Quá khứ đơn lớp 5: Cách sử dụng, bài tập và ví dụ chi tiết

Quá khứ đơn lớp 5 là một trong những kiến thức cơ bản và quan trọng trong chương trình học tiếng Anh của học sinh tiểu học. Việc hiểu và sử dụng đúng thì quá khứ đơn sẽ giúp các em mô tả các hành động đã xảy ra trong quá khứ một cách chính xác. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu cách sử dụng thì quá khứ đơn, kèm theo các bài tập thực hành và ví dụ chi tiết để các em dễ dàng nắm bắt và áp dụng vào thực tế. Hãy cùng bắt đầu hành trình khám phá thế giới của thì quá khứ đơn ngay bây giờ.

Tóm tắt lý thuyết thì quá khứ đơn lớp 5

Việc nắm vững thì quá khứ đơn là một phần quan trọng trong việc học tiếng Anh, giúp học sinh diễn đạt các hành động, sự kiện đã xảy ra và hoàn tất trong quá khứ. Thì quá khứ đơn cũng là kiến thức nền tảng, cơ bản trong chương trình tiếng Anh lớp 5, được áp dụng rộng rãi trong giao tiếp và các bài kiểm tra. Hiểu và sử dụng đúng thì quá khứ đơn là một kỹ năng quan trọng để học sinh có thể giao tiếp hiệu quả và chính xác về các sự kiện trong quá khứ.

Cấu trúc và cách sử dụng thì quá khứ đơn

Cấu trúc và cách sử dụng thì quá khứ đơn

  • Cấu trúc câu khẳng định:
      Cấu trúc: Chủ ngữ + động từ ở dạng quá khứ.
      Ví dụ: “I played football yesterday.” (Tôi đã chơi bóng đá hôm qua.)
      Chú ý: Động từ ở dạng quá khứ cho hành động đã xảy ra trong quá khứ.
  • Cấu trúc câu phủ định:
      Cấu trúc: Chủ ngữ + did not (didn’t) + động từ nguyên thể.
      Ví dụ: “She didn’t go to school yesterday.” (Cô ấy không đi học hôm qua.)
      Chú ý: “Did not” (didn’t) dùng để phủ định hành động trong quá khứ, động từ không thay đổi và luôn ở dạng nguyên thể.
  • Cấu trúc câu hỏi:
      Cấu trúc: Did + chủ ngữ + động từ nguyên thể?
      Ví dụ: “Did you visit your grandparents?” (Bạn đã thăm ông bà chưa?)
      Chú ý: “Did” đứng đầu câu hỏi, và động từ vẫn giữ nguyên thể gốc, không chia ở quá khứ.

Các từ thường đi kèm với thì quá khứ đơn

Các từ chỉ thời gian thường xuyên đi kèm với thì quá khứ đơn giúp xác định rõ thời điểm hành động diễn ra trong quá khứ. Những từ này thường được sử dụng để chỉ ra khi nào sự kiện đã xảy ra. Một số từ chỉ thời gian phổ biến bao gồm:
  • Yesterday: Hôm qua
      Ví dụ: “I saw him yesterday.” (Tôi đã gặp anh ấy hôm qua.)
  • Last week: Tuần trước
      Ví dụ: “We went to the beach last week.” (Chúng tôi đã đi biển vào tuần trước.)
  • Two days ago: Hai ngày trước
      Ví dụ: “I finished the book two days ago.” (Tôi đã đọc xong cuốn sách hai ngày trước.)
  • In 1990: Vào năm 1990
      Ví dụ: “He was born in 1990.” (Anh ấy sinh ra vào năm 1990.)
  • Ago: Trước (thường đi kèm với thời gian xác định)
      Ví dụ: “She moved here three years ago.” (Cô ấy đã chuyển đến đây ba năm trước.)

Bảng động từ quá khứ đơn lớp 5

Động từ trong thì quá khứ đơn có thể chia thành hai nhóm chính: động từ có quy tắcđộng từ bất quy tắc. Học sinh cần nắm vững các động từ ở dạng quá khứ để sử dụng chính xác trong câu.
  • Động từ có quy tắc: Những động từ này thêm “-ed” vào cuối động từ để tạo thành dạng quá khứ. Đây là những động từ dễ nhớ và dễ sử dụng trong câu.
    • Ví dụ:
      • “play” → “played”
      • “work” → “worked”
      • “walk” → “walked”
  • Động từ bất quy tắc: Những động từ này không tuân theo quy tắc chung và cần phải học thuộc từng động từ. Các động từ này có hình thức thay đổi hoàn toàn trong quá khứ.
    • Ví dụ:
      • “go” → “went”
      • “have” → “had”
      • “be” → “was/were”
      • “eat” → “ate”
      • “see” → “saw”
Học sinh lớp 5 cần phải làm quen với các động từ bất quy tắc này và nhớ chúng để có thể sử dụng chính xác trong bài tập và giao tiếp hàng ngày.
Dưới đây là bảng động từ bất quy tắc phổ biến trong tiếng Anh mà học sinh lớp 5 nên học thuộc:
Động từ (nguyên thể) Quá khứ đơn Quá khứ phân từ
be was/were been
go went gone
have had had
eat ate eaten
see saw seen
come came come
do did done
get got got/gotten
make made made
take took taken
buy bought bought
give gave given
know knew known
find found found
speak spoke spoken
write wrote written
drink drank drunk
run ran run
begin began begun
sing sang sung
fly flew flown
swim swam swum
give gave given
sleep slept slept
sit sat sat
stand stood stood
wear wore worn
teach taught taught
think thought thought
help helped helped
love loved loved
study studied studied

Hướng dẫn cách làm bài tập thì quá khứ đơn lớp 5

Hướng dẫn cách làm bài tập thì quá khứ đơn lớp 5

Để làm bài tập về thì quá khứ đơn, các em học sinh lớp 5 cần nắm vững lý thuyết và các bước làm bài để đạt kết quả tốt. Dưới đây là một số bước hướng dẫn cách làm bài tập thì quá khứ đơn, giúp các em hiểu và áp dụng đúng cách.
Bước 1: Đọc kỹ lý thuyết về thì quá khứ đơn
Trước khi làm bài tập, các em cần đọc lại lý thuyết về thì quá khứ đơn. Hãy nhớ rằng thì này dùng để diễn tả hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ.
Cấu trúc:
  Câu khẳng định: Chủ ngữ + động từ ở dạng quá khứ.
  Ví dụ: “I played football yesterday.”
  Câu phủ định: Chủ ngữ + did not (didn’t) + động từ nguyên thể.
  Ví dụ: “She didn’t go to school yesterday.”
  Câu hỏi: Did + chủ ngữ + động từ nguyên thể?
  Ví dụ: “Did you visit your grandparents?”
Bước 2: Xác định động từ và thời gian trong câu
Khi làm bài, các em cần xác định động từ trong câu và thời gian mà hành động diễn ra. Nếu câu đã có dấu hiệu về thời gian trong quá khứ (như yesterday, last week, in 1990, two days ago…), thì chắc chắn phải chia động từ ở thì quá khứ. Ví dụ: “I went to the park yesterday.” (Động từ “go” cần chia ở quá khứ là “went”). Hãy chú ý đến các từ chỉ thời gian để nhận biết chính xác thì quá khứ đơn.
Bước 3: Làm bài theo thứ tự dễ đến khó
  • Lượt 1: Bắt đầu làm những câu dễ trước, vì các câu này có thể có từ chỉ thời gian rõ ràng, dễ nhận biết. Ví dụ: “I (eat) breakfast this morning.” -> “ate.”
  • Lượt 2: Sau khi đã làm các câu dễ, quay lại làm những câu khó hơn, chú ý đến các động từ bất quy tắc mà bạn chưa biết hoặc cần xem lại.
Bước 4: Làm quen với động từ bất quy tắc
Một số động từ có dạng quá khứ bất quy tắc, không theo quy tắc “-ed.” Các em cần học thuộc các động từ bất quy tắc này. Ví dụ: go → went, have → had, be → was/were. Một số động từ bất quy tắc cần lưu ý: eat → ate, do → did, see → saw, etc.
Bước 5: Xem lại các đáp án và tự kiểm tra
Sau khi hoàn thành bài tập, các em nên kiểm tra lại các đáp án. Đặc biệt chú ý những động từ bất quy tắc và thời gian xuất hiện trong câu. Lưu ý các câu phủ định có “didn’t”, động từ phải ở dạng nguyên thể. Đọc lại câu hỏi và câu trả lời để đảm bảo rằng bạn đã sử dụng đúng thì quá khứ.
Bước 6: Rà soát bài và ghi chú lại các lỗi
Nếu gặp câu hỏi khó, hãy khoanh tròn lại và đánh dấu. Sau đó, thử tra cứu và làm lại để cải thiện những lỗi đó. Kiểm tra lại cách chia động từ, nhất là với động từ bất quy tắc.

Bài tập về quá khứ đơn lớp 5

Chia động từ trong ngoặc

Điền động từ ở dạng quá khứ vào chỗ trống trong các câu sau.
  1. They __________ (arrive) at the station late yesterday.
  2. I __________ (not/like) the movie last night.
  3. Tom __________ (play) football with his friends yesterday afternoon.
  4. We __________ (travel) to Ha Long Bay last summer.
  5. She __________ (visit) her grandmother two days ago.
  6. I __________ (not/eat) breakfast this morning.
  7. He __________ (read) a book when I called him.
  8. We __________ (have) a great time at the beach last weekend.
  9. My friends __________ (study) for their final exam last night.
  10. I __________ (be) at the park with my family last Sunday.
Đáp án:
  1. arrived
  2. didn’t like
  3. played
  4. traveled
  5. visited
  6. didn’t eat
  7. was reading
  8. had
  9. studied
  10. was

Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống

Chọn từ thích hợp từ danh sách sau để điền vào chỗ trống: watched, ate, worked, studied, went, arrived, took, stayed, played, didn’t have
  1. We __________ a lot of fun at the concert last night.
  2. I __________ some rice and chicken for dinner.
  3. They __________ very hard all day long yesterday.
  4. She __________ to the cinema last weekend.
  5. I __________ my keys this morning, so I was late.
  6. He __________ in New York for a week last summer.
  7. My brother __________ his homework before going to bed.
  8. We __________ to the zoo last month.
  9. I __________ soccer after school yesterday.
  10. She __________ lunch at 12:00 yesterday.
Đáp án:
  1. had
  2. ate
  3. worked
  4. went
  5. didn’t have
  6. stayed
  7. studied
  8. went
  9. played
  10. had

Viết lại câu với động từ quá khứ đơn

Viết lại câu sau sao cho đúng với thì quá khứ đơn.
  1. I (watch) __________ TV last night.
  2. He (not/go) __________ to the market yesterday.
  3. They (play) __________ basketball at the gym last weekend.
  4. We (not/eat) __________ pizza yesterday evening.
  5. She (buy) __________ a new dress last week.
Đáp án:
  1. I watched TV last night.
  2. He didn’t go to the market yesterday.
  3. They played basketball at the gym last weekend.
  4. We didn’t eat pizza yesterday evening.
  5. She bought a new dress last week.

Điền động từ vào chỗ trống

Điền động từ vào chỗ trống trong các câu sau để tạo câu đúng với thì quá khứ đơn.
  1. My father __________ (drive) me to school yesterday.
  2. We __________ (clean) the house last Sunday.
  3. I __________ (read) a great book last night.
  4. He __________ (not/finish) his homework last week.
  5. They __________ (arrive) at the airport at 7 p.m. yesterday.
Đáp án:
  1. drove
  2. cleaned
  3. read
  4. didn’t finish
  5. arrived

Viết lại câu theo thì quá khứ đơn

  1. She/ not go to the beach last summer. → _____________________________
  2. I/ visit my grandma two days ago. → _____________________________
  3. They/ work hard last week. → _____________________________
  4. We/ see a movie last night. → _____________________________
  5. He/ not study English yesterday. → _____________________________
Đáp án:
  1. She didn’t go to the beach last summer.
  2. I visited my grandma two days ago.
  3. They worked hard last week.
  4. We saw a movie last night.
  5. He didn’t study English yesterday.

Đọc đoạn văn và trả lời câu hỏi

Đọc đoạn văn sau và trả lời câu hỏi dưới đây.
Đoạn văn: Yesterday, Tom went to the park with his friends. They played football and had a picnic. After that, they went to the cinema and watched a movie. Tom had a great day.
Câu hỏi:
  1. Where did Tom go yesterday?
  2. What did they do at the park?
  3. Did Tom go to the cinema?
  4. What did they watch?
  5. How was Tom’s day?
Đáp án:
  1. Tom went to the park.
  2. They played football and had a picnic.
  3. Yes, Tom went to the cinema.
  4. They watched a movie.
  5. Tom had a great day.
Hy vọng bài viết về quá khứ đơn lớp 5 đã giúp các bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng và thực hành thì này. Việc luyện tập thường xuyên sẽ giúp các em nâng cao khả năng sử dụng tiếng Anh một cách tự tin và chính xác. Nếu bạn muốn con mình học tiếng Anh hiệu quả hơn, hãy đến với IRIS English, nơi chúng tôi cam kết giúp trẻ xây dựng nền tảng ngữ pháp vững chắc và phát triển kỹ năng giao tiếp. Đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi để nhận tư vấn miễn phí và bắt đầu hành trình học tiếng Anh ngay hôm nay.

Viết một bình luận

.
.