Bạn có thắc mắc finish to V hay Ving mới là cách dùng đúng? Đây là một cấu trúc ngữ pháp quan trọng, thường được sử dụng khi diễn tả việc hoàn thành một hành động nào đó. Hiểu rõ finish to V hay Ving sẽ giúp bạn sử dụng tiếng Anh chính xác và tự nhiên hơn. Cùng IRIS English tìm hiểu ngay để tránh mắc lỗi sai nhé!
Finish là gì?
Finish là một động từ trong tiếng Anh có nghĩa là hoàn thành, kết thúc, làm xong một việc gì đó.
Ví dụ:
-
I finished my homework early. (Tôi đã hoàn thành bài tập về nhà sớm.)
-
She finished reading the book. (Cô ấy đã đọc xong cuốn sách.)
-
We finished the project last week. (Chúng tôi đã hoàn thành dự án tuần trước.)
Finish to V hay Ving?
Cấu trúc: Finish + V-ing (Đúng)
Finish luôn đi với V-ing, không đi với to V.
-
He finished writing his report. (Anh ấy đã viết xong báo cáo.)
-
She finished cooking dinner. (Cô ấy đã nấu xong bữa tối.)
-
They finished watching the movie. (Họ đã xem xong bộ phim.)
Cấu trúc: Finish + to V (Sai)
-
I finished to eat dinner.(Sai) -
I finished eating dinner. (Đúng)
Finish to V hay Ving?
Finish đi với giới từ gì?
Finish thường không đi trực tiếp với giới từ, nhưng có thể xuất hiện trong một số cụm từ nhất định.
Finish with + something/someone (Hoàn thành với cái gì/ai đó, không cần đến nữa)
-
I finished with the report. (Tôi đã hoàn thành xong bản báo cáo.)
-
Are you finished with your coffee? (Bạn đã uống xong cà phê chưa?)
-
She finished with her ex-boyfriend long ago. (Cô ấy đã dứt khoát với người yêu cũ từ lâu.)
Finish by + V-ing (Kết thúc bằng việc gì đó)
-
He finished by thanking everyone for their support. (Anh ấy kết thúc bằng cách cảm ơn mọi người vì sự ủng hộ của họ.)
-
The meeting finished by discussing the next project. (Cuộc họp kết thúc bằng việc thảo luận dự án tiếp theo.)
Finish off (something) / Finish off with (something) (Hoàn thành nốt, kết thúc với cái gì đó)
-
Let’s finish off the last piece of cake. (Hãy ăn nốt miếng bánh cuối cùng.)
-
He finished off with a joke. (Anh ấy kết thúc bằng một câu chuyện cười.)
Finish up + V-ing (Cuối cùng cũng làm xong việc gì đó)
-
We finished up cleaning the house before going out. (Chúng tôi cuối cùng cũng dọn dẹp xong nhà trước khi ra ngoài.)
-
She finished up working at 10 PM. (Cô ấy làm việc xong lúc 10 giờ tối.)
Cấu trúc, cách dùng Finish trong tiếng Anh
Dưới đây là các cấu trúc, cách dùng Finish trong tiếng Anh:
Finish + danh từ (hoàn thành việc gì đó)
Cấu trúc này dùng để diễn tả việc hoàn thành một hành động, công việc hoặc nhiệm vụ.
Ví dụ:
-
I finished my homework early. (Tôi đã hoàn thành bài tập về nhà sớm.)
-
She finished the report before the deadline. (Cô ấy đã hoàn thành báo cáo trước thời hạn.)
-
They finished the construction of the new bridge last month. (Họ đã hoàn thành việc xây dựng cây cầu mới vào tháng trước.)
Finish + with + danh từ (hoàn thành với cái gì, không cần đến nữa)
Dùng khi nói về việc không còn cần dùng đến một thứ gì nữa hoặc đã kết thúc một mối quan hệ, công việc.
Ví dụ:
-
I finished with the book, you can take it now. (Tôi đọc xong cuốn sách rồi, bạn có thể lấy nó.)
-
She finished with her ex-boyfriend long ago. (Cô ấy đã dứt khoát với người yêu cũ từ lâu.)
Cấu trúc, cách dùng Finish trong tiếng Anh
Finish off + danh từ (hoàn thành nốt, kết thúc cái gì đó)
Dùng khi nói về việc làm nốt phần còn lại của một hành động.
Ví dụ:
-
Let’s finish off the last piece of cake. (Hãy ăn nốt miếng bánh cuối cùng.)
-
He finished off his meal quickly. (Anh ấy ăn nốt bữa ăn của mình một cách nhanh chóng.)
-
They finished off the project before leaving for vacation. (Họ hoàn thành nốt dự án trước khi đi nghỉ.)
Idioms với Finish
Sau đây là các idioms với Finish thường gặp:
-
A fight to the finish – Một trận đấu hoặc cuộc cạnh tranh quyết liệt đến phút cuối
-
It was a fight to the finish between the two top competitors. (Đó là một cuộc chiến đến phút cuối cùng giữa hai đối thủ hàng đầu.)
-
-
Finish strong – Hoàn thành xuất sắc, kết thúc một cách ấn tượng
-
You started slow, but you should finish strong. (Bạn bắt đầu chậm, nhưng hãy kết thúc thật xuất sắc.)
-
The team struggled in the first half but finished strong with a last-minute goal. (Đội đã gặp khó khăn trong hiệp một nhưng kết thúc xuất sắc với một bàn thắng phút cuối.)
-
-
The beginning of the end – Dấu hiệu đầu tiên của một sự kết thúc không thể tránh khỏi
-
The economic crisis was the beginning of the end for the company. (Cuộc khủng hoảng kinh tế là dấu hiệu bắt đầu cho sự sụp đổ của công ty.)
-
When they started ignoring each other, it was the beginning of the end of their relationship. (Khi họ bắt đầu phớt lờ nhau, đó là dấu hiệu bắt đầu của sự kết thúc mối quan hệ.)
-
-
To the bitter end – Đến cùng, đến phút cuối cùng dù có khó khăn thế nào
-
They fought to the bitter end to protect their land. (Họ chiến đấu đến phút cuối cùng để bảo vệ vùng đất của mình.)
-
He kept supporting his friend to the bitter end. (Anh ấy tiếp tục ủng hộ bạn mình đến phút cuối cùng.)
-
-
Finish someone off – Làm ai đó kiệt sức hoặc hạ gục hoàn toàn
-
That intense workout really finished me off. (Buổi tập nặng đó thực sự khiến tôi kiệt sức.)
-
The boxer delivered a powerful punch that finished off his opponent. (Võ sĩ tung một cú đấm mạnh khiến đối thủ gục hẳn.)
-
-
Game over / That’s all she wrote – Hoàn toàn kết thúc, không còn cơ hội nữa
-
When the team scored the third goal, it was game over for the opponents. (Khi đội ghi bàn thứ ba, trận đấu coi như kết thúc với đối thủ.)
-
I missed my flight, so that’s all she wrote for my vacation. (Tôi lỡ chuyến bay, vậy là chuyến du lịch của tôi coi như xong.)
-
-
Have the last laugh – Cuối cùng vẫn là người chiến thắng dù ban đầu có thể bị coi thường hoặc thất bại
-
He was once underestimated, but he worked hard and had the last laugh when he became successful. (Anh ta từng bị đánh giá thấp, nhưng cuối cùng anh ta đã chiến thắng khi trở nên thành công.)
-
Idioms với Finish
Bài tập Finish + gì có đáp án
Một số bài tập Finish + gì mà bạn nên thử sức
Bài tập 1
Điền dạng đúng của động từ trong ngoặc vào chỗ trống.
-
She finished ___ (write) her essay before midnight.
-
They finished ___ (watch) the movie and left the theater.
-
I finished ___ (read) the book in just two days.
-
He finished ___ (clean) the kitchen before going to bed.
-
We finished ___ (prepare) the presentation on time.
-
She finished ___ (paint) the picture and displayed it in her gallery.
-
They finished ___ (decorate) the house for Christmas.
-
He finished ___ (fix) his car and took it for a drive.
-
We finished ___ (discuss) the matter and made a final decision.
-
She finished ___ (study) and went to sleep.
Đáp án bài 1:
-
writing
-
watching
-
reading
-
cleaning
-
preparing
-
painting
-
decorating
-
fixing
-
discussing
-
studying
Bài tập 2
Điền giới từ thích hợp: with, by, off, up vào chỗ trống.
-
He finished ___ his coffee and left.
-
We finished ___ discussing the topic and moved to the next one.
-
She finished ___ her ex-boyfriend years ago.
-
The speaker finished ___ thanking everyone for their support.
-
Let’s finish ___ the last piece of cake before we go.
-
He finished ___ his meal quickly and went back to work.
-
They finished ___ their project before the deadline.
-
The concert finished ___ a spectacular fireworks display.
-
She finished ___ a joke that made everyone laugh.
-
The meeting finished ___ a quick summary of the main points.
Đáp án bài 2:
-
off
-
up
-
with
-
by
-
off
-
off
-
with
-
with
-
with
-
with
Xem thêm:
- Believe to V hay Ving? Phrasal verbs, idioms với Believe thông dụng
- Encourage to V hay Ving? Cấu trúc, phân biệt Encourage chuẩn
- Easy to V hay Ving? Phrasal verbs, idioms với Easy thông dụng
Hy vọng rằng bài viết trên sẽ giúp bạn giải thích được Finish to V hay Ving cũng như phrasal verbs, idioms với Finish. Nhờ đó, các bạn sẽ nắm vững ngữ pháp tiếng Anh hơn và tự tin giao tiếp với người bản xứ. Ngoài ra, nếu các bạn có bất kỳ thắc mắc, đừng ngần ngại gì mà không để lại bình luận bên dưới hoặc click Đăng ký ngay để tư vấn viên IRIS English hỗ trợ cho bạn nhé!