Another số ít hay nhiều, cách dùng và bài tập

Another số ít hay nhiều là câu hỏi khiến nhiều người học tiếng Anh bối rối khi sử dụng từ này trong câu. “Another” có thể dùng để chỉ một đối tượng khác hoặc một nhóm đối tượng, nhưng cách sử dụng lại thay đổi tùy thuộc vào danh từ đi kèm. Trong bài viết này, bạn sẽ tìm hiểu chi tiết cách phân biệt và sử dụng “another” đúng ngữ pháp, kèm theo ví dụ minh họa dễ hiểu và bài tập thực hành hữu ích. Hãy cùng khám phá để sử dụng “another” một cách chính xác và tự nhiên hơn.

“Another” là gì?

“Another” là một từ trong tiếng Anh được sử dụng để chỉ “một cái khác” hoặc “một người khác.” Đây là từ thường dùng để nói về một đối tượng bổ sung, khác biệt so với đối tượng đã được đề cập hoặc ngầm hiểu trong ngữ cảnh. Ví dụ: I need another chair. (Tôi cần một cái ghế khác.)
“Another” đóng vai trò quan trọng trong việc diễn đạt ý tưởng về sự thay thế hoặc thêm một đối tượng khác. Nó giúp làm rõ rằng một đối tượng bổ sung đang được nói đến, tạo nên tính chính xác và mạch lạc trong câu.
Ví dụ: Can I have another cup of tea? (Tôi có thể lấy thêm một tách trà khác không?)

Another số ít hay nhiều?

Another số ít hay nhiều

“Another” thường được sử dụng với danh từ số ít đếm được để chỉ “một cái khác” hoặc “một người khác.” Đây là cách dùng phổ biến nhất và phù hợp trong hầu hết các ngữ cảnh giao tiếp tiếng Anh.
Ví dụ minh họa:
  • I need another book to read. (Tôi cần một cuốn sách khác để đọc.)
  • She wants another cup of tea. (Cô ấy muốn một tách trà khác.)
“Another” là sự kết hợp của an (một) và other (khác). Do đó, từ này luôn mang ý nghĩa số ít và được sử dụng với danh từ đếm được số ít. Điều này giúp nhấn mạnh rằng bạn đang nói đến một đối tượng khác, bổ sung, hoặc thay thế một đối tượng cụ thể.
Ví dụ:
  • He bought another chair for the room. (Anh ấy đã mua thêm một cái ghế khác cho căn phòng.)
  • Would you like another slice of cake? (Bạn có muốn thêm một miếng bánh khác không?)
“Another” không được sử dụng trực tiếp với danh từ số nhiều. Nếu muốn nói về “những cái khác” hoặc “những người khác,” bạn cần sử dụng từ khác như other hoặc cấu trúc phù hợp.
Ví dụ:
  • Sai: I need another books.
  • Đúng: I need other books.
  • Sai: Another people are coming.
  • Đúng: Other people are coming.
Mặc dù “another” thường chỉ đi với danh từ số ít, nhưng trong một số trường hợp, nó có thể được sử dụng với another + số + danh từ số nhiều để chỉ một số lượng bổ sung. Lưu ý rằng trong trường hợp này, “another” không kết hợp trực tiếp với danh từ số nhiều mà được hỗ trợ bởi một con số để tạo thành cụm từ chỉ số lượng cụ thể.
Ví dụ:
  • We need another two chairs. (Chúng ta cần thêm hai cái ghế nữa.)
  • She waited another five minutes. (Cô ấy đã chờ thêm năm phút nữa.)

Đọc thêm: The amount of chia số ít hay nhiều? Các lỗi thường gặp với the amount of 

Khi nào sử dụng “another”?

“Another” là một từ quan trọng trong tiếng Anh được sử dụng để diễn đạt ý nghĩa “một cái khác” hoặc “thêm một cái nữa.” Tùy vào ngữ cảnh, “another” có thể mang ý nghĩa khác nhau. Dưới đây là các trường hợp sử dụng “another” kèm theo giải thích chi tiết và ví dụ minh họa.
  1. Khi nói về một đối tượng hoặc người khác
“Another” được sử dụng để chỉ một đối tượng hoặc một người khác mà không phải đối tượng đã được đề cập trước đó. Trong trường hợp này, “another” giúp diễn đạt sự thay thế hoặc sự lựa chọn khác biệt.
Ví dụ minh họa: He bought another car last week (Anh ấy đã mua một chiếc ô tô khác vào tuần trước.)
  1. Khi chỉ thêm một cái nữa
“Another” cũng được dùng để chỉ thêm một cái hoặc một người nữa ngoài những gì đã có, nhằm nhấn mạnh ý nghĩa bổ sung.
Ví dụ minh họa: Would you like another cup of coffee? (Bạn có muốn thêm một tách cà phê nữa không?)
  1. Khi nói về thời gian hoặc khoảng cách bổ sung
“Another” thường xuất hiện trong các câu nói về thời gian, khoảng cách, hoặc số lượng cụ thể, nhấn mạnh rằng thêm một đơn vị nữa là cần thiết.
Ví dụ minh họa: We have to wait for another 30 minutes (Chúng ta phải đợi thêm 30 phút nữa.)
  1. Khi sử dụng với danh từ số nhiều thông qua số lượng cụ thể
Mặc dù “another” thường đi với danh từ số ít, nhưng nó có thể được sử dụng với another + số + danh từ số nhiều để chỉ một số lượng bổ sung cụ thể.
Ví dụ minh họa: We need another two chairs for the meeting (Chúng ta cần thêm hai cái ghế nữa cho cuộc họp)
  1. Khi muốn diễn đạt sự thay thế hoặc thay đổi
“Another” cũng được dùng để nói rằng một cái gì đó hoặc ai đó khác đã thay thế hoặc thay đổi so với cái ban đầu.
Ví dụ minh họa: I don’t like this book. Can you recommend another one? (Tôi không thích cuốn sách này. Bạn có thể gợi ý một cuốn khác không?)

Phân biệt “another” với các từ khác

Từ vựng Định nghĩa Cách sử dụng Ví dụ minh họa
Another Một cái khác, một người khác. – Đi với danh từ số ít, đếm được. – I need another cup of tea.
– Can you show me another example?
Other Những cái khác, những người khác. – Đi với danh từ số nhiều hoặc danh từ không đếm được.
– Có thể dùng với mạo từ “the” để chỉ một nhóm cụ thể.
– I have other plans.
– The other books are on the shelf.
The other Cái còn lại, người còn lại. – Dùng khi chỉ một hoặc nhiều đối tượng cụ thể còn lại trong nhóm đã xác định. – I have two pens. One is blue, the other is black.
– The other students are waiting outside.
Others Những cái khác, những người khác (dạng số nhiều của “other”). – Dùng thay thế danh từ số nhiều khi danh từ đã được ngầm hiểu. – Some students prefer science, while others enjoy literature.
The others Những cái còn lại, những người còn lại. – Dùng thay thế danh từ số nhiều, chỉ nhóm đối tượng cụ thể đã xác định. – Five people came to the meeting. The others stayed at home.
Each other Lẫn nhau, dùng để chỉ sự tương tác giữa hai đối tượng hoặc nhiều đối tượng. – Dùng như đại từ trong câu. – They helped each other during the project.
One another Lẫn nhau, dùng tương tự như “each other” nhưng mang tính trang trọng hơn hoặc trong nhóm lớn hơn. – Dùng như đại từ trong câu. – The students in the class often share notes with one another.

Một số lỗi thường gặp khi sử dụng “another”

Việc sử dụng “another” trong tiếng Anh tưởng chừng đơn giản, nhưng người học tiếng Anh thường mắc phải một số lỗi phổ biến. Dưới đây là danh sách các lỗi thường gặp cùng giải thích và cách sửa để giúp bạn sử dụng “another” chính xác hơn.
  1. Sử dụng “another” với danh từ số nhiều Nhiều người nhầm lẫn rằng “another” có thể đi với danh từ số nhiều.
Sai: I need another books.
Đúng: I need another book. “Another” chỉ được sử dụng với danh từ số ít đếm được. Nếu muốn nói về danh từ số nhiều, bạn cần dùng “other” hoặc “other + danh từ số nhiều”. Ví dụ đúng: I need other books.
  1. Không thêm số lượng cụ thể khi dùng “another” với danh từ số nhiều
Khi muốn nói về một số lượng cụ thể, người học quên thêm số vào sau “another.”
Sai: I need another chairs.
Đúng: I need another two chairs.
“Another” có thể đi với danh từ số nhiều thông qua cấu trúc another + số + danh từ số nhiều để chỉ một số lượng cụ thể.
Ví dụ đúng: We need another three days to finish the project.
  1. Sử dụng “another” với danh từ không đếm được
“Another” bị dùng sai với danh từ không đếm được.
Sai: Can I have another water?
Đúng: Can I have some more water? “Another” không được dùng với danh từ không đếm được. Nếu muốn nói về danh từ không đếm được, bạn cần dùng từ hoặc cụm từ khác như “some” hoặc “more.”
  1. Nhầm lẫn giữa “another” và “other”
Người học nhầm lẫn “another” với “other,” đặc biệt khi nói về các đối tượng số nhiều.
Sai: I need another options.
Đúng: I need other options. “Another” chỉ đi với danh từ số ít, trong khi “other” được dùng với danh từ số nhiều hoặc không đếm được.
  1. Dùng “another” khi đối tượng đã được xác định
Sử dụng “another” khi danh từ trong câu đã được xác định hoặc nói đến trước đó.
Sai: I saw a dog. Another dog was barking loudly.
Đúng: I saw a dog. The other dog was barking loudly. Khi đối tượng đã được xác định, bạn cần dùng “the other” thay vì “another.”

Bài tập thực hành về another

Bài 1: Điền từ đúng (“another,” “other,” hoặc “others”)

Điền từ thích hợp vào chỗ trống:
  1. I need ______ cup of tea to relax.
  2. She doesn’t like this color. Can she try ______?
  3. Some students are reading, while ______ are playing outside.
  4. He asked for ______ chance to explain himself.
  5. Do you have ______ questions about the project?
  6. We will need ______ hour to finish this task.
  7. He has no ______ ideas for solving the issue.
  8. Would you like ______ slice of pizza?
  9. These shoes don’t fit. Let’s look for ______ pair.
  10. The shop has no ______ options available in this size.
Đáp án Bài 1:
  1. another
  2. another
  3. others
  4. another
  5. other
  6. another
  7. other
  8. another
  9. another
  10. other

Bài 2: Chọn đáp án đúng

Chọn từ đúng để hoàn thành câu:
  1. She bought ______ dress because the first one didn’t fit her. A. another B. other C. others D. the other
  2. He doesn’t like this movie. He wants to watch ______. A. another B. other C. others D. the other
  3. Some people prefer classical music, while ______ enjoy pop. A. another B. other C. others D. the other
  4. Can you give me ______ example to explain this point? A. another B. other C. others D. the other
  5. There are no ______ solutions to this problem. A. another B. other C. others D. the other
  6. They visited one museum and then decided to explore ______. A. another B. other C. others D. the other
  7. I need ______ two days to complete the assignment. A. another B. other C. others D. the other
  8. He met one friend at the park, and ______ joined later. A. another B. other C. others D. the other
  9. Some students failed the exam, but ______ passed with high scores. A. another B. other C. others D. the other
  10. She is not happy with this decision and wants to consider ______. A. another B. other C. others D. the other
Đáp án Bài 2:
  1. A
  2. A
  3. C
  4. A
  5. B
  6. A
  7. A
  8. C
  9. C
  10. A

Bài 3: Sửa lỗi sai trong câu

Xác định và sửa lỗi sai trong các câu sau:
  1. She needs another apples for the recipe.
  2. Some people prefer coffee, while another prefer tea.
  3. He bought another chairs for the living room.
  4. I saw some players practicing, but another were chatting.
  5. They spent another days exploring the mountains.
  6. Can I borrow another books from you?
  7. There are some errors in this report. Do you have another solutions?
  8. She met one of her friends, and another joined them later.
  9. I need another advices about this situation.
  10. The teacher gave us another exercises to complete.
Đáp án Bài 3:
  1. another apples → other apples
  2. another prefer tea → others prefer tea
  3. another chairs → other chairs
  4. another were chatting → others were chatting
  5. another days → other days
  6. another books → other books
  7. another solutions → other solutions
  8. another joined them later → others joined them later
  9. another advices → more advice
  10. another exercises → other exercises
Việc hiểu rõ another số ít hay nhiều sẽ giúp bạn sử dụng tiếng Anh đúng ngữ pháp và tự tin hơn trong giao tiếp. Nếu bạn muốn cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của mình một cách bài bản và hiệu quả, hãy để IRIS English đồng hành cùng bạn. Với đội ngũ giáo viên tận tâm và lộ trình học tập phù hợp, chúng tôi sẽ giúp bạn tiến bộ nhanh chóng.
.
.