Rely cộng giới từ gì? Mẹo nhớ nhanh và ví dụ thực tế

Rely cộng giới từ gì là một trong những thắc mắc phổ biến của người học tiếng Anh khi muốn diễn đạt sự phụ thuộc hay tin tưởng vào ai đó hoặc điều gì đó. Bạn có thể đã thấy rely on, nhưng liệu rely in hay rely upon có được sử dụng không? Nếu không nắm vững cách dùng, bạn có thể khiến câu nói trở nên thiếu tự nhiên hoặc thậm chí sai nghĩa. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ sự khác biệt giữa các cách dùng rely, cung cấp ví dụ thực tế và mẹo ghi nhớ đơn giản để áp dụng chính xác trong giao tiếp.

Rely là gì?

“Rely” là một động từ phổ biến trong tiếng Anh, mang nghĩa “dựa vào”, “phụ thuộc vào”, “tin cậy vào” ai đó hoặc điều gì đó để đạt được kết quả mong muốn. Động từ này thường xuất hiện trong cả văn nói và văn viết, đặc biệt trong các tình huống đề cập đến sự tin tưởng, sự hỗ trợ hoặc sự phụ thuộc vào một yếu tố nào đó.
Việc sử dụng đúng giới từ đi kèm với “rely” giúp diễn đạt ý nghĩa chính xác, tránh các lỗi sai phổ biến và nâng cao khả năng sử dụng tiếng Anh một cách tự nhiên. Trong tiếng Anh, “rely” thường đi kèm với một số giới từ nhất định, mỗi giới từ có cách sử dụng và sắc thái ý nghĩa riêng.

Rely cộng giới từ gì? Rely + giới từ phổ biến và cách sử dụng

Rely cộng giới từ gì

“Rely on” có nghĩa là dựa vào, trông cậy vào, tin tưởng vào ai đó hoặc một điều gì đó để đạt được mục tiêu hoặc nhận được sự hỗ trợ. Rely on dùng khi nói về sự tin tưởng vào một người hoặc một vật. Hoặc cũng có thể dùng khi mô tả sự phụ thuộc vào ai đó hoặc điều gì đó để thực hiện một hành động hoặc đạt được kết quả mong muốn.
Ví dụ: I rely on my parents for emotional support. (Tôi dựa vào cha mẹ để có sự hỗ trợ về mặt tinh thần.)
  1. Rely upon + danh từ/đại từ
“Rely upon” có nghĩa giống “rely on”, nhưng mang sắc thái trang trọng hơn và thường xuất hiện trong văn viết, tài liệu pháp lý hoặc học thuật. Rely upon dùng trong văn phong trang trọng hoặc trong các tình huống chính thức. Cụm này thường xuất hiện trong các bài luận, hợp đồng, nghiên cứu khoa học.
Ví dụ: The court relied upon the witness’s testimony to make a decision. (Tòa án dựa vào lời khai của nhân chứng để đưa ra quyết định.)
  1. Rely for + danh từ
“Rely for” được sử dụng khi diễn tả một điều gì đó là nguồn cung cấp hoặc phương tiện để đạt được một mục tiêu cụ thể. Cụm này được dùng khi mô tả một điều gì đó cung cấp hỗ trợ hoặc tài nguyên cho một người hoặc một tổ chức.
Ví dụ: Many farmers rely on the weather for good crop production. (Nhiều nông dân phụ thuộc vào thời tiết để có sản lượng cây trồng tốt)
  1. Rely at + địa điểm (ít phổ biến)
“Rely at” hiếm khi được sử dụng, nhưng có thể xuất hiện trong một số văn cảnh cụ thể, đặc biệt là khi nói về vị trí hoặc địa điểm mà một tổ chức hoặc một người dựa vào.
Ví dụ: The company relies at its headquarters for strategic decisions. (Công ty dựa vào trụ sở chính để đưa ra các quyết định chiến lược)
  1. Rely in + danh từ (hiếm gặp)
“Rely in” ít được sử dụng nhưng có thể gặp trong các văn cảnh trang trọng, có nghĩa tin tưởng vào một hệ thống hoặc một quy trình nào đó.
Ví dụ: The company relies in its management system to ensure efficiency. (Công ty tin tưởng vào hệ thống quản lý để đảm bảo hiệu suất)

Cụm từ thông dụng với rely trong tiếng Anh

Collocations với “Rely”

  • Rely heavily on/upon (phụ thuộc nhiều vào): Nhấn mạnh sự phụ thuộc lớn vào ai đó hoặc điều gì đó. Ví dụ: The company relies heavily on online sales for revenue (Công ty phụ thuộc nhiều vào doanh số trực tuyến để tạo ra doanh thu.)
  • Rely solely on/upon (chỉ dựa vào): Diễn tả sự phụ thuộc hoàn toàn vào một nguồn duy nhất. Ví dụ: She relies solely on her income from freelancing (Cô ấy chỉ dựa vào thu nhập từ công việc tự do.)
  • Rely blindly on/upon (mù quáng dựa vào): Chỉ sự tin tưởng quá mức hoặc không suy xét kỹ trước khi tin tưởng. Ví dụ: You shouldn’t rely blindly on everything you read on the internet (Bạn không nên mù quáng tin vào mọi thứ bạn đọc trên internet.)
  • Rely primarily on/upon (chủ yếu dựa vào): Chỉ một yếu tố chính mà ai đó hoặc điều gì đó dựa vào. Ví dụ: The business relies primarily on word-of-mouth marketing (Doanh nghiệp chủ yếu dựa vào tiếp thị truyền miệng.)

Idioms (Thành ngữ) liên quan đến “Rely”

  • Don’t rely on others to do your dirty work (Đừng trông chờ người khác làm việc khó cho bạn): Hãy tự làm việc của mình thay vì mong đợi người khác làm thay. Ví dụ: If you want success, don’t rely on others to do your dirty work (Nếu bạn muốn thành công, đừng trông chờ người khác làm công việc khó khăn thay bạn.)
  • A crutch to rely on (Một chỗ dựa vững chắc): Một người hoặc một điều gì đó giúp đỡ, hỗ trợ khi cần. Ví dụ: His best friend has always been a crutch to rely on during tough times (Người bạn thân nhất luôn là chỗ dựa vững chắc trong những lúc khó khăn.)
  • Rely on fate (Phó mặc số phận): Không tự hành động mà chỉ tin vào số phận. Ví dụ: You can’t just rely on fate; you have to work hard to achieve success (Bạn không thể chỉ phó mặc số phận, mà phải làm việc chăm chỉ để đạt được thành công.)

Cụm từ thông dụng với “Rely”

  • Can’t rely on luck alone (Không thể chỉ dựa vào may mắn): Nhấn mạnh rằng cần có nỗ lực thực tế, không thể chỉ dựa vào may mắn. Ví dụ: If you want to pass the exam, you can’t rely on luck alone (Nếu bạn muốn vượt qua kỳ thi, bạn không thể chỉ dựa vào may mắn.)
  • Rely on intuition (Dựa vào trực giác): Tin vào cảm giác hoặc linh cảm cá nhân. Ví dụ: She often relies on intuition when making important decisions (Cô ấy thường dựa vào trực giác khi đưa ra các quyết định quan trọng.)
  • Rely on experience (Dựa vào kinh nghiệm): Tin tưởng vào kinh nghiệm trong quá khứ để đưa ra quyết định. Ví dụ: He relies on experience rather than theories (Anh ấy dựa vào kinh nghiệm hơn là lý thuyết.)
  • Rely on instincts (Dựa vào bản năng): Tin vào bản năng tự nhiên khi đưa ra quyết định. Ví dụ: The hunter relied on his instincts to track the animal (Người thợ săn dựa vào bản năng để theo dõi con vật.)
  • Rely on technology (Dựa vào công nghệ): Phụ thuộc vào công nghệ để làm việc hoặc đạt được điều gì đó. Ví dụ: Modern businesses rely heavily on technology for efficiency (Các doanh nghiệp hiện đại phụ thuộc nhiều vào công nghệ để hoạt động hiệu quả.)
  • Rely on someone’s support (Dựa vào sự hỗ trợ của ai đó): Cần đến sự giúp đỡ từ ai đó. Ví dụ: She relies on her parents’ support to pay for college (Cô ấy dựa vào sự hỗ trợ của cha mẹ để trả học phí đại học.)

Bài tập thực hành

Điền từ đúng vào chỗ trống (rely on/upon/for)

Hãy điền giới từ thích hợp vào chỗ trống để hoàn thành câu.
  1. Many students ______ government loans to pay for their education.
  2. You shouldn’t ______ luck alone to pass the exam.
  3. She ______ her instincts when making tough decisions.
  4. Farmers often ______ the weather to grow crops.
  5. I always ______ my parents’ advice when I have a problem.
  6. The company ______ local suppliers for raw materials.
  7. Can I ______ you to be there on time?
  8. In difficult times, we all ______ our friends for emotional support.
  9. Some people ______ caffeine to stay awake.
  10. Scientists ______ data analysis to draw conclusions.
  11. He tends to ______ his experience rather than theory.
  12. They ______ their team leader to guide them through the project.
  13. Don’t ______ social media for accurate news.
  14. This project ______ collaboration between multiple teams.
  15. The economy ______ exports for growth.
Đáp án
  1. rely on
  2. rely on
  3. relies on
  4. rely on
  5. rely on
  6. relies on
  7. rely on
  8. rely on
  9. rely on
  10. rely upon
  11. relies on
  12. rely on
  13. rely on
  14. relies upon
  15. relies on

Trắc nghiệm (A, B, C, D)

Chọn đáp án đúng để hoàn thành câu.
1. We should not ______ rumors without verifying the facts.
  A. rely in
  B. rely on
  C. rely at
  D. rely over
2. She always ______ her mother’s advice before making decisions.
  A. rely at
  B. rely upon
  C. rely in
  D. rely about
3. This country heavily ______ foreign investments for economic growth.
  A. relies at
  B. relies upon
  C. relies in
  D. relies over
4. Athletes ______ strict training schedules to stay in shape.
  A. rely on
  B. rely over
  C. rely at
  D. rely against
5. I wouldn’t ______ strangers to help me in an emergency.
  A. rely upon
  B. rely at
  C. rely over
  D. rely about
6. The villagers ______ river water for drinking and irrigation.
  A. rely on
  B. rely upon
  C. rely in
  D. rely over
7. We shouldn’t blindly ______ everything we read online.
  A. rely on
  B. rely at
  C. rely over
  D. rely in
8. The company ______ international markets for its products.
  A. relies on
  B. relies at
  C. relies in
  D. relies about
9. Tourists ______ maps to navigate unfamiliar places.
  A. rely in
  B. rely on
  C. rely at
  D. rely over
10. Many children ______ their parents for emotional and financial support.
A. rely in
B. rely upon
C. rely at
D. rely against
Đáp án
  1. B
  2. B
  3. B
  4. A
  5. A
  6. A
  7. A
  8. A
  9. B
  10. B

Dịch câu sang tiếng Anh

Dịch các câu sau sang tiếng Anh, sử dụng đúng cấu trúc “rely + giới từ”.
  1. Tôi luôn dựa vào bạn bè để nhận được lời khuyên.
  2. Họ không nên quá phụ thuộc vào công nghệ.
  3. Công ty này phụ thuộc nhiều vào nguồn đầu tư nước ngoài.
  4. Chúng ta không thể dựa vào may mắn để đạt được thành công.
  5. Bạn có thể tin tưởng vào tôi trong mọi hoàn cảnh.
  6. Nông dân dựa vào thời tiết để trồng trọt.
  7. Bạn không nên mù quáng tin vào tin tức trên mạng xã hội.
  8. Cô ấy dựa vào bản năng khi ra quyết định.
  9. Chính phủ dựa vào chuyên gia để đưa ra chính sách.
  10. Tôi dựa vào kinh nghiệm để giải quyết vấn đề này.
Đáp án
  1. I always rely on my friends for advice.
  2. They shouldn’t rely too much on technology.
  3. This company relies heavily on foreign investments.
  4. We can’t rely on luck to achieve success.
  5. You can rely on me in any situation.
  6. Farmers rely on the weather to grow crops.
  7. You shouldn’t blindly rely on news from social media.
  8. She relies on her instincts when making decisions.
  9. The government relies upon experts to create policies.
  10. I rely on my experience to solve this problem.

Chọn câu đúng/sai (True/False)

Xác định xem các câu sau đúng hay sai (T/F).
  1. “I rely in my parents for financial support.”
  2. “She relies upon her skills to excel in her career.”
  3. “We should not rely at unverified sources for information.”
  4. “Many people rely on their morning coffee to stay awake.”
  5. “This business relies upon strategic partnerships for growth.”
  6. “You can always rely on your instincts in tough situations.”
  7. “He relies in rumors instead of facts.”
  8. “Tourists rely on GPS to navigate the city.”
  9. “I rely for you to help me move next week.”
  10. “They rely on teamwork to complete the project successfully.”
Đáp án
  1. F (Sai, đúng là: I rely on my parents for financial support.)
  2. T
  3. F (Sai, đúng là: We should not rely on unverified sources for information.)
  4. T
  5. T
  6. T
  7. F (Sai, đúng là: He relies on rumors instead of facts.)
  8. T
  9. F (Sai, đúng là: I rely on you to help me move next week.)
  10. T
Hiểu rõ rely đi với giới từ nào sẽ giúp bạn diễn đạt ý tưởng mạch lạc và chính xác hơn trong tiếng Anh. Rely on là cách dùng phổ biến nhất, thể hiện sự tin tưởng hoặc phụ thuộc vào ai đó hoặc điều gì đó, trong khi rely upon mang sắc thái trang trọng hơn và thường xuất hiện trong văn viết. Nếu bạn muốn sử dụng tiếng Anh trôi chảy và tự nhiên hơn, đừng chỉ dừng lại ở việc ghi nhớ lý thuyết. Hãy luyện tập thường xuyên và áp dụng vào các tình huống thực tế. Tại IRIS English, chúng tôi không chỉ giúp bạn nắm vững ngữ pháp mà còn hướng dẫn cách sử dụng linh hoạt trong giao tiếp. Đăng ký ngay để nâng cao trình độ tiếng anh của bạn một cách hiệu quả nhất!

Viết một bình luận

.
.