Successful đi với giới từ gì? Đừng mắc lỗi sai phổ biến

Successful đi với giới từ gì là câu hỏi khiến nhiều người học tiếng Anh dễ nhầm lẫn. Bạn có từng thấy successful in, nhưng đôi khi lại bắt gặp successful at? Liệu chúng có thể thay thế cho nhau không? Trên thực tế, mỗi cách dùng mang một sắc thái ý nghĩa khác nhau, và nếu không hiểu rõ, bạn có thể mắc lỗi sai khi giao tiếp hoặc viết học thuật. Bài viết này sẽ giúp bạn phân biệt chính xác cách sử dụng successful với các giới từ phổ biến, kèm theo ví dụ thực tế để bạn áp dụng một cách tự nhiên và chuẩn xác.

Successful là gì?

Successful là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là thành công. Nó được sử dụng để mô tả một người, một hành động, hoặc một sự việc đạt được mục tiêu mong muốn hoặc có kết quả tốt. Successfull được định nghĩa như sau:
  • Theo từ điển Oxford: “Achieving the results wanted or hoped for.” (Đạt được kết quả mong muốn hoặc hy vọng.)
  • Theo từ điển Cambridge: “Having achieved fame, wealth, or a high social position.” (Đã đạt được danh tiếng, sự giàu có hoặc vị trí cao trong xã hội.)
Một số các dạng từ liên quan đến successful trong tiếng Anh:
  • Success (n) – Sự thành công. Example: Hard work is the key to success. (Làm việc chăm chỉ là chìa khóa dẫn đến thành công.)
  • Successfully (adv) – Một cách thành công. Example: She successfully completed her training. (Cô ấy đã hoàn thành khóa đào tạo một cách thành công.)
  • Unsuccessful (adj) – Không thành công. Example: Their plan was unsuccessful. (Kế hoạch của họ đã thất bại.)
Tóm lại, “successful” là một tính từ được sử dụng để mô tả một người hoặc sự kiện đã đạt được kết quả mong muốn. Nó thường đi kèm với danh từ chỉ nghề nghiệp, dự án, sự kiện hoặc kế hoạch để nhấn mạnh mức độ thành công của chúng.

Successful đi với giới từ gì? Successful + giới từ phổ biến và cách sử dụng

Successful đi với giới từ gì

  1. Successful in + danh từ/động từ-ing
Ý nghĩa: Sử dụng khi muốn nói về sự thành công trong một lĩnh vực hoặc hoạt động cụ thể. Đây là cách dùng phổ biến nhất của successful + giới từ.
Cấu trúc:
  • Successful in + danh từ (thành công trong lĩnh vực gì)
  • Successful in + V-ing (thành công trong việc làm gì)
Ví dụ:
  • She is successful in business. (Cô ấy thành công trong lĩnh vực kinh doanh.)
  • He was successful in passing the entrance exam. (Anh ấy đã thành công trong việc vượt qua kỳ thi đầu vào.)
  • They were successful in attracting new customers. (Họ đã thành công trong việc thu hút khách hàng mới.)
Lưu ý: Nếu đi sau successful in là một động từ, ta phải dùng dạng V-ing. Có thể thay thế bằng danh từ để diễn đạt tương tự. Ví dụ: He is successful in marketing.
  1. Successful at + danh từ/V-ing
Ý nghĩa: Dùng để diễn tả sự thành công trong một kỹ năng, nhiệm vụ cụ thể hoặc một khía cạnh nào đó của cuộc sống.
Cấu trúc:
  • Successful at + danh từ
  • Successful at + V-ing
Ví dụ:
  • She is successful at managing a large team. (Cô ấy rất thành công trong việc quản lý một đội nhóm lớn.)
  • He is successful at sports. (Anh ấy thành công trong thể thao.)
  • They have been successful at solving customer complaints. (Họ đã thành công trong việc giải quyết các khiếu nại của khách hàng.)
Sự khác biệt giữa “successful in” và “successful at”
  • Successful in thường đề cập đến lĩnh vực chung hoặc kết quả đạt được (ví dụ: successful in business – thành công trong lĩnh vực kinh doanh).
  • Successful at tập trung vào một nhiệm vụ cụ thể hoặc kỹ năng nào đó (ví dụ: successful at negotiating deals – thành công trong việc đàm phán các thỏa thuận).
  1. Successful with + danh từ
Ý nghĩa: Dùng để chỉ sự thành công với một đối tượng cụ thể, như con người, dự án, sản phẩm hoặc phương pháp nào đó.
Cấu trúc: Successful with + danh từ
Ví dụ:
  • The company has been successful with its new marketing strategy. (Công ty đã thành công với chiến lược tiếp thị mới của họ.)
  • She is successful with children. (Cô ấy rất thành công trong việc chăm sóc trẻ em.)
  • The coach was successful with his training methods. (Huấn luyện viên đã thành công với phương pháp đào tạo của mình.)
Lưu ý: Successful with nhấn mạnh vào công cụ, phương pháp hoặc nhóm đối tượng giúp đạt được thành công. Nếu nói về một lĩnh vực rộng lớn, ta dùng successful in thay vì successful with. Ví dụ: He is successful in education. (Anh ấy thành công trong lĩnh vực giáo dục.)
Ngoài ba cấu trúc trên, successful đôi khi đi với các giới từ khác trong một số trường hợp cụ thể:
  • Successful for + danh từ: Dùng khi muốn nhấn mạnh tác động của thành công đối với ai hoặc điều gì. Ví dụ: The new policy has been successful for improving employee satisfaction. (Chính sách mới đã thành công trong việc cải thiện sự hài lòng của nhân viên.)
  • Successful as + danh từ: Dùng khi nói về một người đã thành công với vai trò nào đó. Ví dụ: He was successful as a lawyer. (Anh ấy đã thành công với vai trò là một luật sư.)
Cấu trúc Ý nghĩa Ví dụ
Successful in + danh từ/V-ing Thành công trong một lĩnh vực, hoạt động chung He is successful in business.
Successful at + danh từ/V-ing Thành công trong một nhiệm vụ hoặc kỹ năng cụ thể She is successful at solving problems.
Successful with + danh từ Thành công với một đối tượng, phương pháp hoặc dự án cụ thể They were successful with their new app.
Successful for + danh từ Thành công có tác động tích cực đến ai hoặc điều gì The treatment was successful for many patients.
Successful as + danh từ Thành công với vai trò hoặc chức danh nào đó He is successful as a businessman.

Một số cụm từ liên quan đến successful trong tiếng Anh

Collocations phổ biến với “Successful”

Collocations là những cụm từ thường xuyên xuất hiện cùng nhau trong tiếng Anh. Với successful, các collocations thường gặp bao gồm:
Successful + danh từ (Thành công trong lĩnh vực gì)
  • Successful business (Doanh nghiệp thành công). Example: She runs a successful business in the fashion industry. (Cô ấy điều hành một doanh nghiệp thành công trong ngành thời trang.)
  • Successful career (Sự nghiệp thành công). Example: He had a successful career as a lawyer. (Anh ấy đã có một sự nghiệp thành công với tư cách là một luật sư.)
  • Successful outcome (Kết quả thành công). Example: The project had a successful outcome. (Dự án đã có một kết quả thành công.)
  • Successful strategy (Chiến lược thành công). Example: Their company developed a successful strategy to increase sales. (Công ty họ đã phát triển một chiến lược thành công để tăng doanh số.)
  • Successful venture (Kế hoạch kinh doanh thành công). Example: Their startup became a successful venture within two years. (Công ty khởi nghiệp của họ đã trở thành một dự án kinh doanh thành công trong vòng hai năm.)
Động từ + Successful (Thành công trong một hành động)
  • Be successful in (Thành công trong việc gì đó). Example: She was successful in persuading the investors. (Cô ấy đã thành công trong việc thuyết phục các nhà đầu tư.)
  • Make (something) successful (Làm cho cái gì đó thành công). Example: His leadership made the project successful. (Khả năng lãnh đạo của anh ấy đã làm cho dự án thành công.)
  • Become successful (Trở nên thành công). Example: She worked hard to become successful. (Cô ấy đã làm việc chăm chỉ để trở nên thành công.)
  • Consider someone successful (Coi ai đó là thành công). Example: He is considered successful in his industry. (Anh ấy được coi là một người thành công trong ngành của mình.)
Trạng từ + Successful (Mức độ thành công)
  • Highly successful (Rất thành công). Example: The company was highly successful in its expansion. (Công ty đã rất thành công trong việc mở rộng.)
  • Moderately successful (Thành công vừa phải). Example: His first book was moderately successful. (Cuốn sách đầu tiên của anh ấy thành công ở mức độ trung bình.)
  • Extremely successful (Cực kỳ thành công). Example: The event was extremely successful and attracted thousands of participants. (Sự kiện đã cực kỳ thành công và thu hút hàng ngàn người tham gia.)

Idioms (Thành ngữ) liên quan đến “Successful”

Thành ngữ (idioms) giúp cách diễn đạt trở nên phong phú và tự nhiên hơn. Dưới đây là một số idioms phổ biến có liên quan đến “successful”:
  • Hit the jackpot (Thành công lớn, trúng số độc đắc). Example: She really hit the jackpot with her new business. (Cô ấy đã thành công lớn với doanh nghiệp mới của mình.)
  • Make a name for oneself (Tạo dựng tên tuổi, danh tiếng). Example: He has made a name for himself in the fashion industry. (Anh ấy đã tạo dựng tên tuổi trong ngành thời trang.)
  • Go from rags to riches (Từ nghèo khó trở nên giàu có thành công). Example: His story of going from rags to riches is truly inspiring. (Câu chuyện từ nghèo khó trở nên giàu có của anh ấy thực sự truyền cảm hứng.)
  • Climb the ladder of success (Từng bước đạt đến thành công). Example: She has been working hard to climb the ladder of success. (Cô ấy đã làm việc chăm chỉ để từng bước đạt đến thành công.)
  • Seal the deal (Hoàn tất thỏa thuận, đạt được thành công mong muốn). Example: The sales team managed to seal the deal with a major client. (Đội ngũ bán hàng đã thành công ký kết hợp đồng với một khách hàng lớn.)

Cụm từ cố định (Common phrases) đi với “Successful”

Dưới đây là một số cụm từ phổ biến thường đi cùng successful:
  • Successful in life (Thành công trong cuộc sống). Example: Everyone wants to be successful in life, but not everyone works for it. (Ai cũng muốn thành công trong cuộc sống, nhưng không phải ai cũng nỗ lực vì điều đó.)
  • Successful in business (Thành công trong kinh doanh). Example: She is successful in business because she is very hardworking. (Cô ấy thành công trong kinh doanh vì cô ấy rất chăm chỉ.)
  • Successful relationship (Mối quan hệ thành công). Example: A successful relationship is built on trust and respect. (Một mối quan hệ thành công được xây dựng trên sự tin tưởng và tôn trọng.)
  • Successful experiment (Thí nghiệm thành công). Example: The scientists conducted a successful experiment on the new vaccine. (Các nhà khoa học đã thực hiện một thí nghiệm thành công về vắc-xin mới.)
  • Successful investment (Khoản đầu tư thành công). Example: He made a successful investment in real estate. (Anh ấy đã có một khoản đầu tư thành công vào bất động sản.)

Bài tập thực hành Successful đi với giới từ gì

Điền giới từ phù hợp vào chỗ trống (in, at, with, for, as)

Chọn giới từ thích hợp để hoàn thành câu.
  1. She was __ successful __ convincing the investors.
  2. He is __ successful __ running his own business.
  3. They have been __ successful __ attracting new customers.
  4. The company has been __ successful __ its latest product launch.
  5. He was __ successful __ a doctor before becoming a professor.
  6. We hope to be __ successful __ this new strategy.
  7. She is __ successful __ her career as a software engineer.
  8. The method has proven to be __ successful __ reducing costs.
  9. He has been __ successful __ negotiating major deals.
  10. The school is __ successful __ providing quality education.
  11. He has been __ successful __ improving customer satisfaction.
  12. Their efforts were __ successful __ increasing market share.
  13. The treatment was __ successful __ many patients.
  14. She was __ successful __ establishing a strong brand image.
  15. The scientist was __ successful __ developing a new vaccine.
Đáp án:
  1. in
  2. at
  3. in
  4. with
  5. as
  6. in
  7. in
  8. at
  9. in
  10. at
  11. in
  12. in
  13. for
  14. in
  15. in

Trắc nghiệm (Chọn đáp án đúng A, B, C, D)

Chọn giới từ phù hợp để hoàn thành câu.
1. He was ___ successful ___ completing the project on time.
  A. at
  B. in
  C. for
  D. with
2. She has been ___ successful ___ her job as a financial analyst.
  A. with
  B. at
  C. for
  D. in
3. The new policy has been ___ successful ___ increasing employee engagement.
  A. at
  B. for
  C. in
  D. with
4. They were ___ successful ___ their new marketing campaign.
  A. with
  B. in
  C. for
  D. as
5. He was ___ successful ___ creating a profitable business.
  A. in
  B. for
  C. at
  D. with
6. The school is ___ successful ___ providing excellent education.
  A. at
  B. in
  C. for
  D. with
7. She was ___ successful ___ overcoming challenges in her career.
  A. with
  B. at
  C. in
  D. as
8. The scientist was ___ successful ___ discovering a new treatment.
  A. for
  B. in
  C. with
  D. at
9. This strategy has been ___ successful ___ improving productivity.
  A. in
  B. at
  C. for
  D. with
10. He has been ___ successful ___ his role as CEO.
A. for
B. at
C. in
D. as
Đáp án:
  1. B
  2. D
  3. C
  4. A
  5. A
  6. B
  7. C
  8. B
  9. A
  10. D

Dịch câu sang tiếng Anh

Dịch các câu sau sang tiếng Anh, sử dụng successful + giới từ phù hợp.
  1. Cô ấy rất thành công trong lĩnh vực tài chính.
  2. Công ty đã thành công với chiến dịch tiếp thị mới của mình.
  3. Anh ấy đã thành công trong việc thương lượng hợp đồng.
  4. Trường học rất thành công trong việc cung cấp giáo dục chất lượng.
  5. Phương pháp này đã thành công trong việc giảm chi phí.
  6. Nhà khoa học rất thành công trong việc phát minh ra công nghệ mới.
  7. Họ đã thành công trong việc mở rộng thị trường.
  8. Anh ấy rất thành công trong sự nghiệp của mình.
  9. Chính sách mới đã thành công trong việc cải thiện năng suất.
  10. Chiến lược tiếp thị này đã thành công trong việc thu hút khách hàng mới.
Đáp án mẫu:
  1. She is very successful in the finance sector.
  2. The company has been successful with its new marketing campaign.
  3. He has been successful in negotiating contracts.
  4. The school is successful at providing quality education.
  5. This method has been successful at reducing costs.
  6. The scientist has been successful in inventing new technology.
  7. They have been successful in expanding the market.
  8. He is very successful in his career.
  9. The new policy has been successful in improving productivity.
  10. This marketing strategy has been successful in attracting new customers.
Việc sử dụng đúng giới từ với successful sẽ giúp bạn diễn đạt chính xác và chuyên nghiệp hơn trong tiếng Anh. Successful in được dùng khi nói về thành công trong một lĩnh vực hoặc hoạt động cụ thể, trong khi successful at nhấn mạnh kỹ năng hay khả năng đạt kết quả tốt. Nắm vững sự khác biệt này sẽ giúp bạn tránh lỗi sai và giao tiếp tự tin hơn. Nếu bạn muốn nâng cao trình độ tiếng Anh của mình, tham gia ngay khóa học tại IRIS English để học đúng, hiểu sâu và ứng dụng hiệu quả trong thực tế.

Viết một bình luận

.
.