Bạn đang tìm hiểu về cách đếm số đếm tiếng Anh? Nắm vững cách đếm sẽ giúp bạn tự tin hơn trong các cuộc hội thoại, dễ dàng tiếp cận kiến thức tiếng Anh khác và trở nên tự tin hơn trong các tình huống giao tiếp hàng ngày. Cùng IRIS English bắt đầu hành trình học tiếng Anh của bạn ngay hôm nay từ số đếm nhé!
Cách đọc và viết số đếm tiếng Anh từ 1 đến 100
Sau đây là cách đọc và viết số đếm tiếng Anh từ 1 đến 100 mà bạn nên tham khảo:
Số đếm tiếng Anh: Từ 1 đến 20
Số | Cách viết | Phiên âm |
1 | One | /wʌn/ |
2 | Two | /tuː/ |
Three | /θriː/ | |
4 | Four | /fɔːr/ |
5 | Five | /faɪv/ |
6 | Six | /sɪks/ |
7 | Seven | /ˈsɛvən/ |
8 | Eight | /eɪt/ |
9 | Nine | /naɪn/ |
10 | Ten | /tɛn/ |
11 | Eleven | /ɪˈlɛvən/ |
12 | Twelve | /twɛlv/ |
13 | Thirteen | /ˈθɜːrˈtiːn/ |
14 | Fourteen | /ˈfɔːrˈtiːn/ |
15 | Fifteen | /ˈfɪfˈtiːn/ |
16 | Sixteen | /ˈsɪkˈstiːn/ |
17 | Seventeen | /ˈsɛvənˈtiːn/ |
18 | Eighteen | /ˈeɪˈtiːn/ |
19 | Nineteen | /ˈnaɪnˈtiːn/ |
20 | Twenty | /ˈtwɛnti/ |
Cách đọc và viết số đếm tiếng Anh từ 1 đến 100
Số đếm tiếng Anh: Từ 21 đến 29
Số | Cách viết | Phiên âm |
21 | Twenty-one | /ˈtwenti wʌn/ |
22 | Twenty-two | /ˈtwenti tuː/ |
23 | Twenty-three | /ˈtwenti θriː/ |
24 | Twenty-four | /ˈtwenti fɔːr/ |
25 | Twenty-five | /ˈtwenti faɪv/ |
26 | Twenty-six | /ˈtwenti sɪks/ |
27 | Twenty-seven | /ˈtwenti ˈsev.ən/ |
28 | Twenty-eight | /ˈtwenti eɪt/ |
29 | Twenty-nine | /ˈtwenti naɪn/ |
Từ 30 đến 100
Số | Cách viết | Phiên âm |
30 | Thirty | /ˈθɜːrti/ |
40 | Forty | /ˈfɔːrti/ |
50 | Fifty | /ˈfɪfti/ |
60 | Sixty | /ˈsɪksti/ |
70 | Seventy | /ˈsev.ən.ti/ |
80 | Eighty | /ˈeɪti/ |
90 | Ninety | /ˈnaɪnti/ |
100 | One hundred | /wʌn ˈhʌndrəd/ |
Hướng dẫn cách sử dụng số đếm trong tiếng Anh
Về cách sử dụng, số đếm cơ bản là các số thể hiện số lượng như 1, 2, 3,… Chúng được sử dụng để:
- Đếm số lượng: I have three books. (Tôi có ba quyển sách.)
- Nói về tuổi tác: She is twenty-five years old. (Cô ấy hai mươi lăm tuổi.)
- Thể hiện giá cả: This costs fifty dollars. (Giá này là năm mươi đô la.)
- Thể hiện khoảng cách hoặc kích thước: The park is ten kilometers away. (Công viên cách đây mười cây số.)
- Thể hiện thời gian: The event starts at three o’clock. (Sự kiện bắt đầu lúc ba giờ.)
- Nói về phân số:
- 1/2 – one-half hoặc a half
- 1/3 – one-third
- 3/4 – three-quarters
Hướng dẫn cách sử dụng số đếm tiếng Anh
Cách chuyển số đếm sang số thứ tự tiếng Anh từ 1 – 100
Số đếm | Cách viết số đếm | Quy tắc chuyển đổi | Số thứ tự | Cách viết số thứ tự |
1 | one | Đổi “one” thành “first” | 1st | first |
2 | two | Đổi “two” thành “second” | 2nd | second |
3 | three | Đổi “three” thành “third” | 3rd | third |
4 | four | Thêm “th” | 4th | fourth |
5 | five | Bỏ “ve”, thêm “fth” | 5th | fifth |
6 | six | Thêm “th” | 6th | sixth |
7 | seven | Thêm “th” | 7th | seventh |
8 | eight | Bỏ “t”, thêm “th” | 8th | eighth |
9 | nine | Bỏ “e”, thêm “th” | 9th | ninth |
10 | ten | Thêm “th” | 10th | tenth |
11 | eleven | Thêm “th” | 11th | eleventh |
12 | twelve | Bỏ “ve”, thêm “fth” | 12th | twelfth |
13 | thirteen | Thêm “th” | 13th | thirteenth |
14 | fourteen | Thêm “th” | 14th | fourteenth |
15 | fifteen | Thêm “th” | 15th | fifteenth |
16 | sixteen | Thêm “th” | 16th | sixteenth |
17 | seventeen | Thêm “th” | 17th | seventeenth |
18 | eighteen | Thêm “th” | 18th | eighteenth |
19 | nineteen | Thêm “th” | 19th | nineteenth |
20 | twenty | Bỏ “y”, thêm “ieth” | 20th | twentieth |
21 | twenty-one | Ghép “twenty” và “first” | 21st | twenty-first |
22 | twenty-two | Ghép “twenty” và “second” | 22nd | twenty-second |
30 | thirty | Bỏ “y”, thêm “ieth” | 30th | thirtieth |
40 | forty | Bỏ “y”, thêm “ieth” | 40th | fortieth |
50 | fifty | Bỏ “y”, thêm “ieth” | 50th | fiftieth |
60 | sixty | Bỏ “y”, thêm “ieth” | 60th | sixtieth |
70 | seventy | Bỏ “y”, thêm “ieth” | 70th | seventieth |
80 | eighty | Bỏ “y”, thêm “ieth” | 80th | eightieth |
90 | ninety | Bỏ “y”, thêm “ieth” | 90th | ninetieth |
100 | one hundred | Thêm “th” | 100th | one hundredth |
So sánh số đếm và số thứ tự trong tiếng Anh
Tiêu chí | Số đếm (Cardinal Numbers) | Số thứ tự (Ordinal Numbers) |
Chức năng | Cho biết số lượng của một đối tượng. | Cho biết vị trí của một đối tượng trong một chuỗi. |
Ví dụ | one, two, three, four, five… | first, second, third, fourth, fifth… |
Cách sử dụng | – Đứng trước danh từ để chỉ số lượng: I have two cats. – Trả lời câu hỏi How many?: How many apples are there? – There are three. | – Thường đứng sau danh từ để chỉ vị trí: This is the first time I have seen this movie. – Trả lời câu hỏi Which one?: Which floor is your apartment on? – It’s on the third floor. |
Sự khác biệt chính | – Chức năng: Số đếm chỉ số lượng. – Cách sử dụng: Số đếm đứng trước danh từ. | – Chức năng: Số thứ tự chỉ vị trí. – Cách sử dụng: Số thứ tự đứng sau danh từ. |
Cách tạo thành | Thường được tạo thành theo quy tắc chung (one, two, three…). | Thường được tạo thành bằng cách thêm -th vào số đếm (first, second, third…) hoặc có quy tắc riêng (fourth, fifth, eighth…). |
Ví dụ minh họa |
|
|
So sánh số đếm và số thứ tự trong tiếng Anh
Các lưu ý về số đếm tiếng Anh
Sau đây là một số lưu ý về số đếm tiếng Anh mà bạn nên bỏ túi:
Cách đọc số đếm tiếng Anh
- Từ 13 đến 19: số được đọc là một chữ duy nhất.
- Từ 20 đến 90: số được đọc là hai chữ.
- Số có 3 chữ số trở lên:
- Đọc hàng trăm trước, sau đó là hàng chục và hàng đơn vị. Ví dụ: 256 đọc là two hundred fifty-six.
- Nếu hàng chục là 0, ta đọc thẳng hàng trăm và hàng đơn vị. Ví dụ: 204 đọc là two hundred four.
- Số có nhiều hơn 3 chữ số:
- Đọc từng nhóm 3 chữ số, cách nhau bởi dấu phẩy. Ví dụ: 1,234,567 đọc là one million, two hundred thirty-four thousand, five hundred sixty-seven.
Các trường hợp đặc biệt khi đọc số đếm tiếng Anh
- Số 0: Zero, nought (khi đọc số điện thoại hoặc địa chỉ).
- Số 1: khi đứng trước danh từ, có thể dùng “a” hoặc “one”. Ví dụ: a book, one book.
- Số thứ tự:
- Từ 1 đến 3: first, second, third.
- Từ 4 đến 10: fourth, fifth, sixth, seventh, eighth, ninth, tenth.
- Từ 11 trở đi: Thêm “th” vào cuối số đếm. Ví dụ: twelfth, twenty-first.
Lưu ý về ngữ pháp
- Số đếm làm danh từ: Số đếm có thể đóng vai trò là danh từ, thường dùng với “a” hoặc “an”. Ví dụ: a dozen, two hundred.
- Số đếm làm tính từ: Số đếm có thể đóng vai trò là tính từ, đứng trước danh từ. Ví dụ: three books, ten minutes.
Các lưu ý về số đếm tiếng Anh
Bài tập về số đếm tiếng Anh
Bài tập 1: Điền số đếm tiếng Anh thích hợp vào chỗ trống
a. There are ____ days in a week.
b. I have ____ brothers and ____ sisters.
c. There are ____ months in a year.
d. My cat has ____ kittens.
e. We need ____ eggs to make a cake.
Đáp án:
a. There are seven days in a week.
b. I have two brothers and one sister.
c. There are twelve months in a year.
d. My cat has four kittens.
e. We need three eggs to make a cake.
Bài tập 2: Bài tập trắc nghiệm về số đếm tiếng Anh
Câu 1: My birthday is on the … of April.
A. twenty-first B. twenty-one
Câu 2: I live on the … floor.
A. fifth B. five
Câu 3: She is the … person to arrive.
A. second B. two
Câu 4: This is my … visit to the zoo.
A. fourth B. four
Câu 5: I have … brothers.
A. three B. third
Câu 6: He came in … place in the race.
A. first B. one
Câu 7: It’s the … time I’ve seen this movie.
A. second B. two
Câu 8: They need … people to complete the project.
A. five B. fifth
Câu 9: My grandfather is … years old.
A. seventy B. seventieth
Câu 10: It takes … minutes to walk to school.
A. fifteen B. fifteenth
Đáp án:
- A
- A
- A
- A
- A
- A
- A
- A
- A
- A
Đặc biệt, nếu bạn cần thêm tài liệu về các cách đọc số đếm tiếng Anh hoặc các chủ đề liên quan khác thì hãy LIÊN HỆ NGAY FANPAGE để nhận liền tay những tài liệu hướng dẫn cách học bảng chữ số tiếng Anh hoàn toàn MIỄN PHÍ nhé!
Xem thêm:
- Tất tần tật về bảng cửu chương tiếng Anh siêu hữu ích 2024
- Nên bắt đầu học tiếng Anh từ đâu? Bí quyết cho người mới 2024
- TOP 18 app luyện nghe tiếng Anh miễn phí, hiệu quả nhất 2024
Hy vọng rằng bài viết tất tần tật về số đếm tiếng Anh ở trên sẽ là cẩm nang tri thức hữu ích dành cho quý độc giả. Nhờ đó, các bạn sẽ dễ dàng giao tiếp hiệu quả và tự tin hơn trong mọi tình huống. Ngoài ra, đừng quên truy cập vào IRIS English để liên tục cập nhật thêm những bài viết về chủ đề học tập hữu ích nhé!