Famous đi với giới từ gì? Phân biệt Famous và Well-known

Bạn đang băn khoăn Famous đi với giới từ gì? Đây là một câu hỏi phổ biến khi học tiếng Anh, đặc biệt là với những ai muốn sử dụng từ vựng chính xác trong giao tiếp và viết luận. Để tránh sai sót và nâng cao khả năng sử dụng tiếng Anh tự nhiên, hãy cùng IRIS English khám phá ngay cách dùng đúng trong bài viết dưới đây!

Famous đi với giới từ gì?

Trong chuyên mục này, IRIS English sẽ cung cấp cho bạn đầy đủ kiến thức để xác định Famous đi với giới từ gì nhé!

Famous là gì?

Famous là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là nổi tiếng, được nhiều người biết đến. Từ này thường được dùng để mô tả một người, một địa điểm, một sự kiện hoặc một điều gì đó có danh tiếng rộng rãi.
Ví dụ:
  • She is a famous singer in Vietnam. (Cô ấy là một ca sĩ nổi tiếng ở Việt Nam.)
  • This city is famous for its delicious street food. (Thành phố này nổi tiếng với ẩm thực đường phố ngon.)
  • He became famous after winning the championship. (Anh ấy trở nên nổi tiếng sau khi giành chức vô địch.)

Famous đi với giới từ gì?

Từ famous thường đi kèm với hai giới từ chính: foras, mỗi giới từ có cách dùng riêng biệt.

Famous for + danh từ/V-ing

Dùng để nói ai đó hoặc điều gì đó nổi tiếng vì một lý do cụ thể.
Cấu trúc: S + be + famous for + danh từ/V-ing
Ví dụ:
  • Japan is famous for its advanced technology. (Nhật Bản nổi tiếng với công nghệ tiên tiến.)
  • She is famous for writing inspiring novels. (Cô ấy nổi tiếng vì viết những tiểu thuyết truyền cảm hứng.)
  • This restaurant is famous for its delicious seafood. (Nhà hàng này nổi tiếng với hải sản ngon.)

Famous as + danh từ

Dùng để nói ai đó hoặc điều gì đó nổi tiếng với vai trò gì.
Cấu trúc: S + be + famous as + danh từ
Ví dụ:
  • He is famous as a talented actor. (Anh ấy nổi tiếng với tư cách là một diễn viên tài năng.)
  • Da Nang is famous as a coastal city with beautiful beaches. (Đà Nẵng nổi tiếng như một thành phố ven biển với những bãi biển đẹp.)
  • She became famous as a singer at a young age. (Cô ấy trở nên nổi tiếng với vai trò ca sĩ từ khi còn trẻ.)

Famous đi với giới từ gì?Famous đi với giới từ gì?

Famous in + nơi chốn/lĩnh vực

Dùng để nói ai đó hoặc điều gì đó nổi tiếng trong một khu vực hoặc lĩnh vực cụ thể.
Cấu trúc: S + be + famous in + địa điểm/lĩnh vực
Ví dụ:
  • He is famous in the fashion industry. (Anh ấy nổi tiếng trong ngành thời trang.)
  • This dish is famous in Vietnam. (Món ăn này nổi tiếng ở Việt Nam.)
  • She is famous in her hometown for her charity work. (Cô ấy nổi tiếng ở quê hương vì công việc từ thiện.)

Famous to + người

Dùng để nói ai đó hoặc điều gì đó nổi tiếng đối với một nhóm người nào đó.
Cấu trúc: S + be + famous to + danh từ chỉ người
Ví dụ:
  • This singer is famous to young people. (Ca sĩ này nổi tiếng với giới trẻ.)
  • He is famous to his students for his inspiring lectures. (Ông ấy nổi tiếng với học sinh vì những bài giảng truyền cảm hứng.)

Phân biệt Famous với các cụm từ khác

Từ/Cụm từ
Ý nghĩa
Ví dụ
Nổi tiếng chung, có thể tốt hoặc xấu
He is famous for his acting skills. (Anh ấy nổi tiếng vì kỹ năng diễn xuất.)
Được nhiều người biết đến, nhưng không quá đình đám
She is well-known in the fashion industry. (Cô ấy được biết đến rộng rãi trong ngành thời trang.)
Nổi tiếng theo hướng tích cực, có sự công nhận
He is a renowned expert in physics. (Anh ấy là một chuyên gia vật lý nổi tiếng.)
Celebrated
Được ngưỡng mộ, ca ngợi
She is a celebrated poet. (Cô ấy là một nhà thơ được ca ngợi.)
Notable
Đáng chú ý, quan trọng nhưng chưa chắc nổi tiếng
He made a notable discovery in medicine. (Anh ấy đã có một khám phá đáng chú ý trong y học.)
Popular
Được yêu thích rộng rãi
This café is very popular among students. (Quán cà phê này rất phổ biến trong giới sinh viên.)
Infamous
Nổi tiếng vì điều tiêu cực
He is infamous for corruption. (Anh ấy khét tiếng vì tham nhũng.)

Phân biệt Famous với các cụm từ khácPhân biệt Famous với các cụm từ khác

Lưu ý khi sử dụng Famous

Dưới đây là các lưu ý khi sử dụng Famous đi với giới từ nhé!

Famous không mang nghĩa tích cực hoặc tiêu cực tuyệt đối

  • Famous chỉ đơn giản là nổi tiếng, không khẳng định điều đó tốt hay xấu.
  • Nếu muốn nhấn mạnh nổi tiếng theo hướng xấu, dùng infamous.
Ví dụ:
  • He is famous for his scientific discoveries. (Anh ấy nổi tiếng vì những khám phá khoa học.)
  • He is infamous for his frauds. (Anh ấy khét tiếng vì lừa đảo.)

Dùng đúng giới từ đi kèm

  • Famous for + danh từ/V-ing → Nổi tiếng vì điều gì She is famous for her acting skills. (Cô ấy nổi tiếng vì kỹ năng diễn xuất.)
  • Famous as + danh từ → Nổi tiếng với tư cách/vai trò gì He is famous as a great musician. (Anh ấy nổi tiếng như một nhạc sĩ tài ba.)
  • Famous in + nơi chốn/lĩnh vực → Nổi tiếng trong một khu vực hoặc lĩnh vực nào đó He is famous in the film industry. (Anh ấy nổi tiếng trong ngành điện ảnh.)
  • Famous to + người → Nổi tiếng với ai This book is famous to literature students. (Cuốn sách này nổi tiếng với sinh viên văn học.)

Không dùng Famous with

Famous with không phải là cách dùng phổ biến và dễ gây nhầm lẫn.
  • Sai: He is famous with his paintings.
  • Đúng: He is famous for his paintings.

Không nhầm lẫn Famous với Well-known

  • Famous: Nổi tiếng ở mức độ rộng rãi hơn, có thể quốc tế hoặc trong nước.
  • Well-known: Được nhiều người biết đến nhưng phạm vi có thể nhỏ hơn.
  • Ví dụ:
    • Taylor Swift is famous worldwide. (Taylor Swift nổi tiếng trên toàn thế giới.)
    • This café is well-known in our neighborhood. (Quán cà phê này được biết đến rộng rãi trong khu phố của chúng tôi.)
Cẩn thận khi dùng Famous với thời gian
Nếu muốn nói về một người đã từng nổi tiếng nhưng không còn nữa, dùng was famous thay vì is famous.
Ví dụ:
  • He was famous in the 90s. (Anh ấy từng nổi tiếng vào những năm 90.)
  • He is famous in the 90s. (Sai, vì thời điểm hiện tại không còn phù hợp.)
Tránh lạm dụng Famous khi có từ thay thế phù hợp hơn
  • Nếu muốn nói ai đó được công nhận trong một lĩnh vực chuyên môn → Dùng renowned
  • Nếu muốn nói ai đó được ca ngợi rộng rãi → Dùng celebrated
  • Nếu muốn nói ai đó được nhiều người biết đến nhưng không phải quá đình đám → Dùng well-known
Ví dụ:
  • She is a renowned scientist in genetics. (Cô ấy là một nhà khoa học danh tiếng trong ngành di truyền học.)
  • He is a celebrated writer. (Anh ấy là một nhà văn được ca ngợi.)

Lưu ý khi sử dụng FamousLưu ý khi sử dụng Famous

Bài tập Famous + gì có đáp án

Sau đây là các bài tập Famous đi với giới từ gì thông dụng mà bạn nên bỏ túi:

Bài tập Famous đi với giới từ gì số 1

Chọn giới từ phù hợp (for, as, in, to) để điền vào chỗ trống:
  1. She is famous ___ her delicious homemade cakes.
  2. He is famous ___ an excellent football player.
  3. This city is famous ___ its historical landmarks.
  4. He became famous ___ the music industry after releasing his first album.
  5. This book is famous ___ young readers because of its inspiring stories.
  6. The scientist is famous ___ his groundbreaking research.
  7. Da Nang is famous ___ a beautiful coastal city in Vietnam.
  8. He is famous ___ his students for his engaging lectures.
  9. This restaurant is famous ___ serving the best sushi in town.
  10. She is famous ___ a talented pianist.
Đáp án:
  1. for
  2. as
  3. for
  4. in
  5. to
  6. for
  7. as
  8. to
  9. for
  10. as

Bài tập Famous đi với giới từ gì số 2

Sửa lỗi sai trong các câu sau nếu có
  1. He is famous with his photography skills.
  2. This artist became famous to painting realistic portraits.
  3. She is famous as writing mystery novels.
  4. Paris is famous at its romantic atmosphere.
  5. He is famous in his students for his great teaching style.
  6. This park is famous for its beautiful flowers.
  7. He was famous as the best chef in town.
  8. The singer became famous in his unique voice.
  9. The brand is famous to its high-quality products.
  10. She is famous for be a kind-hearted person.
Đáp án:
  1. with → for
  2. to → for
  3. as → for
  4. at → for
  5. in → to
  6. Không có lỗi
  7. Không có lỗi
  8. in → for
  9. to → for
  10. for be → for being

Bài tập Famous đi với giới từ gì số 3

Điền từ thích hợp (famous, well-known, renowned, celebrated, notable, popular, infamous)
  1. He is a ___ author who has won several international literary awards.
  2. The city is ___ for its beautiful beaches and vibrant nightlife.
  3. This café is very ___ among university students.
  4. The politician became ___ after a major corruption scandal.
  5. She is a ___ scientist in the field of genetics.
  6. He is a ___ chef known for his creative fusion dishes.
  7. The movie was directed by a ___ filmmaker in Hollywood.
  8. This event is ___ for bringing together tech innovators from around the world.
  9. He was ___ as an excellent leader during his time in office.
  10. This museum has a ___ collection of ancient artifacts.
Đáp án:
  1. renowned
  2. famous
  3. popular
  4. infamous
  5. renowned
  6. celebrated
  7. well-known
  8. famous
  9. famous
  10. notable

Xem thêm:

Trên đây là bài viết mà IRIS English tổng hợp và biên soạn để giúp bạn xác định rõ được Famous đi với giới từ gì cũng như cách dùng, lưu ý khi sử động động từ này. Bên cạnh đó, nếu các bạn có bất kỳ thắc mắc nào liên quan đến bài viết này, đừng ngần ngại gì mà không để lại bình luận bên dưới hoặc click Đăng ký ngay để tư vấn viên IRIS English hỗ trợ cho bạn nhé!

Viết một bình luận

.
.