Such as là gì? 2+ cấu trúc, cách dùng Such as trong tiếng Anh

Such as là cấu trúc dùng để đưa ra ví dụ trong tiếng Anh, giúp câu văn trở nên cụ thể và sinh động hơn. Việc nắm vững cách dùng such as sẽ giúp bạn diễn đạt tự nhiên và rõ ràng hơn. Cùng IRIS English tìm hiểu chi tiết về cấu trúc, cách dùng của từ này trong tiếng Anh nhé!

Such as là gì?

Such as là một cụm từ trong tiếng Anh được sử dụng để đưa ra ví dụ hoặc liệt kê các đối tượng thuộc cùng một nhóm. Cụm từ này có nghĩa là chẳng hạn như hoặc như là.
Cấu trúc: S + V + N + such as + danh từ/cụm danh từ
Ví dụ:
  • I like fruits such as apples, oranges, and bananas. (Tôi thích các loại trái cây như táo, cam và chuối.)
  • Many countries such as Japan and Korea are famous for their technology. (Nhiều quốc gia như Nhật Bản và Hàn Quốc nổi tiếng về công nghệ.)

Cấu trúc, cách dùng Such as trong tiếng Anh

Đưa ra ví dụ: “Such as” thường được dùng để liệt kê một vài đối tượng trong nhóm để minh họa.
  • Ví dụ: There are many languages spoken in Europe, such as French, German, and Spanish.
Nhấn mạnh tính liệt kê: Khi muốn làm nổi bật các ví dụ điển hình.
  • Ví dụ: Some animals, such as lions and tigers, are considered dangerous.

Cấu trúc, cách dùng Such as trong tiếng AnhCấu trúc, cách dùng Such as trong tiếng Anh

Nguyên tắc dùng dấu phẩy với Such as

Dấu phẩy khi sử dụng such as phụ thuộc vào việc nhóm từ sau nó có phải là thông tin bổ sung hay thông tin thiết yếu trong câu.

Không dùng dấu phẩy khi thông tin là thiết yếu (Restrictive Clause)

  • Khi nhóm từ sau such as là thông tin cần thiết để làm rõ nghĩa của câu, thì không dùng dấu phẩy.
  • Ví dụ:
    • Animals such as lions and tigers are dangerous. (Những loài động vật như sư tử và hổ thì nguy hiểm.)
    • Students such as John and Mary excel in math. (Những học sinh như John và Mary đều giỏi toán.)

Dùng dấu phẩy khi thông tin là bổ sung (Non-restrictive Clause)

  • Khi nhóm từ sau such as chỉ mang tính bổ sung, không ảnh hưởng đến nghĩa chính của câu, thì dấu phẩy được sử dụng.
  • Ví dụ:
    • Many countries, such as Japan and Korea, have advanced technology. (Nhiều quốc gia, chẳng hạn như Nhật Bản và Hàn Quốc, có công nghệ tiên tiến.)
    • Some fruits, such as apples and oranges, are rich in vitamins. (Một số loại trái cây, như táo và cam, giàu vitamin.)

Nguyên tắc dùng dấu phẩyNguyên tắc dùng dấu phẩy

Từ/ Cụm từ đồng nghĩa với Such as

Dưới đây là các từ/ cụm từ đồng nghĩa với Such as mà bạn nên bỏ túi:
  • Like: Tương tự như, giống như
    • Ví dụ: I enjoy activities like swimming and running.
  • For example: Ví dụ như
    • Ví dụ: There are many beautiful cities in Europe, for example, Paris and Rome.
  • Including: Bao gồm
  • Ví dụ: Many animals, including lions and tigers, are endangered.
  • Namely: Cụ thể là
    • Ví dụ: The company has three main goals, namely, growth, innovation, and sustainability.
  • As: Như là
    • Ví dụ: Many hobbies, as painting and drawing, help reduce stress.
  • Among others: Trong số những thứ khác
    • Ví dụ: He is skilled in several programming languages, among others, Python and JavaScript.
  • Such…as: Cũng mang nghĩa tương tự nhưng nhấn mạnh hơn
    • Ví dụ: Many factors, such high temperatures as well as humidity, affect plant growth.

Từ/ Cụm từ đồng nghĩaTừ/ Cụm từ đồng nghĩa

Bài tập Such as có đáp án

Điền từ thích hợp (such as, like, including, for example)
  1. Many fruits, ___ apples and oranges, are rich in vitamins.
  2. There are many ways to improve your English, ___ reading books and watching movies.
  3. Some careers, ___ teaching and nursing, require strong communication skills.
  4. The city offers many attractions, ___ museums, parks, and theaters.
  5. The school has many activities, ___ sports competitions and art exhibitions.
  6. Modern gadgets, ___ smartphones and tablets, make life more convenient.
  7. Some people enjoy outdoor activities, ___ hiking and camping.
  8. There are several languages spoken in Europe, ___ French, German, and Spanish.
  9. Some countries, ___ Japan and Korea, have advanced technology.
  10. The company produces various products, ___ clothing, shoes, and accessories.
Đáp án:
  1. such as
  2. like
  3. such as
  4. including
  5. such as
  6. like
  7. such as
  8. for example
  9. such as
  10. including

Xem thêm:

Bài viết mà IRIS English tổng hợp và biên soạn ở trên đã giúp bạn hiểu rõ về khái niệm such as là gì cũng như các cấu trúc, cách dùng trong tiếng Anh của cụm từ này. Việc nắm vững cách sử dụng từ này sẽ giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp và viết tiếng Anh một cách chính xác. Hy vọng đây là nguồn tư liệu tham khảo hữu ích giúp bạn nâng cao kỹ năng ngôn ngữ của mình! Ngoài ra, nếu các bạn có bất kỳ thắc mắc nào liên quan đến bài viết này, hãy để lại bình luận bên dưới hoặc liên hệ ngay đến tư vấn viên để biết thêm thông tin chi tiết nhé!

Viết một bình luận

.
.