Bảng danh động từ trong tiếng Anh: cấu trúc và cách học hiệu quả

Bảng danh động từ là công cụ hữu ích giúp bạn nắm vững mối liên kết giữa danh từ, động từ, tính từ và trạng từ trong tiếng Anh. Hiểu rõ và sử dụng đúng các dạng từ này không chỉ cải thiện khả năng ngữ pháp mà còn giúp bạn viết và giao tiếp mượt mà hơn. Hãy khám phá ngay cách học bảng danh động từ hiệu quả để chinh phục ngôn ngữ Anh một cách tự tin!

Giới thiệu về bảng danh động từ trong tiếng Anh

Danh động từ (Gerund) là dạng từ được tạo ra bằng cách thêm -ing vào động từ. Trong câu, danh động từ hoạt động như một danh từ và có thể đảm nhận vai trò làm chủ ngữ, tân ngữ hoặc bổ ngữ. Ví dụ:
  • Swimming is good for health. (Làm chủ ngữ)
  • I enjoy reading books. (Làm tân ngữ)
Bảng danh động từ đóng vai trò như một công cụ hữu ích giúp người học:
  • Dễ dàng tra cứu: Hệ thống các động từ thông dụng đi kèm danh động từ và các cấu trúc phổ biến giúp việc học trở nên dễ dàng hơn.
  • Ghi nhớ hiệu quả: Nhận biết khi nào sử dụng danh động từ trong câu và cách kết hợp chính xác với các động từ khác.
  • Ứng dụng linh hoạt: Sử dụng danh từ, động từ và danh động từ một cách chính xác trong cả văn nói và viết.

Cách danh động từ được hình thành

Quá trình hình thành danh động từ có thể thực hiện thông qua hai hướng chính: từ danh từ sang động từ và từ động từ sang danh từ.
  1. Từ Danh Từ Sang Động Từ
Danh từ có thể chuyển đổi thành động từ để mô tả hành động liên quan đến ý nghĩa của danh từ gốc. Thường sử dụng cách thêm tiền tố hoặc hậu tố để tạo thành động từ mang nghĩa liên quan.
Ví dụ, từ “beauty” có thể trở thành “beautify” với nghĩa làm đẹp; tương tự, “success” được chuyển đổi thành “succeed” để diễn tả hành động thành công. Một số danh từ khác như “strength” hay “memory” cũng có thể biến thành động từ “strengthen” (làm mạnh hơn) và “memorize” (ghi nhớ).
  1. Từ Động Từ Sang Danh Từ
  • Sử Dụng Hậu Tố Để Chuyển Đổi: Động từ thường được chuyển đổi thành danh từ bằng cách thêm các hậu tố phổ biến như -tion, -ment, -ity, -al, -ness. Chẳng hạn, “decide” khi thêm -tion sẽ trở thành “decision” (quyết định); “move” thêm -ment sẽ thành “movement” (sự di chuyển).
Những hậu tố khác như -ity, -al, -ness, -ance/-ence cũng rất thông dụng, ví dụ “ability” từ “able” hay “happiness” từ “happy”. Những danh từ này thường dùng để diễn tả khái niệm, trạng thái hoặc hành động trong câu.
  • Chuyển Động Từ Sang Danh Động Từ (Gerund): Ngoài việc thêm hậu tố, động từ cũng có thể trở thành danh động từ bằng cách thêm -ing. Điều này tạo ra từ ngữ có thể đóng vai trò như một danh từ trong câu nhưng vẫn giữ được ý nghĩa hành động. Ví dụ, “run” trở thành “running” hay “write” thành “writing”. Những danh động từ này thường dùng làm chủ ngữ hoặc tân ngữ, chẳng hạn “Reading books is fun” hay “I enjoy running in the morning”.

Cấu trúc và cách sử dụng bảng danh động từ trong tiếng Anh

Bảng danh từ động từ tính từ trạng từ phổ biến trong tiếng Anh
Danh Từ (Noun) Động Từ (Verb) Tính Từ (Adjective) Trạng Từ (Adverb)
Happiness Achieve Happy Happily
Decision Decide Decisive Decisively
Movement Move Movable Smoothly
Success Succeed Successful Successfully
Beauty Beautify Beautiful Beautifully
Development Develop Developmental Developmentally
Performance Perform Performative Effectively
Improvement Improve Improved Dramatically
Knowledge Know Knowledgeable Knowingly
Information Inform Informative Clearly
Creation Create Creative Creatively
Hướng dẫn cách dùng bảng danh động tính trạng từ trong tiếng Anh
  • Làm chủ cách biến Đổi: Xem xét danh từ và tìm động từ gốc để nắm rõ cách biến đổi giữa các dạng từ. Ví dụ: từ “success” có thể chuyển thành “succeed” (động từ) và “successful” (tính từ).
  • Sử dụng linh hoạt trong câu:
    • Dùng động từ để diễn tả hành động: She succeeded in achieving her goals.
    • Dùng tính từ để mô tả đặc điểm: She is a successful person.
    • Dùng trạng từ để bổ nghĩa cho hành động: She works successfully in her field.
    • Dùng danh từ để chỉ khái niệm, sự vật, trạng thái: Her success is inspiring.
  • Ghi nhớ từ liên quan: Nhóm các từ cùng gốc để dễ ghi nhớ và sử dụng trong giao tiếp. Ví dụ: Decide → Decision → Decisive → Decisively.

Các hậu tố thường gặp trong danh động từ

Để sử dụng từ vựng tiếng Anh chính xác và phong phú, việc nắm rõ các hậu tố (suffixes) giúp bạn dễ dàng nhận biết cách hình thành danh từ, động từ, tính từ, và trạng từ. Dưới đây là bảng tổng hợp chi tiết và chính xác nhất.
  1. Hậu Tố Danh Từ (Nouns)
Hậu tố danh từ thường được thêm vào động từ hoặc tính từ để chuyển đổi thành danh từ, diễn tả khái niệm, sự việc, trạng thái.
Hậu Tố Ý Nghĩa/Chức Năng Ví Dụ
-tion/-sion Chỉ hành động, quá trình, kết quả Action, Education, Decision, Vision
-ment Chỉ trạng thái, hành động hoặc quá trình Movement, Agreement, Improvement
-ness Chỉ trạng thái, chất lượng Happiness, Sadness, Kindness
-ity Chỉ đặc tính, trạng thái Ability, Creativity, Reality
-ance/-ence Chỉ trạng thái, hành động, chất lượng Performance, Dependence, Assistance
-ship Chỉ mối quan hệ hoặc trạng thái Friendship, Leadership, Partnership
-er/-or Chỉ người làm hành động hoặc công cụ Teacher, Creator, Actor
  1. Hậu Tố Động Từ (Verbs)
Hậu tố động từ thường được thêm vào danh từ hoặc tính từ để tạo ra động từ, diễn tả hành động, trạng thái, hoặc sự thay đổi.
Hậu Tố Ý Nghĩa/Chức Năng Ví Dụ
-ize Chuyển đổi thành hành động Realize, Organize, Prioritize
-ify Làm cho có tính chất nào đó Beautify, Simplify, Classify
-en Làm tăng hoặc giảm tính chất Strengthen, Broaden, Widen
  1. Hậu Tố Tính Từ (Adjectives)
Hậu tố tính từ giúp chuyển danh từ hoặc động từ thành tính từ, biểu thị đặc tính hoặc tính chất.
Hậu Tố Ý Nghĩa/Chức Năng Ví Dụ
-ful Đầy đủ hoặc mang đặc tính Beautiful, Wonderful, Useful
-ous Mang tính chất gì đó Dangerous, Nervous, Famous
-ive Có xu hướng, đặc điểm Creative, Attractive, Active
-able/-ible Có thể làm được Comfortable, Affordable, Possible
-ic Thuộc về Artistic, Scientific, Basic
  1. Hậu Tố Trạng Từ (Adverbs)
Hậu tố trạng từ được thêm vào tính từ để tạo ra trạng từ, bổ sung ý nghĩa cho động từ hoặc toàn bộ câu.
Hậu Tố Ý Nghĩa/Chức Năng Ví Dụ
-ly Biểu thị cách thức hoặc mức độ Happily, Beautifully, Slowly

Cách học và ghi nhớ bảng danh động từ hiệu quả

cach-hoc-bang-danh-dong-tu-hieu-qua

Học Theo Nhóm Từ Có Liên Quan

Phân loại từ theo nhóm danh từ, động từ, tính từ, trạng từ có cùng gốc giúp bạn hiểu và nhớ từ vựng dễ dàng hơn. Khi học từ theo nhóm, bạn không chỉ ghi nhớ từ nhanh hơn mà còn hiểu rõ cách các từ này thay đổi ý nghĩa và vai trò trong câu.
  • Ví dụ:
    • Success (n) → Succeed (v) → Successful (adj) → Successfully (adv).
    • Beauty (n) → Beautify (v) → Beautiful (adj) → Beautifully (adv).
    • Decision (n) → Decide (v) → Decisive (adj) → Decisively (adv)

Sử Dụng Flashcards

Flashcards là công cụ học từ vựng hiệu quả, giúp bạn tự kiểm tra và củng cố kiến thức mọi lúc, mọi nơi. Cách làm đơn giản đó là bạn hãy ghi danh từ ở một mặt và động từ, tính từ tương ứng ở mặt còn lại. Mỗi ngày dành ít nhất 10 phút để ôn tập và tăng cường khả năng ghi nhớ.
  • Ví dụ:
    • Mặt trước: Success (n) → Mặt sau: Succeed (v), Successful (adj), Successfully (adv).
    • Mặt trước: Happy (adj) → Mặt sau: Happiness (n), Happily (adv).

Luyện Tập Viết Câu

Viết câu giúp bạn hiểu ngữ cảnh sử dụng từ và áp dụng các từ mới học vào thực tế. Dùng mỗi dạng từ trong một câu riêng biệt để luyện tập cách dùng chính xác. Thực hành viết giúp bạn ghi nhớ từ lâu hơn và sử dụng thành thạo trong giao tiếp, viết luận.
  • Ví dụ:
    • Danh từ: Her success was unexpected.
    • Động từ: She succeeded in finishing her project on time.
    • Tính từ: She is a very successful person.
    • Trạng từ: She completed her work successfully.

Luyện Tập Theo Chủ Đề

Chọn các từ liên quan đến một chủ đề cụ thể như giáo dục, công việc, gia đình, sức khỏe để học.
  • Ví dụ chủ đề giáo dục:
    • Danh từ: Education, Knowledge, Achievement.
    • Động từ: Educate, Achieve, Know.
    • Tính từ: Educational, Knowledgeable.
    • Trạng từ: Educatively, Knowingly.

Sử Dụng Công Nghệ Để Hỗ Trợ

Các ứng dụng học từ vựng như Quizlet, Anki hoặc Memrise là những công cụ hữu ích giúp bạn tạo bài tập tương tác, làm trắc nghiệm, và kiểm tra tiến độ học.
  • Dùng tính năng nhắc nhở để ôn lại từ vựng định kỳ.
  • Tạo danh sách từ vựng riêng với các dạng danh động từ để học hiệu quả hơn.

Bài tập thực hành với bảng danh động từ

Điền từ thích hợp

Hoàn thành câu với dạng đúng của từ trong ngoặc.
  1. Her ______ (happy) brought joy to everyone.
  2. The ______ (move) of the team to a new location was unexpected.
  3. His ______ (decide) surprised us all.
  4. She works with great ______ (creative) in her projects.
  5. His ______ (know) about the topic is impressive.
  6. We were amazed by her ______ (perform) during the competition.
  7. The teacher’s ______ (explain) made the concept easier to understand.
  8. His ______ (strong) helped him overcome all obstacles.
  9. The ______ (develop) of the new app took months.
  10. She showed great ______ (kind) by helping the elderly.
  11. The ______ (agree) between the two companies was finalized last week.
  12. Their ______ (improve) in English is evident.
  13. His ______ (achieve) in science earned him a scholarship.
  14. The ______ (manage) of the company handled the issue well.
  15. Her ______ (appear) at the event caught everyone’s attention.
  16. The ______ (argue) between the siblings lasted for hours.
  17. The ______ (arrange) of the furniture was done perfectly.
  18. We appreciated her ______ (assist) during the meeting.
  19. His ______ (react) to the news was unexpected.
  20. The ______ (describe) of the painting was very detailed.
Đáp án:
  1. happiness
  2. movement
  3. decision
  4. creativity
  5. knowledge
  6. performance
  7. explanation
  8. strength
  9. development
  10. kindness
  11. agreement
  12. improvement
  13. achievement
  14. management
  15. appearance
  16. argument
  17. arrangement
  18. assistance
  19. reaction
  20. Description

Bài tập trắc nghiệm danh động từ

Chọn đáp án đúng nhất để hoàn thành câu.
  1. Her ______ brought joy to everyone. A. happy B. happiness C. happily D. happiest
  2. The ______ of the new building was delayed due to weather conditions. A. construct B. construction C. constructive D. constructing
  3. His ______ in the competition surprised us all. A. perform B. performance C. performer D. performed
  4. She always works with great ______ in her projects. A. creative B. creativity C. creation D. creatively
  5. The teacher’s ______ made the lesson easier to understand. A. explaining B. explanation C. explained D. explain
  6. Their ______ in the final exam was impressive. A. achieve B. achievement C. achieving D. achiever
  7. The ______ between the two companies is still under negotiation. A. agree B. agreement C. agreeing D. agreed
  8. We appreciated her ______ during the group discussion. A. assisting B. assistance C. assistant D. assist
  9. The ______ of the new policy will improve workplace efficiency. A. implement B. implementation C. implemented D. implementing
  10. His ______ to the unexpected question was quick and smart. A. react B. reaction C. reacted D. reacting
  11. She is known for her ______ in handling difficult situations. A. strong B. strength C. strengthen D. strongly
  12. The ______ of the meeting has been confirmed for next week. A. arrange B. arrangement C. arranging D. arranged
  13. Her ______ at the event caught everyone’s attention. A. appearance B. appear C. appearing D. appeared
  14. The ______ of his invention will change the industry. A. develop B. developer C. development D. developing
  15. His ______ during the argument showed his calm nature. A. behave B. behavior C. behaved D. Behaving
Đáp án:
  1. B. happiness
  2. B. construction
  3. B. performance
  4. B. creativity
  5. B. explanation
  6. B. achievement
  7. B. agreement
  8. B. assistance
  9. B. implementation
  10. B. reaction
  11. B. strength
  12. B. arrangement
  13. A. appearance
  14. C. development
  15. B. behavior

Bài tập danh động từ dạng viết lại câu

Viết lại câu sử dụng dạng từ thích hợp của từ trong ngoặc.
  1. She is very ______ (beauty). → She has great ______ (beauty).
  2. He ______ (success) in his career last year. → His ______ (success) in his career last year was inspiring.
  3. They need to ______ (decision) quickly. → A quick ______ (decision) is necessary.
  4. The team worked ______ (create) on the project. → The team showed great ______ (creativity) on the project.
  5. Her ______ (perform) was remarkable. → She ______ (perform) remarkably during the show.
  6. He has the ability to ______ (lead) a team. → His ______ (lead) abilities are outstanding.
  7. The company ______ (improve) its services this year. → There has been a significant ______ (improvement) in its services.
  8. We ______ (arrange) the meeting for next week. → The ______ (arrangement) for the meeting has been finalized.
  9. She ______ (achieve) her goals with hard work. → Her ______ (achievement) was a result of hard work.
  10. The city ______ (develop) rapidly in the last decade. → The rapid ______ (development) of the city is impressive.
  11. He ______ (react) calmly to the news. → His ______ (reaction) to the news was calm.
  12. The teacher ______ (explain) the topic clearly. → The ______ (explanation) was very helpful.
  13. They ______ (agree) on the new terms. → Their ______ (agreement) was reached yesterday.
  14. She ______ (appear) at the event unexpectedly. → Her unexpected ______ (appearance) surprised everyone.
  15. The new policy will ______ (strengthen) the system. → The ______ (strengthening) of the system is essential.
Đáp án:
  1. beauty, beauty
  2. succeeded, success
  3. decide, decision
  4. creatively, creativity
  5. performance, performed
  6. lead, leadership
  7. improved, improvement
  8. arranged, arrangement
  9. achieved, achievement
  10. developed, development
  11. reacted, reaction
  12. explained, explanation
  13. agreed, agreement
  14. appeared, appearance
  15. strengthen, strengthening
Bảng danh động từ là chìa khóa giúp bạn hiểu sâu hơn về cấu trúc từ vựng và sử dụng ngôn ngữ một cách linh hoạt. Đừng ngần ngại đặt bước đầu tiên trên hành trình chinh phục tiếng Anh với sự đồng hành của trung tâm ngoại ngữ IRIS. Hãy để chúng tôi giúp bạn biến kiến thức thành kỹ năng vững chắc ngay hôm nay!
.
.