Bạn có thắc mắc Prevent đi với giới từ gì trong tiếng Anh không? Động từ Prevent thường kết hợp với from, mang nghĩa ngăn chặn ai đó hoặc điều gì đó khỏi việc thực hiện một hành động. Việc hiểu đúng cấu trúc này giúp bạn tránh sai sót khi giao tiếp và viết tiếng Anh. Cùng IRIS English khám phá ngay để sử dụng chính xác nhé!
Prevent đi với giới từ gì?
Cùng IRIS English giải mã Prevent đi với giới từ gì nhé!
Prevent là gì ?
Prevent là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là ngăn chặn, ngăn cản, phòng tránh điều gì đó xảy ra.
Ví dụ:
-
The police prevented the accident. (Cảnh sát đã ngăn chặn vụ tai nạn.)
-
Wearing a helmet prevents head injuries. (Đội mũ bảo hiểm giúp ngăn ngừa chấn thương đầu.)
Prevent đi với giới từ gì?
Prevent + someone/something + from + V-ing: Dùng để diễn tả việc ngăn cản ai đó hoặc điều gì đó khỏi việc làm gì
-
The heavy rain prevented us from going out. (Cơn mưa lớn đã ngăn chúng tôi ra ngoài.)
-
The new policy prevents employees from working overtime without approval. (Chính sách mới ngăn nhân viên làm thêm giờ mà không có sự chấp thuận.)
-
Good hygiene habits can prevent you from getting sick. (Thói quen vệ sinh tốt có thể giúp bạn tránh bị ốm.)
Prevent đi với giới từ gì?
Cấu trúc, cách dùng của Prevent
Prevent + something
Dùng khi muốn nói về việc ngăn chặn điều gì đó.
Ví dụ:
-
Vaccines prevent diseases. (Vắc-xin giúp ngăn ngừa bệnh tật.)
-
Seat belts prevent serious injuries in car accidents. (Dây an toàn giúp ngăn chặn chấn thương nghiêm trọng trong tai nạn xe hơi.)
Prevent + someone + from + V-ing
Dùng khi muốn nói về việc ngăn cản ai đó làm gì.
Cấu trúc: Prevent + someone + from + V-ing
Ví dụ:
-
The bad weather prevented us from going out. (Thời tiết xấu ngăn cản chúng tôi ra ngoài.)
-
Parents should prevent their children from watching too much TV. (Cha mẹ nên ngăn cản con cái xem TV quá nhiều.)
-
The security guard prevented the man from entering the building. (Nhân viên bảo vệ đã ngăn người đàn ông vào tòa nhà.)
Lưu ý: Không dùng động từ nguyên mẫu (to V) sau prevent, mà phải dùng V-ing.
-
The law prevents people to smoke in public places. (Sai) -
The law prevents people from smoking in public places. (Đúng)
Prevent + something + from + V-ing
Dùng khi muốn nói về việc ngăn một sự việc hoặc vật gì đó không xảy ra.
Ví dụ:
-
The vaccine prevents the flu from spreading. (Vắc-xin ngăn ngừa cúm lây lan.)
-
Good maintenance prevents the machine from breaking down. (Bảo trì tốt giúp ngăn máy móc bị hỏng.)
Cách dùng Prevent trong câu
Prevent thường được sử dụng trong các tình huống như:
-
Ngăn chặn tai nạn: Wearing a helmet prevents head injuries. (Đội mũ bảo hiểm giúp ngăn ngừa chấn thương đầu.)
-
Ngăn ngừa bệnh tật: Exercising regularly prevents heart disease. (Tập thể dục thường xuyên giúp ngăn ngừa bệnh tim.)
-
Ngăn cản hành động của ai đó: The teacher prevented the student from cheating on the test. (Giáo viên ngăn cản học sinh gian lận trong bài kiểm tra.)
Cấu trúc, cách dùng của Prevent
Cụm từ phổ biến với Prevent
Prevent crime – Ngăn chặn tội phạm
-
Strict laws help prevent crime in the city. (Luật nghiêm ngặt giúp ngăn chặn tội phạm trong thành phố.)
-
Installing security cameras can prevent crime. (Lắp đặt camera an ninh có thể giúp ngăn chặn tội phạm.)
-
Community patrols play a crucial role in preventing crime. (Tuần tra cộng đồng đóng vai trò quan trọng trong việc ngăn chặn tội phạm.)
Prevent accidents – Ngăn chặn tai nạn
-
Wearing a seatbelt helps prevent accidents on the road. (Thắt dây an toàn giúp ngăn chặn tai nạn trên đường.)
-
Proper training can prevent accidents at the workplace. (Đào tạo đúng cách có thể giúp ngăn chặn tai nạn tại nơi làm việc.)
-
Traffic signs are designed to prevent accidents. (Biển báo giao thông được thiết kế để ngăn chặn tai nạn.)
Prevent disease – Phòng bệnh
-
A healthy diet and regular exercise prevent diseases. (Chế độ ăn uống lành mạnh và tập thể dục thường xuyên giúp phòng bệnh.)
-
Vaccines help prevent many infectious diseases. (Vắc-xin giúp ngăn ngừa nhiều bệnh truyền nhiễm.)
-
Drinking enough water prevents dehydration and disease. (Uống đủ nước giúp ngăn ngừa mất nước và bệnh tật.)
Prevent pollution – Ngăn chặn ô nhiễm
-
Using public transport helps prevent pollution. (Sử dụng phương tiện giao thông công cộng giúp ngăn chặn ô nhiễm.)
-
Recycling waste materials can prevent pollution. (Tái chế rác thải có thể giúp ngăn chặn ô nhiễm.)
-
Factories must follow regulations to prevent pollution. (Các nhà máy phải tuân thủ quy định để ngăn chặn ô nhiễm.)
Prevent injuries – Ngăn ngừa chấn thương
-
Wearing protective gear prevents injuries in sports. (Đeo đồ bảo hộ giúp ngăn ngừa chấn thương trong thể thao.)
-
Stretching before exercising prevents muscle injuries. (Khởi động trước khi tập thể dục giúp ngăn ngừa chấn thương cơ.)
-
Proper posture prevents back injuries. (Tư thế đúng giúp ngăn ngừa chấn thương lưng.)
Prevent someone from doing something – Ngăn ai làm gì
-
The teacher prevented the student from cheating on the test. (Giáo viên đã ngăn học sinh gian lận trong bài kiểm tra.)
-
Security guards prevented fans from entering the backstage area. (Nhân viên bảo vệ đã ngăn người hâm mộ vào khu vực hậu trường.)
-
The law prevents people from smoking in public places. (Luật pháp ngăn chặn mọi người hút thuốc ở nơi công cộng.)
Cụm từ phổ biến với Prevent
Prevent damage – Ngăn chặn hư hại
-
Using a phone case prevents damage to your device. (Sử dụng ốp lưng giúp ngăn chặn hư hại cho điện thoại của bạn.)
-
Waterproofing the walls prevents damage from rain. (Chống thấm tường giúp ngăn chặn hư hại do mưa.)
-
Regular maintenance prevents damage to the car engine. (Bảo trì thường xuyên giúp ngăn chặn hư hại cho động cơ ô tô.)
Prevent fire – Ngăn chặn hỏa hoạn
-
Turning off electrical appliances can prevent fires. (Tắt các thiết bị điện có thể giúp ngăn chặn hỏa hoạn.)
-
Fire alarms help prevent fire-related disasters. (Chuông báo cháy giúp ngăn chặn thảm họa liên quan đến hỏa hoạn.)
-
Keeping flammable materials away from heat sources prevents fires. (Giữ vật liệu dễ cháy xa nguồn nhiệt giúp ngăn chặn hỏa hoạn.)
Prevent the spreading of disease – Ngăn chặn sự lây lan của dịch bệnh
-
Washing hands regularly prevents the spread of diseases. (Rửa tay thường xuyên giúp ngăn chặn sự lây lan của dịch bệnh.)
-
Wearing masks in crowded places prevents disease transmission. (Đeo khẩu trang ở nơi đông người giúp ngăn ngừa sự lây nhiễm bệnh tật.)
-
Quarantining infected individuals prevents the spreading of disease. (Cách ly người nhiễm bệnh giúp ngăn chặn sự lây lan của dịch bệnh.)
Prevent misunderstanding – Ngăn chặn sự hiểu lầm
-
Clear communication prevents misunderstandings in the workplace. (Giao tiếp rõ ràng giúp ngăn chặn sự hiểu lầm tại nơi làm việc.)
-
Providing detailed instructions prevents misunderstandings. (Cung cấp hướng dẫn chi tiết giúp ngăn chặn sự hiểu lầm.)
-
Asking questions prevents misunderstandings in conversations. (Đặt câu hỏi giúp ngăn chặn sự hiểu lầm trong các cuộc trò chuyện.)
Lưu ý khi sử dụng Prevent
Bên cạnh việc Prevent + giới từ thì còn có một số lưu ý liên quan đến động từ Prevent:
Phân biệt Prevent với Avoid
-
Prevent = Ngăn chặn (làm điều gì đó để điều xấu không xảy ra)
-
Avoid = Tránh (né tránh khỏi điều gì đã xảy ra hoặc có thể xảy ra)
Ví dụ:
-
Using a seatbelt prevents injuries. (Thắt dây an toàn giúp ngăn chặn chấn thương.)
-
He avoided the accident by driving carefully. (Anh ấy đã tránh được tai nạn nhờ lái xe cẩn thận.)
Không dùng “prevent” với bản thân người nói
-
“Prevent” không thường dùng với chính chủ thể ngăn cản hành động của mình, mà dùng avoid.
-
I avoided making a mistake. (Đúng)
-
I prevented myself from making a mistake. (Sai, vì “prevent” thường được dùng để nói về người khác.)
Dùng “prevent” cho những tình huống có sự kiểm soát
-
“Prevent” thường dùng khi có một hành động hoặc yếu tố có thể kiểm soát để ngăn chặn sự việc.
-
The security system prevents unauthorized access. (Hệ thống bảo mật ngăn chặn truy cập trái phép.)
Hy vọng rằng qua bài viết khám phá Prevent đi với giới từ gì mà IRIS English tổng hợp và biên soạn ở trên sẽ là nguồn tư liệu tham khảo hữu ích dành cho quý dộc giả. Nhờ đó, các bạn sẽ hiểu hơn về cấu trúc, cách dùng của Prevent cũng như các cụm từ, collocations của động từ này. Ngoài ra, nếu các bạn có bất kỳ thắc mắc nào liên quan đến Prevent, đừng ngần ngại gì mà không để lại bình luận hoặc click Đăng ký ngay ở bên dưới để tư vấn viên IRIS English hỗ trợ cho bạn nhé!