Intend to v hay ving? Cách sử dụng đúng và ví dụ dễ hiểu

Intend to v hay ving? Đây là một câu hỏi khá phổ biến khi học tiếng Anh, đặc biệt là khi bạn muốn diễn tả ý định, kế hoạch hay mục đích của mình. Tuy nhiên, việc lựa chọn giữa “intend to v” hay “intend ving” không phải lúc nào cũng dễ dàng. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng khám phá cách sử dụng đúng hai cấu trúc này với các ví dụ dễ hiểu, giúp bạn sử dụng chúng một cách chính xác và tự nhiên trong giao tiếp hàng ngày.

Intent là gì?

Intent là một thuật ngữ quan trọng trong tiếng Anh, có nghĩa là ý định hoặc mục đích. Đây là khái niệm phản ánh sự chủ động trong hành động, nơi một người có một kế hoạch rõ ràng hoặc quyết định sẽ thực hiện một hành động cụ thể trong tương lai.
Khi nói về intent, người ta thường đề cập đến một kế hoạch hay dự định sắp thực hiện, ví dụ như trong câu: “She intends to move to another country next year” (Cô ấy có ý định chuyển đến một quốc gia khác vào năm sau). Điều này cho thấy rằng hành động của người đó là có chủ đích và đã được xác định trước.
Trong ngữ pháp, intent thường được sử dụng với cấu trúc “intend to” hoặc “intend” để diễn tả mục đích của một hành động. Ví dụ: “I intend to start a new job next month” (Tôi có ý định bắt đầu một công việc mới vào tháng tới). Từ “intend” này giúp chỉ rõ rằng hành động trong tương lai là có kế hoạch và mục tiêu rõ ràng.

Cụm từ, thành ngữ đi cùng intent

Dưới đây là idiom, collocations, cụm từ, và thành ngữ phổ biến đi kèm với từ “intent” trong tiếng Anh, bao gồm các ví dụ và giải thích cụ thể để bạn có thể dễ dàng hiểu và áp dụng trong giao tiếp.
  1. Intent on + V-ing (Chú tâm vào, tập trung vào làm gì)
  • Định nghĩa: “Intent on” diễn tả việc ai đó hoàn toàn chú ý hoặc quyết tâm thực hiện một hành động nào đó.
  • Ví dụ: “She was intent on finishing the report by the end of the day.” (Cô ấy tập trung vào việc hoàn thành báo cáo trước cuối ngày.)
  1. With intent (Với mục đích, có chủ đích)
  • Định nghĩa: Diễn tả hành động được thực hiện có mục đích rõ ràng.
  • Ví dụ: “He looked at her with intent, as though he was about to say something important.” (Anh ấy nhìn cô ấy với mục đích, như thể anh ấy sắp nói điều gì quan trọng.)
  1. Intent to + V (Có ý định làm gì)
  • Định nghĩa: Cụm này được sử dụng khi ai đó có kế hoạch hoặc ý định làm một hành động cụ thể.
  • Ví dụ: “They have every intent to expand their business next year.” (Họ có ý định mở rộng kinh doanh vào năm sau.)
  1. Malicious intent (Ác ý)
  • Định nghĩa: “Malicious intent” mô tả hành động với mục đích xấu hoặc gây hại.
  • Ví dụ: “The crime was committed with malicious intent.” (Tội ác đã được thực hiện với ác ý.)
  1. Under the intent (Dưới mục đích)
  • Định nghĩa: Diễn tả hành động dưới mục đích cụ thể, thường trong bối cảnh pháp lý.
  • Ví dụ: “The contract was signed under the intent to comply with the new laws.” (Hợp đồng được ký kết dưới mục đích tuân thủ các luật mới.)
  1. Intent to harm (Có ý định gây hại)
  • Định nghĩa: Diễn tả mục đích làm tổn hại ai đó.
  • Ví dụ: “The defendant was charged with intent to harm the victim.” (Bị cáo bị buộc tội có ý định gây hại cho nạn nhân.)
  1. Full intent (Với toàn bộ ý định, hoàn toàn quyết tâm)
  • Định nghĩa: Cụm này diễn tả sự quyết tâm, hoàn toàn có ý định thực hiện điều gì đó.
  • Ví dụ: “She entered the competition with full intent to win.” (Cô ấy tham gia cuộc thi với toàn bộ ý định chiến thắng.)
  1. In good faith and intent (Với thiện chí và mục đích tốt)
  • Định nghĩa: Diễn tả hành động với thiện chí, không có ác ý.
  • Ví dụ: “He made the offer in good faith and intent to resolve the conflict.” (Anh ấy đưa ra đề nghị với thiện chí và mục đích tốt để giải quyết mâu thuẫn.)
  1. Strong intent (Mục đích mạnh mẽ)
  • Định nghĩa: Diễn tả sự quyết tâm mạnh mẽ trong việc thực hiện một hành động.
  • Ví dụ: “She has a strong intent to make a difference in her community.” (Cô ấy có mục đích mạnh mẽ để tạo ra sự khác biệt trong cộng đồng của mình.)
  1. Clear intent (Ý định rõ ràng)
  • Định nghĩa: Diễn tả mục đích hoặc kế hoạch rõ ràng, không mơ hồ.
  • Ví dụ: “His clear intent was to improve the system.” (Mục đích rõ ràng của anh ấy là cải thiện hệ thống.)

Collocations với “intent”

  • Form an intent: Hình thành ý định.

    Ví dụ: “She formed an intent to work in international relations.” (Cô ấy hình thành ý định làm việc trong quan hệ quốc tế.)

  • Intent to act: Có ý định hành động.

    Ví dụ: “He showed intent to act quickly on the situation.” (Anh ấy đã thể hiện ý định hành động nhanh chóng về tình huống này.)

  • Intent to harm: Có ý định gây hại.

    Ví dụ: “There was no intent to harm anyone in the incident.” (Không có ý định gây hại cho ai trong sự việc này.)

  • Clear intent: Ý định rõ ràng.

    Ví dụ: “They had a clear intent to expand their operations internationally.” (Họ có ý định rõ ràng mở rộng hoạt động ra quốc tế.)

  • Criminal intent: Ý định phạm tội.

    Ví dụ: “The defendant was proven to have criminal intent.” (Bị cáo đã được chứng minh có ý định phạm tội.)

Intend to v hay ving

Intend to v hay ving

“Intent to” là một cấu trúc phổ biến trong tiếng Anh để diễn tả mục đích, kế hoạch hoặc dự định trong tương lai. Cấu trúc này thường được sử dụng với động từ nguyên thể (bare infinitive), tức là động từ không có “to” đi kèm. Tuy nhiên, đôi khi sẽ có sự nhầm lẫn về việc sử dụng “to + V” hay “V-ing” sau “intent”. Trong bài viết này, chúng ta sẽ làm rõ cách sử dụng “intent to” và giải thích lý do tại sao chỉ có “to + V” là chính xác khi đi với intent.
  • “Intent to” là cách sử dụng chính xác và phổ biến. Sau “intent,” chúng ta luôn sử dụng động từ nguyên thể (bare infinitive) mà không có “to” trước động từ.
  • Ví dụ:
    • “She intends to go to the party tonight.” (Cô ấy có ý định đi dự tiệc tối nay.)
    • “I intend to study hard for the exam.” (Tôi có ý định học chăm chỉ cho kỳ thi.)
  • Cấu trúc này rõ ràng chỉ ra mục đích hoặc kế hoạch sẽ được thực hiện trong tương lai.
Mặc dù “intent” thể hiện ý định, nhưng sau nó không sử dụng động từ dạng V-ing. Điều này là do “intent” yêu cầu một động từ nguyên thể để chỉ mục đích rõ ràng và quyết tâm hành động. Nếu sử dụng V-ing, nghĩa sẽ thay đổi và không còn chính xác về mục đích hành động nữa.
  • Sai cấu trúc: “He intends going to the store.” (Không chính xác)
  • Cấu trúc đúng: “He intends to go to the store.” (Chính xác)
Dưới đây là một số ví dụ minh họa rõ ràng về việc sử dụng “intent to” với động từ nguyên thể:
  • “They intend to visit their grandparents this weekend.” (Họ có ý định thăm ông bà vào cuối tuần này.)
  • “I intend to apply for the job as soon as the application opens.” (Tôi có ý định nộp đơn xin việc ngay khi cổng đăng ký mở.)
  • “She intends to move to a new city after graduation.” (Cô ấy có ý định chuyển đến một thành phố mới sau khi tốt nghiệp.)
Cần phân biệt “intent to” với “intend for”. Mặc dù cả hai đều diễn tả ý định hoặc mục đích, nhưng “intend for” thường được sử dụng khi muốn nói rằng một cái gì đó được dành cho ai hoặc điều gì đó.
  • “This gift is intended for you.” (Món quà này là dành cho bạn.)
  • “She intends for her children to go to a good school.” (Cô ấy muốn các con mình học ở một trường tốt.)

Đọc thêm: Invite to v hay ving? Hướng dẫn sử dụng đúng trong tiếng Anh

Bài tập thực hành intent to v hay ving

Chọn đáp án đúng nhất cho mỗi câu sau

  1. She ______ to go on a holiday next month, but she hasn’t booked any tickets yet. a) intends b) intended c) is intending
  2. We ______ to complete the project by the end of the week. a) intend b) intended c) are intending
  3. They ______ to open a new branch in the city center next year. a) intend b) intended c) are intending
  4. I ______ to apologize for what I said earlier. a) intend b) intended c) am intending
  5. He ______ to meet her after work today. a) intends b) intended c) is intending
  6. She ______ to become a lawyer in the future. a) intends b) intended c) is intending
  7. We ______ to have dinner at 7 p.m. but the meeting ran late. a) intend b) intended c) are intending
  8. This law ______ to protect the environment. a) is intended b) was intended c) intends
  9. They ______ to visit their parents this weekend. a) intend b) intended c) are intending
  10. I ______ to take a break after I finish this task. a) intend b) intended c) am intending
Đáp án Bài tập 1:
  1. a) intends
  2. a) intend
  3. c) are intending
  4. a) intend
  5. c) is intending
  6. a) intends
  7. b) intended
  8. a) is intended
  9. a) intend
  10. c) am intending

Hoàn thành các câu sau sử dụng intend, pretend hoặc guess

  1. I ______ she’s around 40 years old.
  2. He ______ to be asleep during the meeting, but he was just resting his eyes.
  3. We ______ to organize a surprise party for her birthday.
  4. She ______ to start a new project next month.
  5. I didn’t ______ to hurt your feelings.
  6. Can you ______ what will happen next in the story?
  7. They ______ to improve their service next year.
  8. He ______ to be the boss, but he wasn’t.
  9. She ______ to help him with his homework.
  10. I ______ he’s going to call soon.
Đáp án:
  1. guess
  2. pretended
  3. intend
  4. intends
  5. intend
  6. guess
  7. intend
  8. pretended
  9. intended
  10. guess

Viết lại câu sao cho nghĩa không đổi, sử dụng từ cho sẵn trong ngoặc

  1. My aim is to finish the report before the deadline. (intend)
  2. This product is designed for beginners. (intended)
  3. She acted like she didn’t hear anything. (pretended)
  4. I think she will be successful in her career. (guess)
  5. We are planning to build a new house next year. (intend)
  6. The book is aimed at children aged 10-12. (intended)
  7. He acted like he was angry. (pretended)
  8. I estimate his age to be about 50. (guess)
  9. We are thinking of going on a road trip next summer. (intend)
  10. This website is for people who want to learn how to cook. (intended)
Đáp án:
  1. I intend to finish the report before the deadline.
  2. This product is intended for beginners.
  3. She pretended not to hear anything.
  4. I guess she will be successful in her career.
  5. We intend to build a new house next year.
  6. The book is intended for children aged 10-12.
  7. He pretended to be angry.
  8. I guess his age to be about 50.
  9. We intend to go on a road trip next summer.
  10. This website is intended for people who want to learn how to cook.
Tóm lại, việc hiểu rõ “intend to v hay ving” sẽ giúp bạn sử dụng ngữ pháp chính xác và tự tin hơn khi giao tiếp tiếng Anh. Nếu bạn muốn cải thiện kỹ năng ngữ pháp và sử dụng cấu trúc này một cách tự nhiên, đừng quên tham gia các khóa học tại IRIS English. Hãy đến với chúng tôi để học tiếng Anh một cách hiệu quả và đầy hứng khởi.

Viết một bình luận

.
.