Phân biệt forget to v và ving là một trong những lỗi thường gặp khi học tiếng Anh. Hai cấu trúc này tuy giống nhau nhưng lại mang ý nghĩa hoàn toàn khác, có thể khiến câu nói của bạn bị hiểu sai nếu dùng không đúng cách. Vậy làm thế nào để ghi nhớ và áp dụng chính xác? Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu sự khác biệt giữa forget to v và forget ving một cách chi tiết, dễ hiểu, kèm theo ví dụ thực tế giúp bạn tránh những lỗi sai không đáng có. Cùng khám phá ngay với IRIS English nhé.
Forget là gì?
“Forget” là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là “quên”, diễn tả trạng thái không nhớ về một sự việc, thông tin hoặc hành động nào đó. Đây là một động từ thường dùng trong giao tiếp và văn viết.
Các ý nghĩa chính của “Forget”
-
Không nhớ về điều gì đó: I forgot his name. (Tôi quên mất tên anh ấy.)
-
Không nhớ phải làm gì: She forgot her homework at home. (Cô ấy quên bài tập ở nhà.)
-
Không nghĩ về điều gì nữa (bỏ qua, lãng quên): Forget about the past and move on. (Hãy quên quá khứ đi và bước tiếp.)
-
Không mang theo thứ gì đó: I forgot my phone at work. (Tôi quên điện thoại ở chỗ làm.)
Một số cụm từ phổ biến với “Forget”
Forget about (something/someone): Quên mất điều gì/ai đó. Ví dụ: I completely forgot about our meeting! (Tôi hoàn toàn quên mất cuộc họp của chúng ta!)
Forget it!: Bỏ qua đi! / Không cần lo lắng!
A: Can you help me? B: Forget it! No problem at all. (A: Bạn có thể giúp tôi không? B: Đừng lo! Không vấn đề gì cả.)
Never forget (something): Không bao giờ quên điều gì. Ví dụ: I will never forget this moment. (Tôi sẽ không bao giờ quên khoảnh khắc này.)
I’ll never forget you: Tôi sẽ không bao giờ quên bạn. Ví dụ: No matter where you go, I’ll never forget you. (Dù bạn đi đâu, tôi cũng sẽ không bao giờ quên bạn.)
Một số cách chia động từ forget
Dưới đây là bảng tổng hợp các thì chính của động từ “forget”, bao gồm cấu trúc công thức đầy đủ, dạng động từ và ví dụ minh họa.
Thì | Công thức đầy đủ | Dạng động từ “Forget” | Ví dụ |
Hiện tại đơn (Present Simple) |
S + forget(s) + O | forget / forgets | She always forgets my birthday. (Cô ấy luôn quên sinh nhật tôi.) |
Quá khứ đơn (Past Simple) |
S + forgot + O | forgot | I forgot my umbrella at work. (Tôi quên ô ở chỗ làm.) |
Tương lai đơn (Future Simple) |
S + will forget + O | forget | I will never forget this moment. (Tôi sẽ không bao giờ quên khoảnh khắc này.) |
Hiện tại tiếp diễn (Present Continuous) |
S + am/is/are + forgetting + O | forgetting | She is forgetting things more often these days. (Dạo này cô ấy hay quên mọi thứ.) |
Quá khứ tiếp diễn (Past Continuous) |
S + was/were + forgetting + O | forgetting | I was forgetting my lines during the rehearsal. (Tôi đã quên lời thoại trong buổi tập.) |
Tương lai tiếp diễn (Future Continuous) |
S + will be forgetting + O | forgetting | She will be forgetting everything if she doesn’t write it down. (Cô ấy sẽ quên mọi thứ nếu không ghi lại.) |
Hiện tại hoàn thành (Present Perfect) |
S + have/has + forgotten + O | forgotten | He has forgotten my name again! (Anh ấy lại quên tên tôi rồi!) |
Quá khứ hoàn thành (Past Perfect) |
S + had + forgotten + O | forgotten | By the time I arrived, he had forgotten about the meeting. (Khi tôi đến, anh ấy đã quên mất cuộc họp.) |
Tương lai hoàn thành (Future Perfect) |
S + will have + forgotten + O | forgotten | By next year, I will have forgotten all about it. (Đến năm sau, tôi sẽ quên hết chuyện này.) |
Phân biệt forget to v và ving
Trong tiếng Anh, cấu trúc “forget to V” và “forget V-ing” đều liên quan đến động từ “forget” (quên), nhưng chúng mang ý nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là chi tiết cách phân biệt hai cấu trúc này:
1. Forget to V
“Forget to V” dùng để diễn tả việc quên làm một hành động nào đó mà lẽ ra phải làm. Hành động này chưa được thực hiện vì người nói đã quên. Cấu trúc này được dùng khi người nói muốn nhấn mạnh rằng họ đã quên làm một việc gì đó trong quá khứ hoặc nhắc nhở ai đó không được quên làm việc gì trong tương lai.
Ví dụ: She forgot to lock the door. (Cô ấy quên khóa cửa.) → Hành động “khóa cửa” chưa được thực hiện vì cô ấy quên.
2. Forget V-ing
“Forget V-ing” dùng để diễn tả việc quên rằng mình đã làm một hành động nào đó trong quá khứ. Hành động này đã xảy ra, nhưng người nói không còn nhớ. Cấu trúc này được dùng khi người nói muốn nói về một việc đã xảy ra nhưng họ không còn nhớ hoặc muốn nhấn mạnh rằng họ đã quên việc đó.
Ví dụ: She forgot meeting him before. (Cô ấy quên rằng mình đã gặp anh ấy trước đây.) → Hành động “gặp anh ấy” đã xảy ra, nhưng cô ấy không nhớ.
Bảng So Sánh “Forget to V” và “Forget V-ing”
Cấu trúc | Ý nghĩa | Thời gian hành động | Ví dụ |
Forget to V | Quên làm việc gì đó (chưa làm) | Tương lai hoặc hiện tại | She forgot to send the email. (Cô ấy quên gửi email.) |
Forget V-ing | Quên rằng đã làm việc gì đó (đã làm rồi) | Quá khứ | He forgot locking the door. (Anh ấy quên rằng đã khóa cửa.) |
Lưu ý khi sử dụng forget to v và ving
Mặc dù “Forget to V” và “Forget V-ing” đều xuất phát từ động từ “forget” (quên), nhưng cách dùng của chúng rất khác nhau. Để tránh nhầm lẫn khi sử dụng, hãy ghi nhớ những lưu ý quan trọng sau đây:
-
“Forget to V” – Quên làm một việc (hành động chưa xảy ra)
-
“Forget to V” dùng khi quên thực hiện một hành động mà lẽ ra phải làm.
-
Hành động chưa xảy ra do bị quên mất.
Ví dụ đúng: I forgot to send the email. (Tôi quên chưa gửi email.)
Mẹo nhớ nhanh: Forget to V = Quên làm gì đó (hành động chưa xảy ra).
-
“Forget V-ing” – Quên rằng đã làm gì đó (hành động đã xảy ra)
Lưu ý quan trọng:
-
“Forget V-ing” dùng khi đã làm nhưng không nhớ rằng đã làm.
-
Hành động đã xảy ra trong quá khứ, nhưng người nói không có ký ức về nó.
Ví dụ đúng: She forgot meeting him before. (Cô ấy quên rằng đã gặp anh ấy trước đây.)
Mẹo nhớ nhanh: Forget V-ing = Đã làm nhưng không nhớ rằng đã làm.
-
“Forget to V” và “Forget V-ing” trong câu phủ định
“Forget to V” trong câu phủ định:
-
Don’t forget to call me! (Đừng quên gọi cho tôi!)
-
He didn’t forget to lock the door. (Anh ấy không quên khóa cửa.)
“Forget V-ing” trong câu phủ định:
-
I will never forget meeting you. (Tôi sẽ không bao giờ quên đã gặp bạn.)
-
She never forgets talking about her childhood. (Cô ấy không bao giờ quên kể về thời thơ ấu của mình.)
Lưu ý: Trong câu phủ định, “forget to V” thường được dùng để nhắc nhở ai đó không quên làm gì, còn “forget V-ing” thường dùng để diễn tả một kỷ niệm hoặc trải nghiệm quan trọng.
Bài tập thực hành
Điền từ đúng vào chỗ trống (to V hoặc V-ing)
Điền “to V” hoặc “V-ing” vào chỗ trống sao cho đúng ngữ pháp và nghĩa của câu.
-
I forgot ______ (lock) the door, so I went back to check.
-
Don’t forget ______ (call) your mom.
-
He forgot ______ (bring) his notebook to class.
-
She will never forget ______ (meet) you in Paris.
-
I always forget ______ (water) the plants.
-
They forgot ______ (turn off) the lights before leaving.
-
You should not forget ______ (set) the alarm before going to bed.
-
I forgot ______ (send) the email yesterday.
-
Never forget ______ (say) thank you!
-
She forgot ______ (close) the window, so it rained inside.
-
I forgot ______ (do) my homework, so I had to finish it at school.
-
Don’t forget ______ (lock) your car before entering the store.
-
He forgot ______ (reply) to the message.
-
She will never forget ______ (travel) to Japan.
-
I forgot ______ (tell) you about the meeting.
-
They forgot ______ (pick up) their son from school.
-
He forgot ______ (mention) that detail in his speech.
-
We should not forget ______ (double-check) the numbers.
-
I forgot ______ (ask) about the price.
-
She forgot ______ (invite) him to the party.
Đáp án:
-
locking
-
to call
-
to bring
-
meeting
-
to water
-
to turn off
-
to set
-
sending
-
to say
-
to close
-
doing
-
to lock
-
to reply
-
traveling
-
to tell
-
to pick up
-
to mention
-
to double-check
-
to ask
-
to invite
Trắc nghiệm
Chọn đáp án đúng.
-
She forgot ______ the keys at home. A. to leave B. leaving C. left D. to leaving
-
Don’t forget ______ me when you arrive. A. calling B. to call C. called D. call
-
He forgot ______ the car before going inside. A. parking B. to park C. park D. parked
-
I’ll never forget ______ my first teacher. A. to meet B. meeting C. met D. meet
-
He forgot ______ his phone at the café. A. to leave B. leaving C. left D. leaves
-
Never forget ______ your homework. A. doing B. to do C. did D. does
-
She forgot ______ her new password. A. to set B. setting C. set D. sets
-
Don’t forget ______ an umbrella if it rains. A. bringing B. bring C. to bring D. brought
-
I’ll never forget ______ that concert! A. to attend B. attending C. attended D. attend
-
Don’t forget ______ your ID for the test. A. bringing B. to bring C. bring D. brought
Đáp án:
-
B
-
B
-
B
-
B
-
B
-
B
-
B
-
C
-
B
-
B
Chọn câu đúng (Lựa chọn 1 trong 2 câu)
Mỗi cặp câu dưới đây có một câu đúng và một câu sai. Hãy chọn câu đúng và giải thích tại sao câu còn lại sai.
A. I forgot locking the door, so I went back to check.
B. I forgot to lock the door, so I went back to check.
A. Don’t forget calling me when you arrive.
B. Don’t forget to call me when you arrive.
A. I’ll never forget meeting my teacher for the first time.
B. I’ll never forget to meet my teacher for the first time.
A. She forgot taking her umbrella, so she went back to get it.
B. She forgot to take her umbrella, so she went back to get it.
A. I forgot sending the email, so I sent it again.
B. I forgot to send the email, so I sent it again.
A. I’ll never forget visiting London with my family.
B. I’ll never forget to visit London with my family.
A. They forgot taking their passports, so they had to go back home.
B. They forgot to take their passports, so they had to go back home.
A. Don’t forget to take your medicine before bed.
B. Don’t forget taking your medicine before bed.
Đáp án:
-
B. Giải thích: “Forget to lock” nghĩa là quên chưa làm, hợp lý với ngữ cảnh.
-
B. Giải thích: “Forget to call” là lời nhắc nhở về hành động chưa xảy ra.
-
A. Giải thích: “Forget meeting” chỉ một kỷ niệm đã xảy ra.
-
B. Giải thích: “Forget to take” nghĩa là quên chưa mang theo, hợp lý hơn.
-
B. Giải thích: “Forget to send” nghĩa là quên chưa gửi, cần gửi lại.
-
A. Giải thích: “Forget visiting” dùng để nói về kỷ niệm trong quá khứ.
-
B. Giải thích: “Forget to take” nghĩa là quên chưa mang theo hộ chiếu.
-
A. Giải thích: “Forget to take” dùng để nhắc nhở về hành động chưa xảy ra
Giờ thì bạn đã có thể phân biệt rõ ràng giữa forget to v và forget ving rồi đúng không? Chỉ cần nắm vững sự khác biệt này, bạn sẽ tránh được những lỗi sai thường gặp và diễn đạt chính xác hơn trong tiếng Anh. Nhưng nếu bạn muốn cải thiện khả năng giao tiếp một cách tự nhiên và tự tin hơn, đừng ngần ngại tham gia các khóa học tại IRIS English. Chúng tôi sẽ giúp bạn không chỉ hiểu ngữ pháp mà còn áp dụng linh hoạt vào thực tế. Đăng ký ngay để trải nghiệm phương pháp học hiệu quả và thay đổi cách bạn sử dụng tiếng Anh mỗi ngày!