Invite to v hay ving? Đây là câu hỏi mà nhiều người học tiếng Anh hay băn khoăn, đặc biệt khi muốn mời ai đó tham gia vào một hoạt động nào đó. Việc sử dụng đúng cấu trúc “invite to v” hay “invite ving” sẽ giúp bạn giao tiếp một cách chính xác và tự nhiên hơn. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu cách sử dụng đúng hai cấu trúc này với các ví dụ dễ hiểu, giúp bạn tránh những sai lầm phổ biến và nâng cao kỹ năng tiếng Anh của mình.
Invite là gì?
“Invite” là một động từ trong tiếng Anh có nghĩa là mời ai đó tham gia vào một hoạt động, sự kiện, hoặc một nơi nào đó. Động từ này thường được sử dụng trong các tình huống xã hội để thể hiện sự yêu cầu hoặc mong muốn một ai đó tham gia hoặc đến với mình.
“Invite” có thể được sử dụng như một động từ hoặc danh từ.
-
Động từ (verb): “Invite” mang nghĩa mời ai đó tham gia vào một sự kiện hoặc đến một nơi. Ví dụ: “We would like to invite you to our wedding next month.” (Chúng tôi muốn mời bạn đến đám cưới của chúng tôi vào tháng tới.)
-
Danh từ (noun): “An invite” là một lời mời hoặc sự mời tham gia vào một sự kiện, hoạt động nào đó. Ví dụ: “I received an invite to the party last night.” (Tôi nhận được lời mời đến bữa tiệc tối qua.)
“Invite” thể hiện sự chủ động trong việc yêu cầu người khác tham gia vào một sự kiện hoặc hành động nào đó. Đây là hành động mời mọc hoặc yêu cầu sự tham gia của người khác. Nó có thể áp dụng trong các tình huống từ sự kiện trang trọng như tiệc cưới, hội nghị, đến các tình huống không chính thức như một buổi gặp mặt bạn bè, hay mời ai đó tham gia một cuộc thảo luận, họp nhóm.
“Invite” không chỉ là mời ai đó tham gia, mà còn có thể là mời họ làm một hành động, ví dụ như mời ai đó tham gia một trò chơi, hoặc mời họ đóng góp ý tưởng trong một cuộc thảo luận.
Cụm từ, thành ngữ đi cùng invite
Dưới đây là các idioms, collocations, cụm từ, và thành ngữ phổ biến đi cùng với “invite” trong tiếng Anh. Những ví dụ này giúp bạn hiểu rõ hơn cách sử dụng “invite” trong các ngữ cảnh khác nhau.
-
Invite someone to (mời ai đến): “Invite someone to” là cách diễn đạt phổ biến khi bạn mời ai đến một địa điểm hoặc sự kiện. Ví dụ: “I would like to invite you to my party this weekend.” (Tôi muốn mời bạn đến bữa tiệc của tôi vào cuối tuần này.)
-
Invite someone over (mời ai đến nhà): “Invite someone over” có nghĩa là mời ai đó đến nhà bạn. Ví dụ: “We invited them over for dinner last night.” (Chúng tôi đã mời họ đến nhà ăn tối vào tối qua.)
-
Invite someone in (mời ai vào trong): “Invite someone in” được sử dụng khi bạn mời ai đó vào trong nhà hoặc không gian nào đó. Ví dụ: “Please invite him in; the door is open.” (Làm ơn mời anh ấy vào, cửa đang mở.)
-
Invite someone to do something (mời ai làm gì): Dùng khi bạn mời ai đó thực hiện một hành động nào đó, thường là sự kiện hoặc hoạt động cụ thể. Ví dụ: “She invited me to join the meeting tomorrow.” (Cô ấy mời tôi tham gia cuộc họp vào ngày mai.)
-
Formal invitation (lời mời trang trọng): “Formal invitation” là lời mời chính thức, thường được gửi bằng thư mời hoặc qua các phương tiện trang trọng. Ví dụ: “We received a formal invitation to the wedding.” (Chúng tôi đã nhận được lời mời chính thức tham dự đám cưới.)
-
Extended invitation (lời mời rộng rãi): Dùng để nói về lời mời rộng rãi, có thể dành cho nhiều người. Ví dụ: “The host extended an invitation to all the neighbors.” (Chủ nhà đã mời tất cả các hàng xóm.)
-
Invite someone to a party (mời ai đến tiệc): Dùng khi mời ai đó đến tham gia một bữa tiệc. Ví dụ: “She invited her friends to a party for her birthday.” (Cô ấy mời bạn bè đến dự tiệc sinh nhật của mình.)
-
Invite to dinner (mời ăn tối): Mời ai đó tham gia một bữa ăn tối, thường là một cuộc gặp gỡ xã giao hoặc thân mật. Ví dụ: “He invited me to dinner at a nice restaurant.” (Anh ấy mời tôi ăn tối tại một nhà hàng tốt.)
-
Invite (someone) out (mời ai đi chơi): “Invite someone out” dùng khi mời ai đó tham gia một hoạt động ngoài trời hoặc đi ra ngoài. Ví dụ: “She invited me out for coffee after work.” (Cô ấy mời tôi đi uống cà phê sau giờ làm.)
-
Extend an invitation (mở rộng lời mời): Cụm này có nghĩa là đưa ra lời mời chính thức, thông thường trong các ngữ cảnh trang trọng. Ví dụ: “The company extended an invitation to the CEO of the competing firm.” (Công ty đã mở rộng lời mời tới giám đốc điều hành của công ty đối thủ.)
Collocations với “invite”:
-
Invite to an event (Mời đến sự kiện)
Ví dụ: “They invited me to an event for charity.” (Họ mời tôi đến một sự kiện từ thiện.)
-
Invite for a meeting (Mời tham gia cuộc họp)
Ví dụ: “She invited me for a meeting about the project.” (Cô ấy mời tôi tham gia cuộc họp về dự án.)
-
Invite to join (Mời tham gia)
Ví dụ: “He invited me to join the board of directors.” (Anh ấy mời tôi tham gia ban giám đốc.)
-
Invite to speak (Mời phát biểu)
Ví dụ: “The chairman invited the speaker to present his ideas.” (Chủ tịch đã mời người phát biểu trình bày ý tưởng của mình.)
-
Invite for a coffee (Mời uống cà phê)
Ví dụ: “I invited her for a coffee after our meeting.” (Tôi mời cô ấy uống cà phê sau cuộc họp.)
Thành ngữ với “invite”:
-
Invite trouble (mời rắc rối): Khi bạn hành động hoặc nói điều gì đó khiến cho vấn đề, khó khăn hoặc rắc rối xảy ra. Ví dụ: “He invited trouble by making such an inappropriate comment.” (Anh ta đã mời rắc rối bằng cách đưa ra một bình luận không thích hợp.)
Invite to v hay ving
“Invite” là một động từ phổ biến trong tiếng Anh, thường được sử dụng để diễn tả hành động mời ai đó tham gia vào một hoạt động, sự kiện, hoặc đến một địa điểm nào đó. Cấu trúc đi kèm với invite có thể là “to + V” (động từ nguyên thể) hoặc V-ing (danh động từ), và việc lựa chọn sử dụng cấu trúc nào phụ thuộc vào ngữ cảnh cụ thể. Dưới đây, chúng ta sẽ tìm hiểu cách sử dụng đúng “invite to” và “invite V-ing”.
Cấu trúc “Invite to + V” (động từ nguyên thể)
Khi bạn sử dụng invite to + V, động từ nguyên thể đi sau “invite” để chỉ ra mục đích của lời mời, thường là yêu cầu ai đó tham gia vào một hành động, sự kiện, hoặc hoạt động cụ thể trong tương lai. Cấu trúc này thường được sử dụng trong các tình huống mời ai đó làm một việc gì đó.
Ví dụ:
-
-
“I invited her to join the meeting.” (Tôi đã mời cô ấy tham gia cuộc họp.)
-
“They invited us to attend the concert next week.” (Họ mời chúng tôi tham dự buổi hòa nhạc vào tuần tới.)
-
“She invited me to visit her new house.” (Cô ấy mời tôi đến thăm ngôi nhà mới của cô ấy.) Trong những ví dụ này, hành động “join”, “attend”, hoặc “visit” là mục đích cụ thể mà người được mời tham gia.
-
Cấu trúc “Invite + V-ing” (danh động từ)
Invite + V-ing thường được sử dụng trong những trường hợp mời ai đó tham gia vào một hoạt động chung mà không cần nói rõ đến một hành động cụ thể. Cấu trúc này thường mang tính chất mời tham gia vào một trải nghiệm hay hoạt động như một thói quen hoặc hành động lặp đi lặp lại.
Ví dụ:
-
-
“They invited me to swimming in the lake.” (Họ mời tôi đi bơi ở hồ.)
-
“She invited us to dancing at the party.” (Cô ấy mời chúng tôi nhảy múa tại bữa tiệc.)
-
“I invited him to jogging every morning.” (Tôi đã mời anh ấy chạy bộ mỗi sáng.) Trong các ví dụ trên, hành động mời thường gắn với một hoạt động chung chung hoặc một sở thích mà không cụ thể hóa một mục tiêu hành động.
-
Tại sao lại sử dụng “Invite to + V” thay vì “Invite + V-ing”?
Sự khác biệt chính giữa “Invite to + V” và “Invite + V-ing” là cách sử dụng động từ nguyên thể (to + V) để diễn tả một hành động cụ thể hơn trong tương lai, trong khi V-ing nói đến các hành động hoặc hoạt động mang tính chung chung, không yêu cầu một mục đích cụ thể.
-
“Invite to + V”: Mời ai đó làm một hành động cụ thể trong tương lai. Đây là cách sử dụng thông dụng khi bạn muốn mời ai đó tham gia vào một sự kiện hoặc hành động nào đó. Ví dụ: “They invited me to speak at the conference.” (Họ mời tôi phát biểu tại hội nghị.)
-
“Invite + V-ing”: Dùng khi mời ai đó tham gia vào một hoạt động chung. Cấu trúc này ít được dùng trong ngữ cảnh trang trọng hoặc yêu cầu hành động cụ thể. Ví dụ: “We invited her to dancing at the party.” (Chúng tôi mời cô ấy nhảy múa tại bữa tiệc.)
Tóm tắt về cách sử dụng “Invite”
-
Invite to + V (động từ nguyên thể): Dùng khi bạn muốn mời ai đó làm một hành động hoặc tham gia vào một sự kiện cụ thể.
“She invited me to attend her wedding.” (Cô ấy mời tôi tham dự đám cưới của cô ấy.)
-
Invite + V-ing (danh động từ): Dùng khi mời ai đó tham gia vào một hoạt động chung, không cần xác định rõ mục tiêu hành động.
“He invited me to swimming at the lake.” (Anh ấy mời tôi đi bơi ở hồ.)
Lỗi thường gặp khi sử dụng “invite to v” và “invite ving”
Lỗi khi sử dụng “Invite to V”
Sử dụng động từ V-ing thay vì động từ nguyên thể (to + V) sau “invite to”.
-
Sai: “She invited me to swimming at the lake.”
-
Đúng: “She invited me to swim at the lake.”
Sau “invite to”, bạn cần sử dụng động từ nguyên thể (to + V) thay vì danh động từ (V-ing). Khi nói về một hành động cụ thể mà người được mời tham gia vào, bạn phải dùng cấu trúc “invite to + V” (động từ nguyên thể). Đây là lỗi phổ biến khi người học hay nghĩ rằng “invite” đi với V-ing vì nó cũng có thể được sử dụng trong các cấu trúc khác.
Lỗi khi sử dụng “Invite V-ing”
Sử dụng “invite V-ing” khi muốn mời tham gia một hành động cụ thể, thay vì hoạt động chung.
-
Sai: “They invited us to join swimming in the lake.”
-
Đúng: “They invited us to join swimming in the lake.”
“Invite + V-ing” có thể được sử dụng khi mời ai đó tham gia vào một hoạt động chung, thường là một sở thích hoặc hoạt động không xác định rõ hành động cụ thể. Tuy nhiên, khi bạn muốn mời ai đó tham gia vào một sự kiện cụ thể hoặc hành động rõ ràng, bạn nên sử dụng “invite to + V” thay vì V-ing. Trong câu trên, nếu muốn mời ai đó tham gia vào hành động bơi, bạn cần sử dụng “to join swimming”, không phải “invite swimming”.
Lỗi khi sử dụng “Invite to V” và “Invite V-ing” với các động từ không thích hợp
Dùng “invite” với các động từ không phù hợp với “to” hoặc “V-ing”.
-
Sai: “I invited her to dancing at the party.”
-
Đúng: “I invited her to dance at the party.”
Khi mời ai đó tham gia vào một hành động cụ thể (ví dụ: nhảy, bơi), sử dụng động từ nguyên thể sau “invite to”. Cấu trúc “invite V-ing” thường chỉ được sử dụng khi hành động đó mang tính chất chung hoặc sở thích (như “mời tham gia vào một hoạt động”). Câu “invite her to dancing” là sai vì “dancing” là danh động từ, không phù hợp với cấu trúc “invite to”.
Lỗi trong cách sử dụng “invite” với các động từ không thể đi với “to”
Sử dụng “invite to” với động từ mà không thể đi với “to”.
-
Sai: “She invited me to waiting for the bus.”
-
Đúng: “She invited me to wait for the bus.”
Sau “invite to”, bạn chỉ có thể sử dụng động từ nguyên thể (to + V). Trong câu trên, “waiting” là dạng danh động từ, không thể đi với “to”. Thay vì đó, bạn nên dùng “to wait”.
Lỗi khi sử dụng “invite to” với các động từ không phải là hành động rõ ràng
Dùng “invite to” với động từ không thể đi sau “to” để chỉ hành động.
-
Sai: “I invited them to thinking about the new project.”
-
Đúng: “I invited them to think about the new project.”
“Invite to” chỉ sử dụng với động từ nguyên thể (to + V), không phải với dạng danh động từ. Trong câu trên, “thinking” là danh động từ và không thể đi với “to”. Bạn cần phải dùng “to think”.
Lỗi khi sử dụng “invite V-ing” với sự kiện có mục đích cụ thể
Sử dụng “invite V-ing” khi mời tham gia một sự kiện hoặc hoạt động có mục đích cụ thể.
-
Sai: “She invited me to singing at the event.”
-
Đúng: “She invited me to sing at the event.”
Trong trường hợp bạn mời ai đó tham gia vào một sự kiện hoặc hoạt động có mục đích rõ ràng (ví dụ như hát trong một sự kiện), bạn cần sử dụng “invite to + V” thay vì V-ing.
Bài tập thực hành invite to v hay ving
Điền từ/cụm từ đúng vào chỗ trống
-
We’re having a small gathering at our place this weekend. We should ________ our neighbors ________.
-
The weather is nice today. Let’s ________ our friends ________ for a barbecue.
-
We baked some cookies, so we thought we’d _____ Sarah ______ to share them.
-
The bride and groom ________ their families ________ their wedding ceremony in Hawaii.
-
Jane was ________ ________ the annual conference as a guest speaker.
-
Come in, come in! Don’t just stand out there in the cold. _____ them ___, Sarah!
-
The Smiths ________ their relatives ________ a housewarming party.
-
I was _____ ____ attend the company retreat in Hawaii.
-
She _____ her friends _____ a potluck dinner next Saturday.
-
Mike ______ his colleagues _____ drinks after work to celebrate the successful project.
-
We ________ some close friends ________ our garden party next month.
-
Tom ________ his classmates ________ a farewell party before he moves abroad.
-
I ________ you ________ the event tomorrow. Will you be able to come?
-
His parents ________ him ________ a family reunion over the holidays.
-
They ________ the entire office ________ the opening ceremony of their new store.
-
We ________ our neighbors ________ our anniversary celebration next weekend.
-
Mary ________ her cousin ________ a dinner party for her birthday next week.
-
You’re always welcome to come over. Just ________ me ________ before you arrive!
-
The team ________ their manager ________ the team-building event.
-
We’ll ________ the students ________ a special field trip to the zoo next month.
Đáp án:
-
invite – over
-
invite – over
-
invite – over
-
invited – to
-
invited – to
-
invite – in
-
invited – to
-
invited to
-
invited – for
-
invited – for
-
invite – over
-
invited – to
-
invited – to
-
invited – to
-
invited – to
-
invited – to
-
invited – to
-
invite – in
-
invited – to
-
invite – on
Hoàn thành câu với từ/cụm từ thích hợp
-
Do you plan to ______ your friends ______ your graduation party?
-
We were pleasantly surprised to ______ an ______ to the art exhibition.
-
They ______ us ______ their beach house next weekend.
-
The committee has decided to ______ applications ______ the position of project manager until the end of the week.
-
She ______ him ______ the charity event last month.
-
I’m going to ______ my cousins ______ a birthday dinner this weekend.
-
He ______ us ______ a special dinner at his new restaurant.
-
We were all excited to ______ them ______ our new home.
-
Sarah has been ________ ________ the new volunteer program.
-
I ________ to ______ you ______ a special gift for your wedding.
-
They ______ us ______ the music concert last Friday.
-
The manager ______ us ______ the new training session next week.
-
We were ________ ________ the new movie premiere next weekend.
-
My boss ________ me ________ the staff party this year.
-
Would you like me to ______ you ______ our party next Saturday?
-
They ________ us ________ the grand opening of their new store.
-
I ________ my friends ________ dinner next Friday.
-
Have you ________ your parents ________ your wedding reception?
-
The event planner ________ the guests ________ the VIP dinner last night.
-
I didn’t expect to ________ such a generous ________ from my mentor.
Đáp án:
-
invite, to
-
receive, invite
-
invited, to
-
invite, for
-
invited, to
-
invite, to
-
invited, to
-
invited, to
-
invited, to
-
intend, to, give
-
invited, to
-
invited, to
-
invited, to
-
invited, to
-
invite, to
-
invited, to
-
invited, to
-
invited, to
-
invited, to
-
receive, invite
Tóm lại, việc sử dụng đúng “invite to v hay ving” sẽ giúp bạn mời ai đó tham gia vào một hoạt động một cách chính xác và tự nhiên. Nếu bạn muốn luyện tập thêm và cải thiện kỹ năng tiếng Anh, đừng ngần ngại đến với IRIS English. Chúng tôi luôn đồng hành cùng bạn trên hành trình chinh phục ngôn ngữ.