Tổng hợp 150+ cặp từ trái nghĩa trong tiếng Anh

Cặp từ trái nghĩa trong tiếng Anh là một phần không thể thiếu khi học từ vựng, giúp bạn làm phong phú cách diễn đạt và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ. Từ những cặp đơn giản như “big – small” đến các cặp phức tạp hơn, việc nắm rõ từ trái nghĩa sẽ cải thiện đáng kể khả năng giao tiếp và viết lách của bạn. Bài viết này tổng hợp 150+ cặp từ trái nghĩa thông dụng, kèm theo giải thích chi tiết và ví dụ minh họa dễ hiểu, giúp bạn học tập hiệu quả và áp dụng tự tin vào thực tế.

Giới thiệu về cặp từ trái nghĩa trong tiếng Anh

Từ trái nghĩa là những từ có ý nghĩa hoàn toàn đối lập hoặc ngược lại với nhau. Chúng thường được sử dụng để so sánh, nhấn mạnh hoặc tạo sự tương phản trong câu. Ví dụ:
  • Happy (vui vẻ) ↔ Sad (buồn bã)
  • Big (to lớn) ↔ Small (nhỏ bé)
Học từ trái nghĩa đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao kỹ năng ngôn ngữ. Sử dụng từ trái nghĩa giúp làm rõ ý nghĩa và tăng sự chính xác trong lời nói. Từ trái nghĩa giúp tạo chiều sâu và sắc thái trong câu văn.
Ngoài ra nó cũng giúp bạn cải thiện khả năng hiểu ngữ nghĩa. Khi học một từ, việc biết từ trái nghĩa của nó giúp bạn hiểu sâu hơn về từ đó trong các ngữ cảnh khác nhau.
“Words are tools, and knowing their opposites doubles their power.” (Từ ngữ là công cụ, và biết được nghĩa đối lập của chúng sẽ nhân đôi sức mạnh.)

Phân loại cặp từ trái nghĩa trong tiếng Anh

Phân loại theo nghĩa và ngữ cảnh

Từ trái nghĩa trong tiếng Anh được phân loại dựa trên mối quan hệ về ý nghĩa và ngữ cảnh sử dụng. Dưới đây là các loại cặp từ trái nghĩa phổ biến:
  1. Từ trái nghĩa hoàn toàn (Absolute Antonyms)
Là những từ có ý nghĩa hoàn toàn đối lập, không có sự thỏa hiệp hoặc trạng thái trung gian.
Ví dụ:
  • True ↔ False (Đúng ↔ Sai)
  • Dead ↔ Alive (Chết ↔ Sống)
  • Pass ↔ Fail (Đậu ↔ Rớt)
  1. Từ trái nghĩa theo cấp độ (Gradable Antonyms)
Graded antonyms (hay gradable antonyms) là từ trái nghĩa theo cấp độ. Những cặp từ trái nghĩa này sẽ ở hai đầu đối lập của thang đo giá trị (nhiệt độ, chiều cao…). Tuy nhiên, những giá trị này chỉ mang tính tương đối và có thể thay đổi tùy thuộc vào đối tượng đối chiếu.
Ví dụ:
  • Big ↔ Small (Lớn ↔ Nhỏ)
  • Hot ↔ Cold (Nóng ↔ Lạnh)
  • Happy ↔ Sad (Vui ↔ Buồn)
  1. Từ trái nghĩa bổ trợ (Complementary Antonyms)
Là những từ mà ý nghĩa của từ này hoàn toàn loại trừ ý nghĩa của từ kia. Nếu một điều đúng, điều còn lại sẽ sai.
Ví dụ:
  • Male ↔ Female (Nam ↔ Nữ)
  • Win ↔ Lose (Thắng ↔ Thua)
  • On ↔ Off (Bật ↔ Tắt)
  1. Từ trái nghĩa đối nghịch về mặt ngữ cảnh (Contextual Antonyms)
Là những từ chỉ trở thành trái nghĩa khi được sử dụng trong một ngữ cảnh cụ thể.
Ví dụ:
  • Light ↔ Heavy (Nhẹ ↔ Nặng – khi nói về trọng lượng).
  • Light ↔ Dark (Sáng ↔ Tối – khi nói về ánh sáng).
  • Fast ↔ Slow (Nhanh ↔ Chậm – khi nói về tốc độ).
  1. Từ trái nghĩa hình thức (Morphological Antonyms)
Là những từ trái nghĩa được tạo ra bằng cách thêm tiền tố hoặc hậu tố đối lập.
  • Ví dụ:
    • Like ↔ Dislike (Thích ↔ Không thích).
    • Legal ↔ Illegal (Hợp pháp ↔ Bất hợp pháp).
    • Patient ↔ Impatient (Kiên nhẫn ↔ Nóng nảy).

Phân loại theo từ loại

Từ trái nghĩa có thể được phân loại dựa trên từ loại. Dưới đây là các nhóm chính, giúp bạn dễ dàng nhận biết và sử dụng.
  1. Cặp tính từ trái nghĩa (Adjectives)
Tính từ trái nghĩa mô tả những trạng thái, đặc điểm hoặc tính chất đối lập. Cặp này thường dùng để mô tả các so sánh hoặc thể hiện sự tương phản rõ ràng trong câu. Nó có thể đi kèm với trạng từ “very” (rất), “too” (quá), hoặc “enough” (đủ).
Ví dụ:
  • Big ↔ Small (To ↔ Nhỏ)
  • Hot ↔ Cold (Nóng ↔ Lạnh)
  • Easy ↔ Difficult (Dễ ↔ Khó)
  • Rich ↔ Poor (Giàu ↔ Nghèo)
  • Happy ↔ Sad (Vui ↔ Buồn)
  1. Cặp danh từ trái nghĩa (Nouns)
Danh từ trái nghĩa thường biểu thị những khái niệm, đối tượng hoặc sự vật đối lập nhau. Thường được sử dụng để phân biệt hai nhóm đối lập hoặc tạo sự tương phản trong ý nghĩa.
Ví dụ:
  • Day ↔ Night (Ngày ↔ Đêm)
  • War ↔ Peace (Chiến tranh ↔ Hòa bình)
  • Friend ↔ Enemy (Bạn bè ↔ Kẻ thù)
  • Success ↔ Failure (Thành công ↔ Thất bại)
  • Boy ↔ Girl (Con trai ↔ Con gái)
  1. Cặp động từ trái nghĩa (Verbs)
Động từ trái nghĩa mô tả hành động hoặc trạng thái đối lập nhau. Dễ áp dụng trong các tình huống giao tiếp hàng ngày hoặc viết câu chuyện để mô tả sự thay đổi trạng thái.
Ví dụ:
  • Start ↔ Stop (Bắt đầu ↔ Dừng lại)
  • Build ↔ Destroy (Xây dựng ↔ Phá hủy)
  • Buy ↔ Sell (Mua ↔ Bán)
  • Win ↔ Lose (Thắng ↔ Thua)
  • Accept ↔ Refuse (Chấp nhận ↔ Từ chối)
  1. Cặp trạng từ trái nghĩa (Adverbs)
Trạng từ trái nghĩa biểu thị cách thức, mức độ, hoặc thời gian đối lập nhau. Dùng để nhấn mạnh hành động hoặc trạng thái xảy ra trong câu, tạo sắc thái rõ ràng hơn cho ý nghĩa.
Ví dụ:
  • Quickly ↔ Slowly (Nhanh ↔ Chậm)
  • Always ↔ Never (Luôn luôn ↔ Không bao giờ)
  • Here ↔ There (Ở đây ↔ Ở kia)
  • Early ↔ Late (Sớm ↔ Muộn)
  • Loudly ↔ Quietly (To ↔ Nhẹ nhàng)

Các cặp từ trái nghĩa thông dụng trong tiếng Anh

Danh sách cặp tính từ trái nghĩa thông dụng

STT Tính từ 1 (Adjective) Tính từ 2 (Antonym) Nghĩa Ví dụ
1 Big /bɪɡ/ Small /smɔːl/ To ↔ Nhỏ This house is big, but the other one is small. (Ngôi nhà này lớn, nhưng cái kia thì nhỏ.)
2 Happy /ˈhæpi/ Sad /sæd/ Vui ↔ Buồn She looks happy, not sad. (Cô ấy trông vui, không buồn.)
3 Hot /hɒt/ Cold /kəʊld/ Nóng ↔ Lạnh The tea is hot, but the water is cold. (Trà thì nóng, nhưng nước thì lạnh.)
4 Early /ˈɜːrli/ Late /leɪt/ Sớm ↔ Muộn I arrived early, but he came late. (Tôi đến sớm, nhưng anh ấy đến muộn.)
5 Clean /kliːn/ Dirty /ˈdɜːti/ Sạch ↔ Bẩn The room is clean, not dirty. (Căn phòng sạch sẽ, không bẩn.)
6 Fast /fæst/ Slow /sləʊ/ Nhanh ↔ Chậm This car is fast, but that one is slow. (Chiếc xe này nhanh, nhưng chiếc kia thì chậm.)
7 Light /laɪt/ Heavy /ˈhɛvi/ Nhẹ ↔ Nặng The box is light, not heavy. (Chiếc hộp này nhẹ, không nặng.)
8 Strong /strɒŋ/ Weak /wiːk/ Mạnh ↔ Yếu He is strong, not weak. (Anh ấy khỏe, không yếu.)
9 Beautiful /ˈbjuːtɪfəl/ Ugly /ˈʌɡli/ Đẹp ↔ Xấu She is beautiful, not ugly. (Cô ấy đẹp, không xấu.)
10 Cheap /tʃiːp/ Expensive /ɪkˈspɛnsɪv/ Rẻ ↔ Đắt This bag is cheap, but that one is expensive. (Chiếc túi này rẻ, nhưng chiếc kia thì đắt.)
11 Deep /diːp/ Shallow /ˈʃæləʊ/ Sâu ↔ Nông The lake is deep, not shallow. (Hồ này sâu, không nông.)
12 Old /əʊld/ New /njuː/ Cũ ↔ Mới This phone is old, but that one is new. (Chiếc điện thoại này cũ, nhưng chiếc kia thì mới.)
13 Easy /ˈiːzi/ Difficult /ˈdɪfɪkəlt/ Dễ ↔ Khó This question is easy, but the other one is difficult. (Câu hỏi này dễ, nhưng câu kia thì khó.)
14 Full /fʊl/ Empty /ˈɛmpti/ Đầy ↔ Rỗng The glass is full, not empty. (Cái ly này đầy, không rỗng.)
15 Wide /waɪd/ Narrow /ˈnærəʊ/ Rộng ↔ Hẹp This street is wide, but that one is narrow. (Con đường này rộng, nhưng con đường kia thì hẹp.)
16 Bright /braɪt/ Dark /dɑːk/ Sáng ↔ Tối The room is bright, not dark. (Căn phòng sáng, không tối.)
17 Friendly /ˈfrɛndli/ Unfriendly /ʌnˈfrɛndli/ Thân thiện ↔ Không thân thiện The staff is friendly, not unfriendly. (Nhân viên thì thân thiện, không không thân thiện.)
18 Soft /sɒft/ Hard /hɑːd/ Mềm ↔ Cứng The pillow is soft, but the chair is hard. (Cái gối mềm, nhưng cái ghế thì cứng.)
19 Rich /rɪʧ/ Poor /pʊər/ Giàu ↔ Nghèo He is rich, not poor. (Anh ấy giàu, không nghèo.)
20 Wet /wɛt/ Dry /draɪ/ Ướt ↔ Khô The ground is wet, not dry. (Mặt đất ướt, không khô.)

Danh sách cặp danh từ trái nghĩa thông dụng

STT Danh từ 1 (Noun) Danh từ 2 (Antonym) Nghĩa Ví dụ
1 Success /səkˈsɛs/ Failure /ˈfeɪljər/ Thành công ↔ Thất bại Success is not final, failure is not fatal: it is the courage to continue that counts(Thành công không phải là đích đến cuối cùng, thất bại không phải là điều tồi tệ nhất; quan trọng là lòng can đảm để tiếp tục tiến lên)
2 Friend /frɛnd/ Enemy /ˈɛnəmi/ Bạn bè ↔ Kẻ thù He treated his enemy like a friend. (Anh ấy đối xử với kẻ thù như bạn bè.)
3 War /wɔːr/ Peace /piːs/ Chiến tranh ↔ Hòa bình The country longed for peace after years of war. (Đất nước mong muốn hòa bình sau chiến tranh.)
4 Day /deɪ/ Night /naɪt/ Ngày ↔ Đêm The sun shines during the day, and the moon at night. (Mặt trời chiếu sáng vào ban ngày, mặt trăng vào ban đêm.)
5 Hope /hoʊp/ Despair /dɪˈspɛr/ Hy vọng ↔ Tuyệt vọng Hope gave her strength in times of despair. (Hy vọng đã cho cô ấy sức mạnh trong lúc tuyệt vọng.)
6 Wealth /wɛlθ/ Poverty /ˈpɒvəti/ Sự giàu có ↔ Nghèo đói The gap between wealth and poverty is increasing. (Khoảng cách giữa giàu và nghèo đang tăng lên.)
7 Truth /truːθ/ Lie /laɪ/ Sự thật ↔ Lời nói dối Always tell the truth, never a lie. (Hãy luôn nói sự thật, không bao giờ nói dối.)
8 Victory /ˈvɪktəri/ Defeat /dɪˈfiːt/ Chiến thắng ↔ Thất bại Their victory in the game was celebrated, while the other team accepted defeat. (Họ ăn mừng chiến thắng, trong khi đội kia chấp nhận thất bại.)
9 Love /lʌv/ Hate /heɪt/ Tình yêu ↔ Sự ghét bỏ Love and hate are two strong emotions. (Tình yêu và sự ghét bỏ là hai cảm xúc mạnh mẽ.)
10 Health /hɛlθ/ Illness /ˈɪlnəs/ Sức khỏe ↔ Bệnh tật Good health is more valuable than illness. (Sức khỏe tốt quý hơn bệnh tật.)
11 Life /laɪf/ Death /dɛθ/ Cuộc sống ↔ Cái chết Life is precious, and death is inevitable. (Cuộc sống quý giá, cái chết là không tránh khỏi.)
12 Freedom /ˈfriːdəm/ Captivity /kæpˈtɪvɪti/ Tự do ↔ Giam cầm The bird enjoyed its freedom, away from captivity. (Con chim tận hưởng sự tự do, thoát khỏi giam cầm.)
13 Beginning /bɪˈɡɪnɪŋ/ End /ɛnd/ Khởi đầu ↔ Kết thúc Every story has a beginning and an end. (Mỗi câu chuyện đều có khởi đầu và kết thúc.)
14 Strength /strɛŋkθ/ Weakness /ˈwiːknəs/ Sức mạnh ↔ Sự yếu đuối Her strength in adversity overshadowed her weakness. (Sức mạnh của cô ấy vượt qua nghịch cảnh.)
15 Profit /ˈprɒfɪt/ Loss /lɒs/ Lợi nhuận ↔ Tổn thất The company made a profit instead of a loss. (Công ty thu được lợi nhuận thay vì thua lỗ.)
16 Arrival /əˈraɪvəl/ Departure /dɪˈpɑːrtʃər/ Đến nơi ↔ Rời đi The arrival of the guests marked the start of the event, and their departure ended it. (Sự đến và đi của khách đánh dấu sự kiện.)
17 Strength /strɛŋkθ/ Weakness /ˈwiːknəs/ Sức mạnh ↔ Điểm yếu His strength in the game hides his weakness in practice. (Sức mạnh che lấp điểm yếu.)
18 Teacher /ˈtiːtʃər/ Student /ˈstjuːdənt/ Giáo viên ↔ Học sinh A teacher teaches while a student learns. (Giáo viên dạy, học sinh học.)
19 Enemy /ˈɛnəmi/ Ally /ˈælaɪ/ Kẻ thù ↔ Đồng minh During war, an enemy may become an ally. (Trong chiến tranh, kẻ thù có thể trở thành đồng minh.)
20 Order /ˈɔːrdər/ Chaos /ˈkeɪɒs/ Trật tự ↔ Hỗn loạn Order was restored after a period of chaos. (Trật tự được lập lại sau thời gian hỗn loạn.)
21 Victory /ˈvɪktəri/ Defeat /dɪˈfiːt/ Chiến thắng ↔ Thất bại Their victory in the game was celebrated, while the other team accepted defeat.
22 Courage /ˈkʌrɪdʒ/ Fear /fɪər/ Dũng cảm ↔ Sợ hãi She showed courage in the face of fear.
23 Joy /dʒɔɪ/ Sorrow /ˈsɒrəʊ/ Niềm vui ↔ Nỗi buồn His face lit up with joy, erasing all traces of sorrow.
24 Entrance /ˈɛntrəns/ Exit /ˈɛksɪt/ Lối vào ↔ Lối ra The entrance is on the left, and the exit is on the right.
25 Birth /bɜːθ/ Death /dɛθ/ Sinh ↔ Tử The birth of a child is a joyful event, unlike the death of a loved one.
26 Poverty /ˈpɒvəti/ Wealth /wɛlθ/ Nghèo ↔ Giàu Poverty is a challenge that contrasts with the opportunities of wealth.
27 Light /laɪt/ Darkness /ˈdɑːknɪs/ Ánh sáng ↔ Bóng tối Light shines brightest in the midst of darkness.
28 Honesty /ˈɒnɪsti/ Dishonesty /dɪsˈɒnɪsti/ Trung thực ↔ Dối trá Honesty is always better than dishonesty.
29 Beginning /bɪˈɡɪnɪŋ/ End /ɛnd/ Bắt đầu ↔ Kết thúc Every journey has a beginning and an end.
30 Presence /ˈprɛzəns/ Absence /ˈæbsəns/ Sự hiện diện ↔ Vắng mặt The teacher’s presence in class is better than her absence.
31 Justice /ˈdʒʌstɪs/ Injustice /ɪnˈdʒʌstɪs/ Công lý ↔ Bất công People protested against injustice, demanding justice.
32 Hope /hoʊp/ Despair /dɪˈspɛər/ Hy vọng ↔ Tuyệt vọng In moments of despair, never lose hope.
33 Buyer /ˈbaɪər/ Seller /ˈsɛlər/ Người mua ↔ Người bán The buyer negotiated a deal with the seller.
34 Master /ˈmɑːstər/ Servant /ˈsɜːvənt/ Chủ ↔ Người hầu The master treated his servant kindly.
35 Gain /ɡeɪn/ Loss /lɒs/ Lợi ích ↔ Tổn thất The company’s gain outweighed its loss this quarter.
36 Arrival /əˈraɪvəl/ Departure /dɪˈpɑːrtʃər/ Đến ↔ Rời đi The guest’s arrival was announced after their departure was delayed.
37 Knowledge /ˈnɒlɪdʒ/ Ignorance /ˈɪɡnərəns/ Tri thức ↔ Sự ngu dốt Knowledge empowers people, while ignorance blinds them.
38 Safety /ˈseɪfti/ Danger /ˈdeɪndʒər/ An toàn ↔ Nguy hiểm Wearing a helmet ensures safety in times of danger.
39 Wealth /wɛlθ/ Poverty /ˈpɒvəti/ Sự giàu có ↔ Nghèo đói The gap between wealth and poverty is concerning.
40 Teacher /ˈtiːtʃər/ Student /ˈstjuːdənt/ Giáo viên ↔ Học sinh The teacher taught the lesson to the students.
41 Strength /strɛŋkθ/ Weakness /ˈwiːknəs/ Sức mạnh ↔ Điểm yếu He recognized his strengths and worked on his weaknesses.
42 Winner /ˈwɪnər/ Loser /ˈluːzər/ Người thắng ↔ Người thua The winner celebrated, while the loser vowed to try harder.
43 Leader /ˈliːdər/ Follower /ˈfɒloʊər/ Lãnh đạo ↔ Người theo A leader must guide their followers effectively.
44 Happiness /ˈhæpɪnəs/ Sadness /ˈsædnəs/ Niềm vui ↔ Nỗi buồn Her happiness was apparent despite the sadness around her.
45 Reality /riˈæləti/ Fantasy /ˈfæntəsi/ Hiện thực ↔ Ảo tưởng The novel blends reality with fantasy beautifully.
46 Adult /ˈædʌlt/ Child /tʃaɪld/ Người lớn ↔ Trẻ em An adult should care for a child.
47 Inclusion /ɪnˈkluːʒən/ Exclusion /ɪkˈskluːʒən/ Bao gồm ↔ Loại trừ Inclusion is better than exclusion in any discussion.
48 Freedom /ˈfriːdəm/ Captivity /kæpˈtɪvəti/ Tự do ↔ Giam cầm The bird enjoyed its freedom, away from captivity.
49 Wisdom /ˈwɪzdəm/ Foolishness /ˈfuːlɪʃnəs/ Sự khôn ngoan ↔ Ngu ngốc Wisdom comes with age, but foolishness doesn’t.
50 Goodness /ˈɡʊdnəs/ Evil /ˈiːvɪl/ Sự tốt lành ↔ Cái ác The story teaches the triumph of goodness over evil.

Danh sách 50 cặp động từ trái nghĩa

STT Động từ 1 (Verb) Động từ 2 (Antonym) Nghĩa Ví dụ
1 Accept /əkˈsɛpt/ Refuse /rɪˈfjuːz/ Chấp nhận ↔ Từ chối He accepted the offer, but she refused it.
2 Agree /əˈɡriː/ Disagree /ˌdɪsəˈɡriː/ Đồng ý ↔ Không đồng ý I agree with you, but they disagree.
3 Allow /əˈlaʊ/ Forbid /fərˈbɪd/ Cho phép ↔ Cấm đoán Smoking is allowed here, but it’s forbidden there.
4 Appear /əˈpɪər/ Disappear /ˌdɪsəˈpɪər/ Xuất hiện ↔ Biến mất The stars appeared at night and disappeared at dawn.
5 Build /bɪld/ Destroy /dɪˈstrɔɪ/ Xây dựng ↔ Phá hủy They are building a new school, and the old one will be destroyed.
6 Buy /baɪ/ Sell /sɛl/ Mua ↔ Bán She bought the house, and now she wants to sell it.
7 Come /kʌm/ Go /ɡoʊ/ Đến ↔ Đi He comes here every day but never goes there.
8 Create /kriˈeɪt/ Destroy /dɪˈstrɔɪ/ Tạo ra ↔ Phá hủy This machine can create items, but a fire could destroy them.
9 Cry /kraɪ/ Laugh /læf/ Khóc ↔ Cười She started to cry, but then she laughed at her mistake.
10 Earn /ɜːrn/ Spend /spɛnd/ Kiếm ↔ Tiêu He earns money during the day and spends it at night.
11 Enter /ˈɛntər/ Exit /ˈɛksɪt/ Vào ↔ Ra Please enter through the front door and exit through the back.
12 Find /faɪnd/ Lose /luːz/ Tìm ↔ Mất I can find my keys, but I often lose my wallet.
13 Float /floʊt/ Sink /sɪŋk/ Nổi ↔ Chìm This wood will float, but metal will sink.
14 Give /ɡɪv/ Take /teɪk/ Cho ↔ Lấy She gave him the book, but he didn’t take it.
15 Grow /ɡroʊ/ Shrink /ʃrɪŋk/ Phát triển ↔ Co lại The plant grows quickly, but the clothes shrink in the wash.
16 Hate /heɪt/ Love /lʌv/ Ghét ↔ Yêu He hates cold weather, but she loves it.
17 Help /hɛlp/ Hinder /ˈhɪndər/ Giúp đỡ ↔ Cản trở He tried to help, but his actions hindered progress.
18 Improve /ɪmˈpruːv/ Worsen /ˈwɜːrsən/ Cải thiện ↔ Làm tệ hơn The situation has improved, but it could still worsen.
19 Join /dʒɔɪn/ Separate /ˈsɛpəreɪt/ Tham gia ↔ Tách rời She joined the group, but later decided to separate from it.
20 Laugh /læf/ Cry /kraɪ/ Cười ↔ Khóc They laughed at the joke, but one person started to cry.
21 Learn /lɜːrn/ Forget /fərˈɡɛt/ Học ↔ Quên She tried to learn the rules, but kept forgetting them.
22 Live /lɪv/ Die /daɪ/ Sống ↔ Chết Many want to live, but some choose to die.
23 Open /ˈəʊpən/ Close /kloʊz/ Mở ↔ Đóng Please open the door before you close it.
24 Push /pʊʃ/ Pull /pʊl/ Đẩy ↔ Kéo You need to push the button, not pull it.
25 Raise /reɪz/ Lower /ˈloʊər/ Nâng lên ↔ Hạ xuống The flag was raised in the morning and lowered at night.
26 Remember /rɪˈmɛmbər/ Forget /fərˈɡɛt/ Nhớ ↔ Quên Always remember this rule, and never forget it.
27 Start /stɑːrt/ Stop /stɒp/ Bắt đầu ↔ Dừng We will start the meeting soon, but we may have to stop early.
28 Win /wɪn/ Lose /luːz/ Thắng ↔ Thua They won the game, but we lost.
29 Build /bɪld/ Demolish /dɪˈmɒlɪʃ/ Xây dựng ↔ Phá hủy The new mall was built, while the old one was demolished.
30 Borrow /ˈbɒroʊ/ Lend /lɛnd/ Mượn ↔ Cho mượn He borrowed my pen, but I didn’t lend it willingly.
31 Attack /əˈtæk/ Defend /dɪˈfɛnd/ Tấn công ↔ Bảo vệ The soldiers attacked, while the others defended their territory.
32 Begin /bɪˈɡɪn/ End /ɛnd/ Bắt đầu ↔ Kết thúc The event began on time and ended late.
33 Agree /əˈɡriː/ Oppose /əˈpoʊz/ Đồng ý ↔ Phản đối They agreed to the plan, but he opposed it.
34 Accept /əkˈsɛpt/ Reject /rɪˈdʒɛkt/ Chấp nhận ↔ Từ chối She accepted the proposal, but he rejected it.
35 Love /lʌv/ Hate /heɪt/ Yêu ↔ Ghét She loves sunny days, but he hates them.
36 Rise /raɪz/ Fall /fɔːl/ Tăng lên ↔ Giảm xuống The sun rises in the east and falls in the west.
37 Save /seɪv/ Waste /weɪst/ Tiết kiệm ↔ Lãng phí She saved her money, while he wasted his.
38 Strengthen /ˈstrɛŋθən/ Weaken /ˈwiːkən/ Củng cố ↔ Làm suy yếu The exercise strengthens muscles, while lack of use weakens them.
39 Teach /tiːtʃ/ Learn /lɜːrn/ Dạy ↔ Học He loves to teach, while she prefers to learn.
40 Increase /ɪnˈkriːs/ Decrease /ˈdiːkriːs/ Tăng ↔ Giảm Prices have increased, but demand has decreased.
41 Attack /əˈtæk/ Defend /dɪˈfɛnd/ Tấn công ↔ Phòng thủ The team attacked fiercely, while the other side defended skillfully.
42 Begin /bɪˈɡɪn/ Cease /siːs/ Bắt đầu ↔ Ngừng lại The machine began to work, but later it ceased operating.
43 Include /ɪnˈkluːd/ Exclude /ɪkˈskluːd/ Bao gồm ↔ Loại trừ The package includes extra tools but excludes batteries.
44 Admit /ədˈmɪt/ Deny /dɪˈnaɪ/ Thừa nhận ↔ Phủ nhận He admitted the mistake, while she denied it.
45 Borrow /ˈbɒrəʊ/ Return /rɪˈtɜːrn/ Mượn ↔ Trả lại I borrowed a book and then returned it.
46 Encourage /ɪnˈkɜːrɪdʒ/ Discourage /dɪsˈkɜːrɪdʒ/ Khuyến khích ↔ Làm nản lòng The teacher encouraged creativity, but criticism discouraged it.
47 Lead /liːd/ Follow /ˈfɒləʊ/ Dẫn dắt ↔ Đi theo He prefers to lead, while others like to follow.
48 Accept /əkˈsɛpt/ Decline /dɪˈklaɪn/ Chấp nhận ↔ Từ chối She accepted the invitation, but he declined.
49 Fix /fɪks/ Break /breɪk/ Sửa ↔ Làm hỏng He fixed the clock after it broke.
50 Apologize /əˈpɒlədʒaɪz/ Accuse /əˈkjuːz/ Xin lỗi ↔ Buộc tội She apologized for the mistake, but he accused her instead.

Nhóm trạng từ trái nghĩa phổ biến

STT Trạng từ 1 (Adverb) Trạng từ 2 (Antonym) Nghĩa Ví dụ
1 Always /ˈɔːlweɪz/ Never /ˈnɛvər/ Luôn luôn ↔ Không bao giờ He is always on time, but she is never punctual.
2 Fast /fæst/ Slowly /ˈsloʊli/ Nhanh ↔ Chậm The car moves fast, but the bus moves slowly.
3 Early /ˈɜːrli/ Late /leɪt/ Sớm ↔ Muộn She arrived early, but he came late.
4 Here /hɪr/ There /ðɛr/ Ở đây ↔ Ở đó Stay here, don’t go there.
5 Up /ʌp/ Down /daʊn/ Lên ↔ Xuống The bird flew up, and the leaf fell down.
6 Inside /ɪnˈsaɪd/ Outside /ˈaʊtsaɪd/ Bên trong ↔ Bên ngoài The cat is inside, but the dog is outside.
7 Quickly /ˈkwɪkli/ Slowly /ˈsloʊli/ Nhanh chóng ↔ Từ từ She finished her work quickly, while he did it slowly.
8 Easily /ˈiːzɪli/ Hardly /ˈhɑːrdli/ Dễ dàng ↔ Hầu như không The task can be done easily, but he could hardly finish it.
9 Quietly /ˈkwaɪətli/ Loudly /ˈlaʊdli/ Lặng lẽ ↔ Ồn ào She entered the room quietly, but the children played loudly.
10 Always /ˈɔːlweɪz/ Occasionally /əˈkeɪʒnəli/ Luôn luôn ↔ Thỉnh thoảng He always helps others, but she only does so occasionally.
11 Frequently /ˈfriːkwəntli/ Rarely /ˈreərli/ Thường xuyên ↔ Hiếm khi He visits his parents frequently, but she rarely goes home.
12 Brightly /ˈbraɪtli/ Dimly /ˈdɪmli/ Sáng sủa ↔ Mờ nhạt The stars shone brightly, but the moonlight was dimly visible.
13 Happily /ˈhæpɪli/ Sadly /ˈsædli/ Vui vẻ ↔ Buồn bã She smiled happily, while he sighed sadly.
14 Fully /ˈfʊli/ Partially /ˈpɑːrʃəli/ Hoàn toàn ↔ Một phần The bottle is fully filled, but the other one is only partially full.
15 Hardly /ˈhɑːrdli/ Mostly /ˈmoʊstli/ Hầu như không ↔ Phần lớn He hardly eats vegetables, but she mostly eats healthy foods.
16 Everywhere /ˈɛvrɪwɛr/ Nowhere /ˈnoʊwɛr/ Khắp nơi ↔ Không nơi nào He looked everywhere but found it nowhere.
17 Calmly /ˈkɑːmli/ Nervously /ˈnɜːrvəsli/ Bình tĩnh ↔ Lo lắng She spoke calmly, but he replied nervously.
18 Often /ˈɒfn/ Seldom /ˈsɛldəm/ Thường xuyên ↔ Hiếm khi They often go hiking, but he seldom joins them.
19 Clearly /ˈklɪrli/ Vaguely /ˈveɪɡli/ Rõ ràng ↔ Mơ hồ The instructions were written clearly, but her explanation was vaguely understood.
20 Near /nɪr/ Far /fɑːr/ Gần ↔ Xa The park is near, but the beach is far.
21 Above /əˈbʌv/ Below /bɪˈloʊ/ Ở trên ↔ Ở dưới The bird flew above, and the fish swam below.
22 Boldly /ˈboʊldli/ Timidly /ˈtɪmɪdli/ Táo bạo ↔ Nhút nhát She spoke boldly, while he replied timidly.
23 Forward /ˈfɔːrwərd/ Backward /ˈbækwərd/ Tiến ↔ Lùi Move forward, not backward.
24 Closely /ˈkloʊsli/ Loosely /ˈluːsli/ Sát sao ↔ Lỏng lẻo The rope was tied closely, but the other one was loosely secured.
25 Generously /ˈdʒɛnərəsli/ Stingily /ˈstɪndʒɪli/ Rộng lượng ↔ Keo kiệt He generously donated money, but she gave stingily.
26 Truthfully /ˈtruːθfʊli/ Falsely /ˈfɔːlsli/ Thành thật ↔ Dối trá He answered truthfully, but she spoke falsely.
27 Silently /ˈsaɪləntli/ Noisily /ˈnɔɪzɪli/ Im lặng ↔ Ồn ào They left the room silently, but the others walked out noisily.
28 Firmly /ˈfɜːrmli/ Weakly /ˈwiːkli/ Chắc chắn ↔ Yếu ớt He held the rope firmly, but she gripped it weakly.
29 Randomly /ˈrændəmli/ Systematically /ˌsɪstəˈmætɪkli/ Ngẫu nhiên ↔ Có hệ thống The data was chosen randomly, but the results were analyzed systematically.
30 Happily /ˈhæpɪli/ Unhappily /ʌnˈhæpɪli/ Vui vẻ ↔ Không vui She sang happily, while he watched unhappily.
31 Smoothly /ˈsmuːðli/ Roughly /ˈrʌfli/ Êm dịu ↔ Gồ ghề The road was paved smoothly, but the old path was roughly constructed.
32 Openly /ˈoʊpənli/ Secretly /ˈsiːkrətli/ Công khai ↔ Bí mật They discussed the matter openly, but she acted secretly.
33 Widely /ˈwaɪdli/ Narrowly /ˈnærəʊli/ Rộng rãi ↔ Hạn hẹp The issue was widely known, but her support was narrowly focused.
34 Gradually /ˈɡrædʒuəli/ Suddenly /ˈsʌdnli/ Dần dần ↔ Đột ngột The weather changed gradually, but the storm came suddenly.
35 Positively /ˈpɒzətɪvli/ Negatively /ˈnɛɡətɪvli/ Tích cực ↔ Tiêu cực The feedback was received positively, while the criticism was taken negatively.
36 Downward /ˈdaʊnwərd/ Upward /ˈʌpwərd/ Xuống ↔ Lên The stock prices moved downward, but later trended upward.
37 Deeply /ˈdiːpli/ Shallowly /ˈʃæloʊli/ Sâu ↔ Nông He dug the hole deeply, but she only scratched the surface shallowly.
38 Easily /ˈiːzɪli/ Difficultly /ˈdɪfɪkʌltli/ Dễ dàng ↔ Khó khăn She completed the task easily, while he struggled difficultly.
39 Fairly /ˈfeəli/ Unfairly /ʌnˈfeəli/ Công bằng ↔ Không công bằng He treated his students fairly, but others were judged unfairly.
40 Bravely /ˈbreɪvli/ Fearfully /ˈfɪərfəli/ Dũng cảm ↔ Sợ hãi He faced the challenge bravely, while she approached it fearfully.
41 Sharply /ˈʃɑːrpli/ Gently /ˈdʒɛntli/ Mạnh mẽ ↔ Nhẹ nhàng The teacher scolded him sharply, but the mother spoke gently.
42 Casually /ˈkæʒuəli/ Formally /ˈfɔːrməli/ Bình thường ↔ Trang trọng He dressed casually for the event, but she wore a formal outfit.
43 Actively /ˈæktɪvli/ Passively /ˈpæsɪvli/ Chủ động ↔ Thụ động She participated actively, while others only listened passively.
44 Publicly /ˈpʌblɪkli/ Privately /ˈpraɪvɪtli/ Công khai ↔ Riêng tư He addressed the matter publicly, but her response was given privately.
45 Rapidly /ˈræpɪdli/ Slowly /ˈsloʊli/ Nhanh chóng ↔ Chậm chạp The company grew rapidly, but profits declined slowly.
46 Peacefully /ˈpiːsfəli/ Violently /ˈvaɪələntli/ Hòa bình ↔ Bạo lực The protest ended peacefully, but the last one turned violent.
47 Kindly /ˈkaɪndli/ Cruelly /ˈkruːəli/ Tử tế ↔ Độc ác She acted kindly toward animals, while he treated them cruelly.
48 Roughly /ˈrʌfli/ Smoothly /ˈsmuːðli/ Thô ráp ↔ Nhẵn nhụi He polished the table smoothly, but the surface still felt roughly textured.
49 Loudly /ˈlaʊdli/ Silently /ˈsaɪləntli/ To tiếng ↔ Im lặng The crowd cheered loudly, but her thoughts were shared silently.
50 Farther /ˈfɑːrðər/ Closer /ˈkloʊsər/ Xa hơn ↔ Gần hơn He moved farther away, while she stepped closer.

Phương pháp học các cặp từ trái nghĩa trong tiếng Anh

cach-hoc-cap-tu-trai-nghia-trong-tieng-anh

  • Sử dụng sơ đồ tư duy để nhóm từ trái nghĩa theo từng chủ đề, ví dụ, chủ đề cảm xúc gồm “angry – calm”, “excited – bored” giúp bạn ghi nhớ dễ dàng hơn.
  • Học qua các câu chuyện ngắn hoặc đoạn hội thoại, sử dụng cả hai từ trái nghĩa trong cùng một ngữ cảnh, ví dụ: “The day was bright, but the night was dark” (Ngày thì sáng, nhưng đêm thì tối).
  • Sử dụng flashcard, một mặt ghi từ và nghĩa, mặt kia ghi từ trái nghĩa để dễ dàng ôn tập mọi lúc mọi nơi.
  • Liên kết từ mới với hình ảnh hoặc tình huống thực tế, ví dụ khi nghĩ đến từ “hot”, hình dung một ngày hè nóng bức, và từ “cold” là một ngày đông lạnh giá.
  • Luyện tập bằng cách đặt câu, sử dụng cả cặp từ trái nghĩa, ví dụ: “He works fast, but his brother works slowly” (Anh ấy làm việc nhanh, nhưng em trai anh ấy làm việc chậm).
  • Chia nhỏ thời gian học, mỗi ngày học một số lượng nhỏ từ trái nghĩa để tránh quá tải, đồng thời ôn lại từ cũ để tăng khả năng ghi nhớ lâu dài.
  • Học qua bài hát hoặc phim ảnh, chú ý đến cách nhân vật sử dụng các từ trái nghĩa trong hội thoại.
  • Tập trung vào các từ trái nghĩa phổ biến và thường xuyên sử dụng chúng trong giao tiếp hàng ngày.
  • Đánh dấu và ghi chép các từ trái nghĩa bạn gặp khi đọc sách, báo, hoặc tài liệu học tiếng Anh, sau đó thực hành để ghi nhớ nhanh hơn.

Bài tập thực hành với từ trái nghĩa

Chọn từ trái nghĩa (Multiple Choice)

Chọn từ trái nghĩa với từ in đậm trong câu.
  1. The room was bright in the morning.
    1. a. Clean
    2. b. Dark
    3. c. Quiet
    4. d. Large Đáp án: b. Dark Giải thích: “Bright” (sáng sủa) và “dark” (tối tăm) là cặp từ trái nghĩa.
  2. He feels happy about the news.
    1. a. Excited
    2. b. Sad
    3. c. Calm
    4. d. Angry Đáp án: b. Sad Giải thích: “Happy” (vui vẻ) và “sad” (buồn bã) là cặp từ trái nghĩa.
  3. The weather was hot yesterday.
    1. a. Cold
    2. b. Warm
    3. c. Humid
    4. d. Dry Đáp án: a. Cold Giải thích: “Hot” (nóng) và “cold” (lạnh) là cặp từ trái nghĩa.
  4. This math problem is very easy.
    1. a. Difficult
    2. b. Simple
    3. c. Fast
    4. d. Long Đáp án: a. Difficult Giải thích: “Easy” (dễ dàng) và “difficult” (khó khăn) là cặp từ trái nghĩa.
  5. The box feels heavy to carry.
    1. a. Big
    2. b. Light
    3. c. Small
    4. d. Wide Đáp án: b. Light Giải thích: “Heavy” (nặng) và “light” (nhẹ) là cặp từ trái nghĩa.

Điền từ trái nghĩa vào chỗ trống (Fill in the blanks)

Điền từ trái nghĩa thích hợp vào chỗ trống để hoàn thành câu.
  1. This road is very wide, but the next one is ______. Đáp án: narrow Giải thích: “Wide” (rộng) và “narrow” (hẹp) là cặp từ trái nghĩa.
  2. She looks happy, but he seems ______. Đáp án: sad Giải thích: “Happy” (vui vẻ) và “sad” (buồn bã) là cặp từ trái nghĩa.
  3. The water in the glass is hot, but the one in the bottle is ______. Đáp án: cold Giải thích: “Hot” (nóng) và “cold” (lạnh) là cặp từ trái nghĩa.
  4. The story is very interesting, but the lecture was so ______. Đáp án: boring Giải thích: “Interesting” (thú vị) và “boring” (nhàm chán) là cặp từ trái nghĩa.
  5. He speaks very quietly, but she talks quite ______. Đáp án: loudly Giải thích: “Quietly” (lặng lẽ) và “loudly” (ồn ào) là cặp từ trái nghĩa.

Sắp xếp từ trái nghĩa đúng cặp (Matching Pairs)

Nối từ ở cột A với từ trái nghĩa ở cột B.
Cột A Cột B
1. Tall a. Difficult
2. Strong b. Light
3. Fast c. Weak
4. Heavy d. Short
5. Easy e. Slow
Đáp án: 1 – d (Tall ↔ Short) 2 – c (Strong ↔ Weak) 3 – e (Fast ↔ Slow) 4 – b (Heavy ↔ Light) 5 – a (Easy ↔ Difficult)
Giải thích: Đây là các cặp từ trái nghĩa phổ biến.

Chọn câu đúng (Multiple Choice for Sentences)

Chọn câu đúng dựa trên từ trái nghĩa trong ngữ cảnh.
  1. The night was dark, but the day was ______.
    1. a. Bright
    2. b. Quiet
    3. c. Cold
    4. d. Noisy Đáp án: a. Bright
  2. The lake is shallow, unlike the river, which is ______.
    1. a. Quiet
    2. b. Deep
    3. c. Fast
    4. d. Small Đáp án: b. Deep
  3. She felt very cold, but the heater made the room ______.
    1. a. Warm
    2. b. Slow
    3. c. Calm
    4. d. Heavy Đáp án: a. Warm
  4. His voice was loud, but hers was ______.
    1. a. Silent
    2. b. Quiet
    3. c. Noisy
    4. d. Calm Đáp án: b. Quiet
Hiểu và nắm vững cặp từ trái nghĩa trong tiếng Anh không chỉ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng mà còn làm phong phú khả năng diễn đạt, tăng tính linh hoạt trong giao tiếp và viết lách. Với danh sách 150+ cặp từ trái nghĩa thông dụng, kèm giải thích chi tiết và ví dụ minh họa, bạn sẽ dễ dàng ghi nhớ và áp dụng hiệu quả trong thực tế. Hãy thực hành thường xuyên để làm chủ từ vựng và tự tin hơn trong hành trình chinh phục tiếng Anh.
.
.