Tính từ chỉ tính cách trong tiếng Anh là công cụ quan trọng giúp bạn mô tả con người một cách sinh động và sâu sắc hơn. Việc sở hữu vốn từ vựng phong phú về tính cách không chỉ giúp bạn giao tiếp hiệu quả mà còn tạo ấn tượng mạnh mẽ trong cả văn nói lẫn văn viết. Trong bài viết này, bạn sẽ tìm thấy danh sách 100+ tính từ chỉ tính cách thông dụng, được phân loại rõ ràng và kèm theo ví dụ minh họa dễ hiểu. Hãy cùng khám phá để nâng cao khả năng diễn đạt của mình ngay hôm nay.
Danh sách các tính từ chỉ tính cách phổ biến trong tiếng Anh
Tính từ | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
Ambitious | /æmˈbɪʃəs/ | Tham vọng | She is very ambitious and wants to be a CEO. (Cô ấy rất tham vọng và muốn trở thành CEO.) |
Brave | /breɪv/ | Dũng cảm | He was brave enough to climb the mountain. (Anh ấy đủ dũng cảm để leo lên ngọn núi.) |
Caring | /ˈkeərɪŋ/ | Quan tâm | She is a caring person who always helps others. (Cô ấy là một người quan tâm, luôn giúp đỡ người khác.) |
Cheerful | /ˈʧɪərfəl/ | Vui vẻ | He is always cheerful, even on rainy days. (Anh ấy luôn vui vẻ, ngay cả vào những ngày mưa.) |
Clever | /ˈklɛvər/ | Thông minh | The clever boy solved the puzzle in minutes. (Cậu bé thông minh đã giải xong câu đố trong vài phút.) |
Confident | /ˈkɒnfɪdənt/ | Tự tin | She is confident about her presentation. (Cô ấy rất tự tin về bài thuyết trình của mình.) |
Creative | /kriˈeɪtɪv/ | Sáng tạo | His ideas are very creative. (Ý tưởng của anh ấy rất sáng tạo.) |
Curious | /ˈkjʊəriəs/ | Tò mò | Children are naturally curious about everything. (Trẻ em vốn dĩ rất tò mò về mọi thứ.) |
Determined | /dɪˈtɜːmɪnd/ | Quyết tâm | He is determined to succeed in his career. (Anh ấy quyết tâm thành công trong sự nghiệp.) |
Easy-going | /ˌiːziˈɡəʊɪŋ/ | Dễ tính | She is an easy-going person who gets along with everyone. (Cô ấy là người dễ tính, hòa đồng với mọi người.) |
Energetic | /ˌɛnəˈdʒɛtɪk/ | Tràn đầy năng lượng | The energetic kids played all day without getting tired. (Những đứa trẻ tràn đầy năng lượng chơi cả ngày không biết mệt.) |
Enthusiastic | /ɪnˌθjuːzɪˈæstɪk/ | Nhiệt tình | He is enthusiastic about learning new things. (Anh ấy rất nhiệt tình học hỏi những điều mới.) |
Friendly | /ˈfrɛndli/ | Thân thiện | Everyone likes her because she is so friendly. (Mọi người đều thích cô ấy vì cô ấy rất thân thiện.) |
Generous | /ˈdʒɛnərəs/ | Hào phóng | He is generous with his time and money. (Anh ấy rất hào phóng về thời gian và tiền bạc.) |
Hardworking | /ˈhɑːdwɜːkɪŋ/ | Chăm chỉ | She is one of the most hardworking employees in the company. (Cô ấy là một trong những nhân viên chăm chỉ nhất công ty.) |
Honest | /ˈɒnɪst/ | Trung thực | He is always honest in his dealings. (Anh ấy luôn trung thực trong các giao dịch của mình.) |
Humble | /ˈhʌmbl/ | Khiêm tốn | Despite his success, he remains humble. (Dù thành công, anh ấy vẫn khiêm tốn.) |
Impatient | /ɪmˈpeɪʃənt/ | Nóng vội | He is impatient when waiting for results. (Anh ấy nóng vội khi chờ kết quả.) |
Independent | /ˌɪndɪˈpɛndənt/ | Độc lập | She is very independent and likes to do things on her own. (Cô ấy rất độc lập và thích làm mọi thứ một mình.) |
Intelligent | /ɪnˈtɛlɪdʒənt/ | Thông minh | The intelligent student always gets top grades. (Học sinh thông minh luôn đạt điểm cao.) |
Kind | /kaɪnd/ | Tốt bụng | He is kind to everyone he meets. (Anh ấy rất tốt bụng với mọi người anh ấy gặp.) |
Lazy | /ˈleɪzi/ | Lười biếng | He can be lazy when it comes to doing homework. (Anh ấy có thể lười biếng khi làm bài tập.) |
Loyal | /ˈlɔɪəl/ | Trung thành | She is a loyal friend who will always support you. (Cô ấy là một người bạn trung thành, luôn ủng hộ bạn.) |
Optimistic | /ˌɒptɪˈmɪstɪk/ | Lạc quan | She remains optimistic despite the challenges. (Cô ấy vẫn lạc quan dù gặp khó khăn.) |
Outgoing | /ˌaʊtˈɡəʊɪŋ/ | Hướng ngoại | He is outgoing and loves meeting new people. (Anh ấy hướng ngoại và thích gặp gỡ người mới.) |
Patient | /ˈpeɪʃənt/ | Kiên nhẫn | She is patient with her students. (Cô ấy rất kiên nhẫn với học sinh của mình.) |
Pessimistic | /ˌpɛsɪˈmɪstɪk/ | Bi quan | He has a pessimistic view of the future. (Anh ấy có cái nhìn bi quan về tương lai.) |
Polite | /pəˈlaɪt/ | Lịch sự | The polite boy always says thank you. (Cậu bé lịch sự luôn nói cảm ơn.) |
Quiet | /ˈkwaɪət/ | Ít nói | She is quiet and prefers to listen rather than talk. (Cô ấy ít nói và thích lắng nghe hơn là nói chuyện.) |
Reliable | /rɪˈlaɪəbl/ | Đáng tin cậy | He is reliable and always finishes his tasks on time. (Anh ấy đáng tin cậy và luôn hoàn thành nhiệm vụ đúng hạn.) |
Responsible | /rɪˈspɒnsəbl/ | Có trách nhiệm | She is responsible for organizing the event. (Cô ấy có trách nhiệm tổ chức sự kiện.) |
Selfish | /ˈsɛlfɪʃ/ | Ích kỷ | He is too selfish to share his toys. (Anh ấy quá ích kỷ để chia sẻ đồ chơi của mình.) |
Sensitive | /ˈsɛnsɪtɪv/ | Nhạy cảm | She is very sensitive to criticism. (Cô ấy rất nhạy cảm với lời chỉ trích.) |
Serious | /ˈsɪərɪəs/ | Nghiêm túc | He is serious about his studies. (Anh ấy nghiêm túc với việc học của mình.) |
Shy | /ʃaɪ/ | Nhút nhát | She is shy when meeting new people. (Cô ấy nhút nhát khi gặp người mới.) |
Smart | /smɑːt/ | Nhanh nhẹn | He looks very smart in his new suit. (Anh ấy trông rất nhanh nhẹn trong bộ đồ mới.) |
Sociable | /ˈsəʊʃəbl/ | Hòa đồng | She is sociable and makes friends easily. (Cô ấy hòa đồng và dễ kết bạn.) |
Stubborn | /ˈstʌbən/ | Bướng bỉnh | He is stubborn and refuses to listen. (Anh ấy bướng bỉnh và từ chối lắng nghe.) |
Talented | /ˈtæləntɪd/ | Tài năng | She is a talented artist. (Cô ấy là một nghệ sĩ tài năng.) |
Thoughtful | /ˈθɔːtfəl/ | Chu đáo | He is thoughtful and always considers others’ feelings. (Anh ấy rất chu đáo và luôn để ý đến cảm xúc của người khác.) |
Understanding | /ˌʌndərˈstændɪŋ/ | Thấu hiểu | She is very understanding and supportive. (Cô ấy rất thấu hiểu và luôn hỗ trợ.) |
Wise | /waɪz/ | Khôn ngoan | The wise leader made a good decision. (Người lãnh đạo khôn ngoan đã đưa ra quyết định đúng đắn.) |
Các thành ngữ chỉ tính cách con người
Thành ngữ chỉ tính cách tích cực
-
As cool as a cucumber (Điềm tĩnh như dưa chuột) Ý nghĩa: Rất bình tĩnh, không lo lắng ngay cả trong tình huống khó khăn. Ví dụ: She handled the difficult situation as cool as a cucumber. (Cô ấy xử lý tình huống khó khăn rất điềm tĩnh.)
-
Down-to-earth (Thực tế, khiêm tốn) Ý nghĩa: Một người thực tế, dễ gần, không kiêu căng. Ví dụ: Despite his fame, he remains down-to-earth. (Mặc dù nổi tiếng, anh ấy vẫn rất khiêm tốn.)
-
Full of beans (Tràn đầy năng lượng) Ý nghĩa: Một người luôn vui vẻ, năng động. Ví dụ: The kids are always full of beans after school. (Bọn trẻ luôn tràn đầy năng lượng sau giờ học.)
-
Go-getter (Người năng động, chủ động) Ý nghĩa: Một người có ý chí, luôn đạt được mục tiêu. Ví dụ: She’s a real go-getter and never gives up. (Cô ấy là một người rất chủ động và không bao giờ từ bỏ.)
-
Heart of gold (Trái tim vàng) Ý nghĩa: Một người rất tử tế, tốt bụng. Ví dụ: He’s strict but has a heart of gold. (Anh ấy nghiêm khắc nhưng rất tốt bụng.)
Thành ngữ chỉ tính cách tiêu cực
-
Hot-headed (Nóng tính) Ý nghĩa: Một người dễ nổi nóng hoặc mất bình tĩnh. Ví dụ: Don’t argue with him, he’s so hot-headed. (Đừng tranh cãi với anh ấy, anh ấy rất nóng tính.)
-
Big-headed (Tự cao, kiêu ngạo) Ý nghĩa: Một người nghĩ rằng mình quan trọng hơn người khác hoặc dùng chỉ những người hay khoe khoang về thành tích của mình.. Ví dụ: He became big-headed after his promotion. (Anh ấy trở nên kiêu ngạo sau khi được thăng chức.)
-
Couch potato (Người lười biếng, chỉ thích nằm dài xem TV) Ý nghĩa: Một người không hoạt động, chỉ ngồi xem TV cả ngày. Ví dụ: Stop being a couch potato and go outside! (Ngừng làm người lười biếng và ra ngoài đi!)
-
Set in their ways (Cứng nhắc, bảo thủ) Ý nghĩa: Một người không muốn thay đổi thói quen hoặc quan điểm. Ví dụ: My grandfather is set in his ways and refuses to use a smartphone. (Ông tôi rất bảo thủ và không chịu dùng điện thoại thông minh.)
-
Cold fish (Lạnh lùng, khó gần) Ý nghĩa: Một người không thể hiện cảm xúc hoặc không thân thiện hoặc có thể ám chỉ cả những người thiếu sự đồng cảm hoặc không dễ tiếp cận trong mối quan hệ xã hội. Ví dụ: She’s a bit of a cold fish and rarely smiles. (Cô ấy khá lạnh lùng và hiếm khi cười.)
Thành ngữ chỉ tính cách linh hoạt
-
Jack of all trades (Người đa tài) Ý nghĩa: Một người biết làm nhiều việc khác nhau. Ví dụ: He’s a jack of all trades but a master of none. (Anh ấy biết làm nhiều việc nhưng không giỏi việc nào cả.)
-
Open-minded (Cởi mở) Ý nghĩa: Một người sẵn sàng lắng nghe và chấp nhận quan điểm mới. Ví dụ: You need to be open-minded to learn from others. (Bạn cần cởi mở để học hỏi từ người khác.)
-
Social butterfly (Người giao thiệp rộng) Ý nghĩa: Một người thích giao tiếp, quen biết nhiều người. Ví dụ: She’s a social butterfly and makes friends everywhere she goes. (Cô ấy là người giao thiệp rộng và kết bạn ở khắp nơi.)
-
Tough cookie (Người mạnh mẽ, quyết đoán) Ý nghĩa: Một người cứng rắn, không dễ bị đánh bại. Ví dụ: She’s a tough cookie and never gives up on her dreams. (Cô ấy là người mạnh mẽ và không bao giờ từ bỏ ước mơ.)
-
Happy-go-lucky (Vô tư, lạc quan) Ý nghĩa: Một người luôn vui vẻ, không lo lắng nhiều về tương lai. Ví dụ: He’s always been a happy-go-lucky kind of guy. (Anh ấy luôn là người vô tư và lạc quan.)
Đoạn văn mẫu miêu tả tính cách con người bằng tiếng Anh
Example 1: Miêu tả người bạn thân
My best friend, Sarah, is an amazing person with a heart of gold. She is incredibly kind and always ready to help others. Sarah is also very cheerful and has a great sense of humor, which makes everyone around her feel comfortable and happy. Moreover, she is a truly hardworking individual who never gives up, no matter how difficult the challenge may be. What I admire most about her is her open-minded attitude. She listens to different opinions and is always willing to learn new things. To me, Sarah is not just a friend but also a role model.
Dịch nghĩa: Bạn thân của tôi, Sarah, là một người tuyệt vời với tấm lòng nhân hậu. Cô ấy vô cùng tốt bụng và luôn sẵn sàng giúp đỡ người khác. Sarah cũng rất vui vẻ và có khiếu hài hước tuyệt vời, điều này khiến mọi người xung quanh cảm thấy thoải mái và vui vẻ. Hơn nữa, cô ấy thực sự là một người chăm chỉ, không bao giờ bỏ cuộc dù thử thách có khó khăn thế nào. Điều tôi ngưỡng mộ nhất ở cô ấy là thái độ cởi mở. Sarah luôn lắng nghe các ý kiến khác nhau và sẵn sàng học hỏi những điều mới. Đối với tôi, Sarah không chỉ là một người bạn mà còn là một hình mẫu lý tưởng.
Example 2: Miêu tả đồng nghiệp
My colleague, John, is the most dedicated and reliable person I have ever worked with. He is extremely organized, making sure that every task is completed on time. John’s positive attitude and team spirit always motivate everyone in the office. Despite his busy schedule, he remains helpful and patiently supports others who need assistance. His calm demeanor in stressful situations is truly inspiring, and it’s no surprise that he is highly respected by both his peers and supervisors.
Dịch nghĩa: Đồng nghiệp của tôi, John, là người tận tâm và đáng tin cậy nhất mà tôi từng làm việc cùng. Anh ấy cực kỳ có tổ chức, luôn đảm bảo rằng mọi nhiệm vụ được hoàn thành đúng thời hạn. Thái độ tích cực và tinh thần đồng đội của John luôn truyền cảm hứng cho mọi người trong văn phòng. Dù lịch trình bận rộn, anh ấy vẫn luôn nhiệt tình và kiên nhẫn hỗ trợ những người cần giúp đỡ. Thái độ bình tĩnh của anh ấy trong những tình huống căng thẳng thực sự là nguồn cảm hứng, và không có gì ngạc nhiên khi anh ấy được đồng nghiệp và cấp trên tôn trọng.
Example 3: Miêu tả thành viên gia đình
My older sister, Emma, is a very ambitious and confident person. She is always setting high goals for herself and working hard to achieve them. Emma is also incredibly thoughtful and cares deeply about her family and friends. Even though she is very determined, she knows how to balance work and life, often making time for those she loves. Her creative mindset and problem-solving skills make her the go-to person in our family whenever there’s a challenge. I truly admire her energy and passion for life.
Dịch nghĩa: Chị gái tôi, Emma, là một người rất tham vọng và tự tin. Cô ấy luôn đặt ra những mục tiêu cao cho bản thân và làm việc chăm chỉ để đạt được chúng. Emma cũng vô cùng chu đáo và quan tâm sâu sắc đến gia đình và bạn bè. Mặc dù rất quyết tâm, cô ấy biết cách cân bằng giữa công việc và cuộc sống, thường dành thời gian cho những người mà cô ấy yêu thương. Tư duy sáng tạo và kỹ năng giải quyết vấn đề của cô ấy khiến cô ấy trở thành người mà cả gia đình tìm đến mỗi khi gặp thử thách. Tôi thực sự ngưỡng mộ năng lượng và niềm đam mê của cô ấy đối với cuộc sống.
Cách sử dụng tính từ chỉ tính cách trong câu
Dùng với động từ “to be”
Tính từ chỉ tính cách thường được sử dụng sau động từ “to be” để miêu tả đặc điểm hoặc trạng thái của chủ ngữ.
Cấu trúc: S + to be + tính từ. Ví dụ: She is kind. (Cô ấy tốt bụng.)
Dùng để miêu tả hành động hoặc thái độ
Tính từ chỉ tính cách có thể đi kèm với các động từ chỉ cảm giác hoặc trạng thái như “seem”, “feel”, “appear” để nhấn mạnh thái độ hoặc hành động của chủ ngữ.
Cấu trúc: S + V + tính từ. Ví dụ: He seems friendly. (Anh ấy có vẻ thân thiện.)
Kết hợp với trạng từ để nhấn mạnh
Khi cần nhấn mạnh hoặc làm rõ mức độ cảm xúc, trạng từ như “very”, “extremely”, “quite” thường được thêm trước tính từ.
Cấu trúc: S + to be + trạng từ + tính từ. Ví dụ: She is extremely hardworking. (Cô ấy cực kỳ chăm chỉ.)
Lưu ý khi sử dụng tính từ chỉ tính cách
Chọn từ phù hợp với ngữ cảnh
Tính từ chỉ tính cách có thể mang ý nghĩa tích cực hoặc tiêu cực tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng.
Ví dụ: “Serious” có thể là tích cực trong trường hợp người nghiêm túc làm việc, nhưng tiêu cực khi người luôn căng thẳng.
Kết hợp tính từ để làm rõ ý nghĩa
Kết hợp hai hoặc nhiều tính từ chỉ tính cách để nhấn mạnh nhiều khía cạnh khác nhau của chủ ngữ.
Ví dụ: She is both intelligent and ambitious. (Cô ấy vừa thông minh vừa tham vọng.)
Tránh lặp từ
Sử dụng từ vựng đa dạng sẽ làm phong phú câu văn và tránh nhàm chán.
Ví dụ: Thay vì lặp lại “kind”, có thể thay bằng “thoughtful”, “caring”, hoặc “considerate”.
Bài tập thực hành về tính từ chỉ tính cách
Điền từ phù hợp vào chỗ trống
Điền từ phù hợp nhất trong ngoặc vào câu sau:
-
She is very _____ (kind/rude) to everyone she meets.
-
He is _____ (honest/dishonest), so people trust him.
-
They are _____ (generous/selfish) when it comes to helping others.
-
She is _____ (optimistic/pessimistic) about the future of the company.
-
The manager is _____ (patient/impatient) when handling customer complaints.
-
He seems _____ (arrogant/humble), but he is actually very caring.
-
She is very _____ (loyal/unreliable) to her friends.
-
He is always _____ (hardworking/lazy) at school.
-
The teacher is _____ (strict/easygoing), which helps maintain discipline.
-
He is _____ (outgoing/shy) and loves meeting new people.
Đáp án:
-
kind
-
honest
-
generous
-
optimistic
-
patient
-
arrogant
-
loyal
-
hardworking
-
strict
-
outgoing
Phân loại tính từ
Phân loại các tính từ sau thành tích cực, tiêu cực và trung lập:
Generous, lazy, optimistic, selfish, caring, rude, independent, ambitious, stubborn, shy.
Đáp án:
-
Tích cực: Generous, optimistic, caring, independent, ambitious.
-
Tiêu cực: Lazy, selfish, rude, stubborn.
-
Trung lập: Shy.
Viết câu với các tính từ
Sử dụng các từ như: creative, arrogant, loyal, impatient, polite, outgoing, determined, strict, humble, energetic.
-
She is very creative and comes up with unique ideas for the project.
-
He appeared arrogant during the meeting but actually had valid points.
-
They are extremely loyal to their team and never let anyone down.
-
The child became impatient while waiting for his turn.
-
The staff is always polite when interacting with customers.
-
John is an outgoing person who loves attending social events.
-
She is determined to achieve her goals no matter the obstacles.
-
The coach is strict but ensures that the team performs well.
-
Despite his success, he remains humble and approachable.
-
They are energetic and full of enthusiasm at every event.
Việc nắm vững các tính từ chỉ tính cách sẽ giúp bạn diễn đạt ý kiến và mô tả con người một cách chính xác, tự nhiên hơn trong tiếng Anh. nếu bạn muốn mở rộng vốn từ vựng và sử dụng tiếng Anh thành thạo hơn, hãy để IRIS English đồng hành cùng bạn. chúng tôi cam kết mang đến môi trường học tập hiệu quả và phù hợp nhất. bắt đầu hành trình học tập ngay hôm nay để chinh phục tiếng Anh dễ dàng hơn nhé!