Bạn có bao giờ thắc mắc popular đi với giới từ gì để sử dụng đúng trong từng ngữ cảnh chưa? Giữa popular with và popular among, đâu là cách dùng chính xác? Cùng IRIS English khám phá ngay bài viết dưới đây để hiểu rõ và áp dụng đúng chuẩn nhé!
Popular đi với giới từ gì?
Trong chuyên mục này, IRIS English sẽ cùng bạn khám phá chi tiết Popular đi với giới từ gì nhé!
Popular là gì?
Popular là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là phổ biến, được yêu thích, được nhiều người biết đến. Nó thường dùng để diễn tả sự yêu thích hoặc sự nổi tiếng của một người, một vật hoặc một khái niệm trong một nhóm hoặc cộng đồng nào đó.
Ví dụ:
-
This singer is very popular among teenagers. (Ca sĩ này rất nổi tiếng trong giới thanh thiếu niên.)
-
Football is popular in many countries. (Bóng đá phổ biến ở nhiều quốc gia.)
-
This brand is popular with young people. (Thương hiệu này được giới trẻ yêu thích.)
Popular đi với giới từ gì?
Sau đây là Popular + giới từ mà bạn nên bỏ túi:
Popular with + danh từ (người nhóm người cụ thể)
-
Dùng khi nói về ai đó hoặc điều gì đó được nhiều người yêu thích trong một nhóm đối tượng cụ thể.
-
Ví dụ:
-
She is popular with her classmates. (Cô ấy được bạn cùng lớp yêu thích.)
-
This app is popular with students. (Ứng dụng này rất phổ biến với học sinh.)
-
This brand is popular with teenagers. (Thương hiệu này rất được thanh thiếu niên yêu thích.)
-
Popular đi với giới từ gì?
Popular among + danh từ (nhóm người rộng hơn)
-
Dùng khi nói về mức độ phổ biến trong một nhóm người lớn hơn, mang tính bao quát hơn so với “popular with”.
-
Ví dụ:
-
This song is popular among young people. (Bài hát này rất phổ biến trong giới trẻ.)
-
The new policy is popular among employees. (Chính sách mới được nhiều nhân viên ủng hộ.)
-
Basketball is popular among college students. (Bóng rổ phổ biến trong sinh viên đại học.)
-
Idioms và collocations với Popular
Dưới đây là các idioms và collocations của Popular thường gặp:
Idioms với Popular
Một số idioms với Popular mà bạn nên bỏ túi:
A household name
-
Nghĩa: Một cái tên rất phổ biến, ai cũng biết.
-
Ví dụ: After winning the championship, he became a household name.
-
(Sau khi giành chức vô địch, anh ấy trở thành một cái tên quen thuộc.)
Win the hearts of (someone)
-
Nghĩa: Được nhiều người yêu thích và ngưỡng mộ.
-
Ví dụ: The singer has won the hearts of millions with her music.
-
(Ca sĩ này đã chiếm được cảm tình của hàng triệu người bằng âm nhạc của cô ấy.)
The talk of the town
-
Nghĩa: Một điều gì đó hoặc ai đó đang rất nổi tiếng và được nhiều người nói đến.
-
Ví dụ: Their wedding was the talk of the town for weeks.
-
(Đám cưới của họ là chủ đề bàn tán của cả thị trấn trong nhiều tuần.)
Rise to fame
-
Nghĩa: Trở nên nổi tiếng nhanh chóng.
-
Ví dụ: She rose to fame after starring in a popular TV show.
-
(Cô ấy trở nên nổi tiếng sau khi đóng vai chính trong một chương trình truyền hình ăn khách.)
Jump on the bandwagon
-
Nghĩa: Chạy theo xu hướng đang phổ biến.
-
Ví dụ: Many companies are jumping on the bandwagon of AI technology.
-
(Nhiều công ty đang chạy theo xu hướng công nghệ AI.)
Collocations với Popular
Một số collocations với Popular đáng lưu ý như sau:
Popular + Giới từ
-
Popular with + nhóm người → This game is popular with teenagers. (Trò chơi này rất phổ biến với thanh thiếu niên.)
-
Popular among + nhóm rộng hơn → The new policy is popular among employees. (Chính sách mới được nhiều nhân viên ủng hộ.)
-
Popular for + lý do cụ thể → The restaurant is popular for its seafood. (Nhà hàng này nổi tiếng vì hải sản.)
Popular + Adverbs (Trạng từ bổ sung mức độ)
-
Highly popular → This app is highly popular among young users.
-
Extremely popular → The movie became extremely popular worldwide.
-
Increasingly popular → Electric cars are becoming increasingly popular.
Collocations với Popular
Popular + Verbs (Động từ đi với Popular)
-
Become popular → This trend became popular very quickly.
-
Remain popular → This book remains popular after many years.
-
Grow in popularity → Online shopping has grown in popularity.
Popular + Nouns (Danh từ thường đi kèm với Popular)
-
Popular belief → Contrary to popular belief, cats can be trained.
-
Popular destination → Bali is a popular tourist destination.
-
Popular choice → This model is a popular choice among buyers.
Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Popular
Trong chuyên mục này, IRIS English sẽ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng bằng cách đưa ra bộ từ vựng đồng nghĩa và trái nghĩa với Popular nhé!
Từ đồng nghĩa với Popular
Từ vựng
|
Phiên âm
|
Dịch nghĩa
|
Famous
|
/ˈfeɪ.məs/
|
Nổi tiếng
|
Well-known
|
/ˌwɛlˈnoʊn/
|
Được nhiều người biết đến
|
Renowned
|
/rɪˈnaʊnd/
|
Nổi danh
|
Celebrated
|
/ˈsɛl.ɪ.breɪ.tɪd/
|
Nổi tiếng, được ca ngợi
|
Prominent
|
/ˈprɒm.ɪ.nənt/
|
Xuất chúng, nổi bật
|
Influential
|
/ˌɪn.fluˈɛn.ʃəl/
|
Có ảnh hưởng
|
Trending
|
/ˈtrɛn.dɪŋ/
|
Thịnh hành
|
Common
|
/ˈkɒm.ən/
|
Phổ biến
|
Widespread
|
/ˈwaɪd.spred/
|
Lan rộng, phổ biến
|
Admired
|
/ədˈmaɪrd/
|
Được ngưỡng mộ
|
Từ đồng nghĩa với Popular
Từ trái nghĩa với Popular
Từ vựng
|
Phiên âm
|
Dịch nghĩa
|
Unpopular
|
/ʌnˈpɒp.jʊ.lər/
|
Không phổ biến
|
Unknown
|
/ʌnˈnoʊn/
|
Không được biết đến
|
Obscure
|
/əbˈskjʊr/
|
Mơ hồ, ít được biết đến
|
Disliked
|
/dɪsˈlaɪkt/
|
Bị ghét bỏ
|
Unfashionable
|
/ʌnˈfæʃ.ən.ə.bəl/
|
Lỗi thời, không hợp thời
|
Ignored
|
/ɪɡˈnɔːrd/
|
Bị phớt lờ
|
Neglected
|
/nɪˈɡlɛk.tɪd/
|
Bị bỏ mặc
|
Rejected
|
/rɪˈdʒɛk.tɪd/
|
Bị từ chối
|
Outdated
|
/ˌaʊtˈdeɪ.tɪd/
|
Lỗi thời
|
Unwanted
|
/ʌnˈwɒn.tɪd/
|
Không được mong muốn
|
Bài tập Popular + gì có đáp án
Điền giới từ thích hợp (with, among, for) vào chỗ trống:
-
This singer is very popular ___ teenagers.
-
The new movie is popular ___ young audiences.
-
Ice cream is popular ___ children during summer.
-
This brand is popular ___ customers because of its quality.
-
The smartphone is especially popular ___ students.
-
That restaurant is popular ___ tourists visiting the city.
-
The game has become popular ___ gamers worldwide.
-
His ideas are not very popular ___ his colleagues.
-
The festival is popular ___ both locals and foreigners.
-
The beach is popular ___ families on weekends.
Đáp án:
-
among
-
with
-
with
-
among
-
with
-
with
-
among
-
with
-
among
-
with
Xem thêm:
- Capable đi với giới từ gì? Khái niệm, cách dùng, bài tập
- Arrive đi với giới từ gì? Idioms, collocations và bài tập
- Afraid đi với giới từ gì? Cấu trúc, idioms với Afraid trong tiếng Anh
Hy vọng rằng bài viết mà IRIS English tổng hợp và biên soạn ở trên sẽ giúp bạn giải thích được Popular đi với giới từ gì cũng như cách dùng, lưu ý khi sử động động từ này. Bên cạnh đó, nếu các bạn có bất kỳ thắc mắc, đừng ngần ngại gì mà không để lại bình luận bên dưới để tư vấn viên IRIS English hỗ trợ cho bạn nhé!