Take đi với giới từ gì? Cách dùng, idioms và lưu ý dùng Take

Bạn đang băn khoăn Take đi với giới từ gì để diễn đạt ý nghĩa một cách chính xác và tự nhiên nhất trong tiếng Anh? Đừng lo lắng, đây là một câu hỏi phổ biến! IRIS English sẽ giúp bạn khám phá những cụm động từ (phrasal verbs) thông dụng nhất với Take, cùng những ví dụ sinh động và dễ hiểu. Hãy cùng chúng tôi làm chủ các giới từ đi kèm với Take và tự tin giao tiếp tiếng Anh nhé!

Take đi với giới từ gì?

Trong chuyên mục này, IRIS English sẽ giải thích cho bạn Take đi với giới từ gì nhé!

Take là gì? Cách dùng của Take

Take là một động từ trong tiếng Anh, có nhiều nghĩa tùy vào ngữ cảnh sử dụng. Một số nghĩa phổ biến của Take gồm:
  • Cầm, lấy, mang đi
    • Can you take this book to the library? (Bạn có thể mang cuốn sách này đến thư viện không?)
  • Đưa ai đó đi đâu
    • I’ll take you to the airport. (Tôi sẽ đưa bạn ra sân bay.)
  • Nhận, chấp nhận
    • I took the job offer. (Tôi đã nhận lời mời làm việc.)
  • Dùng, uống (thuốc, đồ ăn, đồ uống)
    • He takes medicine every morning. (Anh ấy uống thuốc mỗi sáng.)
  • Chụp ảnh, ghi chú, làm bài kiểm tra
    • Can you take a picture of me? (Bạn có thể chụp cho tôi một bức ảnh không?)
    • She took notes during the lecture. (Cô ấy ghi chép trong buổi giảng.)
  • Dành thời gian làm gì đó
    • It takes 30 minutes to get there. (Mất 30 phút để đến đó.)

Take đi với giới từ gì?

Trên thực tế, Take đi với giới từ gì sẽ tùy thuộc vào ý nghĩa của câu đó. Sau đây là một số cách dùng Take + giới từ mà bạn nên biết:
  • Take in → Hiểu, tiếp thu; lừa gạt; nhận nuôi
    • It was a lot of information to take in at once. (Có quá nhiều thông tin để tiếp thu cùng một lúc.)
    • She was taken in by a scam. (Cô ấy bị lừa bởi một vụ lừa đảo.)
    • They decided to take in a stray dog. (Họ quyết định nhận nuôi một chú chó hoang.)
  • Take off → Cất cánh; cởi ra; thành công đột ngột
    • The plane took off on time. (Máy bay cất cánh đúng giờ.)
    • He took off his jacket. (Anh ấy cởi áo khoác ra.)
    • Her career took off after the competition. (Sự nghiệp của cô ấy thăng hoa sau cuộc thi.)
  • Take up → Bắt đầu một sở thích; chiếm không gian/thời gian
    • She took up yoga last year. (Cô ấy bắt đầu tập yoga năm ngoái.)
    • This couch takes up too much space. (Chiếc ghế này chiếm quá nhiều không gian.)
  • Take on → Đảm nhận, thuê nhân viên
    • He took on the responsibility of managing the team. (Anh ấy đảm nhận trách nhiệm quản lý đội.)
    • The company is taking on new employees. (Công ty đang tuyển thêm nhân viên.)
  • Take over → Tiếp quản, kiểm soát
    • The new manager took over last month. (Quản lý mới tiếp quản từ tháng trước.)
  • Take back → Lấy lại, rút lại lời nói
    • I take back what I said. I was wrong. (Tôi rút lại những gì đã nói. Tôi đã sai.)
  • Take out → Đưa ra ngoài, mượn sách, rút tiền, hẹn hò
    • He took out some money from the ATM. (Anh ấy rút tiền từ ATM.)
    • She took him out for dinner. (Cô ấy đưa anh ấy đi ăn tối.)
  • Take after → Giống ai đó (thường là người trong gia đình)
    • She takes after her mother in appearance. (Cô ấy giống mẹ về ngoại hình.)
  • Take down → Ghi chép lại; hạ xuống
    • He took down notes during the meeting. (Anh ấy ghi chép trong cuộc họp.)
    • They took down the old building. (Họ đã phá bỏ tòa nhà cũ.)
  • Take apart → Tháo rời; chỉ trích nặng nề
  • He took apart the engine to fix it. (Anh ấy tháo rời động cơ để sửa chữa.)

Take đi với giới từ gì?Take đi với giới từ gì?

Idioms với Take

Dưới đây là một số idioms (thành ngữ) phổ biến với “take”, kèm theo ý nghĩa và ví dụ minh họa:
  1. Take it easy → Thư giãn, bình tĩnh, đừng căng thẳng
  • Take it easy! Everything will be fine. (Bình tĩnh nào! Mọi thứ sẽ ổn thôi.)
  1. Take your time → Cứ từ từ, không cần vội vàng
  • There’s no rush. Take your time. (Không cần vội. Cứ từ từ mà làm.)
  1. Take something for granted → Coi điều gì đó là hiển nhiên, không trân trọng
  • He took his parents’ support for granted until they were no longer around. (Anh ấy đã coi sự hỗ trợ của bố mẹ là điều hiển nhiên cho đến khi họ không còn bên cạnh nữa.)
  1. Take the lead → Dẫn đầu, nắm quyền kiểm soát
  • She took the lead in the competition and won first prize. (Cô ấy dẫn đầu trong cuộc thi và giành giải nhất.)
  1. Take a rain check → Hẹn lần sau
  • I’m busy tonight, but can I take a rain check on that dinner? (Tối nay tôi bận, nhưng lần sau ăn tối nhé?)
  1. Take the plunge → Quyết định làm điều gì đó mạo hiểm hoặc quan trọng
  • After years of hesitation, he finally took the plunge and started his own business. (Sau nhiều năm do dự, cuối cùng anh ấy đã quyết định mở công ty riêng.)
  1. Take it with a grain of salt → Đừng tin hoàn toàn, hãy cân nhắc kỹ trước khi tin
  • He exaggerates a lot, so take his stories with a grain of salt. (Anh ta hay phóng đại lắm, nên đừng tin hoàn toàn vào những câu chuyện của anh ấy.)
  1. Take one for the team → Hi sinh lợi ích cá nhân vì tập thể
  • Someone had to stay late to finish the project, so I took one for the team. (Ai đó phải ở lại muộn để hoàn thành dự án, nên tôi đã nhận việc đó vì tập thể.)
  1. Take to something like a duck to water → Học hoặc làm gì đó rất nhanh, dễ dàng
  • She took to painting like a duck to water. (Cô ấy học vẽ rất nhanh và tự nhiên.)
  1. Take the bull by the horns → Đối mặt trực tiếp với vấn đề khó khăn
  • Instead of avoiding the issue, he took the bull by the horns and confronted his boss. (Thay vì né tránh vấn đề, anh ấy đã đối mặt trực tiếp với sếp của mình.)
  1. Take a back seat → Lùi lại, nhường quyền kiểm soát cho người khác
  • Since he retired, he has taken a back seat in the family business. (Kể từ khi nghỉ hưu, ông ấy đã lùi lại và nhường quyền điều hành công ty gia đình.)
  1. Take someone under your wing → Dìu dắt, bảo vệ ai đó
  • The senior manager took the new employee under his wing and guided him. (Quản lý cấp cao đã dìu dắt nhân viên mới và hướng dẫn anh ấy.)
  1. Take the words out of someone’s mouth → Nói đúng điều người khác định nói
  • You took the words right out of my mouth! I was just about to say that! (Bạn nói đúng điều tôi định nói! Tôi vừa mới định nói câu đó!)
  1. Take a load off (one’s feet) → Ngồi nghỉ ngơi, thư giãn
  • You must be tired after walking all day. Sit down and take a load off your feet. (Bạn chắc hẳn đã mệt sau khi đi bộ cả ngày. Ngồi xuống và nghỉ ngơi đi.)
  1. Take the cake → Điều gì đó rất đáng chú ý (thường theo nghĩa tiêu cực)
  • I’ve heard some crazy stories, but this one takes the cake! (Tôi đã nghe nhiều câu chuyện điên rồ, nhưng chuyện này đúng là đỉnh cao luôn!)

Lưu ý khi sử dụng Take

Sau đây là các lưu ý khi sử dụng động từ Take:
Take có thể đi với nhiều giới từ khác nhau để tạo thành các cụm động từ với ý nghĩa khác biệt
  • Take off → Cất cánh, cởi ra (The plane took off on time. – Máy bay cất cánh đúng giờ.)
  • Take on → Đảm nhận, tuyển dụng (She took on the new role with confidence. – Cô ấy đảm nhận vai trò mới với sự tự tin.)
  • Take up → Bắt đầu một sở thích (He took up photography last year. – Anh ấy bắt đầu chụp ảnh từ năm ngoái.)
Không dùng take với danh từ chỉ bệnh tật
  • He took a cold. (Sai)
  • He caught a cold. (Đúng)
Take và Bring không thể thay thế cho nhau
  • Take → Mang đi xa khỏi người nói (Please take these books to your room. – Làm ơn mang những cuốn sách này lên phòng của bạn.)
  • Bring → Mang lại gần người nói (Can you bring me a glass of water? – Bạn có thể mang cho tôi một ly nước không?)
Take không phải lúc nào cũng mang nghĩa tích cực
  • Take advantage of → Lợi dụng ai đó (tiêu cực) (He took advantage of his friend’s kindness. – Anh ta lợi dụng lòng tốt của bạn mình.)
  • Nhưng cũng có thể mang nghĩa tích cực: Take advantage of the opportunity → Tận dụng cơ hội tốt
Take dùng để diễn tả thời gian cần để làm gì đó
  • It takes me 30 minutes to get to work. (Tôi mất 30 phút để đến chỗ làm.)
  • How long does it take to learn English? (Mất bao lâu để học tiếng Anh?)
Take có thể dùng với bài kiểm tra, ghi chú, hình ảnh, thuốc…
  • Take an exam → Làm bài kiểm tra (I will take an exam next week. – Tôi sẽ làm bài kiểm tra vào tuần tới.)
  • Take notes → Ghi chép (She took notes during the meeting. – Cô ấy ghi chép trong cuộc họp.)
  • Take a picture → Chụp ảnh (Can you take a picture of me? – Bạn có thể chụp ảnh giúp tôi không?)
  • Take medicine → Uống thuốc (He needs to take his medicine every morning. – Anh ấy cần uống thuốc mỗi sáng.)
Cẩn thận với Take care và Take care of
  • Take care! → Dùng như một lời chào tạm biệt (Take care! See you later! – Bảo trọng nhé! Hẹn gặp lại!)
  • Take care of someone/something → Chăm sóc ai đó hoặc cái gì đó (She takes care of her younger brother. – Cô ấy chăm sóc em trai của mình.)
Take có thể dùng để mô tả phản ứng hoặc cảm xúc
  • Take it personally → Cảm thấy bị xúc phạm (Don’t take it personally, I was just joking. – Đừng để bụng nhé, tôi chỉ đùa thôi.)
  • Take offense → Cảm thấy bị xúc phạm (He took offense at her words. – Anh ấy cảm thấy bị xúc phạm bởi lời nói của cô ấy.)

Lưu ý khi sử dụng TakeLưu ý khi sử dụng Take

Bài tập Take + gì có đáp án

Dưới đây là một số bài tập nhằm xác định Take đi với giới từ gì mà bạn nên thử sức:

Bài tập Take đi với giới từ gì số 1

Chọn từ hoặc cụm từ take in, take on, take up, take off, take after, take down, take back, take out, take over, take for granted để điền vào chỗ trống:
  1. The new manager will _______ the company starting next month.
  2. He was so shocked that he needed a moment to _______ the news.
  3. The plane _______ late due to bad weather.
  4. My little brother _______ my father in both appearance and personality.
  5. I want to _______ a loan to buy a car.
  6. She decided to _______ yoga to improve her health.
  7. Please _______ my words; I didn’t mean to hurt you.
  8. He is very responsible and always _______ challenging tasks at work.
  9. The reporter _______ everything the speaker said during the interview.
  10. They _______ their relationship _______ until it was too late.
Đáp án:
  1. take over
  2. take in
  3. took off
  4. takes after
  5. take out
  6. take up
  7. take back
  8. takes on
  9. took down
  10. took … for granted

Bài tập Take đi với giới từ gì số 2

Chọn từ hoặc cụm từ take in, take on, take up, take off, take after, take down, take back, take out, take over, take for granted để điền vào chỗ trống:
  1. We need to _______ some books from the library for our project.
  2. She _______ my advice and followed a healthier diet.
  3. The athlete _______ a new sport after retiring from professional football.
  4. The company is looking to _______ more employees this year.
  5. She didn’t _______ his apology because she was still upset.
  6. The construction workers were asked to _______ the old building before rebuilding.
  7. We shouldn’t _______ our parents’ love _______; it’s truly special.
  8. After years of working hard, he finally _______ as the CEO of the company.
  9. I couldn’t _______ all the details from the lecture because it was too complicated.
  10. When she got home, she immediately _______ her shoes and relaxed.
Đáp án:
  1. take out
  2. take in
  3. take up
  4. take on
  5. take back
  6. take down
  7. take … for granted
  8. took over
  9. take in
  10. took off

Bài tập Take + gì có đáp ánBài tập Take + gì có đáp án

Bài tập Take đi với giới từ gì số 3

Chọn từ hoặc cụm từ take in, take on, take up, take off, take after, take down, take back, take out, take over, take for granted để điền vào chỗ trống:
  1. She _______ her mother in both looks and personality.
  2. The plane _______ at 7 a.m. this morning.
  3. He _______ the responsibility of leading the team.
  4. I need to _______ some cash from the ATM.
  5. The company was struggling, so another business decided to _______ it.
  6. Please _______ notes while I explain the lesson.
  7. He was angry and said some rude things, but later he _______ his words.
  8. I couldn’t _______ all the information because it was too much at once.
  9. She decided to _______ painting as a new hobby.
  10. We should never _______ our health _______; it’s one of the most valuable things in life.
Đáp án:
  1. takes after
  2. took off
  3. took on
  4. take out
  5. take over
  6. take down
  7. took back
  8. take in
  9. take up
  10. take … for granted

Xem thêm:

Hy vọng rằng bài viết trên sẽ giúp bạn giải thích được Take đi với giới từ gì cũng như phrasal verbs, idioms với Take. Nhờ đó, các bạn sẽ nắm vững ngữ pháp tiếng Anh hơn và tự tin giao tiếp với người bản xứ. Ngoài ra, nếu các bạn có bất kỳ thắc mắc, đừng ngần ngại gì mà không để lại bình luận bên dưới hoặc click Đăng ký ngay để tư vấn viên IRIS English hỗ trợ cho bạn nhé!

Viết một bình luận

.
.