Keep dùng to v hay ving? Cách sử dụng chuẩn và ví dụ dễ hiểu

Keep dùng to v hay ving? Đây là một câu hỏi thường gặp khi người học tiếng Anh muốn diễn tả sự duy trì hoặc tiếp tục làm một việc gì đó. Việc lựa chọn “to v” hay “ving” có thể gây bối rối vì cả hai cấu trúc đều có thể sử dụng với “keep”, nhưng có những sự khác biệt rõ ràng về cách dùng. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu cách sử dụng đúng “keep dùng to v hay ving” với các ví dụ dễ hiểu, giúp bạn nắm vững cách sử dụng chính xác trong mọi tình huống giao tiếp.

Keep là gì?

“Keep” là một động từ rất thông dụng trong tiếng Anh, có nghĩa là giữ, duy trì, hoặc tiếp tục một hành động. Tuỳ vào ngữ cảnh, từ này có thể mang nhiều ý nghĩa khác nhau, nhưng chủ yếu liên quan đến việc duy trì một trạng thái, hành động hoặc điều kiện nào đó.
Khi nói về việc giữ một vật hoặc tình huống, “keep” có thể dùng để chỉ việc bảo vệ hoặc duy trì một thứ gì đó không thay đổi. Ví dụ: “Keep the door closed” có nghĩa là yêu cầu giữ cửa luôn đóng.
Ngoài ra, “keep” cũng được dùng để duy trì một hành động hoặc tình trạng nào đó trong một khoảng thời gian. Ví dụ, trong câu “She keeps her promises” (Cô ấy giữ lời hứa), từ “keep” chỉ việc duy trì hành động giữ lời hứa của cô ấy theo thời gian.
Bên cạnh đó, “keep” còn có nghĩa là tiếp tục làm một việc gì đó. Ví dụ, “Keep practicing, and you will improve” (Cứ tiếp tục luyện tập, bạn sẽ cải thiện) mang ý nghĩa rằng nếu bạn tiếp tục một hành động (luyện tập), bạn sẽ đạt được kết quả tốt hơn.
Ngoài những nghĩa cơ bản trên, “keep” còn xuất hiện trong nhiều cụm từ thông dụng. Ví dụ, “keep in touch” có nghĩa là giữ liên lạc, thể hiện mong muốn duy trì mối quan hệ. “Keep up” có nghĩa là tiếp tục hoặc theo kịp một nhịp độ nhất định, như trong câu “I try to keep up with my studies” (Tôi cố gắng theo kịp việc học). Cũng giống như vậy, “keep an eye on” có nghĩa là theo dõi ai đó hoặc điều gì đó, thể hiện sự quan tâm, chú ý.

Cụm từ, thành ngữ đi cùng keep

Dưới đây là idioms, collocations, cụm từ, và thành ngữ phổ biến đi kèm với từ “keep” trong tiếng Anh, giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ này trong các ngữ cảnh khác nhau.

Idioms với “keep”

  1. Keep an eye on (chú ý, để mắt đến): Giữ sự chú ý hoặc giám sát một cái gì đó.

    Ví dụ: Please keep an eye on the pot while I answer the door (Làm ơn để mắt đến nồi khi tôi ra mở cửa.)

  2. Keep your fingers crossed (hy vọng may mắn): Chúc ai đó may mắn, hy vọng mọi thứ sẽ diễn ra tốt đẹp.

    Ví dụ: Good luck with the interview! I’ll keep my fingers crossed for you (Chúc bạn may mắn với cuộc phỏng vấn! Tôi sẽ cầu chúc cho bạn.)

  3. Keep your chin up (lạc quan, đừng nản lòng): Cổ vũ ai đó giữ vững tinh thần, không bỏ cuộc.

    Ví dụ: I know things are tough, but keep your chin up! (Tôi biết mọi thứ đang khó khăn, nhưng hãy giữ vững tinh thần nhé!)

  4. Keep a straight face (giữ vẻ mặt bình thản, không cười): Giữ vẻ mặt nghiêm túc, không thể hiện cảm xúc.

    Ví dụ: It was so funny, but I had to keep a straight face during the meeting (Nó thật sự rất buồn cười, nhưng tôi phải giữ vẻ mặt nghiêm túc trong cuộc họp.)

  5. Keep something to yourself (giữ bí mật): Giữ điều gì đó riêng tư, không chia sẻ với người khác.

    Ví dụ: I told her a secret, but she promised to keep it to herself (Tôi đã kể cho cô ấy một bí mật, nhưng cô ấy hứa sẽ giữ nó cho riêng mình.)

Collocations với “keep”

  1. Keep in touch (giữ liên lạc): Tiếp tục liên lạc với ai đó.

    Ví dụ: We should keep in touch after you move to another city (Chúng ta nên giữ liên lạc sau khi bạn chuyển đến thành phố khác.)

  2. Keep an appointment (giữ lời hẹn): Thực hiện một cuộc hẹn theo đúng lịch trình.

    Ví dụ: Don’t forget to keep your appointment with the doctor tomorrow (Đừng quên giữ lời hẹn với bác sĩ vào ngày mai.)

  3. Keep a promise (giữ lời hứa): Làm theo những gì đã hứa.

    Ví dụ: He always keeps his promises, no matter how difficult it is (Anh ấy luôn giữ lời hứa, bất kể điều đó khó khăn như thế nào.)

  4. Keep someone informed (giữ ai đó được cập nhật thông tin): Cập nhật thông tin cho ai đó về một tình huống hoặc sự kiện.

    Ví dụ: Please keep me informed about any changes to the schedule (Làm ơn cập nhật thông tin cho tôi về bất kỳ sự thay đổi nào trong lịch trình.)

  5. Keep calm (giữ bình tĩnh): Giữ cho bản thân bình tĩnh trong tình huống căng thẳng.

    Ví dụ: During the emergency, everyone kept calm and followed the instructions (Trong tình huống khẩn cấp, mọi người giữ bình tĩnh và làm theo hướng dẫn.)

  6. Keep up the good work (tiếp tục làm tốt công việc): Khen ngợi ai đó vì công việc đã làm tốt và khuyến khích tiếp tục làm như vậy.

    Ví dụ: Your reports are excellent, keep up the good work! (Báo cáo của bạn thật tuyệt vời, hãy tiếp tục làm tốt công việc nhé!)

  7. Keep in mind (ghi nhớ): Để ý và nhớ đến điều gì đó.

    Ví dụ: Keep in mind that the deadline for the project is next Monday (Hãy ghi nhớ rằng hạn chót cho dự án là vào thứ Hai tuần tới.)

  8. Keep someone company (đi cùng, bầu bạn): Cùng ai đó trong một khoảng thời gian để không làm họ cảm thấy cô đơn.

    Ví dụ: I’ll keep you company while you wait for the bus (Tôi sẽ đi cùng bạn trong khi bạn chờ xe buýt.)

Cụm từ với “keep”

  1. Keep the faith (giữ niềm tin): Tiếp tục tin tưởng vào một điều gì đó, đặc biệt là khi gặp khó khăn.

    Ví dụ: Even in tough times, we must keep the faith and push forward (Ngay cả trong những thời điểm khó khăn, chúng ta phải giữ niềm tin và tiến về phía trước.)

  2. Keep someone’s word (giữ lời hứa): Tuân thủ những gì đã hứa.

    Ví dụ: You need to keep your word if you want people to trust you (Bạn cần giữ lời hứa nếu muốn người khác tin tưởng bạn.)

  3. Keep one’s distance (giữ khoảng cách): Không gần gũi hoặc không tham gia vào một tình huống nào đó.

    Ví dụ: During the pandemic, people were asked to keep their distance from others (Trong suốt đại dịch, người ta được yêu cầu giữ khoảng cách với người khác.)

  4. Keep it together (kiềm chế cảm xúc): Duy trì sự kiểm soát cảm xúc, không để lộ sự xúc động.

    Ví dụ: She was so nervous during the interview, but she managed to keep it together (Cô ấy đã rất lo lắng trong buổi phỏng vấn, nhưng cô ấy đã kiềm chế cảm xúc rất tốt.)

Thành ngữ với “keep”

  1. Keep one’s head above water (giữ đầu trên mặt nước): Duy trì sự ổn định trong một tình huống khó khăn.

    Ví dụ: I’m just trying to keep my head above water with all the work I have (Tôi chỉ đang cố gắng duy trì sự ổn định giữa tất cả công việc tôi có.)

  2. Keep the ball rolling (tiếp tục tiến hành): Tiếp tục duy trì hoạt động hoặc quá trình của một dự án.

    Ví dụ: Let’s keep the ball rolling on this project and finish it by next week (Hãy tiếp tục tiến hành dự án này và hoàn thành nó vào tuần tới.)

Keep dùng to v hay ving

Keep dùng to v hay ving

“Keep” là một động từ rất phổ biến trong tiếng Anh và có thể đi kèm với hai cấu trúc khác nhau: “to + V” (động từ nguyên thể) và V-ing (danh động từ). Việc chọn to + V hay V-ing phụ thuộc vào ngữ cảnh và nghĩa mà người nói muốn truyền đạt. Dưới đây là một tổng hợp đầy đủ về cách sử dụng “keep” với to + VV-ing, giúp bạn dễ dàng hiểu và áp dụng trong giao tiếp.

1. Cấu trúc “Keep to + V” (Động từ nguyên thể)

Khi “keep” đi với to + V (động từ nguyên thể), cấu trúc này thường diễn tả một hành động mà người nói yêu cầu hoặc mong muốn người khác tiếp tục thực hiện hoặc duy trì trong tương lai. Cấu trúc này nhấn mạnh việc thực hiện một hành động nào đó.
Ví dụ:
  • “Keep to your word.” (Giữ lời hứa của bạn.)
  • “She kept to her plan to study abroad.” (Cô ấy giữ kế hoạch học ở nước ngoài.)
  • “I will keep to the schedule.” (Tôi sẽ giữ đúng lịch trình.)
Cấu trúc này được dùng khi bạn muốn yêu cầu hoặc mô tả hành động duy trì một điều gì đó trong tương lai, như giữ lời, giữ kế hoạch, hoặc tiếp tục hành động cụ thể.

2. Cấu trúc “Keep + V-ing” (Danh động từ)

Khi “keep” đi với V-ing, cấu trúc này thể hiện sự duy trì một hành động hoặc trạng thái nào đó liên tục hoặc lặp đi lặp lại. “Keep + V-ing” thường được sử dụng khi nói về việc tiếp tục làm một việc nào đó trong một khoảng thời gian dài hoặc một thói quen.
Ví dụ:
  • “Keep working hard, and you’ll succeed.” (Cứ làm việc chăm chỉ, bạn sẽ thành công.)
  • “She keeps talking about the same topic.” (Cô ấy cứ nói về cùng một chủ đề.)
  • “I will keep studying for the test.” (Tôi sẽ tiếp tục học cho kỳ thi.)
Cấu trúc này dùng để diễn tả một hành động mà người nói yêu cầu người nghe tiếp tục thực hiện hoặc duy trì trong một thời gian dài, không ngừng nghỉ.

3. Sự khác biệt giữa “Keep to + V” và “Keep + V-ing”

“Keep to + V”: Dùng để nói về việc duy trì một hành động hoặc trạng thái trong tương lai, giữ đúng kế hoạch, mục tiêu, hoặc cam kết. Ví dụ: “He needs to keep to the rules.” (Anh ấy cần phải giữ đúng các quy tắc.)
“Keep + V-ing”: Dùng khi muốn nói về việc tiếp tục làm một việc gì đó, thường là một hành động liên tục, lặp lại hoặc thói quen. Ví dụ: “Keep singing, everyone!” (Cứ tiếp tục hát nào, mọi người!)

Các lỗi thường gặp khi sử dụng “keep to v” và “keep ving”

1. Lỗi khi sử dụng “Keep to + V”

Sử dụng “keep to” với động từ V-ing thay vì động từ nguyên thể (to + V).
  • Sai: “He keeps to studying every day.”
  • Đúng: “He keeps to study every day.”
Sau “keep to”, luôn phải dùng động từ nguyên thể (to + V), không được sử dụng danh động từ (V-ing). Cấu trúc “keep to + V” thường được dùng khi bạn muốn nói về việc duy trì một hành động cụ thể, như giữ một thói quen hoặc kế hoạch.
Dùng “keep to” trong những tình huống không phù hợp.
  • Sai: “She keeps to running every morning.”
  • Đúng: “She keeps running every morning.”
“Keep to” thường chỉ được sử dụng khi bạn duy trì một điều gì đó như một quy định, nguyên tắc hay kế hoạch. Còn khi bạn muốn diễn tả việc tiếp tục một hành động (như chạy bộ mỗi sáng), bạn nên sử dụng “keep + V-ing” thay vì “keep to + V-ing”.

2. Lỗi khi sử dụng “Keep + V-ing”

Lỗi thường gặp: Dùng “keep + V-ing” khi bạn muốn nói về việc duy trì một hành động cụ thể, thay vì duy trì một thói quen hay trạng thái liên tục.
  • Sai: “I keep to write every day.”
  • Đúng: “I keep writing every day.”
Sau “keep”, bạn thường sử dụng V-ing khi muốn nhấn mạnh một hành động tiếp tục trong suốt một thời gian dài hoặc lặp đi lặp lại. Nếu muốn nói về việc duy trì một hành động cụ thể (chẳng hạn như việc viết mỗi ngày), bạn nên sử dụng “keep + V-ing” thay vì “keep to + V”.
Lỗi khi dùng “keep + V-ing” với sự kiện hoặc hành động cụ thể:
  • Sai: “They keep visiting to the park every weekend.”
  • Đúng: “They keep visiting the park every weekend.”
Giải thích: Trong câu trên, “keep visiting” là đúng vì “keep” chỉ sự tiếp tục hành động lặp đi lặp lại, nhưng cần bỏ từ “to” khi nói về hành động thăm quan. Động từ “visit” không cần đi với “to” trong ngữ cảnh này.

3. Lỗi khi sử dụng “Keep” với các động từ không đi với “to”

Lỗi thường gặp: Dùng “keep” với động từ không thể đi với “to”.
  • Sai: “She keeps to go to the gym every morning.”
  • Đúng: “She keeps going to the gym every morning.”
Sau “keep”, không nên sử dụng “to” khi theo sau là một động từ chỉ hành động liên tục như “go”, “eat”, hay “study”. Câu đúng là “keep going”, không cần “to”.

4. Lỗi khi dùng “Keep to” và “Keep + V-ing” trong các tình huống không đúng

Lỗi thường gặp: Nhầm lẫn khi sử dụng “keep to” với các hành động chung chung.
  • Sai: “They keep to playing soccer every weekend.”
  • Đúng: “They keep playing soccer every weekend.”
Cấu trúc “keep to” thường chỉ duy trì một hành động hoặc quy tắc cụ thể, còn “keep + V-ing” được dùng khi bạn muốn diễn tả một hành động liên tục hoặc thói quen lặp lại. Trong trường hợp này, bạn nên dùng “keep playing” thay vì “keep to playing”.

5. Lỗi khi sử dụng “Keep” với các động từ không thể đi với “to”

Lỗi thường gặp: Sử dụng “keep to” với các động từ không thích hợp.
  • Sai: “I keep to reading every day.”
  • Đúng: “I keep reading every day.”
Sau “keep”, không dùng “to” khi theo sau là một động từ chỉ hành động liên tục. “Keep reading” là cấu trúc đúng vì đây là hành động liên tục. Câu “I keep to reading” là không chính xác vì “reading” là danh động từ và không cần “to” trước nó.

6. Lỗi khi sử dụng “Keep” và động từ thể hiện mục đích

Lỗi thường gặp: Sử dụng sai “keep” trong những câu chỉ mục đích.
  • Sai: “Keep to study harder for your exams.”
  • Đúng: “Keep studying harder for your exams.”
Trong trường hợp này, bạn không cần “to” khi dùng keep để chỉ việc tiếp tục làm gì đó. Câu đúng là “keep studying” chứ không phải “keep to study”.

Bài tập thực hành keep dùng to v hay ving

Chọn đáp án đúng

  1. The students were told to keep their noses ________ during the test. a) in b) on
  2. She always keeps her ________ in stressful situations. a) calm b) hand
  3. I can’t ________ up with all the assignments for next week. a) keep b) give
  4. He was ________ in the dark about the new policy changes. a) kept b) kept himself
  5. Can you ________ your promise and help me out tomorrow? a) keep b) hold
Đáp án:
  1. a) in
  2. a) calm
  3. a) keep
  4. a) kept
  5. a) keep

Điền giới từ thích hợp vào chỗ trống

  1. She is very good at keeping her promises ________ all circumstances.
  2. I’ve been trying to keep ________ of the situation but it’s becoming complicated.
  3. The teachers are always on the lookout for students who can keep ________ with the classwork.
  4. They kept ________ about the surprise party until the last minute.
  5. He kept ________ with his health and exercise routine.
  6. The company has been good at keeping ________ with market trends.
  7. We need to keep ________ from being influenced by the negative opinions around us.
  8. He was asked to keep ________ his thoughts until after the meeting.
  9. They decided to keep ________ their old house while they waited to sell it.
Bài 2:
  1. under
  2. track
  3. up
  4. quiet
  5. on
  6. up
  7. away
  8. to
  9. on
Tóm lại, hiểu rõ cách sử dụng “keep dùng to v hay ving” sẽ giúp bạn sử dụng tiếng Anh chính xác và tự nhiên hơn. Nếu bạn muốn cải thiện kỹ năng ngữ pháp và giao tiếp hiệu quả, đừng ngần ngại tham gia các khóa học tại IRIS English. Chúng tôi luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn trên hành trình học tiếng Anh đầy thú vị và bổ ích!

Viết một bình luận

.
.