Động từ tobe và động từ thường là hai khái niệm cơ bản nhưng quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh, giúp bạn diễn đạt hành động, trạng thái hay tính chất một cách chính xác. Tuy nhiên, không phải ai cũng hiểu rõ sự khác biệt và cách dùng giữa chúng. Bài viết này sẽ giúp bạn phân biệt động từ tobe và động từ thường một cách dễ hiểu, đi kèm các ví dụ thực tế và hướng dẫn chi tiết.
Động từ tobe và động từ thường trong tiếng Anh là gì?
Động từ tobe là gì?
“To be” là một động từ quan trọng và đặc biệt trong tiếng Anh, được sử dụng rất phổ biến và đóng vai trò thiết yếu trong ngữ pháp. Nó không chỉ là một động từ thông thường mà còn là một trong những động từ bất quy tắc, có nhiều dạng chia khác nhau tùy theo thì và ngôi trong câu. Các dạng động từ tobe phổ biến: am, is, are, was, were, be, been, being.
Động từ “to be” thường được hiểu là “là,” “thì,” hoặc “ở” trong tiếng Việt, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Đây là một động từ đa chức năng, được sử dụng để:
- Miêu tả tính chất hoặc trạng thái: She is beautiful (Cô ấy xinh đẹp.)
- Diễn tả vị trí hoặc sự tồn tại: They are in the park (Họ đang ở trong công viên.)
- Kết nối chủ ngữ với vị ngữ: I am a student (Tôi là một học sinh.)
Động từ thường là gì?
Động từ thường (Regular Verbs/Action Verbs) là những động từ dùng để diễn tả hành động, trạng thái, hoặc quá trình mà chủ ngữ thực hiện. Khác với động từ đặc biệt (như “to be,” “can,” “must”), động từ thường không có chức năng làm trợ động từ mà chỉ giữ vai trò làm động từ chính trong câu. Ngược lại, không giống động từ tobe, động từ thường cần trợ động từ để tạo câu phủ định hoặc nghi vấn.Chức năng của động từ thường:
- Diễn tả hành động cụ thể. Ví dụ: I run every morning. (Tôi chạy mỗi sáng.)
- Miêu tả trạng thái hoặc cảm xúc. Ví dụ: He likes pizza. (Anh ấy thích pizza.)
- Biểu thị một quá trình. Ví dụ: Water boils at 100°C. (Nước sôi ở 100°C.)
Đọc thêm:
Phân biệt động từ tobe và động từ thường
Sự khác nhau cơ bản động từ tobe và động từ thường
Đặc điểm | Động từ tobe | Động từ thường |
Vai trò | Diễn tả trạng thái, sự tồn tại | Diễn tả hành động hoặc tình trạng |
Cần trợ động từ | Không cần trợ động từ | Cần trợ động từ (do/does/did) để phủ định hoặc nghi vấn |
Ví dụ | She is a doctor. | He plays football. |
Cách sử dụng động từ tobe và động từ thường trong thì hiện tại đơn
Cả động từ “to be” và động từ thường đều được sử dụng trong thì hiện tại đơn, nhưng chúng có chức năng và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là sự khác biệt rõ ràng giữa chúng:
Động từ “to be” trong thì hiện tại đơn
Cách chia động từ “to be”:
Ngôi | Động từ “to be” |
I | am |
You, We, They | are |
He, She, It | is |
Cách sử dụng: Diễn tả trạng thái, tính chất hoặc sự tồn tại.
Ví dụ:
- She is beautiful. (Cô ấy xinh đẹp.) → Tính chất.
- We are in the classroom. (Chúng tôi đang ở trong lớp học.) → Vị trí.
- There is a book on the table. (Có một quyển sách trên bàn.) → Sự tồn tại.
- Không cần trợ động từ trong câu khẳng định, phủ định, hay nghi vấn.
- Ví dụ:
- Câu khẳng định: I am a student. (Tôi là học sinh.)
- Câu phủ định: I am not a student. (Tôi không phải là học sinh.)
- Câu nghi vấn: Are you a student? (Bạn có phải là học sinh không?)
Động từ thường trong thì hiện tại đơn
Cách chia động từ thường:
- Nguyên thể: Sử dụng động từ gốc (bare infinitive) với chủ ngữ số nhiều hoặc “I/you/we/they.”
- Thêm -s hoặc -es với chủ ngữ số ít (ngôi thứ ba số ít: he, she, it).
Chủ ngữ | Động từ thường |
I/You/We/They | work |
He/She/It | works |
Cách sử dụng: Diễn tả hành động hoặc thói quen xảy ra thường xuyên.
- Ví dụ:
- He reads books every day. (Anh ấy đọc sách mỗi ngày.) → Hành động.
- We go to school at 7 AM. (Chúng tôi đi học lúc 7 giờ sáng.) → Thói quen.
- Sử dụng trợ động từ “do” hoặc “does” trong câu phủ định và nghi vấn.
- Ví dụ:
- Câu phủ định: She does not (doesn’t) play tennis. (Cô ấy không chơi quần vợt.)
- Câu nghi vấn: Do you like coffee? (Bạn có thích cà phê không?)
Tiêu chí | Động từ “to be” | Động từ thường |
Ý nghĩa | Diễn tả trạng thái, tính chất, sự tồn tại. | Diễn tả hành động, thói quen, sở thích. |
Trợ động từ | Không cần trợ động từ. | Cần trợ động từ “do” hoặc “does” trong phủ định, nghi vấn. |
Câu khẳng định | Chủ ngữ + “to be” + bổ ngữ. | Chủ ngữ + động từ thường (chia phù hợp). |
Câu phủ định | Chủ ngữ + “to be” + not + bổ ngữ. | Chủ ngữ + do/does + not + động từ nguyên thể. |
Câu nghi vấn | “To be” + chủ ngữ + bổ ngữ? | Do/Does + chủ ngữ + động từ nguyên thể? |
Ví dụ câu khẳng định | She is a teacher. (Cô ấy là giáo viên.) | She teaches English. (Cô ấy dạy tiếng Anh.) |
Ví dụ câu phủ định | She is not a teacher. (Cô ấy không phải giáo viên.) | She does not teach English. (Cô ấy không dạy tiếng Anh.) |
Ví dụ câu nghi vấn | Is she a teacher? (Cô ấy có phải giáo viên không?) | Does she teach English? (Cô ấy có dạy tiếng Anh không?) |
Cách sử dụng động từ tobe và động từ thường trong thì quá khứ đơn
Cả động từ “to be” và động từ thường đều có những quy tắc sử dụng riêng trong thì quá khứ đơn. Dưới đây là sự khác biệt và cách sử dụng chi tiết của chúng.
Động từ “to be” trong thì quá khứ đơn
Cách chia động từ “to be”:
Ngôi | Động từ “to be” (Quá khứ đơn) |
I, He, She, It | was |
You, We, They | were |
Cách sử dụng: Diễn tả trạng thái, tính chất, hoặc sự tồn tại trong quá khứ.
- Ví dụ:
- She was happy yesterday. (Cô ấy đã vui hôm qua.) → Trạng thái.
- They were at the park. (Họ đã ở công viên.) → Vị trí.
- There was a cat in the room. (Có một con mèo trong phòng.) → Sự tồn tại.
- Không cần trợ động từ trong câu phủ định và nghi vấn.
- Câu phủ định: I was not (wasn’t) tired. (Tôi đã không mệt.)
- Câu nghi vấn: Was she at school? (Cô ấy đã ở trường phải không?)
Động từ thường trong thì quá khứ đơn
Cách chia động từ thường:
- Với động từ có quy tắc: Thêm -ed vào cuối động từ gốc.
- Ví dụ: play → played, walk → walked.
- Với động từ bất quy tắc: Sử dụng cột 2 trong bảng động từ bất quy tắc.
- Ví dụ: go → went, eat → ate.
Cách sử dụng: Diễn tả hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ.
- Ví dụ:
- She played football yesterday. (Cô ấy đã chơi bóng đá hôm qua.) → Hành động.
- They went to the beach last week. (Họ đã đi biển tuần trước.) → Hành động.
- Sử dụng trợ động từ “did” trong câu phủ định và nghi vấn.
- Câu phủ định: She did not (didn’t) play football. (Cô ấy đã không chơi bóng đá.)
- Câu nghi vấn: Did she play football? (Cô ấy đã chơi bóng đá phải không?)
Tiêu chí | Động từ “to be” | Động từ thường |
Ý nghĩa | Diễn tả trạng thái, tính chất, hoặc sự tồn tại trong quá khứ. | Diễn tả hành động, sự kiện đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ. |
Trợ động từ | Không cần trợ động từ. | Cần trợ động từ “did” trong phủ định và nghi vấn. |
Câu khẳng định | Chủ ngữ + “was/were” + bổ ngữ. | Chủ ngữ + động từ (quá khứ). |
Câu phủ định | Chủ ngữ + “was/were” + not + bổ ngữ. | Chủ ngữ + did not (didn’t) + động từ nguyên thể. |
Câu nghi vấn | “Was/Were” + chủ ngữ + bổ ngữ? | Did + chủ ngữ + động từ nguyên thể? |
Ví dụ câu khẳng định | She was tired. (Cô ấy đã mệt.) | She walked to school. (Cô ấy đã đi bộ đến trường.) |
Ví dụ câu phủ định | She was not (wasn’t) tired. (Cô ấy đã không mệt.) | She did not (didn’t) walk to school. (Cô ấy đã không đi bộ đến trường.) |
Ví dụ câu nghi vấn | Was she tired? (Cô ấy đã mệt phải không?) | Did she walk to school? (Cô ấy đã đi bộ đến trường phải không?) |
Lúc nào dùng động từ tobe và động từ thường
Việc sử dụng động từ “to be” và động từ thường phụ thuộc vào mục đích và ý nghĩa mà bạn muốn diễn đạt trong câu. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết về cách sử dụng mỗi loại:
Khi nào sử dụng động từ “to be”
“To be” được sử dụng khi bạn muốn diễn tả trạng thái, tính chất, sự tồn tại, hoặc vị trí. Động từ này đứng trước bổ ngữ (danh từ, tính từ, trạng từ) để hoàn thiện ý nghĩa. Trường hợp sử dụng:
- Diễn tả trạng thái hoặc tính chất:
- Dùng để mô tả đặc điểm, tính chất của người, vật, hoặc sự việc.
- Ví dụ: She is beautiful. (Cô ấy xinh đẹp.)
- Diễn tả vị trí hoặc nơi chốn:
- Dùng để nói về vị trí của một người hoặc vật.
- Ví dụ: He is in the room. (Anh ấy đang ở trong phòng.)
- Diễn tả sự tồn tại:
- Dùng cấu trúc “there is/there are” để nói về sự tồn tại của một người hoặc vật.
- Ví dụ: There is a cat in the garden. (Có một con mèo trong vườn.)
- Kết nối chủ ngữ với danh từ hoặc tính từ (Linking verb):
- Ví dụ: I am a teacher. (Tôi là giáo viên.)
Khi KHÔNG sử dụng “to be”: Không dùng “to be” khi câu cần động từ diễn tả hành động.
- Sai: She is play football.
- Đúng: She plays football.
Khi nào sử dụng động từ thường
Động từ thường được sử dụng để diễn tả hành động, hoạt động, hoặc sự kiện mà chủ ngữ thực hiện. Trường hợp sử dụng:
- Diễn tả hành động cụ thể:
- Dùng để nói về việc ai đó làm gì.
- Ví dụ: She drinks coffee every morning (Cô ấy uống cà phê mỗi sáng)
- Diễn tả thói quen hoặc hành động lặp đi lặp lại:
- Ví dụ: I read books every weekend. (Tôi đọc sách mỗi cuối tuần.)
- Miêu tả một quá trình hoặc sự thật:
- Ví dụ: The Earth rotates around the Sun. (Trái đất quay quanh mặt trời.)
Khi KHÔNG sử dụng động từ thường: Không dùng động từ thường để chỉ trạng thái, tính chất, hoặc sự tồn tại mà cần động từ “to be.”
- Sai: She likes is beautiful.
- Đúng: She is beautiful.
Tiêu chí | Động từ “to be” | Động từ thường |
Ý nghĩa | Miêu tả trạng thái, tính chất, vị trí, sự tồn tại. | Diễn tả hành động, hoạt động, hoặc sự kiện. |
Bổ ngữ đi kèm | Kết hợp với danh từ, tính từ, trạng từ. | Đi kèm tân ngữ hoặc bổ ngữ miêu tả hành động. |
Trợ động từ | Không cần trợ động từ (trừ khi ở câu phủ định/nghi vấn trong cấu trúc phức tạp). | Cần trợ động từ “do/does/did” trong phủ định/nghi vấn. |
Ví dụ khẳng định | He is tired. (Anh ấy mệt.) | He reads books. (Anh ấy đọc sách.) |
Ví dụ phủ định | He is not (isn’t) tired. (Anh ấy không mệt.) | He does not (doesn’t) read books. (Anh ấy không đọc sách.) |
Ví dụ nghi vấn | Is he tired? (Anh ấy có mệt không?) | Does he read books? (Anh ấy có đọc sách không?) |
Mẹo học động từ tobe và động từ thường hiệu quả
- Hiểu rõ cấu trúc và cách chia: Nắm vững cách chia động từ theo ngôi và thì. Đối với “to be”, hãy ghi nhớ các dạng như: am, is, are, was, were. Đối với động từ thường, phân loại thành động từ quy tắc và bất quy tắc để dễ dàng học thuộc.
- Thực hành trong ngữ cảnh thực tế: Sử dụng động từ trong các câu giao tiếp hàng ngày. Ví dụ, khi giới thiệu bản thân hoặc mô tả người khác, hãy sử dụng “to be”. Đối với động từ thường, hãy tạo câu mô tả hoạt động hàng ngày của bạn.
- Luyện tập qua bài tập: Làm các bài tập ngữ pháp liên quan đến cả hai loại động từ. Tìm kiếm bài tập trực tuyến hoặc trong sách giáo khoa để củng cố kiến thức và kỹ năng.
- Nghe và nói thường xuyên: Nghe các đoạn hội thoại tiếng Anh có sử dụng cả “to be” và động từ thường để làm quen với cách phát âm và ngữ điệu. Thực hành nói với bạn bè hoặc tham gia vào các nhóm học tiếng Anh.
- Tham gia lớp học hoặc nhóm học: Tham gia vào các lớp học tiếng Anh hoặc nhóm học để trao đổi và thực hành cùng nhau. Việc tương tác với người khác sẽ giúp bạn tự tin hơn khi sử dụng động từ.
Bài tập động từ tobe và động từ thường
Bài tập điền động từ đúng
- She ______ (be) a good student.
- They ______ (eat) breakfast at 8 AM every day.
- I ______ (be) tired after the long journey.
Đáp an:
- is
- eat
- was
Bài tập chọn đáp án đúng
- He ______ (is/does) not play football.
- ______ (Was/Did) she at the library yesterday?
Đáp án:
- does
- Was
Bài tập viết lại câu
- “I am hungry,” she said. → She said ______.
- “Do you like pizza?” he asked me. → He asked me ______.
Đáp án:
- She said that she was hungry.
- He asked me if I liked pizza.
Bài tập phân biệt động từ tobe và động từ thường
Chỉ ra đâu là động từ tobe, đâu là động từ thường trong các câu sau:
- She is reading a book.
- They were at the park yesterday.
Đáp án:
- is (tobe), reading (động từ thường)
- were (tobe)
Hiểu rõ sự khác biệt giữa động từ tobe và động từ thường là nền tảng quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh. Nắm vững cách sử dụng chúng trong các ngữ cảnh và thì khác nhau sẽ giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp và viết tiếng Anh. Đừng quên luyện tập thường xuyên để ghi nhớ lâu hơn.