Give đi với giới từ gì? Mẹo nhớ nhanh giúp sử dụng chính xác

Give đi với giới từ gì là một trong những điểm ngữ pháp quan trọng giúp bạn diễn đạt đúng ý khi giao tiếp bằng tiếng Anh. Nhiều người nhầm lẫn giữa give to, give for, và give with, khiến câu nói mất đi sự tự nhiên hoặc sai ngữ pháp. chẳng hạn, bạn có biết khi nào dùng give to someone và khi nào không cần giới từ không? Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ cách sử dụng chính xác, kèm theo mẹo ghi nhớ nhanh và ví dụ thực tế để áp dụng ngay. cùng tìm hiểu để tránh những lỗi sai không đáng có nhé!

Give là gì?

“Give” là một động từ phổ biến trong tiếng Anh, mang nghĩa “đưa cho”, “cung cấp”, “ban tặng” hoặc “trao đổi”. Đây là một từ rất linh hoạt, được sử dụng rộng rãi trong nhiều tình huống khác nhau.
Khi sử dụng “give” trong câu, bạn có thể kết hợp với nhiều giới từ khác nhau để diễn tả ý nghĩa cụ thể. Việc hiểu rõ “give đi với giới từ gì” giúp bạn sử dụng đúng cấu trúc ngữ pháp và diễn đạt tự nhiên hơn trong giao tiếp.
Trong tiếng Anh, một động từ có thể thay đổi ý nghĩa khi đi kèm với các giới từ khác nhau. Đối với “give”, việc dùng đúng giới từ giúp người nghe hoặc người đọc hiểu chính xác thông điệp mà bạn muốn truyền tải. Nếu sử dụng sai giới từ, câu có thể trở nên mơ hồ hoặc mang ý nghĩa khác so với dự định ban đầu.

Give đi với giới từ gì? Các cấu trúc phổ biến với “give + giới từ”

Give đi với giới từ gì

  1. Give to + someone/something
Khi “give” đi với “to”, nó mang ý nghĩa đưa, tặng hoặc cung cấp một thứ gì đó cho ai đó hoặc tổ chức nào đó.
Cấu trúc: Give + something + to + someone/something
Ví dụ: She gave the letter to her boss. (Cô ấy đưa lá thư cho sếp.) Lưu ý: Khi sử dụng tân ngữ gián tiếp, có thể bỏ “to” và đảo thứ tự tân ngữ. Ví dụ: She gave her boss the letter. (Cô ấy đưa lá thư cho sếp.)
  1. Give up + something
“Give up” có nghĩa là từ bỏ một hành động, thói quen hoặc mục tiêu.
Cấu trúc: Give up + Noun/V-ing
Ví dụ: He gave up smoking last year. (Anh ấy bỏ thuốc lá năm ngoái.)
Lưu ý: Nếu từ bỏ một người, sử dụng “give up on someone”. Ví dụ: I won’t give up on you. (Tôi sẽ không từ bỏ bạn.)
  1. Give in to + something/someone
Diễn tả sự nhượng bộ, chấp nhận hoặc đầu hàng trước một áp lực nào đó.
Cấu trúc: Give in to + something/someone
Ví dụ: She finally gave in to her parents’ wishes. (Cuối cùng cô ấy cũng nhượng bộ theo mong muốn của bố mẹ.)
Lưu ý: Không nhầm lẫn với “give up” – “give in” chỉ sự chấp nhận nhượng bộ chứ không hoàn toàn từ bỏ.
  1. Give off + something
“Give off” mang nghĩa tỏa ra, phát ra (mùi, ánh sáng, nhiệt độ, năng lượng, cảm xúc…).
Cấu trúc: Give off + something
Ví dụ: The flowers give off a pleasant scent. (Những bông hoa tỏa ra một mùi hương dễ chịu.)
Lưu ý: Không dùng “give off” cho con người khi nói về cảm xúc, mà dùng “give off an impression of…”.
  1. Give out + something
“Give out” có thể mang nghĩa phân phát hoặc ngừng hoạt động.
Cấu trúc: Give out + something
Ví dụ: The teacher gave out the test papers to the students. (Giáo viên phát bài kiểm tra cho học sinh.)
Lưu ý: Khi mang nghĩa “hỏng hóc”, “give out” thường dùng cho máy móc hoặc cơ thể.
  1. Give back + something
“Give back” có nghĩa là trả lại thứ gì đó mà bạn đã mượn hoặc lấy từ người khác.
Cấu trúc: Give back + something + to someone
Ví dụ: She gave back the borrowed book to the library. (Cô ấy đã trả lại cuốn sách mượn cho thư viện.)
Lưu ý: “Give back” cũng có thể mang nghĩa đóng góp lại cho xã hội.
  1. Give away + something
“Give away” có hai nghĩa: Tặng miễn phí Tiết lộ bí mật
Cấu trúc: Give away + something
Ví dụ: She gave away her old clothes to charity. (Cô ấy đã tặng quần áo cũ cho tổ chức từ thiện.)
  1. Give over to + something/someone
Dùng để diễn tả việc dành toàn bộ thời gian, công sức hoặc quyền kiểm soát cho ai đó hoặc điều gì đó.
Cấu trúc: Give over to + something/someone
Ví dụ: He gave his life over to science. (Anh ấy đã dành cả đời mình cho khoa học.)
Tóm tắt danh sách các cụm “Give + giới từ”
Cụm từ Ý nghĩa Ví dụ
Give to + someone/something Đưa, tặng ai đó cái gì She gave the book to her friend.
Give up + something Từ bỏ điều gì đó He gave up smoking.
Give in to + something/someone Nhượng bộ, chấp nhận điều gì She gave in to the pressure.
Give off + something Tỏa ra (mùi, ánh sáng…) The candle gives off a soft light.
Give out + something Phân phát hoặc ngừng hoạt động The teacher gave out the test papers.
Give back + something Trả lại thứ gì She gave back the borrowed book.
Give away + something Cho đi miễn phí hoặc tiết lộ bí mật He gave away his old clothes.
Give over to + something Dành toàn bộ thời gian, công sức cho việc gì She gave her life over to charity.

Cụm từ thông dụng đi cùng give

Idioms (Thành ngữ với “Give”)

Give someone a hand: Một trong những thành ngữ phổ biến nhất với “give” là “give someone a hand”, có nghĩa là giúp đỡ ai đó trong một công việc nào đó, thường liên quan đến lao động chân tay hoặc hỗ trợ trong tình huống cụ thể.
Ví dụ: Can you give me a hand with these boxes? (Bạn có thể giúp tôi một tay với mấy cái hộp này không?)
Give someone the cold shoulder: Nếu một người “gives someone the cold shoulder”, điều đó có nghĩa là họ đang lạnh nhạt hoặc phớt lờ ai đó một cách cố ý, thường là vì không hài lòng hoặc giận dữ.
Ví dụ: After the argument, she gave him the cold shoulder for a week. (Sau cuộc cãi vã, cô ấy lạnh nhạt với anh ta cả tuần.)
Give credit where credit is due: Thành ngữ này có nghĩa là công nhận công lao của người khác khi họ xứng đáng nhận được.
Ví dụ: You have to give credit where credit is due—she worked really hard on this project. (Bạn phải công nhận công lao khi cần—cô ấy đã làm việc rất chăm chỉ cho dự án này.)
Give it a shot: Nếu bạn nghe ai đó nói “give it a shot”, điều đó có nghĩa là họ đang khuyến khích thử làm điều gì đó dù chưa chắc chắn kết quả.
Ví dụ: I’ve never tried surfing before, but I’ll give it a shot. (Tôi chưa từng thử lướt sóng trước đây, nhưng tôi sẽ thử xem sao.)
Give someone a piece of your mind: Khi ai đó “gives someone a piece of their mind”, nghĩa là họ phàn nàn hoặc tức giận với ai đó một cách thẳng thắn.
Ví dụ: She gave him a piece of her mind after he was late again. (Cô ấy mắng anh ta một trận sau khi anh ta lại đến muộn.)

Collocations (Các cụm từ cố định với “Give”)

Trong tiếng Anh, “give” thường đi kèm với một số danh từ để tạo thành các cụm từ phổ biến. Dưới đây là những collocations thường gặp:
Collocation Ý nghĩa Ví dụ
Give advice Đưa ra lời khuyên She always gives great advice on relationships.
Give a speech Phát biểu He gave an inspiring speech at the conference.
Give permission Cho phép The teacher gave us permission to leave early.
Give birth Sinh con She gave birth to twins last week.
Give someone a call Gọi điện cho ai đó I’ll give you a call later.
Give someone a chance Cho ai đó một cơ hội Give him a chance to explain himself.
Give an example Đưa ra ví dụ Can you give an example of this rule?
Give instructions Đưa ra hướng dẫn The manager gave clear instructions on the task.

Đọc thêm: Cụm từ cố định trong tiếng Anh là gì? 100 Collocations thông dụng

Phrasal Verbs (Cụm động từ với “Give”)

Bên cạnh các idioms và collocations, “give” còn xuất hiện trong nhiều cụm động từ có ý nghĩa khác nhau. Dưới đây là những cụm động từ phổ biến nhất:
Phrasal Verb Ý nghĩa Ví dụ
Give up Từ bỏ She gave up smoking last year.
Give in Nhượng bộ He finally gave in and apologized.
Give off Tỏa ra (mùi, ánh sáng…) The flowers give off a pleasant scent.
Give out Phân phát hoặc ngừng hoạt động The teacher gave out the exam papers.
Give back Trả lại He gave back the money he borrowed.
Give away Cho đi miễn phí, tiết lộ bí mật She gave away her old clothes.

Bài tập thực hành Give đi với giới từ gì?

Điền từ đúng vào chỗ trống (Fill in the blanks)

Hãy chọn dạng đúng của “give” để điền vào các câu sau.
  1. Can you ______ me a hand with carrying these boxes?
  2. She ______ birth to a baby girl last night.
  3. If you don’t stop lying, I will ______ you a piece of my mind!
  4. The company has finally ______ the green light for the new project.
  5. Please ______ me a call when you arrive.
  6. He always ______ great advice about business.
  7. The old woman decided to ______ away all her money to charity.
  8. The teacher ______ out the test papers to the students.
  9. After years of struggle, she finally ______ up on her dream of becoming a singer.
  10. This candle ______ off a pleasant smell.
Đáp án:
  1. give
  2. gave
  3. give
  4. given
  5. give
  6. gives
  7. give
  8. gave
  9. gave
  10. gives

Trắc nghiệm (Multiple Choice Quiz)

Chọn đáp án đúng cho các câu sau.
  1. Which of the following means “to stop doing something”? A. Give off B. Give in C. Give up D. Give away
  2. If you are angry with someone and express it directly, you are ______. A. Giving them a hand B. Giving them a piece of your mind C. Giving them the cold shoulder D. Giving them the green light
  3. The phrase “give credit where credit is due” means: A. Recognize someone’s effort or achievements B. Lend someone money C. Allow someone to take responsibility D. Take credit for something you didn’t do
  4. “Give someone a hand” means: A. To clap for someone B. To help someone C. To shake hands with someone D. To criticize someone
  5. If a teacher “gives out” test papers, it means they are: A. Distributing them B. Correcting them C. Collecting them D. Writing them
  6. “Give in” means: A. To refuse B. To surrender or accept defeat C. To argue D. To ignore
  7. “Give off” is used when something: A. Stops working B. Produces light, smell, or heat C. Is given as a gift D. Is forgotten
  8. If someone “gives back” something, they are: A. Stealing it B. Returning it C. Keeping it D. Buying it
  9. If you “give away” something, it means you: A. Donate or give it for free B. Sell it C. Lose it D. Exchange it
  10. “Give the green light” means: A. To approve something B. To stop something C. To make a mistake D. To cancel a plan
Đáp án:
  1. C
  2. B
  3. A
  4. B
  5. A
  6. B
  7. B
  8. B
  9. A
  10. A

Sửa lỗi sai (Error Correction)

Mỗi câu dưới đây có một lỗi sai. Hãy tìm và sửa lỗi đó.
  1. She gave out on her dream of becoming an actress.
  2. The flowers give in a wonderful scent.
  3. Can you give me an example about this rule?
  4. He gave up to his bad habits last year.
  5. They gave back to their community by volunteering at a shelter.
  6. She gave away her old clothes to earn money.
  7. I will give to you my phone number later.
  8. Please give your report for me before the deadline.
  9. She gave the secret out without knowing it was important.
  10. He gave in his responsibilities and left the company.
Đáp án:
  1. She gave up on her dream of becoming an actress.
  2. The flowers give off a wonderful scent.
  3. Can you give me an example of this rule?
  4. He gave up on his bad habits last year.
  5. They gave back to their community by volunteering at a shelter.
  6. She gave away her old clothes for free to charity.
  7. I will give you my phone number later.
  8. Please give your report to me before the deadline.
  9. She gave away the secret without knowing it was important.
  10. He gave up his responsibilities and left the company.

Dịch câu sang tiếng Anh (Translate into English)

Dịch các câu sau sang tiếng Anh, sử dụng đúng cụm từ với “give”.
  1. Tôi đã từ bỏ ý định học đàn piano.
  2. Họ đã tặng toàn bộ số sách của họ cho thư viện.
  3. Bạn có thể giúp tôi một tay với việc dọn dẹp nhà cửa không?
  4. Cô ấy đã bật đèn xanh cho dự án mới.
  5. Chiếc lò sưởi này tỏa ra hơi nóng rất dễ chịu.
Đáp án:
  1. I gave up the idea of learning to play the piano.
  2. They gave away all their books to the library.
  3. Can you give me a hand with cleaning the house?
  4. She gave the green light for the new project.
  5. This heater gives off very pleasant heat.
Bây giờ bạn đã hiểu give đi với giới từ nào rồi đúng không? Biết cách kết hợp đúng sẽ giúp câu nói của bạn trôi chảy và tự nhiên hơn. Thay vì ghi nhớ một cách máy móc, hãy luyện tập bằng cách đặt câu và áp dụng vào giao tiếp hàng ngày. Nếu bạn vẫn cảm thấy bối rối khi sử dụng tiếng Anh, tại IRIS English, chúng tôi sẽ giúp bạn làm chủ ngữ pháp và phản xạ nhanh trong mọi tình huống. Đừng để những lỗi nhỏ làm ảnh hưởng đến sự tự tin của bạn, tham gia ngay để học tiếng Anh theo cách đơn giản mà hiệu quả nhất!

Viết một bình luận

.
.