Hair là danh từ đếm được hay không đếm được là thắc mắc chung của nhiều học sinh. Trong bài viết dưới đây, IRIS English sẽ giúp bạn phân tích khái niệm, cấu trúc, cách dùng và cách phân biệt để bạn hiểu biết chi tiết về Hair nhé!
Hair là danh từ đếm được hay không đếm được?
Hair có thể là danh từ đếm được hoặc không đếm được, tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng:
-
Không đếm được: Khi “hair” được dùng để chỉ tóc nói chung (toàn bộ tóc trên đầu).
-
Đếm được: Khi “hair” được dùng để chỉ từng sợi tóc cụ thể.
Khái niệm
-
Không đếm được: Hair nói chung như một khối lượng hoặc bộ tóc. Ví dụ: Her hair is very long. (Tóc của cô ấy rất dài.) Trong trường hợp này, “hair” không dùng với “a” hoặc số đếm.
-
Đếm được: Khi chỉ từng sợi tóc. Ví dụ: There are three white hairs on his head. (Có ba sợi tóc bạc trên đầu anh ấy.) Ở ví dụ này, “hairs” ở dạng số nhiều.
Hair là danh từ đếm được hay không đếm được?
Một số cụm từ thông dụng với Hair
-
Brush your hair: Chải tóc. Ví dụ: She brushes her hair every morning. (Cô ấy chải tóc mỗi sáng.)
-
Wash your hair: Gội đầu. Ví dụ: How often do you wash your hair? (Bạn gội đầu bao lâu một lần?)
-
Lose your hair: Rụng tóc. Ví dụ: He is losing his hair due to stress. (Anh ấy bị rụng tóc vì căng thẳng.)
-
A strand of hair: Một sợi tóc. Ví dụ: I found a strand of hair in my soup. (Tôi thấy một sợi tóc trong bát súp của mình.)
-
A head of hair: Một mái tóc. Ví dụ: She has a beautiful head of hair. (Cô ấy có một mái tóc đẹp.)
Cách phân biệt Hair khi đếm được và không đếm được
Không đếm được
|
Đếm được
|
Chỉ tóc nói chung.
|
Chỉ từng sợi tóc cụ thể.
|
Thường dùng ở dạng số ít: hair.
|
Dùng ở dạng số nhiều: hairs.
|
Ví dụ: Her hair is shiny. (Tóc của cô ấy bóng mượt.)
|
Ví dụ: I found two hairs on my pillow. (Tôi tìm thấy hai sợi tóc trên gối của mình.)
|
Cách phân biệt Hair khi đếm được và không đếm được
Một số từ đồng nghĩa và liên quan đến Hair
Từ vựng
|
Phiên âm
|
Dịch nghĩa
|
Ví dụ
|
Strand
|
/strænd/
|
Sợi tóc
|
She removed a strand of hair from her face. (Cô ấy gạt một sợi tóc khỏi mặt.)
|
Curl
|
/kɜːrl/
|
Lọn tóc xoăn
|
Her curls are natural. (Những lọn tóc xoăn của cô ấy là tự nhiên.)
|
Locks
|
/lɒks/
|
Mái tóc (thường nói về tóc dài, đẹp)
|
She has golden locks. (Cô ấy có mái tóc vàng óng.)
|
Mane
|
/meɪn/
|
Tóc dày, bồng bềnh
|
He ran his fingers through his thick mane of hair. (Anh ấy luồn tay qua mái tóc dày của mình.)
|
Tress
|
/trɛs/
|
Lọn tóc dài
|
The princess’s tresses were tied with ribbons. (Những lọn tóc dài của công chúa được buộc bằng ruy băng.)
|
Hy vọng rằng bài viết giúp bạn giải mã Hair là danh từ đếm được hay không đếm được ở trên sẽ là cẩm nang học tập hữu ích dành cho quý độc giả. Chúc các bạn học tốt và gặt hái được nhiều hoa điểm 10 trên chặng đường học tiếng Anh của riêng mình!