Động từ “take” là một trong những từ phổ biến và đa dụng nhất trong tiếng Anh. Với ý nghĩa “lấy,” “cầm,” hoặc “đưa,” “take” xuất hiện trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ giao tiếp hàng ngày đến các tình huống học thuật và công việc. Bài viết này sẽ cung cấp hướng dẫn chi tiết về cách chia động từ take theo 13 thì cơ bản và các cấu trúc ngữ pháp đặc biệt để giúp bạn sử dụng thành thạo từ này.
Take – Ý Nghĩa và Cách Dùng
Take là một động từ bất quy tắc có dạng quá khứ và quá khứ phân từ là “took” và “taken.” Dưới đây là một số ý nghĩa chính của động từ này:
- Lấy/cầm: Take the book. (Cầm quyển sách.)
- Đưa/dẫn: I will take you to the airport. (Tôi sẽ đưa bạn ra sân bay.)
- Đảm nhận: He takes responsibility for the project. (Anh ấy đảm nhận trách nhiệm cho dự án.)
Các Dạng Của Động Từ “Take”
Dạng | Ví dụ |
Nguyên thể (Infinitive) | To take: She wants to take a break. |
Quá khứ đơn (Past Simple) | Took: They took a walk. |
Quá khứ phân từ (Past Participle) | Taken: We have taken the test. |
Danh động từ (Gerund) | Taking: Taking notes is important. |
Cách Chia Động Từ Take Theo 13 Thì Trong Tiếng Anh
3.1. Cách Chia Động Từ Take Trong Thì Hiện Tại Đơn (Simple Present)
Cấu trúc:
- Khẳng định: S + take(s)
- Phủ định: S + do/does + not + take
- Nghi vấn: Do/Does + S + take?
Ví dụ:
- Khẳng định: She takes the bus every day. (Cô ấy đi xe buýt mỗi ngày.)
- Phủ định: They do not take notes in class. (Họ không ghi chép trong lớp.)
- Nghi vấn: Does he take responsibility for his actions? (Anh ấy có chịu trách nhiệm cho hành động của mình không?)
3.2. Cách Chia Động Từ Take Trong Thì Hiện Tại Tiếp Diễn (Present Continuous)
Cấu trúc:
- Khẳng định: S + am/is/are + taking
- Phủ định: S + am/is/are + not + taking
- Nghi vấn: Am/Is/Are + S + taking?
Ví dụ:
- Khẳng định: I am taking a break now. (Tôi đang nghỉ ngơi.)
- Phủ định: She is not taking any risks. (Cô ấy không đang mạo hiểm.)
- Nghi vấn: Are they taking the test today? (Họ có đang làm bài kiểm tra hôm nay không?)
3.3. Cách Chia Động Từ Take Trong Thì Hiện Tại Hoàn Thành (Present Perfect)
Cấu trúc:
- Khẳng định: S + have/has + taken
- Phủ định: S + have/has + not + taken
- Nghi vấn: Have/Has + S + taken?
Ví dụ:
- Khẳng định: We have taken the necessary steps. (Chúng tôi đã thực hiện các bước cần thiết.)
- Phủ định: He has not taken the offer. (Anh ấy chưa chấp nhận lời đề nghị.)
- Nghi vấn: Have you taken your medicine? (Bạn đã uống thuốc chưa?)
3.4. Cách Chia Động Từ Take Trong Thì Hiện Tại Hoàn Thành Tiếp Diễn (Present Perfect Continuous)
Cấu trúc:
- Khẳng định: S + have/has + been + taking
- Phủ định: S + have/has + not + been + taking
- Nghi vấn: Have/Has + S + been + taking?
Ví dụ:
- Khẳng định: She has been taking piano lessons for two years. (Cô ấy đã học piano trong hai năm.)
- Phủ định: They have not been taking this seriously. (Họ không đang xem xét điều này một cách nghiêm túc.)
- Nghi vấn: Have they been taking care of the problem? (Họ đã giải quyết vấn đề chưa?)
3.5. Cách Chia Động Từ Take Trong Thì Quá Khứ Đơn (Simple Past)
Cấu trúc:
- Khẳng định: S + took
- Phủ định: S + did not + take
- Nghi vấn: Did + S + take?
Ví dụ:
- Khẳng định: She took her bag and left. (Cô ấy đã lấy túi và rời đi.)
- Phủ định: They did not take the opportunity. (Họ đã không nắm bắt cơ hội.)
- Nghi vấn: Did he take the wrong turn? (Anh ấy đã rẽ sai đường phải không?)
3.6. Cách Chia Động Từ Take Trong Thì Quá Khứ Tiếp Diễn (Past Continuous)
Cấu trúc:
- Khẳng định: S + was/were + taking
- Phủ định: S + was/were + not + taking
- Nghi vấn: Was/Were + S + taking?
Ví dụ:
- Khẳng định: She was taking notes when the teacher entered. (Cô ấy đang ghi chép khi giáo viên bước vào.)
- Phủ định: We were not taking the matter lightly. (Chúng tôi không đang coi nhẹ vấn đề.)
- Nghi vấn: Were they taking part in the discussion? (Họ có đang tham gia thảo luận không?)
3.7. Cách Chia Động Từ Take Trong Thì Quá Khứ Hoàn Thành (Past Perfect)
Cấu trúc:
- Khẳng định: S + had + taken
- Phủ định: S + had + not + taken
- Nghi vấn: Had + S + taken?
Ví dụ:
- Khẳng định: She had taken all her belongings before leaving. (Cô ấy đã lấy tất cả đồ đạc trước khi rời đi.)
- Phủ định: They had not taken the necessary precautions. (Họ đã không thực hiện các biện pháp phòng ngừa cần thiết.)
- Nghi vấn: Had you taken this course before? (Bạn đã học khóa học này trước đây chưa?)
3.8. Cách Chia Động Từ Take Trong Thì Quá Khứ Hoàn Thành Tiếp Diễn (Past Perfect Continuous)
Cấu trúc:
- Khẳng định: S + had + been + taking
- Phủ định: S + had + not + been + taking
- Nghi vấn: Had + S + been + taking?
Ví dụ:
- Khẳng định: I had been taking care of the plants before the storm came. (Tôi đã chăm sóc cây trước khi cơn bão đến.)
- Phủ định: She had not been taking notes during the lecture. (Cô ấy đã không ghi chép trong buổi giảng.)
- Nghi vấn: Had they been taking enough time to review? (Họ đã dành đủ thời gian để xem lại chưa?)
3.9. Cách Chia Động Từ Take Trong Thì Tương Lai Đơn (Simple Future)
Cấu trúc:
- Khẳng định: S + will + take
- Phủ định: S + will + not + take
- Nghi vấn: Will + S + take?
Ví dụ:
- Khẳng định: She will take the exam tomorrow. (Cô ấy sẽ thi vào ngày mai.)
- Phủ định: They will not take unnecessary risks. (Họ sẽ không mạo hiểm không cần thiết.)
- Nghi vấn: Will you take this opportunity? (Bạn sẽ nắm lấy cơ hội này không?)
3.10. Cách Chia Động Từ Take Trong Thì Tương Lai Tiếp Diễn (Future Continuous)
Cấu trúc:
- Khẳng định: S + will + be + taking
- Phủ định: S + will + not + be + taking
- Nghi vấn: Will + S + be + taking?
Ví dụ:
- Khẳng định: She will be taking care of the guests. (Cô ấy sẽ đang chăm sóc khách.)
- Phủ định: They will not be taking part in the event. (Họ sẽ không tham gia sự kiện.)
- Nghi vấn: Will he be taking any responsibilities? (Anh ấy có sẽ đang đảm nhận trách nhiệm nào không?)
3.11. Cách Chia Động Từ Take Trong Thì Tương Lai Hoàn Thành (Future Perfect)
Cấu trúc:
- Khẳng định: S + will + have + taken
- Phủ định: S + will + not + have + taken
- Nghi vấn: Will + S + have + taken?
Ví dụ:
- Khẳng định: By next week, she will have taken her final exam. (Đến tuần sau, cô ấy sẽ đã thi xong kỳ thi cuối cùng.)
- Phủ định: They will not have taken enough steps to complete the project. (Họ sẽ chưa thực hiện đủ các bước để hoàn thành dự án.)
- Nghi vấn: Will you have taken all the necessary precautions? (Bạn sẽ đã thực hiện tất cả các biện pháp phòng ngừa cần thiết chưa?)
3.12.Cách Chia Động Từ Take Trong Thì Tương Lai Hoàn Thành Tiếp Diễn (Future Perfect Continuous)
Cấu trúc:
- Khẳng định: S + will + have + been + taking
- Phủ định: S + will + not + have + been + taking
- Nghi vấn: Will + S + have + been + taking?
Ví dụ:
- Khẳng định: By the end of the month, she will have been taking the same class for a year. (Đến cuối tháng, cô ấy sẽ đã học lớp này được một năm.)
- Phủ định: They will not have been taking the issue seriously. (Họ sẽ chưa xem xét vấn đề một cách nghiêm túc.)
- Nghi vấn: Will he have been taking enough notes during the semester? (Anh ấy sẽ đã ghi chép đủ trong suốt học kỳ chưa?)
3.13. Cách Chia Động Từ Take Trong Thì Tương Lai Gần (Near Future – Be Going To)
Cấu trúc:
- Khẳng định: S + am/is/are + going to + take
- Phủ định: S + am/is/are + not + going to + take
- Nghi vấn: Am/Is/Are + S + going to + take?
Ví dụ:
- Khẳng định: I am going to take a vacation next month. (Tôi dự định đi nghỉ vào tháng tới.)
- Phủ định: She is not going to take the offer. (Cô ấy không dự định chấp nhận lời đề nghị.)
- Nghi vấn: Are they going to take part in the event? (Họ có dự định tham gia sự kiện không?)
Chia Động Từ “Take” Trong Các Cấu Trúc Ngữ Pháp Đặc Biệt
Cách Chia Động Từ Take Trong Câu Điều Kiện (Conditional Sentences)
Câu Điều Kiện Loại 1 (Type 1)
Cấu trúc: If + S + V (hiện tại đơn), S + will + take
Ví dụ:
- If she works hard, she will take the opportunity. (Nếu cô ấy làm việc chăm chỉ, cô ấy sẽ nắm lấy cơ hội.)
Câu Điều Kiện Loại 2 (Type 2)
Cấu trúc: If + S + V (quá khứ đơn), S + would + take
Ví dụ:
- If I were you, I would take the job. (Nếu tôi là bạn, tôi sẽ nhận công việc đó.)
Câu Điều Kiện Loại 3 (Type 3)
Cấu trúc: If + S + had + V3/ed, S + would have + taken
Ví dụ:
- If they had taken the advice, they would have succeeded. (Nếu họ đã nghe lời khuyên, họ đã thành công.)
Cách Chia Động Từ Take Trong Câu Giả Định (Subjunctive Sentences)
Câu Giả Định Hiện Tại
Cấu trúc: S + suggest/recommend + (that) + S + take
Ví dụ:
- I suggest that he take this opportunity. (Tôi gợi ý rằng anh ấy nắm lấy cơ hội này.)
Câu Giả Định Quá Khứ
Cấu trúc: S + suggest/recommend + (that) + S + had taken
Ví dụ:
- She suggested that they had taken the wrong approach. (Cô ấy gợi ý rằng họ đã chọn sai cách tiếp cận.)
Cách Chia Động Từ Take Trong Câu Mệnh Lệnh (Imperative Sentences)
Cấu trúc:
- Khẳng định: Take + object
- Phủ định: Do not + take + object
Ví dụ:
- Take your time! (Cứ từ từ thôi!)
- Do not take the shortcut! (Đừng đi đường tắt!)
Dạng Gerund Và Infinitive
Dạng Gerund (Danh Động Từ)
Cấu trúc: Taking + object
Ví dụ:
- Taking notes is important. (Việc ghi chép rất quan trọng.)
Dạng To-Infinitive (Động Từ Nguyên Mẫu Có “To”)
Cấu trúc: To take + object
Ví dụ:
- She plans to take a new course. (Cô ấy dự định tham gia một khóa học mới.)
Dạng Bare Infinitive (Động Từ Nguyên Mẫu Không “To”)
Cấu trúc: Take + object
Ví dụ:
- You must take action immediately. (Bạn phải hành động ngay lập tức.)
Cụm Động Từ (Phrasal Verbs) Với “Take”
Cụm động từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
Take up | Bắt đầu một thói quen hoặc sở thích | She has taken up painting. (Cô ấy đã bắt đầu học vẽ.) |
Take on | Đảm nhận | He took on more responsibility at work. (Anh ấy đảm nhận thêm trách nhiệm trong công việc.) |
Take off | Cất cánh, trở nên thành công | The plane took off at 8 PM. (Máy bay cất cánh lúc 8 giờ tối.) |
Take out | Lấy ra ngoài | Can you take out the trash? (Bạn có thể đem rác ra ngoài không?) |
Take after | Giống ai (về ngoại hình/tính cách) | She takes after her mother. (Cô ấy giống mẹ mình.) |
Chia động từ “take” bao gồm nhiều dạng và ngữ cảnh sử dụng khác nhau. Từ 13 thì cơ bản đến các cấu trúc ngữ pháp đặc biệt như câu điều kiện, câu giả định, và cụm động từ. Việc nắm vững các cách chia động từ take sẽ giúp bạn sử dụng tiếng Anh một cách chính xác và hiệu quả hơn trong mọi tình huống. Hãy lưu bài viết này để làm tài liệu tham khảo!