Find to V hay Ving? Phrasal verbs, idioms với Find thông dụng

Bạn có thắc mắc find to V hay Ving mới là cách dùng đúng? Đây là một cấu trúc ngữ pháp dễ gây nhầm lẫn, đặc biệt khi diễn tả việc nhận ra hoặc cảm thấy một hành động nào đó. Hiểu rõ find to V hay Ving sẽ giúp bạn sử dụng tiếng Anh chính xác và tự nhiên hơn. Cùng IRIS English khám phá ngay để tránh mắc lỗi sai nhé!

Find là gì?

Find là một động từ trong tiếng Anh có nghĩa là tìm thấy, tìm ra, phát hiện, nhận ra.
Ví dụ:
  • I found my keys under the table. (Tôi tìm thấy chìa khóa dưới bàn.)
  • She found a great restaurant in town. (Cô ấy tìm ra một nhà hàng tuyệt vời trong thành phố.)
  • We found the movie very interesting. (Chúng tôi thấy bộ phim rất thú vị.)

Find to V hay Ving?

Bạn tự hỏi sau Find to V hay Ving? Trên thực tế, Find không đi với to V nhưng có thể đi với V-ing trong một số trường hợp.
Cấu trúc: Find + V-ing (Đúng)
Khi muốn diễn tả hành động mà ai đó tình cờ bắt gặp hoặc nhận ra ai đó đang làm gì, ta dùng find + someone/something + V-ing.
Ví dụ:
  • I found him sleeping on the sofa. (Tôi thấy anh ấy đang ngủ trên ghế sofa.)
  • She found the cat hiding under the bed. (Cô ấy thấy con mèo đang trốn dưới giường.)
  • We found ourselves waiting for hours. (Chúng tôi thấy mình đang phải đợi hàng giờ.)
Lưu ý: Find + to V (Sai). Bên cạnh đó, Find không đi với to V, vì nó không diễn tả hành động có chủ đích thực hiện sau find.
Find to V hay Ving?
Find to V hay Ving?

Find đi với giới từ gì?

Find có thể đi với nhiều giới từ tùy theo ý nghĩa của câu.
Find out + (something) (Tìm ra, khám phá ra)
  • I found out the truth yesterday. (Tôi đã phát hiện ra sự thật ngày hôm qua.)
  • She found out that he was lying. (Cô ấy phát hiện ra anh ta đang nói dối.)
Find oneself in (somewhere/situation) (Nhận ra mình đang ở đâu/trong tình huống nào)
  • He found himself in a difficult situation. (Anh ấy nhận ra mình đang ở trong một tình huống khó khăn.)
  • We found ourselves in a foreign country without any money. (Chúng tôi thấy mình đang ở một đất nước xa lạ mà không có tiền.)
Find one’s way to (somewhere) (Tìm đường đến đâu đó)
  • Can you find your way to the hotel? (Bạn có thể tìm đường đến khách sạn không?)
  • She found her way to success. (Cô ấy đã tìm ra con đường dẫn đến thành công.)
Find something on (Nơi tìm thấy một thứ gì đó)
  • I found this article on the internet. (Tôi tìm thấy bài viết này trên mạng.)
  • She found a cute dress on an online shop. (Cô ấy tìm thấy một chiếc váy dễ thương trên một cửa hàng trực tuyến.)
Find something in (Tìm thấy cái gì bên trong một nơi nào đó)
  • I found the book in my backpack. (Tôi tìm thấy cuốn sách trong ba lô của mình.)
  • They found happiness in small things. (Họ tìm thấy hạnh phúc trong những điều nhỏ bé.)

Cấu trúc, cách dùng Find trong tiếng Anh

Cùng IRIS English điểm qua một số cấu trúc, cách dùng Find trong tiếng Anh:

Find + danh từ (tìm thấy ai/cái gì)

Cấu trúc này dùng để diễn tả việc tìm thấy một người, vật hoặc địa điểm.
Ví dụ:
  • I found my keys under the sofa. (Tôi tìm thấy chìa khóa dưới ghế sofa.)
  • She found a new job last month. (Cô ấy tìm được một công việc mới vào tháng trước.)
  • We found a great restaurant near the hotel. (Chúng tôi tìm thấy một nhà hàng tuyệt vời gần khách sạn.)

Find + someone/something + V-ing (thấy ai đó đang làm gì)

Dùng để diễn tả việc vô tình bắt gặp hoặc phát hiện ai đó đang thực hiện một hành động.
Ví dụ:
  • I found him sleeping on the couch. (Tôi thấy anh ấy đang ngủ trên ghế dài.)
  • She found the cat hiding under the bed. (Cô ấy thấy con mèo đang trốn dưới giường.)
  • They found their son playing video games at midnight. (Họ thấy con trai mình đang chơi game vào nửa đêm.)

Cấu trúc, cách dùng Find trong tiếng AnhCấu trúc, cách dùng Find trong tiếng Anh

Find + that + mệnh đề (phát hiện ra rằng…)

Dùng để diễn tả việc phát hiện hoặc nhận ra một điều gì đó là sự thật.
Ví dụ:
  • I found that learning English is not as difficult as I thought. (Tôi nhận ra rằng học tiếng Anh không khó như tôi nghĩ.)
  • She found that the price was too high. (Cô ấy nhận ra giá quá cao.)
  • He found that his efforts were finally paying off. (Anh ấy nhận ra rằng những nỗ lực của mình cuối cùng cũng có kết quả.)

Find + it + tính từ + to V (thấy việc gì đó như thế nào để làm)

Cấu trúc này dùng để diễn tả cảm nhận hoặc đánh giá về một hành động nào đó.
Ví dụ:
  • I find it difficult to wake up early. (Tôi thấy khó để dậy sớm.)
  • She finds it easy to learn new languages. (Cô ấy thấy học ngôn ngữ mới rất dễ.)
  • They found it hard to believe his story. (Họ thấy khó tin câu chuyện của anh ta.)

Find out + something (tìm ra, phát hiện ra điều gì đó)

Dùng để diễn tả việc khám phá ra một sự thật mới hoặc có thêm thông tin về điều gì đó.
Ví dụ:
  • I found out the truth about him. (Tôi phát hiện ra sự thật về anh ta.)
  • She found out that he was lying. (Cô ấy phát hiện ra rằng anh ta đã nói dối.)
  • We need to find out more about this topic. (Chúng ta cần tìm hiểu thêm về chủ đề này.)

Find oneself + in + tình huống nào đó (nhận ra mình đang ở trong một hoàn cảnh nào đó)

Dùng để diễn tả việc một người bất ngờ thấy mình trong một tình huống nào đó.
Ví dụ:
  • He found himself in a difficult situation. (Anh ấy nhận ra mình đang ở trong một tình huống khó khăn.)
  • She found herself in a foreign country without any money. (Cô ấy thấy mình đang ở một đất nước xa lạ mà không có tiền.)
  • They found themselves lost in the middle of the forest. (Họ thấy mình bị lạc giữa rừng.)

Find one’s way to + địa điểm (tìm đường đến đâu đó)

Dùng để nói về việc tìm đường đến một nơi nào đó hoặc tìm ra cách đạt được mục tiêu.
Ví dụ:
  • Can you find your way to the hotel? (Bạn có thể tìm đường đến khách sạn không?)
  • He finally found his way to success. (Cuối cùng anh ấy cũng tìm được con đường dẫn đến thành công.)
  • She found her way back home. (Cô ấy tìm được đường về nhà.)

Find + something + adj (thấy cái gì đó như thế nào)

Dùng để diễn tả cảm nhận hoặc đánh giá của ai đó về một sự vật, sự việc.
Ví dụ:
  • I found the movie very interesting. (Tôi thấy bộ phim rất thú vị.)
  • She found the book boring. (Cô ấy thấy cuốn sách nhàm chán.)
  • We found the hotel quite comfortable. (Chúng tôi thấy khách sạn khá thoải mái.)

Phrasal verbs, idioms với Find

Dưới đây là các phrasal verbs và idioms với Find:

Phrasal verbs với Find

Find out (something) / Find out (that) + mệnh đề – Tìm ra, phát hiện ra điều gì
  • I found out the truth about him. (Tôi phát hiện ra sự thật về anh ta.)
  • She found out that he was lying. (Cô ấy phát hiện ra rằng anh ta đang nói dối.)
Find out about (something) – Tìm hiểu về điều gì
  • We need to find out about the new policy before making a decision. (Chúng ta cần tìm hiểu về chính sách mới trước khi đưa ra quyết định.)
Find (one’s) way (to somewhere) – Tìm đường đến đâu đó
  • He finally found his way to the meeting room. (Anh ấy cuối cùng cũng tìm được đường đến phòng họp.)
  • Can you find your way back home? (Bạn có thể tìm đường về nhà không?)
Find oneself in (a situation/place) – Nhận ra mình đang ở đâu hoặc trong hoàn cảnh nào đó
  • She found herself in a difficult situation. (Cô ấy nhận ra mình đang trong một tình huống khó khăn.)
  • They found themselves in a foreign country with no money. (Họ thấy mình đang ở một đất nước xa lạ mà không có tiền.)
Find someone out – Vạch trần ai đó, phát hiện ai đó đang làm điều gì sai trái
  • The teacher found him out when he was cheating on the test. (Giáo viên phát hiện anh ta gian lận trong bài kiểm tra.)

Phrasal verbs với FindPhrasal verbs với Find

Idioms với Find

  • Find your feet – Bắt đầu quen với một tình huống mới, dần thích nghi
    • After moving to a new city, it took me a while to find my feet. (Sau khi chuyển đến thành phố mới, tôi mất một thời gian để thích nghi.)
  • Find a needle in a haystack – Tìm kim dưới đáy bể (rất khó tìm thấy thứ gì)
    • Looking for my lost earring in this huge park is like finding a needle in a haystack. (Tìm chiếc bông tai bị mất trong công viên rộng lớn này chẳng khác gì tìm kim dưới đáy bể.)
  • Find it in your heart to (do something) – Cảm thấy có thể làm điều gì đó (thường là tha thứ hoặc giúp đỡ)
    • Can you find it in your heart to forgive him? (Bạn có thể cảm thấy có thể tha thứ cho anh ấy không?)
  • Find your voice – Lấy lại dũng khí để nói hoặc thể hiện quan điểm
    • She finally found her voice and spoke up about the unfair treatment. (Cuối cùng cô ấy đã dám lên tiếng về sự đối xử bất công.)
  • Find a way – Tìm ra cách giải quyết vấn đề
    • We need to find a way to reduce costs without lowering quality. (Chúng ta cần tìm cách cắt giảm chi phí mà không ảnh hưởng đến chất lượng.)
  • Find oneself – Khám phá ra bản thân thực sự là ai, nhận thức được mục tiêu hoặc giá trị của bản thân
    • He traveled around the world to find himself. (Anh ấy đi du lịch khắp thế giới để tìm ra bản thân mình.)
  • Find fault with (someone/something) – Bới móc lỗi lầm, luôn chỉ trích ai đó
    • No matter what I do, my boss always finds fault with my work. (Dù tôi làm gì, sếp tôi luôn tìm lỗi để chỉ trích.)
  • Find it hard/easy/difficult to (do something) – Thấy việc gì đó khó/dễ để làm
    • I find it hard to wake up early in the morning. (Tôi thấy dậy sớm vào buổi sáng rất khó.)
  • Find a place in the sun – Có được vị trí tốt, thành công trong cuộc sống
    • After years of hard work, she finally found her place in the sun. (Sau nhiều năm làm việc chăm chỉ, cô ấy cuối cùng cũng đạt được thành công.)
  • Find common ground – Tìm được điểm chung trong quan điểm hoặc sở thích
    • Despite their differences, they were able to find common ground and work together. (Dù có nhiều khác biệt, họ vẫn có thể tìm được điểm chung và làm việc cùng nhau.)

Bài tập Find + gì có đáp án

Điền giới từ thích hợp: in, on, at, to, out, about vào chỗ trống.
  1. I found a great restaurant ___ the internet.
  2. She found an interesting article ___ a magazine.
  3. He found himself ___ a difficult situation.
  4. They found happiness ___ small things.
  5. We need to find ___ more information about this project.
  6. He found his way ___ the top of the mountain.
  7. She found a job ___ a big company.
  8. The police found the stolen car ___ the parking lot.
  9. I finally found out the truth ___ him.
  10. He found success ___ the business world.
Đáp án:
  1. on
  2. in
  3. in
  4. in
  5. out
  6. to
  7. at
  8. in
  9. about
  10. in

Xem thêm:

Bài viết trên đã cung cấp cho bạn tất tần tật kiến thức về Find, từ cấu trúc, cách dùng đến các phrasal verbs, idioms và collocations phổ biến cũng như giúp nắm rõ cách xác định sau Find to V hay Ving. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào, đừng ngại để lại bình luận bên dưới hoặc click Đăng ký ngay nhé!

Viết một bình luận

.
.