Seem to V hay Ving? Phrasal verbs, idioms với Seem

Bạn đang thắc mắc seem to V hay Ving mới là cách dùng đúng trong tiếng Anh? Đây là một lỗi ngữ pháp phổ biến khiến nhiều người học bối rối. Đừng lo, bài viết này sẽ giúp bạn nắm chắc kiến thức và áp dụng chuẩn xác. Cùng IRIS English tìm hiểu ngay để tự tin sử dụng nhé!

Seem là gì?

Seem là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là có vẻ, dường như hoặc trông như. Từ này được sử dụng để diễn tả ấn tượng hoặc cảm giác về một điều gì đó, thường là dựa trên những gì người nói quan sát hoặc suy nghĩ.
Ví dụ:
  • She seems happy today. (Cô ấy có vẻ hạnh phúc hôm nay.)
  • It seems like it’s going to rain. (Trông như sắp mưa.)
  • He seems to be very busy lately. (Anh ấy dường như rất bận rộn gần đây.)

Seem to V hay Ving?

Bạn tự hỏi sau seem to V hay Ving? Sau seem trong tiếng Anh, chúng ta sử dụng to + V (nguyên mẫu), không dùng V-ing.
Cấu trúc: Seem + to + V (nguyên mẫu): Dường như/làm như có vẻ làm gì đó.
Ví dụ:
  • She seems to understand the problem. (Cô ấy có vẻ hiểu vấn đề.)
  • They seem to be happy with the decision. (Họ có vẻ hài lòng với quyết định.)
  • He seems to know a lot about this topic. (Anh ấy có vẻ biết nhiều về chủ đề này.)
Lưu ý:
  • Không sử dụng seem + V-ing vì không đúng ngữ pháp.
  • Nếu muốn nhấn mạnh hành động đang diễn ra, chúng ta sử dụng cấu trúc seem to be + V-ing:
    • She seems to be working hard. (Cô ấy có vẻ đang làm việc chăm chỉ.)

Seem to V hay Ving?Seem to V hay Ving?

Cấu trúc, cách dùng Seem trong tiếng Anh

Seem là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là có vẻ, dường như hoặc trông như. Từ này được sử dụng để diễn tả ấn tượng hoặc cảm giác về một điều gì đó, thường là dựa trên những gì người nói quan sát hoặc suy nghĩ.

Seem + to V

Dùng để diễn tả việc có vẻ như, dường như làm gì đó.
Ví dụ:
  • She seems to understand the problem. (Cô ấy có vẻ hiểu vấn đề.)
  • They seem to know what they are doing. (Họ có vẻ biết họ đang làm gì.)
  • He seems to be happy with his new job. (Anh ấy có vẻ hài lòng với công việc mới.)

Seem + (that) + clause

Dùng để diễn tả việc dường như hoặc có vẻ như theo một mệnh đề.
Ví dụ:
  • It seems (that) she is not interested. (Có vẻ như cô ấy không quan tâm.)
  • It seems (that) they have already left. (Có vẻ như họ đã rời đi rồi.)

Seem + like + noun/pronoun

Dùng để so sánh hoặc mô tả cảm giác như một đối tượng hoặc người nào đó.
Ví dụ:
  • He seems like a nice guy. (Anh ấy trông như một chàng trai tốt bụng.)
  • It seems like a good idea. (Nghe có vẻ là một ý tưởng hay.)

Cấu trúc, cách dùng Seem trong tiếng AnhCấu trúc, cách dùng Seem trong tiếng Anh

Seem + to be + V-ing

Dùng để diễn tả việc có vẻ như đang làm gì đó.
Ví dụ:
  • She seems to be working late tonight. (Cô ấy có vẻ đang làm việc muộn tối nay.)
  • They seem to be preparing for the event. (Họ có vẻ đang chuẩn bị cho sự kiện.)

It seems that / It seems as if / It seems as though

Dùng để diễn tả dường như hoặc có vẻ như, thường dùng trong văn phong trang trọng.
Ví dụ:
  • It seems as if he is angry. (Có vẻ như anh ấy đang tức giận.)
  • It seems as though they have forgotten the meeting. (Có vẻ như họ đã quên buổi họp.)

Phrasal verbs, idioms với Seem

Dưới đây là các phrasal verbs, idioms với Seem mà bạn nên bỏ túi:

Phrasal verbs với Seem

Seem không trực tiếp tạo thành phrasal verbs (cụm động từ) như một số động từ khác. Tuy nhiên, có một số cụm từ và cách kết hợp từ có thể được sử dụng để diễn đạt ý nghĩa tương tự hoặc bổ sung cho seem. Dưới đây là một số cụm từ có ý nghĩa tương tự:
  • Seem like: Có vẻ như, trông như.
    • It seems like she is upset. (Có vẻ như cô ấy đang buồn.)
  • Seem to be: Có vẻ là, dường như là.
    • He seems to be tired. (Anh ấy có vẻ mệt mỏi.)
  • Seem as if/though: Trông như thể, có vẻ như.
    • It seems as if they have already left. (Có vẻ như họ đã rời đi rồi.)
    • It seems as though he is hiding something. (Có vẻ như anh ấy đang giấu điều gì đó.)

Phrasal verbs với SeemPhrasal verbs với Seem

Idioms với Seem

  • Can’t seem to do something: Dường như không thể làm được điều gì.
    • I can’t seem to find my keys. (Tôi dường như không thể tìm thấy chìa khóa của mình.)
  • Seem out of place: Trông không phù hợp, lạc lõng.
    • His casual outfit seemed out of place at the formal event. (Bộ đồ bình thường của anh ấy trông lạc lõng tại sự kiện trang trọng.)
  • Seem like a good idea at the time: Trông có vẻ là một ý tưởng hay vào lúc đó (thường dùng khi nhìn lại và nhận ra đó là một sai lầm).
    • Going hiking in the rain seemed like a good idea at the time. (Đi leo núi dưới trời mưa có vẻ là một ý tưởng hay vào lúc đó.)
  • Seem too good to be true: Có vẻ quá tốt để là sự thật.
    • The offer seemed too good to be true. (Lời đề nghị có vẻ quá tốt để là sự thật.)
  • Appear/seem to have done something: Có vẻ như đã làm gì.
    • He seems to have forgotten the meeting. (Anh ấy có vẻ như đã quên buổi họp.)

Bài tập Seem + gì có đáp án

Viết lại các câu sau sao cho nghĩa không đổi, sử dụng cấu trúc Seem.
  1. She looks very tired. → She seems ____________________________________________.
  2. They probably know the answer. → They seem ____________________________________________.
  3. The movie is likely to be boring. → The movie seems ____________________________________________.
  4. He appears to be nervous about the exam. → He seems ____________________________________________.
  5. It looks like they are enjoying the party. → They seem ____________________________________________.
  6. The plan appears to be working well. → The plan seems ____________________________________________.
  7. The weather looks as if it will get worse. → The weather seems ____________________________________________.
  8. He looks like he is feeling better today. → He seems ____________________________________________.
  9. The project appears to be very challenging. → The project seems ____________________________________________.
  10. It looks as if the team is improving their skills. → The team seems ____________________________________________.
Đáp án:
  1. She seems to be very tired.
  2. They seem to know the answer.
  3. The movie seems to be boring.
  4. He seems to be nervous about the exam.
  5. They seem to be enjoying the party.
  6. The plan seems to be working well.
  7. The weather seems to get worse.
  8. He seems to be feeling better today.
  9. The project seems to be very challenging.
  10. The team seems to be improving their skills.

Xem thêm:

Qua bài viết này, bạn đã nắm được cách sử dụng sau seem to V hay Ving, đồng thời hiểu rõ hơn về cấu trúc, cách dùng, các phrasal verbs và idioms liên quan đến từ này trong tiếng Anh. Mong rằng đây sẽ là tài liệu tham khảo hữu ích, giúp bạn tự tin hơn trong việc áp dụng vào giao tiếp và viết lách. Ngoài ra, nếu các bạn có bất kỳ thắc mắc nào, hãy để lại bình luận bên dưới để được tư vấn viên IRIS English hỗ trợ nhé!

Viết một bình luận

.
.