Many trong so sánh hơn là gì? Bài tập thực hành kèm đáp án

Many so sánh hơn là một chủ điểm ngữ pháp thú vị trong tiếng Anh, giúp bạn diễn đạt sự so sánh về số lượng một cách chính xác và linh hoạt hơn. Tuy nhiên, việc sử dụng đúng cấu trúc và ngữ cảnh với “many” không phải lúc nào cũng dễ dàng. Trong bài viết này, bạn sẽ được tìm hiểu khái niệm, cách sử dụng many trong so sánh hơn, kèm theo bài tập thực hành có đáp án để củng cố kiến thức. Hãy khám phá ngay để tự tin sử dụng ngữ pháp này trong giao tiếp và viết tiếng Anh!

“Many” là gì?

“Many” là một từ trong tiếng Anh được sử dụng để chỉ số lượng lớn của danh từ đếm được. Từ này thường xuất hiện trong các câu khẳng định, phủ định và câu hỏi nhằm nhấn mạnh số lượng của một nhóm đối tượng hoặc sự vật. Ví dụ: Many people attended the concert. (Nhiều người đã tham dự buổi hòa nhạc.)
“Many” đóng vai trò quan trọng trong việc cấu trúc câu, đặc biệt khi muốn nói về số lượng. Nó được sử dụng phổ biến trong cả văn nói và văn viết
“Many” chỉ được sử dụng với danh từ đếm được, không áp dụng cho danh từ không đếm được. Với danh từ không đếm được, ta sử dụng “much” thay thế trong các cấu trúc so sánh tương tự. Ví dụ:
  • There is much water in the glass (Câu khẳng định với danh từ không đếm được)
  • There is more water in the bottle than in the cup (So sánh hơn với danh từ không đếm được)
  • This pond has the most water in the area (So sánh nhất với danh từ không đếm được)

Many trong so sánh hơn

So sánh hơn của “many” là “more”, được sử dụng để chỉ số lượng lớn hơn của danh từ đếm được khi so sánh hai đối tượng
Cấu trúc: S + V + more + danh từ đếm được + than + O
Ví dụ: She has more books than I do
Dùng so sánh hơn của “many” khi muốn:
  • Diễn tả số lượng lớn hơn của danh từ đếm được giữa hai đối tượng
  • Nhấn mạnh sự khác biệt về số lượng trong các tình huống cụ thể
Lưu ý khi sử dụng “many” trong so sánh hơn:
Lưu ý khi sử dụng many trong so sánh hơn
  • Không dùng “many” trực tiếp trong so sánh hơn hoặc so sánh nhất
  • Trong các cấu trúc so sánh, “many” phải chuyển thành “more” (so sánh hơn) hoặc “the most” (so sánh nhất).
  • “Many” được dùng trong câu khẳng định, phủ định và câu hỏi
  • Khi chuyển sang so sánh hơn, tuân theo quy tắc cấu trúc. Ví dụ: I don’t have many books, but she has more than me

Phân biệt “many” với các dạng khác trong so sánh

Phân biệt giữa “more” và “the most”
“More” được sử dụng khi so sánh giữa hai đối tượng hoặc hai nhóm Cấu trúc thường dùng: S + V + more + danh từ đếm được + than + O Ví dụ: I have more apples than you
“The most” được sử dụng khi so sánh giữa một đối tượng với toàn bộ nhóm, để nhấn mạnh đối tượng đó có số lượng lớn nhất Cấu trúc thường dùng: S + V + the most + danh từ đếm được Ví dụ: She has the most apples in the class
Lưu ý rằng “more” và “the most” chỉ dùng khi so sánh số lượng, không sử dụng trực tiếp với “many” trong các cấu trúc này

Bài tập thực hành many so sánh hơn

Điền từ phù hợp (more hoặc the most)

  1. She has _____ pencils than her classmates.
  2. This park has _____ visitors during the weekends.
  3. We need _____ tables for the event than we had thought.
  4. That was _____ exciting trip I’ve ever had.
  5. They planted _____ trees in their garden than their neighbors.
  6. The city has _____ skyscrapers than any other place in the country.
  7. This restaurant serves _____ dishes during the festival than usual.
  8. He earned _____ money last year than his colleagues.
  9. The museum has _____ ancient artifacts in the region.
  10. This team scored _____ points than the other teams combined.
Đáp án
  1. more
  2. the most
  3. more
  4. the most
  5. more
  6. more
  7. more
  8. more
  9. the most
  10. more

Chọn đúng dạng so sánh của “many”

  1. There are _____ chairs in this room than in the next room.
    1. many
    2. more
    3. the most
  2. This athlete has _____ awards in the competition.
    1. many
    2. more
    3. the most
  3. The supermarket stocks _____ products than the local store.
    1. many
    2. more
    3. the most
  4. They organized _____ events this year than last year.
    1. many
    2. more
    3. the most
  5. This city has _____ cultural festivals every year.
    1. many
    2. more
    3. the most
  6. She owns _____ apartments than her family members.
    1. many
    2. more
    3. the most
  7. The company received _____ complaints this month than the previous one.
    1. many
    2. more
    3. the most
  8. The factory produces _____ vehicles than any other factory in the country.
    1. many
    2. more
    3. the most
  9. This school has _____ scholarships for students in need.
    1. many
    2. more
    3. the most
  10. That author has written _____ books than anyone else.
    1. many
    2. more
    3. the most
Đáp án
  1. more
  2. the most
  3. more
  4. more
  5. the most
  6. more
  7. more
  8. more
  9. the most
  10. more

Viết lại câu sử dụng dạng so sánh của “many”

  1. She has many pets. (so sánh hơn)
  2. This city hosts many concerts. (so sánh nhất)
  3. They bought many souvenirs. (so sánh hơn)
  4. There are many children in the playground. (so sánh hơn)
  5. The zoo attracts many families during the holidays. (so sánh nhất)
  6. He received many invitations. (so sánh hơn)
  7. This library has many students during exam season. (so sánh nhất)
  8. We visited many places during our trip. (so sánh hơn)
  9. The farmer harvested many crops this year. (so sánh hơn)
  10. This café serves many customers in the morning. (so sánh nhất)
Đáp án
  1. She has more pets than her neighbor.
  2. This city hosts the most concerts in the region.
  3. They bought more souvenirs than we did.
  4. There are more children in the playground than in the classroom.
  5. The zoo attracts the most families during the holidays.
  6. He received more invitations than expected.
  7. This library has the most students during exam season.
  8. We visited more places during our trip than last time.
  9. The farmer harvested more crops this year than last year.
  10. This café serves the most customers in the morning.
Việc hiểu rõ cách sử dụng many so sánh hơn sẽ giúp bạn tự tin hơn khi diễn đạt sự so sánh trong tiếng Anh. nếu bạn muốn nâng cao ngữ pháp và sử dụng tiếng Anh một cách chính xác, hãy tham gia ngay các khóa học tại IRIS English. chúng tôi luôn sẵn sàng đồng hành cùng bạn trên hành trình chinh phục ngôn ngữ một cách hiệu quả và thú vị nhất. bắt đầu ngay hôm nay nhé!
.
.