Keep là gì?
Cụm từ, thành ngữ đi cùng keep
Idioms với “keep”
-
Keep an eye on (chú ý, để mắt đến): Giữ sự chú ý hoặc giám sát một cái gì đó.
Ví dụ: Please keep an eye on the pot while I answer the door (Làm ơn để mắt đến nồi khi tôi ra mở cửa.)
-
Keep your fingers crossed (hy vọng may mắn): Chúc ai đó may mắn, hy vọng mọi thứ sẽ diễn ra tốt đẹp.
Ví dụ: Good luck with the interview! I’ll keep my fingers crossed for you (Chúc bạn may mắn với cuộc phỏng vấn! Tôi sẽ cầu chúc cho bạn.)
-
Keep your chin up (lạc quan, đừng nản lòng): Cổ vũ ai đó giữ vững tinh thần, không bỏ cuộc.
Ví dụ: I know things are tough, but keep your chin up! (Tôi biết mọi thứ đang khó khăn, nhưng hãy giữ vững tinh thần nhé!)
-
Keep a straight face (giữ vẻ mặt bình thản, không cười): Giữ vẻ mặt nghiêm túc, không thể hiện cảm xúc.
Ví dụ: It was so funny, but I had to keep a straight face during the meeting (Nó thật sự rất buồn cười, nhưng tôi phải giữ vẻ mặt nghiêm túc trong cuộc họp.)
-
Keep something to yourself (giữ bí mật): Giữ điều gì đó riêng tư, không chia sẻ với người khác.
Ví dụ: I told her a secret, but she promised to keep it to herself (Tôi đã kể cho cô ấy một bí mật, nhưng cô ấy hứa sẽ giữ nó cho riêng mình.)
Collocations với “keep”
-
Keep in touch (giữ liên lạc): Tiếp tục liên lạc với ai đó.
Ví dụ: We should keep in touch after you move to another city (Chúng ta nên giữ liên lạc sau khi bạn chuyển đến thành phố khác.)
-
Keep an appointment (giữ lời hẹn): Thực hiện một cuộc hẹn theo đúng lịch trình.
Ví dụ: Don’t forget to keep your appointment with the doctor tomorrow (Đừng quên giữ lời hẹn với bác sĩ vào ngày mai.)
-
Keep a promise (giữ lời hứa): Làm theo những gì đã hứa.
Ví dụ: He always keeps his promises, no matter how difficult it is (Anh ấy luôn giữ lời hứa, bất kể điều đó khó khăn như thế nào.)
-
Keep someone informed (giữ ai đó được cập nhật thông tin): Cập nhật thông tin cho ai đó về một tình huống hoặc sự kiện.
Ví dụ: Please keep me informed about any changes to the schedule (Làm ơn cập nhật thông tin cho tôi về bất kỳ sự thay đổi nào trong lịch trình.)
-
Keep calm (giữ bình tĩnh): Giữ cho bản thân bình tĩnh trong tình huống căng thẳng.
Ví dụ: During the emergency, everyone kept calm and followed the instructions (Trong tình huống khẩn cấp, mọi người giữ bình tĩnh và làm theo hướng dẫn.)
-
Keep up the good work (tiếp tục làm tốt công việc): Khen ngợi ai đó vì công việc đã làm tốt và khuyến khích tiếp tục làm như vậy.
Ví dụ: Your reports are excellent, keep up the good work! (Báo cáo của bạn thật tuyệt vời, hãy tiếp tục làm tốt công việc nhé!)
-
Keep in mind (ghi nhớ): Để ý và nhớ đến điều gì đó.
Ví dụ: Keep in mind that the deadline for the project is next Monday (Hãy ghi nhớ rằng hạn chót cho dự án là vào thứ Hai tuần tới.)
-
Keep someone company (đi cùng, bầu bạn): Cùng ai đó trong một khoảng thời gian để không làm họ cảm thấy cô đơn.
Ví dụ: I’ll keep you company while you wait for the bus (Tôi sẽ đi cùng bạn trong khi bạn chờ xe buýt.)
Cụm từ với “keep”
-
Keep the faith (giữ niềm tin): Tiếp tục tin tưởng vào một điều gì đó, đặc biệt là khi gặp khó khăn.
Ví dụ: Even in tough times, we must keep the faith and push forward (Ngay cả trong những thời điểm khó khăn, chúng ta phải giữ niềm tin và tiến về phía trước.)
-
Keep someone’s word (giữ lời hứa): Tuân thủ những gì đã hứa.
Ví dụ: You need to keep your word if you want people to trust you (Bạn cần giữ lời hứa nếu muốn người khác tin tưởng bạn.)
-
Keep one’s distance (giữ khoảng cách): Không gần gũi hoặc không tham gia vào một tình huống nào đó.
Ví dụ: During the pandemic, people were asked to keep their distance from others (Trong suốt đại dịch, người ta được yêu cầu giữ khoảng cách với người khác.)
-
Keep it together (kiềm chế cảm xúc): Duy trì sự kiểm soát cảm xúc, không để lộ sự xúc động.
Ví dụ: She was so nervous during the interview, but she managed to keep it together (Cô ấy đã rất lo lắng trong buổi phỏng vấn, nhưng cô ấy đã kiềm chế cảm xúc rất tốt.)
Thành ngữ với “keep”
-
Keep one’s head above water (giữ đầu trên mặt nước): Duy trì sự ổn định trong một tình huống khó khăn.
Ví dụ: I’m just trying to keep my head above water with all the work I have (Tôi chỉ đang cố gắng duy trì sự ổn định giữa tất cả công việc tôi có.)
-
Keep the ball rolling (tiếp tục tiến hành): Tiếp tục duy trì hoạt động hoặc quá trình của một dự án.
Ví dụ: Let’s keep the ball rolling on this project and finish it by next week (Hãy tiếp tục tiến hành dự án này và hoàn thành nó vào tuần tới.)
Keep dùng to v hay ving
1. Cấu trúc “Keep to + V” (Động từ nguyên thể)
-
“Keep to your word.” (Giữ lời hứa của bạn.)
-
“She kept to her plan to study abroad.” (Cô ấy giữ kế hoạch học ở nước ngoài.)
-
“I will keep to the schedule.” (Tôi sẽ giữ đúng lịch trình.)
2. Cấu trúc “Keep + V-ing” (Danh động từ)
-
“Keep working hard, and you’ll succeed.” (Cứ làm việc chăm chỉ, bạn sẽ thành công.)
-
“She keeps talking about the same topic.” (Cô ấy cứ nói về cùng một chủ đề.)
-
“I will keep studying for the test.” (Tôi sẽ tiếp tục học cho kỳ thi.)
3. Sự khác biệt giữa “Keep to + V” và “Keep + V-ing”
Các lỗi thường gặp khi sử dụng “keep to v” và “keep ving”
1. Lỗi khi sử dụng “Keep to + V”
-
Sai: “He keeps to studying every day.”
-
Đúng: “He keeps to study every day.”
-
Sai: “She keeps to running every morning.”
-
Đúng: “She keeps running every morning.”
2. Lỗi khi sử dụng “Keep + V-ing”
-
Sai: “I keep to write every day.”
-
Đúng: “I keep writing every day.”
-
Sai: “They keep visiting to the park every weekend.”
-
Đúng: “They keep visiting the park every weekend.”
3. Lỗi khi sử dụng “Keep” với các động từ không đi với “to”
-
Sai: “She keeps to go to the gym every morning.”
-
Đúng: “She keeps going to the gym every morning.”
4. Lỗi khi dùng “Keep to” và “Keep + V-ing” trong các tình huống không đúng
-
Sai: “They keep to playing soccer every weekend.”
-
Đúng: “They keep playing soccer every weekend.”
5. Lỗi khi sử dụng “Keep” với các động từ không thể đi với “to”
-
Sai: “I keep to reading every day.”
-
Đúng: “I keep reading every day.”
6. Lỗi khi sử dụng “Keep” và động từ thể hiện mục đích
-
Sai: “Keep to study harder for your exams.”
-
Đúng: “Keep studying harder for your exams.”
Bài tập thực hành keep dùng to v hay ving
Chọn đáp án đúng
-
The students were told to keep their noses ________ during the test. a) in b) on
-
She always keeps her ________ in stressful situations. a) calm b) hand
-
I can’t ________ up with all the assignments for next week. a) keep b) give
-
He was ________ in the dark about the new policy changes. a) kept b) kept himself
-
Can you ________ your promise and help me out tomorrow? a) keep b) hold
-
a) in
-
a) calm
-
a) keep
-
a) kept
-
a) keep
Điền giới từ thích hợp vào chỗ trống
-
She is very good at keeping her promises ________ all circumstances.
-
I’ve been trying to keep ________ of the situation but it’s becoming complicated.
-
The teachers are always on the lookout for students who can keep ________ with the classwork.
-
They kept ________ about the surprise party until the last minute.
-
He kept ________ with his health and exercise routine.
-
The company has been good at keeping ________ with market trends.
-
We need to keep ________ from being influenced by the negative opinions around us.
-
He was asked to keep ________ his thoughts until after the meeting.
-
They decided to keep ________ their old house while they waited to sell it.
-
under
-
track
-
up
-
quiet
-
on
-
up
-
away
-
to
-
on