Bạn có biết sau Take to V hay Ving không? Đây là một trong những cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh thường gây nhầm lẫn cho nhiều người học. Hiểu đúng cấu trúc này sẽ giúp bạn sử dụng tiếng Anh một cách tự tin và chính xác hơn trong giao tiếp và viết. Cùng IRIS English khám phá ngay!
Take là gì?
Take là một động từ tiếng Anh đa nghĩa và được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Dưới đây là một số ý nghĩa phổ biến của từ take:
-
Cầm, nắm, lấy:
-
Ví dụ: Take my hand. (Nắm lấy tay tôi.)
-
-
Mang, đem đi:
-
Ví dụ: Take an umbrella with you. (Mang theo ô nhé.)
-
-
Nhận, chấp nhận:
-
Ví dụ: I will take your advice. (Tôi sẽ nghe theo lời khuyên của bạn.)
-
-
Đưa, dẫn (ai đó) đi đâu:
-
Ví dụ: I will take you to the airport. (Tôi sẽ đưa bạn ra sân bay.)
-
-
Tiêu thụ, dùng (thức ăn, thuốc men):
-
Ví dụ: Take medicine three times a day. (Uống thuốc ba lần một ngày.)
-
-
Đảm nhận, chịu trách nhiệm:
-
Ví dụ: She will take charge of the project. (Cô ấy sẽ chịu trách nhiệm về dự án.)
-
-
Mất thời gian:
-
Ví dụ: It takes an hour to get there. (Mất một giờ để đến đó.)
-
-
Hiểu, chấp nhận (theo một cách nhất định):
-
Ví dụ: Don’t take it personally. (Đừng để bụng nhé.)
-
-
Ghi lại, chụp ảnh, quay video:
-
Ví dụ: Take a picture. (Chụp một bức ảnh.)
-
-
Thi (kỳ thi):
-
Ví dụ: Take an exam. (Dự thi.)
-
Đọc thêm: Take đi với giới từ gì? Cách dùng, idioms và lưu ý dùng Take
Take to V hay Ving?
Bạn thắc mắc sau Take to V hay Ving? Sau take không đi với to hay Ving. Thay vào đó, sau take đi với to Ving.
-
Cấu trúc: Take to + Ving
-
Ý nghĩa: Diễn tả việc bắt đầu một thói quen, phát triển sở thích, hoặc quen với điều gì đó.
-
Ví dụ:
-
She has taken to jogging every morning. (Cô ấy đã bắt đầu thói quen chạy bộ mỗi sáng.)
-
He took to drinking coffee after moving to Italy. (Anh ấy bắt đầu uống cà phê sau khi chuyển đến Ý.)
-
The little boy quickly took to painting. (Cậu bé nhanh chóng yêu thích việc vẽ tranh.)
-
After retiring, he took to gardening. (Sau khi nghỉ hưu, ông ấy bắt đầu yêu thích làm vườn.)
-
Take to V hay Ving?
Cấu trúc, cách dùng Take trong tiếng Anh
Take là một động từ đa nghĩa trong tiếng Anh và được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Dưới đây là các cấu trúc và cách dùng phổ biến của take
Take + something
-
Ý nghĩa: Cầm, nắm, lấy, mang theo.
-
Ví dụ:
-
Take my hand. (Nắm lấy tay tôi.)
-
Take an umbrella with you. (Mang theo ô nhé.)
-
Take + somebody + to + somewhere
-
Ý nghĩa: Đưa ai đó đi đâu.
-
Ví dụ:
-
I’ll take you to the airport. (Tôi sẽ đưa bạn ra sân bay.)
-
She took her kids to the park. (Cô ấy đưa con ra công viên.)
-
Take + time (mất thời gian)
-
Ý nghĩa: Diễn tả việc mất bao lâu để làm gì.
-
Ví dụ:
-
It takes an hour to get there. (Mất một giờ để đến đó.)
-
This project will take three weeks to complete. (Dự án này sẽ mất ba tuần để hoàn thành.)
-
Cấu trúc, cách dùng Take trong tiếng Anh
Take + somebody + time + to V
-
Ý nghĩa: Ai đó mất bao lâu để làm gì.
-
Ví dụ:
-
It took me two hours to finish the assignment. (Tôi đã mất hai giờ để hoàn thành bài tập.)
-
It takes him just 30 minutes to cook dinner. (Anh ấy chỉ mất 30 phút để nấu bữa tối.)
-
Take + something + seriously
-
Ý nghĩa: Xem trọng, coi trọng điều gì.
-
Ví dụ:
-
You should take your studies seriously. (Bạn nên coi trọng việc học của mình.)
-
She takes her job very seriously. (Cô ấy rất nghiêm túc với công việc của mình.)
-
Take + care of + something/somebody
-
Ý nghĩa: Chăm sóc, trông nom.
-
Ví dụ:
-
I’ll take care of the baby while you’re out. (Tôi sẽ chăm sóc em bé khi bạn ra ngoài.)
-
Please take care of my plants while I’m on vacation. (Làm ơn chăm sóc cây giúp tôi khi tôi đi nghỉ.)
-
Take + part in + something
-
Ý nghĩa: Tham gia vào hoạt động nào đó.
-
Ví dụ:
-
They took part in the competition. (Họ đã tham gia cuộc thi.)
-
She takes part in many charity activities. (Cô ấy tham gia nhiều hoạt động từ thiện.)
-
Take + part in + something
Take + advantage of + something
-
Ý nghĩa: Tận dụng lợi thế của cái gì.
-
Ví dụ:
-
You should take advantage of this opportunity. (Bạn nên tận dụng cơ hội này.)
-
He took advantage of the sales to buy new clothes. (Anh ấy đã tận dụng đợt giảm giá để mua quần áo mới.)
-
Take + a break
-
Ý nghĩa: Nghỉ ngơi, tạm dừng.
-
Ví dụ:
-
Let’s take a break and have some coffee. (Hãy nghỉ một chút và uống cà phê.)
-
She took a break from work to relax. (Cô ấy nghỉ làm một chút để thư giãn.)
-
Take + place
-
Ý nghĩa: Diễn ra, xảy ra (sự kiện).
-
Ví dụ:
-
The meeting will take place tomorrow. (Cuộc họp sẽ diễn ra vào ngày mai.)
-
The concert took place at the stadium. (Buổi hòa nhạc diễn ra ở sân vận động.)
-
Phrasal verbs, idioms với Take
Dưới đây là các phrasal verbs, idioms với Take mà bạn nên bỏ túi:
Phrasal Verbs với Take
Phrasal Verbs
|
Ý nghĩa
|
Ví dụ có dịch nghĩa
|
Take after
|
Giống ai đó (về ngoại hình, tính cách)
|
She takes after her mother in both appearance and personality. (Cô ấy giống mẹ cả về ngoại hình lẫn tính cách.)
|
Take away
|
Mang đi, lấy đi
|
Please take away the empty plates. (Hãy mang đi những chiếc đĩa trống.)
|
Take back
|
Rút lại lời nói hoặc nhận lại thứ đã cho
|
I take back what I said about him. (Tôi rút lại những gì đã nói về anh ấy.)
|
Take down
|
Ghi chép, tháo xuống
|
The secretary took down every word during the meeting. (Thư ký đã ghi chép lại từng lời trong cuộc họp.)
|
Take off
|
Cất cánh, cởi bỏ, thành công nhanh chóng
|
The plane took off at 6 a.m. (Máy bay cất cánh lúc 6 giờ sáng.)
|
Take on
|
Đảm nhận, tuyển dụng
|
She took on the responsibility of leading the team. (Cô ấy đảm nhận trách nhiệm dẫn dắt đội.)
|
Take out
|
Đưa ra ngoài, xóa bỏ, mời đi ăn
|
He took out his wallet to pay. (Anh ấy lấy ví ra để trả tiền.)
|
Take over
|
Tiếp quản, nắm quyền
|
The new manager will take over next month. (Quản lý mới sẽ tiếp quản vào tháng tới.)
|
Take up
|
Bắt đầu làm một hoạt động mới, chiếm thời gian/diện tích
|
She took up yoga to stay healthy. (Cô ấy bắt đầu tập yoga để giữ sức khỏe.)
|
Phrasal Verbs với Take
Idioms với Take
Idioms
|
Ý nghĩa
|
Ví dụ có dịch nghĩa
|
Take it easy
|
Thư giãn, đừng căng thẳng
|
Just take it easy and don’t worry too much. (Hãy thư giãn và đừng lo lắng quá nhiều.)
|
Take your time
|
Cứ từ từ, không cần vội
|
Take your time to finish the project. (Cứ từ từ hoàn thành dự án.)
|
Take something for granted
|
Xem điều gì là hiển nhiên, không trân trọng
|
Don’t take your family for granted. (Đừng coi gia đình là điều hiển nhiên.)
|
Take into account/consideration
|
Cân nhắc, xem xét
|
You should take into account his feelings before making a decision. (Bạn nên xem xét cảm xúc của anh ấy trước khi ra quyết định.)
|
Take a chance
|
Nắm bắt cơ hội, đánh liều
|
You should take a chance and apply for that job. (Bạn nên thử nắm bắt cơ hội và ứng tuyển vào công việc đó.)
|
Take the lead
|
Dẫn đầu, làm người tiên phong
|
The company took the lead in developing new technology. (Công ty dẫn đầu trong việc phát triển công nghệ mới.)
|
Take it seriously
|
Coi trọng, xem trọng
|
You should take your studies seriously. (Bạn nên coi trọng việc học của mình.)
|
Take part in
|
Tham gia vào
|
She took part in the charity event. (Cô ấy tham gia vào sự kiện từ thiện.)
|
Take advantage of
|
Tận dụng, lợi dụng
|
We should take advantage of this opportunity. (Chúng ta nên tận dụng cơ hội này.)
|
Take a break
|
Nghỉ ngơi
|
Let’s take a break and have some coffee. (Hãy nghỉ một chút và uống cà phê.)
|
Bài tập Take + gì có đáp án
Các bài tập về phrasal verbs Take mà bạn nên thử sức:
Bài tập 1: Điền vào chỗ trống
-
The plane will __________ at 7 a.m., so be at the airport early.
-
You should __________ your health by eating well and exercising regularly.
-
He __________ his father in both appearance and personality.
-
We will __________ the company after the merger.
-
I need to __________ my words because I was wrong.
-
She decided to __________ yoga to stay healthy.
-
Let’s __________ and have a cup of coffee.
-
Don’t forget to __________ the trash when you leave.
-
They always __________ every opportunity to improve their skills.
-
Our team will __________ the competition next month.
Đáp án:
-
take off
-
take care of
-
take after
-
take over
-
take back
-
take up
-
take a break
-
take out
-
take advantage of
-
take part in
Bài tập 2: Chọn đáp án đúng
-
He __________ the responsibility of organizing the event. a) took up b) took after c) took down d) took in
-
I always __________ my little sister when my parents are away. a) take part in b) take care of c) take over d) take after
-
The CEO decided to __________ his decision after hearing the employees’ opinions. a) take up b) take back c) take over d) take down
-
They __________ their jackets because the weather was too hot. a) took off b) took up c) took down d) took apart
-
It’s important to __________ breaks when working long hours. a) take advantage of b) take out c) take d) take up
-
The company will __________ the smaller competitor next month. a) take after b) take over c) take down d) take up
-
My brother __________ my father in both looks and character. a) takes after b) takes up c) takes out d) takes down
-
The teacher __________ the notes from the board after the lesson. a) took off b) took down c) took over d) took out
-
We decided to __________ the opportunity to travel abroad. a) take up b) take advantage of c) take off d) take apart
-
The old man __________ jogging to stay healthy. a) took after b) took up c) took down d) took over
Đáp án:
-
a) took up
-
b) take care of
-
b) take back
-
a) took off
-
c) take
-
b) take over
-
a) takes after
-
b) took down
-
b) take advantage of
-
b) took up
Xem thêm:
- Surprise to V hay Ving? Surprise đi với giới từ gì?
- Suggest to V hay Ving? Cấu trúc, cách dùng Suggest chuẩn
- Stop to V hay Ving? Phrasal verbs, idioms với Stop
Qua bài viết này, bạn đã nắm được cách sử dụng sau take to V hay Ving, đồng thời hiểu rõ hơn về cấu trúc, cách dùng, các phrasal verbs và idioms liên quan đến từ này trong tiếng Anh. Mong rằng đây sẽ là tài liệu tham khảo hữu ích, giúp bạn tự tin hơn trong việc áp dụng vào giao tiếp và viết lách. Ngoài ra, nếu các bạn có bất kỳ thắc mắc nào, hãy để lại bình luận bên dưới để được tư vấn viên IRIS English hỗ trợ nhé!