Work đi với giới từ gì? Cách dùng, phrasal verb Work, ví dụ

Có bao giờ bạn tự hỏi Work đi với giới từ gì để diễn đạt đúng ý nghĩa trong từng ngữ cảnh khác nhau? Đây là một thắc mắc thường gặp của nhiều người học tiếng Anh. IRIS English sẽ giúp bạn khám phá các giới từ thường đi với work, cách sử dụng chúng một cách chính xác và hiệu quả nhất. Cùng chúng tôi mở rộng vốn từ vựng và nâng cao khả năng sử dụng tiếng Anh chuyên nghiệp ngay thôi!

Work đi với giới từ gì?

Sau đây, IRIS English sẽ hướng dẫn bạn sau động từ Work đi với giới từ gì nhé!

Work là gì? Cách dùng của Work

Work là một từ phổ biến trong tiếng Anh, có thể đóng vai trò là danh từ (noun) hoặc động từ (verb) với nhiều ý nghĩa khác nhau tùy theo ngữ cảnh.

Work là danh từ (Noun)

Ý nghĩa: Công việc, sự làm việc, nghề nghiệp, sản phẩm của công việc.
Công việc, nghề nghiệp
  • She is looking for work in the marketing field. (Cô ấy đang tìm việc trong lĩnh vực marketing.)
  • Do you enjoy your work? (Bạn có thích công việc của mình không?)
Sự lao động, làm việc
  • Hard work pays off. (Làm việc chăm chỉ sẽ được đền đáp.)
  • The team’s work on the project was impressive. (Công việc của nhóm về dự án rất ấn tượng.)
Tác phẩm nghệ thuật, nghiên cứu, văn học
  • The museum displayed works of famous painters. (Bảo tàng trưng bày các tác phẩm của những họa sĩ nổi tiếng.)
  • This is one of Shakespeare’s greatest works. (Đây là một trong những tác phẩm vĩ đại nhất của Shakespeare.)

Work là động từ (Verb)

Ý nghĩa: Làm việc, vận hành, hoạt động, có hiệu quả.
Làm việc, lao động
  • She works at a hospital. (Cô ấy làm việc ở một bệnh viện.)
  • He worked late last night. (Anh ấy làm việc đến khuya tối qua.)
Vận hành, hoạt động (máy móc, hệ thống)
  • The machine isn’t working properly. (Cái máy này không hoạt động đúng cách.)
  • This method works well for most students. (Phương pháp này hoạt động tốt với hầu hết học sinh.)
Hiệu quả, mang lại kết quả tốt
  • Does this medicine work for headaches? (Thuốc này có hiệu quả với chứng đau đầu không?)
  • Your plan worked! We finished on time. (Kế hoạch của bạn đã hiệu quả! Chúng ta đã hoàn thành đúng hạn.)

Work đi với giới từ gì?

Tùy vào ngữ cảnh, Work có thể đi với nhiều giới từ khác nhau:
  • Work at + nơi làm việc → Làm việc tại đâu
    • She works at a law firm. (Cô ấy làm việc tại một công ty luật.)
  • Work for + công ty/người → Làm việc cho ai
    • He works for a multinational company. (Anh ấy làm việc cho một công ty đa quốc gia.)
  • Work on + nhiệm vụ/dự án/kỹ năng → Làm việc, cải thiện
    • She is working on a new novel. (Cô ấy đang viết một cuốn tiểu thuyết mới.)
  • Work with + ai đó → Làm việc với ai
    • I love working with children. (Tôi thích làm việc với trẻ em.)
  • Work in + lĩnh vực/ngành → Làm việc trong lĩnh vực nào
    • He works in finance. (Anh ấy làm việc trong ngành tài chính.)
  • Work out → Tìm ra giải pháp, tập thể dục
    • We need to work out a solution. (Chúng ta cần tìm ra giải pháp.)

Work đi với giới từ gì?Work đi với giới từ gì?

Collocations với Work

Dưới đây là các collocation thường kết hợp với Work

Work + Danh từ: Chỉ các loại công việc

Collocation
Ý nghĩa
Ví dụ
Work experience
Kinh nghiệm làm việc
She has three years of work experience in marketing.
Work environment
Môi trường làm việc
A positive work environment helps employees stay motivated.
Work schedule
Lịch làm việc
My work schedule is very flexible.
Work ethic
Đạo đức nghề nghiệp
She has a strong work ethic and is very reliable.
Work habits
Thói quen làm việc
Good work habits lead to better productivity.
Work performance
Hiệu suất làm việc
His work performance has improved significantly.
Work culture
Văn hóa làm việc
The company promotes a healthy work culture.
Work balance
Cân bằng công việc
Achieving work-life balance is important for mental health.
Work pressure
Áp lực công việc
He is struggling with work pressure.
Work productivity
Năng suất làm việc
Listening to music helps increase my work productivity.

Động từ + Work: Hành động liên quan đến công việc

Collocation
Ý nghĩa
Ví dụ
Do work
Làm việc
I have a lot of work to do today.
Get to work
Bắt đầu làm việc
Let’s get to work and finish this project.
Go to work
Đi làm
He goes to work at 8 AM every day.
Start work
Bắt đầu công việc
She starts work at 9 AM.
Finish work
Kết thúc công việc
I usually finish work at 6 PM.
Look for work
Tìm việc làm
Many fresh graduates are looking for work.
Take on work
Nhận việc làm
She took on too much work and got stressed.
Delegate work
Giao việc cho người khác
Good managers know how to delegate work effectively.
Complete work
Hoàn thành công việc
We need to complete this work before the deadline.
Balance work
Cân bằng công việc
It’s important to balance work and personal life.

Tính từ + Work: Mô tả công việc

Collocation
Ý nghĩa
Ví dụ
Hard work
Công việc vất vả
Success requires hard work.
Tough work
Công việc khó khăn
Managing a big team is tough work.
Rewarding work
Công việc đáng làm
Teaching is very rewarding work.
Challenging work
Công việc đầy thử thách
I enjoy challenging work.
Creative work
Công việc sáng tạo
He is passionate about creative work.
Routine work
Công việc lặp đi lặp lại
Data entry is mostly routine work.
Temporary work
Công việc tạm thời
He is doing temporary work before finding a full-time job.
Full-time work
Công việc toàn thời gian
She is looking for full-time work.
Part-time work
Công việc bán thời gian
Many students do part-time work.

Collocations với WorkCollocations với Work

Idioms với Work

Work wonders: Mang lại hiệu quả tuyệt vời
  • This new strategy works wonders for our sales. (Chiến lược mới này mang lại hiệu quả tuyệt vời cho doanh số của chúng ta.)
Work like a charm: Hoạt động hiệu quả, thành công ngoài mong đợi
  • His negotiation skills worked like a charm, and he closed the deal quickly. (Kỹ năng đàm phán của anh ấy rất hiệu quả và anh ấy đã chốt hợp đồng nhanh chóng.)
All in a day’s work: Chuyện thường ngày, không có gì đặc biệt
  • Fixing software bugs is all in a day’s work for a developer. (Sửa lỗi phần mềm là chuyện thường ngày của một lập trình viên.)
Make short work of something: Làm xong nhanh chóng
  • She made short work of the task and went home early. (Cô ấy hoàn thành công việc rất nhanh và về sớm.)
Work one’s fingers to the bone: Làm việc cực kỳ vất vả
  • He worked his fingers to the bone to provide for his family. (Anh ấy làm việc cực kỳ vất vả để lo cho gia đình.)
Work one’s tail off: Làm việc cực kỳ chăm chỉ
  • She worked her tail off to get that promotion. (Cô ấy đã làm việc vô cùng chăm chỉ để được thăng chức.)
Work one’s way up: Thăng tiến từ vị trí thấp lên cao
  • He started as an intern and worked his way up to CEO. (Anh ấy bắt đầu với vị trí thực tập sinh và dần thăng tiến lên CEO.)
A work in progress: Một việc vẫn đang trong quá trình thực hiện
  • The project is still a work in progress. (Dự án này vẫn đang trong quá trình hoàn thiện.)
Out of work: Thất nghiệp
  • Many people were out of work due to the pandemic. (Nhiều người đã mất việc do đại dịch.)
Work against the clock: Làm việc dưới áp lực thời gian
  • We are working against the clock to meet the deadline. (Chúng tôi đang chạy đua với thời gian để kịp hạn chót.)
Have your work cut out for you: Có một nhiệm vụ khó khăn phía trước
  • He has his work cut out for him if he wants to pass the exam. (Anh ấy sẽ phải đối mặt với nhiều khó khăn nếu muốn vượt qua kỳ thi.)
All work and no play makes Jack a dull boy: Chỉ làm mà không chơi sẽ trở nên nhàm chán
  • Don’t study too much! All work and no play makes Jack a dull boy. (Đừng học nhiều quá! Chỉ làm mà không chơi thì sẽ rất tẻ nhạt đấy.)
Nice work if you can get it: Một công việc dễ dàng nhưng có thu nhập tốt
  • Getting paid to travel the world? Nice work if you can get it! (Được trả tiền để đi du lịch khắp thế giới ư? Đúng là công việc trong mơ!)
A nasty piece of work: Một người khó chịu hoặc không đáng tin
  • Be careful with him; he’s a nasty piece of work. (Cẩn thận với anh ta nhé, anh ta là một người không đáng tin đâu.)
A workhorse: Người làm việc chăm chỉ và kiên trì
  • She is a real workhorse in the office. (Cô ấy là người làm việc rất chăm chỉ trong văn phòng.)

Idioms với WorkIdioms với Work

Bài tập Work + gì có đáp án

Dưới đây là các bài tập giúp bạn xác định đúng work đi với giới từ giới từ gì trong từng ngữ cảnh nhé!

Bài tập Work đi với giới từ gì số 1

Chọn giới từ at, for, in, on, with, under, against, through, towards đúng để điền vào chỗ trống:
  1. She works ___ a law firm as a junior lawyer.
  2. He has been working ___ Google for three years.
  3. They are working ___ a new marketing campaign.
  4. I work ___ the finance sector, dealing with investments.
  5. The employees are working ___ a lot of pressure to complete the project.
  6. We have to work ___ a solution to this problem soon.
  7. She enjoys working ___ young children and helping them learn.
  8. The scientist is working ___ a groundbreaking discovery in medicine.
  9. The team is working ___ the clock to meet the deadline.
  10. He prefers working ___ a boss who is understanding and supportive.
Đáp án:
  1. at
  2. for
  3. on
  4. in
  5. under
  6. on/towards (towards preferable)
  7. with
  8. on/towards (towards preferable)
  9. against
  10. with

Bài tập Work đi với giới từ gì số 2

Chọn giới từ at, for, in, on, with, under, against, through, towards đúng để điền vào chỗ trống:
  1. She has been working ___ a multinational company for over five years.
  2. He works ___ a local hospital as a cardiologist.
  3. They are currently working ___ a new advertising strategy.
  4. I work ___ the education sector, focusing on curriculum development.
  5. Our team is working ___ a tight deadline to complete the project.
  6. The government is working ___ policies to improve healthcare.
  7. She prefers working ___ a collaborative team rather than alone.
  8. The scientist is working ___ a groundbreaking discovery in cancer research.
  9. The engineers are working ___ a way to make electric cars more affordable.
  10. Many employees are working ___ difficult conditions due to the economic crisis.
Đáp án:
  1. for
  2. at
  3. on
  4. in
  5. under
  6. towards
  7. with
  8. on
  9. on
  10. in

Xem thêm:

Hy vọng rằng bài viết giải thích Work đi với giới từ gì ở trên sẽ là nguồn tư liệu tham khảo hữu ích dành cho quý độc giả. Chúc các bạn học tốt và nhanh chóng thành thạo chuyên đề này. Bên cạnh đó, nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào liên quan đến Work + giới từ hoặc vấn đề nào khác, hãy để lại bình luận bên dưới hoặc click Đăng ký ngay để được các tư vấn viên của IRIS English hỗ trợ nhé!

Viết một bình luận

.
.