“Phân biệt in on at” là một trong những chủ đề quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh, đặc biệt khi bạn cần chỉ địa điểm hoặc thời gian. Mặc dù chỉ là những giới từ đơn giản, nhưng in, on, và at lại có cách sử dụng khác nhau trong từng ngữ cảnh. Bạn đã bao giờ cảm thấy bối rối khi không biết sử dụng in, on hay at trong câu chưa? Trong bài viết này, chúng tôi sẽ giúp bạn phân biệt chính xác ba giới từ này và cung cấp bài tập thực hành để bạn có thể sử dụng thành thạo trong giao tiếp. Cùng khám phá ngay để nắm vững cách dùng đúng.
Phân biệt in on at
Cách sử dụng “In”, “On”, “At” chỉ nơi chốn
Giới từ “In”
“In” thường được sử dụng khi bạn chỉ vị trí bên trong một không gian rộng lớn, hoặc các không gian kín có giới hạn rõ ràng. Nó thể hiện sự bao bọc hoặc vị trí trong một phạm vi cụ thể.
Ví dụ, “in” được dùng với các quốc gia, thành phố, hoặc các khu vực rộng lớn như sau: “She lives in France.” (Cô ấy sống ở Pháp.)
Ngoài ra, “in” còn được dùng khi bạn muốn nói đến các không gian kín như phòng, tòa nhà hoặc xe hơi:
-
“The keys are in the drawer.” (Chìa khóa trong ngăn kéo.)
-
“He is in the car.” (Anh ấy đang trong xe.)
Giới từ “On”
“On” được sử dụng khi chỉ vị trí trên bề mặt của một vật hoặc một không gian mở. Khi bạn muốn chỉ sự tiếp xúc giữa một vật thể và bề mặt, bạn dùng “on”.
Ví dụ, “on” thường được sử dụng khi một vật nằm trên bề mặt của vật khác, chẳng hạn như bàn, tường, hoặc ghế:
-
“The book is on the table.” (Cuốn sách trên bàn.)
-
“There is a painting on the wall.” (Có một bức tranh trên tường.)
“On” cũng được dùng để chỉ phương tiện giao thông công cộng hoặc các phương tiện cá nhân lớn như xe buýt, tàu hỏa, hoặc xe đạp (trừ xe hơi và taxi):
-
“He is on the bus.” (Anh ấy đang ở trên xe buýt.)
-
“She is traveling on the train.” (Cô ấy đang đi tàu.)
Đối với các tên đường, bạn cũng sử dụng “on”:
-
“She lives on Main Street.” (Cô ấy sống trên đường Main.)
Giới từ “At”
“At” được sử dụng để chỉ vị trí tại một điểm cụ thể. Đây là giới từ chỉ một địa điểm chính xác hoặc một mốc thời gian cụ thể. Khi bạn muốn nói đến một điểm hay vị trí chính xác, “at” là sự lựa chọn phù hợp.
Chẳng hạn, bạn sử dụng “at” với các địa chỉ cụ thể, hoặc các địa điểm như trường học, nơi làm việc:
-
“We will meet at the bus stop.” (Chúng ta sẽ gặp nhau tại trạm xe buýt.)
-
“I am at the office.” (Tôi đang ở văn phòng.)
Cách sử dụng “In”, “On”, “At” chỉ thời gian
Giới từ “In”
“In” được sử dụng khi chỉ khoảng thời gian dài, không cụ thể, hoặc một khung thời gian rộng. Bạn sử dụng “in” để chỉ các mốc thời gian như tháng, năm, thập kỷ, thế kỷ hoặc mùa trong năm.
-
“He was born in 1990.” (Anh ấy sinh năm 1990.)
-
“We went on holiday in the 1980s.” (Chúng tôi đã đi nghỉ vào thập niên 1980.)
-
“She loves skiing in winter.” (Cô ấy thích trượt tuyết vào mùa đông.)
Ngoài ra, “in” còn được dùng với các buổi trong ngày như sáng, chiều, tối:
-
“I study best in the morning.” (Tôi học tốt nhất vào buổi sáng.)
Giới từ “On”
“On” được dùng khi bạn muốn chỉ ngày tháng cụ thể hoặc các dịp đặc biệt trong năm. Điều này đặc biệt hữu ích khi bạn muốn nói về các ngày trong tuần hoặc ngày lễ.
-
“We have a meeting on Monday.” (Chúng tôi có cuộc họp vào thứ Hai.)
-
“Her birthday is on July 20th.” (Sinh nhật cô ấy vào ngày 20 tháng 7.)
-
“We exchange gifts on Christmas Day.” (Chúng tôi trao quà vào ngày Giáng Sinh.)
Giới từ “At”
“At” được sử dụng khi bạn muốn chỉ một mốc thời gian chính xác. Đây là giới từ rất hữu ích khi bạn cần xác định giờ cụ thể hoặc các dịp đặc biệt không có từ “Day”.
-
“The train departs at 6 PM.” (Chuyến tàu khởi hành lúc 6 giờ tối.)
-
“We visit our relatives at Christmas.” (Chúng tôi đi thăm họ hàng vào dịp Giáng Sinh.)
-
“I go to bed at night.” (Tôi đi ngủ vào ban đêm.)
So sánh nhanh “In”, “On”, “At” trong thời gian và nơi chốn
Giới từ | Chỉ nơi chốn | Chỉ thời gian |
“In” | – Quốc gia, thành phố, thị trấn. – Không gian kín. – Khu vực rộng lớn. |
– Tháng, năm, thập kỷ, thế kỷ. – Mùa trong năm. – Buổi trong ngày. |
“On” | – Bề mặt vật lý. – Phương tiện công cộng (trừ xe hơi). – Tên đường. |
– Ngày trong tuần. – Ngày tháng cụ thể. – Ngày lễ. |
“At” | – Điểm cụ thể (địa chỉ, nơi làm việc, học tập). | – Giờ cụ thể. – Dịp đặc biệt (Giáng Sinh, Tết). – Các buổi trong ngày có từ “night”. |
Một số trường hợp đặc biệt với “In”, “On”, “At”
Một số cụm từ có thể gây nhầm lẫn khi sử dụng các giới từ “in”, “on”, và “at”, đặc biệt là khi bạn nói về góc đường. Đây là các ví dụ cần lưu ý: “At the corner” vs. “On the corner” vs. “In the corner”:
-
“At the corner”: Chỉ một điểm cụ thể tại góc đường. Ví dụ: “She is waiting at the corner of the street.” (Cô ấy đang chờ ở góc đường.)
-
“On the corner”: Khi một thứ nằm ngay trên góc của một con đường. Ví dụ: “There is a shop on the corner of this street.” (Có một cửa hàng ở góc phố này.)
-
“In the corner”: Khi một thứ nằm bên trong một không gian kín. Ví dụ: “There is a plant in the corner of the room.” (Có một cái cây trong góc phòng.)
Đọc thêm: Tổng hợp ngữ pháp tiếng Anh cơ bản PDF
Bài tập thực hành
Điền giới từ đúng vào chỗ trống
Điền “in”, “on”, hoặc “at” vào chỗ trống trong các câu sau.
-
She lives ________ a small town near the mountains.
-
They arrived ________ the airport just in time for their flight.
-
I’ll be waiting for you ________ the bus stop.
-
We went for a walk ________ the park yesterday.
-
He is sitting ________ the chair by the window.
-
She was born ________ 1992.
-
The keys are ________ the table, next to the lamp.
-
I always have a cup of coffee ________ the morning.
-
We stayed ________ a beautiful hotel during our trip.
-
The meeting will be held ________ the office.
-
I was born ________ January.
-
I can’t find my phone, it’s not ________ my bag.
-
My birthday is ________ Friday this year.
-
We’re having a party ________ Christmas Eve.
-
He left his phone ________ the table.
-
I have a doctor’s appointment ________ 3 PM tomorrow.
-
We’ll meet ________ the entrance of the building.
-
She lives ________ a beautiful apartment near the beach.
-
I saw him ________ the supermarket earlier.
-
We stayed ________ a cabin in the woods for the weekend.
Đáp án:
-
in
-
at
-
on
-
in
-
at
-
in
-
in
-
on
-
in
-
in
-
in
-
in
-
on
-
at
-
on
-
in
-
on
-
in
-
on
-
at
Chọn giới từ đúng
Chọn “in”, “on” hoặc “at” để điền vào câu dưới đây.
1. The cat is ________ the roof.
a) in
b) on
c) at
2. We are going to the beach ________ the summer.
a) in
b) on
c) at
3. I met her ________ the park last weekend.
a) in
b) on
c) at
4. They arrived ________ the hotel very late.
a) in
b) on
c) at
5. I’ll be ________ home by 6 PM.
a) in
b) on
c) at
6. The wedding is ________ Saturday.
a) in
b) on
c) at
7. I will call you ________ lunch.
a) in
b) on
c) at
8. She will arrive ________ 7 PM.
a) in
b) on
c) at
9. The concert will be held ________ the stadium.
a) in
b) on
c) at
10. We have a meeting ________ 10 AM tomorrow.
a) in
b) on
c) at
11. I saw him walking ________ the street this morning.
a) in
b) on
c) at
12. He lives ________ a small village near the sea.
a) in
b) on
c) at
13. I’ll meet you ________ the restaurant at noon.
a) in
b) on
c) at
14. We are staying ________ the Hilton Hotel during our visit.
a) in
b) on
c) at
15. She is working ________ the office this week.
a) in
b) on
c) at
16. They are having a party ________ New Year’s Eve.
a) in
b) on
c) at
17. The train will arrive ________ the station at 5:30 PM.
a) in
b) on
c) at
18. She placed the vase ________ the table.
a) in
b) on
c) at
19. We were waiting for her ________ the door.
a) in
b) on
c) at
20. The children are playing ________ the playground.
a) in
b) on
c) at
Đáp án:
-
b) on
-
a) in
-
a) in
-
c) at
-
a) in
-
b) on
-
c) at
-
c) at
-
b) on
-
c) at
-
b) on
-
a) in
-
c) at
-
a) in
-
c) at
-
b) on
-
c) at
-
b) on
-
c) at
-
a) in
Chuyển đổi câu theo yêu cầu
Chuyển các câu dưới đây từ “in” sang “on” hoặc “at” sao cho phù hợp.
-
I study best ________ the morning.
-
They are meeting us ________ the park at 4 PM.
-
The dog is playing ________ the backyard.
-
She is sitting ________ the couch watching TV.
-
We will meet ________ the coffee shop.
-
My friend lives ________ an apartment near the city center.
-
The kids are playing ________ the field.
-
We’ll be there ________ the afternoon.
-
I am ________ the kitchen preparing dinner.
-
They always go to church ________ Sundays.
-
He is waiting for you ________ the entrance.
-
I have a meeting ________ 9 AM tomorrow.
-
The cat is sleeping ________ the bed.
-
She is living ________ her parents’ house now.
-
We will visit them ________ Christmas.
-
The book is placed ________ the table.
-
He’ll be home ________ 8 PM.
-
I was born ________ the 21st century.
-
We’re traveling ________ France this summer.
-
They arrived ________ the airport just before the flight.
Đáp án:
-
in
-
at
-
in
-
on
-
at
-
in
-
on
-
in
-
in
-
on
-
at
-
at
-
on
-
in
-
at
-
on
-
at
-
in
-
in
-
at
Tổng kết, khi “phân biệt in on at”, bạn cần hiểu rõ cách sử dụng từng giới từ trong ngữ cảnh phù hợp. Việc áp dụng đúng sẽ giúp bạn giao tiếp tiếng Anh tự nhiên và chính xác hơn. Nếu bạn muốn luyện tập và nâng cao kỹ năng tiếng Anh của mình, IRIS luôn sẵn sàng giúp đỡ. Hãy đến với chúng tôi để cải thiện khả năng ngữ pháp và giao tiếp tiếng Anh mỗi ngày.