Ought to V hay V-ing: Cấu trúc và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Ought to V hay V-ing? Có bao giờ bạn bối rối khi không biết nên sử dụng “ought to v hay ving trong tiếng Anh? Hai cấu trúc này mặc dù có vẻ đơn giản, nhưng lại mang ý nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Trong bài viết này, IRIS sẽ giúp bạn làm rõ sự phân biệt giữa “ought to V” và “ought to V-ing”. Từ đó giúp bạn sử dụng chúng đúng cách trong giao tiếp hàng ngày. Nếu bạn muốn cải thiện khả năng sử dụng tiếng Anh một cách tự nhiên và chính xác hơn, đừng bỏ lỡ những chia sẻ tiếp theo trong bài viết này.

Ought to là gì? Giới thiệu chung về ought to

“Ought to” là một modal verb trong tiếng Anh, thường được sử dụng để diễn tả lời khuyên, nghĩa vụ, hoặc trách nhiệm. Nó có nghĩa là nên hoặc lẽ ra phải làm điều gì đó, chỉ ra rằng một hành động là điều đúng đắn, cần thiết hoặc có lợi.
“Ought to” mang tính trang trọng hơn so với “should”, mặc dù chúng có nghĩa tương tự và có thể thay thế cho nhau trong nhiều tình huống. Tuy nhiên, “ought to” ít được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày và thường thấy trong các văn bản trang trọng hoặc khi muốn nhấn mạnh sự cần thiết của một hành động.
Ví dụ, khi đưa ra lời khuyên, bạn có thể nói: “You ought to see a doctor if you’re feeling sick.” (Bạn nên đi gặp bác sĩ nếu bạn cảm thấy không khỏe.) Hoặc khi chỉ ra một trách nhiệm: “We ought to help those in need.” (Chúng ta nên giúp đỡ những người cần.)

Cụm từ, thành ngữ đi cùng ought to

Dưới đây là bảng tổng hợp các idioms, collocations, và cụm từ phổ biến đi kèm với “ought to” trong tiếng Anh, cùng với giải thích và ví dụ để bạn hiểu cách sử dụng chúng trong các tình huống giao tiếp:
Thành ngữ/Cụm từ Giải thích Ví dụ
Ought to do something Diễn tả nghĩa vụ hoặc điều cần làm trong tình huống cụ thể You ought to finish your homework before going out. (Bạn nên hoàn thành bài tập trước khi ra ngoài.)
Ought to have done something Diễn tả sự tiếc nuối hoặc chỉ trích nhẹ về việc không làm một điều gì đó trong quá khứ You ought to have called me before you left. (Bạn lẽ ra phải gọi cho tôi trước khi bạn đi.)
Ought to be Diễn tả sự mong đợi hoặc dự đoán về một tình huống hoặc hành động She ought to be here by now. (Cô ấy lẽ ra phải có mặt ở đây rồi.)
Ought to have been Diễn tả sự tiếc nuối hoặc phê phán hành động trong quá khứ không xảy ra như mong đợi You ought to have been more careful with your words. (Bạn lẽ ra phải cẩn thận hơn với lời nói của mình.)
Ought to go Đề nghị hoặc lời khuyên về hành động cần làm You ought to go to the doctor if you’re feeling ill. (Bạn nên đi gặp bác sĩ nếu bạn cảm thấy không khỏe.)
Ought to know Thể hiện rằng ai đó lẽ ra phải biết hoặc hiểu điều gì đó You ought to know better than to say something like that. (Bạn lẽ ra phải biết đừng nói những điều như vậy.)
Ought to be doing something Diễn tả việc ai đó nên làm gì đó trong hiện tại hoặc tương lai You ought to be working instead of wasting time. (Bạn lẽ ra phải làm việc thay vì lãng phí thời gian.)
Ought to do something for someone Lời khuyên hoặc nghĩa vụ về việc làm một điều gì đó cho ai đó You ought to do something nice for her since she helped you. (Bạn lẽ ra phải làm điều gì đó tốt cho cô ấy vì cô ấy đã giúp bạn.)
Ought to refrain from Đưa ra lời khuyên để tránh làm điều gì đó You ought to refrain from speaking during the meeting. (Bạn nên kiềm chế không nói trong cuộc họp.)
Ought not to Diễn tả việc không nên làm điều gì đó, thường mang tính khuyến cáo hoặc chỉ trích You ought not to stay up so late on weekdays. (Bạn không nên thức khuya vào các ngày trong tuần.)

Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với ought to trong tiếng Anh

Dưới đây là bảng tổng hợp các từ đồng nghĩatừ trái nghĩa với “ought to” trong tiếng Anh. Các từ này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng và thay thế “ought to” trong các ngữ cảnh khác nhau.

Từ đồng nghĩa với “ought to”

  • Should: “Should” có nghĩa tương tự “ought to”, và cả hai đều dùng để đưa ra lời khuyên, nghĩa vụ, hoặc trách nhiệm. Ví dụ: You should go to the doctor if you’re feeling sick. (Bạn nên đi gặp bác sĩ nếu bạn cảm thấy không khỏe.)
  • Must: “Must” thường được dùng khi chỉ ra nghĩa vụ mạnh mẽ hoặc cần thiết phải làm gì đó. Ví dụ: You must wear a helmet while riding a bike. (Bạn phải đội mũ bảo hiểm khi đi xe đạp.)
  • Have to: “Have to” diễn tả nghĩa vụ hoặc cần thiết làm điều gì đó trong hoàn cảnh nhất định. Ví dụ: I have to finish this report by tomorrow. (Tôi phải hoàn thành báo cáo này trước ngày mai.)
  • Shall (Thường dùng trong tiếng Anh Anh, trong các tình huống trang trọng hoặc lịch sự): “Shall” có thể được dùng để diễn tả nghĩa vụ hoặc lời khuyên trong các tình huống trang trọng. Ví dụ: I shall send you the details later. (Tôi sẽ gửi cho bạn các chi tiết sau.)

Từ trái nghĩa với “ought to”

  • Need not: “Need not” dùng để diễn tả việc không cần thiết phải làm gì đó, ngược lại với “ought to”. Ví dụ: You need not worry about the meeting tomorrow. (Bạn không cần phải lo lắng về cuộc họp ngày mai.)
  • Don’t have to: “Don’t have to” cũng có nghĩa là không cần thiết phải làm gì đó, là một cách phủ định của “ought to”. Ví dụ: You don’t have to come to the office tomorrow. (Bạn không cần phải đến văn phòng ngày mai.)
  • Shan’t (Thường dùng trong tiếng Anh Anh, mang nghĩa “không nên” hoặc “không được”): “Shan’t” là cách rút gọn của “shall not”, thể hiện sự phủ định trong các tình huống yêu cầu hoặc khuyên bảo. Ví dụ: I shan’t be attending the meeting this afternoon. (Tôi sẽ không tham gia cuộc họp chiều nay.)

Ought đi với to v hay ving

Ought to V hay V-ing

“Ought to” là một modal verb trong tiếng Anh, thường được sử dụng để diễn tả lời khuyên, nghĩa vụ, trách nhiệm, hoặc đề xuất. Vấn đề phổ biến mà người học tiếng Anh hay gặp phải là câu hỏi: “Ought to” đi với “to + V” hay “V-ing”? Đây là một câu hỏi khá quan trọng vì cấu trúc chính xác của “ought to” sẽ giúp bạn tránh được những sai sót trong việc sử dụng ngữ pháp và tăng cường khả năng giao tiếp.
Cấu trúc chuẩn khi sử dụng “ought to”“ought to + V”, trong đó V là động từ nguyên thể (verb base form), tức là không có “ing”. Điều này có nghĩa là, sau “ought to”, bạn luôn phải sử dụng động từ ở dạng nguyên thể chứ không phải V-ing.
Ví dụ:
  • You ought to go to the doctor if you’re feeling unwell. (Bạn nên đi gặp bác sĩ nếu bạn cảm thấy không khỏe.)
  • He ought to finish the report by tomorrow. (Anh ấy lẽ ra phải hoàn thành báo cáo trước ngày mai.)
  • They ought to study harder for the exam. (Họ nên học chăm chỉ hơn cho kỳ thi.)
Những câu trên đều sử dụng cấu trúc chuẩn của “ought to”“ought to + V”. “Ought to” được sử dụng để chỉ một hành động mà người nói cho là cần thiết, lời khuyên, hoặc nghĩa vụ mà người nghe cần phải thực hiện.
Một trong những lý do tại sao “ought to” không đi kèm với V-ing là vì đây là một modal verb, và theo quy tắc ngữ pháp tiếng Anh, modal verbs (như can, should, might, ought to…) luôn theo sau bởi “to + động từ nguyên thể”.
Trong tiếng Anh, một số động từ như “like,” “love,” hay “hate” có thể kết hợp với cả V-ing hoặc to + V, nhưng “ought to” lại không có sự linh hoạt này. Đây là điểm khác biệt quan trọng khi sử dụng “ought to” với các động từ khác. Khi bạn sử dụng “ought to”, động từ tiếp theo phải luôn là dạng nguyên thể, không có sự thay đổi.

Sự khác biệt giữa “ought to” và “should”

Mặc dù “ought to”“should” đều có nghĩa tương tự nhau, là để chỉ ra lời khuyên hoặc nghĩa vụ, nhưng chúng có một số khác biệt trong cách sử dụng. “Ought to” có phần trang trọng hơnhiếm khi xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày. Thay vào đó, người ta thường sử dụng “should” nhiều hơn. Cả hai từ này đều có thể thay thế cho nhau trong các tình huống giao tiếp, nhưng bạn sẽ thấy “ought to” được sử dụng phổ biến hơn trong các tình huống trang trọng, hoặc khi muốn nhấn mạnh một hành động là cần thiết hoặc đúng đắn.
Ví dụ:
  • You ought to eat more vegetables for better health. (Bạn nên ăn nhiều rau để có sức khỏe tốt hơn.)
  • You should eat more vegetables for better health. (Cả hai câu này đều mang nghĩa giống nhau, nhưng câu đầu có thể nghe trang trọng hơn một chút.)

Lỗi thường gặp khi dùng ought to trong tiếng Anh

  1. Sử dụng “ought to” với động từ ở dạng V-ing
Một trong những lỗi phổ biến khi sử dụng “ought to” là sử dụng V-ing sau “ought to”, điều này là sai. “Ought to” luôn đi kèm với to + động từ nguyên thể (bare infinitive), không bao giờ là V-ing.
Lỗi: You ought to studying more (Sai: “studying” là động từ ở dạng V-ing, sai cấu trúc.)
Đúng: You ought to study more (Đúng: Sau “ought to”to + động từ nguyên thể.)
  1. Dùng “ought to” trong những tình huống không cần thiết
“Ought to” có thể là lựa chọn phù hợp khi bạn muốn đưa ra lời khuyên, đề nghị hoặc chỉ trích nhẹ, nhưng trong một số trường hợp, người học có thể dùng “ought to” không cần thiết, đặc biệt khi “should” là lựa chọn đơn giản và phổ biến hơn.
Lỗi: You ought to call your friend (Sai: “Should” sẽ tự nhiên hơn trong ngữ cảnh này.)
Đúng: You should call your friend (Đúng: “Should” là sự lựa chọn phù hợp hơn trong tình huống này.)
  1. Dùng “ought to” thay cho “must” hoặc “have to” khi diễn tả nghĩa vụ mạnh mẽ
“Ought to” thường được dùng để chỉ lời khuyên hoặc nghĩa vụ nhẹ, nhưng người học có thể mắc lỗi khi dùng “ought to” trong các tình huống yêu cầu nghĩa vụ mạnh mẽ hoặc sự bắt buộc.
Lỗi: You ought to pay your bills on time (Sai: Trong trường hợp này, “must” hoặc “have to” là lựa chọn chính xác hơn vì đây là nghĩa vụ mạnh mẽ.)
Đúng: You must pay your bills on time (Đúng: “Must” hoặc “have to” thể hiện nghĩa vụ mạnh mẽ.)
  1. Sử dụng “ought to” thay vì “suggest” hoặc “recommend”
“Ought to” không phải lúc nào cũng là lựa chọn chính xác khi bạn muốn đưa ra lời khuyên hoặc gợi ý trong những tình huống cụ thể. Trong trường hợp này, “suggest” hoặc “recommend” thường là lựa chọn chính xác hơn.
Lỗi: I ought to go to the new restaurant tonight. (Sai: “Ought to” không phải là cách diễn đạt tự nhiên khi đề xuất một kế hoạch.)
Đúng: I suggest going to the new restaurant tonight (Đúng: “Suggest” là lựa chọn phù hợp hơn khi đưa ra gợi ý.)
  1. Dùng “ought to” với câu phủ định trong quá khứ
“Ought to” khi dùng trong câu phủ định với quá khứ có thể gây nhầm lẫn với “should have” hoặc “ought to have”. Thông thường, khi muốn nói về một hành động đáng lẽ phải làm trong quá khứ nhưng không làm, bạn cần dùng “ought to have” hoặc “should have”.
Lỗi: You ought not to gone there (Sai: “Gone” là động từ quá khứ phân từ, không hợp với cấu trúc này.)
Đúng: You ought to have gone there (Đúng: “Ought to have” là cấu trúc chính xác khi chỉ ra điều gì đó đáng lẽ phải làm trong quá khứ.)
  1. Quá thường xuyên dùng “ought to” thay vì “should”
Một lỗi thường gặp khác là sử dụng “ought to” quá nhiều thay vì “should”, mặc dù cả hai có nghĩa tương tự, nhưng “ought to” mang tính trang trọng hơn và ít được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày. “Should” là sự lựa chọn phổ biến hơn và phù hợp hơn trong hầu hết các tình huống.
Lỗi: You ought to meet her tomorrow (Sai: “Should” sẽ tự nhiên hơn trong ngữ cảnh này.)
Đúng: You should meet her tomorrow (Đúng: “Should” thường được sử dụng hơn trong giao tiếp thông thường.)

Bài tập thực hành ough to v hay ving

Hoàn thành các câu sau bằng cách sử dụng “ought to,” “should,” “must,” “have to,” hoặc “had better”

  1. You ____ (ought to/should) visit the doctor if you’re feeling unwell.
  2. He ____ (must/should) be at work by 9 AM every day.
  3. We ____ (have to/ought to) leave now if we want to catch the train.
  4. She ____ (should/must) finish the project before the deadline.
  5. You ____ (ought to/should) take a break after working for hours.
  6. They ____ (must/had better) attend the meeting if they want to discuss the new project.
  7. I ____ (have to/should) call my friend to let her know I’m running late.
  8. You ____ (had better/should) follow the instructions carefully to avoid mistakes.
  9. He ____ (must/ought to) apologize for his rude behavior.
  10. We ____ (have to/should) submit the report by the end of the day.
  11. She ____ (must/should) be more careful when driving in heavy rain.
  12. I ____ (had better/ought to) get going if I want to arrive on time.
  13. You ____ (should/must) wear a helmet when riding a bike for safety.
  14. They ____ (ought to/should) respect the privacy of others.
  15. He ____ (must/should) know the answer to this question; he studied hard for the exam.
  16. You ____ (have to/ought to) work harder if you want to pass the course.
  17. She ____ (should/need to) try to get some rest after working long hours.
  18. We ____ (must/ought to) consider all options before making a decision.
  19. He ____ (had better/must) finish his homework before going out with friends.
  20. You ____ (have to/ought to) bring your ID to the airport for security checks.
Đáp án:
  1. should
  2. must
  3. have to
  4. must
  5. ought to
  6. had better
  7. have to
  8. had better
  9. ought to
  10. have to
  11. should
  12. had better
  13. must
  14. ought to
  15. should
  16. have to
  17. should
  18. must
  19. had better
  20. have to
Với những kiến thức về “ought to V” và “ought to V-ing” mà bạn vừa học. Hy vọng bạn sẽ tự tin áp dụng chúng trong giao tiếp tiếng Anh hàng ngày. Nếu bạn muốn tiếp tục cải thiện khả năng ngữ pháp và phát triển kỹ năng nói, IRIS luôn sẵn sàng đồng hành cùng bạn. Phương pháp học tiếng Anh của chúng tôi dựa trên nguyên lý ngôn ngữ tự nhiên, giúp bạn tiếp thu như một người bản xứ. Cùng với mô hình 3 không độc đáo – không bàn, không tivi, không slide – IRIS sẽ mang lại môi trường học hiệu quả và thú vị. Hãy đến với IRIS và nâng cao khả năng tiếng Anh của bạn ngay hôm nay.

Viết một bình luận

.
.