: Every of the students passed the exam.
-
Đúng: Every one of the students passed the exam.
“Every” không thể đi trực tiếp với “of”. Nếu muốn dùng “every” với một nhóm cụ thể, cần thêm “one” vào giữa:
Công thức đúng: Every one of + danh từ số nhiều + động từ số ít
-
Dùng “every” với đại từ
-
Sai: Every of them is happy.
-
Đúng: All of them are happy.
Nếu muốn chỉ toàn bộ nhóm với đại từ, hãy dùng “all of” thay vì “every”.
-
Nhầm lẫn giữa “every” và “each”
-
Sai: Every of the students has a book.
-
Đúng: Each of the students has a book.
-
“Every” nhấn mạnh toàn bộ nhóm.
-
“Each” nhấn mạnh từng cá thể một cách độc lập và có thể đi với “of”.
-
Quên dùng “Every single” khi nhấn mạnh
-
Sai: Every student must be on time.
-
Đúng: Every single student must be on time.
Nếu muốn nhấn mạnh từng cá thể một cách mạnh mẽ hơn, có thể dùng “every single”.
-
Dùng “every” với động từ số nhiều trong danh từ ghép
-
Sai: Every boy and girl are required to attend.
-
Đúng: Every boy and girl is required to attend.
Khi “every” đi với danh từ ghép (A and B), động từ vẫn chia số ít.
-
Dùng “every” thay vì “all” trong câu mang nghĩa “tất cả”
-
Sai: Every people in the room were silent.
-
Đúng: All the people in the room were silent.
-
“Every” không dùng với danh từ số nhiều hoặc danh từ không đếm được.
-
Nếu muốn nói về toàn bộ nhóm, hãy dùng “all” thay vì “every”.
Bài tập every số ít hay nhiều
Bài tập trắc nghiệm (Multiple Choice)
Chọn đáp án đúng (A, B, C hoặc D) để hoàn thành câu.
-
Every student in the class ___ a textbook. A. have B. has C. are D. were
-
Every boy and girl in the school ___ required to wear a uniform. A. is B. are C. were D. be
-
Every house on this street ___ a garden. A. have B. has C. are D. were
-
Every one of the students ___ present today. A. is B. are C. were D. be
-
Every employee in the company ___ given a bonus. A. have been B. has been C. were D. are
-
Every car and bike on the road ___ checked for safety. A. is B. are C. were D. be
-
Every single item on the menu ___ delicious. A. are B. is C. be D. have
-
Every child in the park ___ playing happily. A. are B. were C. is D. have
-
Every student and teacher ___ to attend the meeting. A. need B. needs C. are D. have
-
Every one of my friends ___ a different hobby. A. has B. have C. were D. are
Đáp án
-
B – has
-
A – is
-
B – has
-
A – is
-
B – has been
-
A – is
-
B – is
-
C – is
-
B – needs
-
A – has
Bài tập điền vào chỗ trống (Fill in the blanks)
Điền vào chỗ trống dạng đúng của động từ trong ngoặc.
-
Every student in my class ___ (want) to get good grades.
-
Every house in this neighborhood ___ (have) a beautiful garden.
-
Every employee ___ (work) hard to achieve their goals.
-
Every teacher and student ___ (be) present at the seminar.
-
Every one of the members ___ (agree) with the decision.
-
Every book on the shelf ___ (belong) to the library.
-
Every bus and train ___ (arrive) on time.
-
Every child in the kindergarten ___ (need) attention and care.
-
Every bottle of water ___ (be) labeled correctly.
-
Every piece of furniture in the house ___ (be) expensive.
Đáp án
-
wants
-
has
-
works
-
is
-
agrees
-
belongs
-
arrives
-
needs
-
is
-
is
Bài tập sửa lỗi sai (Error Correction)
Tìm lỗi sai trong các câu sau và sửa lại cho đúng.
-
Every students are excited about the trip.
-
Every child and parent were invited to the event.
-
Every of the books on the table belong to me.
-
Every students in this school has to wear a uniform.
-
Every information in this report are accurate.
-
Every car and motorcycle have to pass the inspection.
-
Every employee are expected to follow the rules.
-
Every one of my friends are talented.
-
Every decision they made were thoughtful.
-
Every member in the team have a role to play.
Đáp án
-
❌ Every students are → ✅ Every student is
-
❌ Every child and parent were → ✅ Every child and parent was
-
❌ Every of the books → ✅ Every one of the books
-
❌ Every students → ✅ Every student
-
❌ Every information are → ✅ All information is
-
❌ Every car and motorcycle have → ✅ Every car and motorcycle has
-
❌ Every employee are → ✅ Every employee is
-
❌ Every one of my friends are → ✅ Every one of my friends is
-
❌ Every decision were → ✅ Every decision was
-
❌ Every member have → ✅ Every member has
Bài tập viết lại câu (Sentence Transformation)
Viết lại các câu sau sao cho nghĩa không thay đổi.
-
All students in this class must complete their assignments. → Every _______ in this class must complete his/her assignment.
-
All books on the shelf belong to the school. → Every _______ on the shelf belongs to the school.
-
Each child in the playground is playing happily. → Every _______ in the playground is playing happily.
-
All employees have received their salaries. → Every _______ has received his/her salary.
-
Each room in this hotel has air conditioning. → Every _______ in this hotel has air conditioning.
Đáp án
-
Every student in this class must complete his/her assignment.
-
Every book on the shelf belongs to the school.
-
Every child in the playground is playing happily.
-
Every employee has received his/her salary.
-
Every room in this hotel has air conditioning.
Bài tập chọn giữa “every” và “all”
Chọn từ thích hợp (“every” hoặc “all”) để hoàn thành câu.
-
___ book on this shelf is in English.
-
___ the students were present at the assembly.
-
___ employee in the company has an ID badge.
-
___ cars must pass the safety test before being sold.
-
___ page in this book contains useful information.
-
___ people in the hall were asked to leave.
-
___ child in the school receives a free lunch.
-
___ rooms in this house are well-decorated.
-
___ the guests were happy with the service.
-
___ student in my class has passed the exam.
Đáp án
-
Every
-
All
-
Every
-
All
-
Every
-
All
-
Every
-
All
-
All
-
Every
Tổng kết, khi học “every số ít hay nhiều”, bạn cần nhớ rằng “every” chỉ đi với danh từ số ít. Việc nắm vững quy tắc này sẽ giúp bạn sử dụng tiếng Anh chính xác hơn trong giao tiếp hàng ngày. Nếu bạn muốn cải thiện khả năng ngữ pháp và giao tiếp tiếng Anh của mình, IRIS luôn sẵn sàng giúp đỡ. Hãy đến với chúng tôi để cùng phát triển kỹ năng tiếng Anh một cách nhanh chóng và hiệu quả!