Khi học tiếng Anh, bạn sẽ thường xuyên bắt gặp các động từ có đuôi “-ed” trong các câu nói và văn bản. Đây là một phần quan trọng giúp thể hiện thì quá khứ đơn, quá khứ phân từ hoặc được sử dụng trong dạng bị động. Tuy nhiên, một trong những thách thức lớn nhất đối với người học chính là phân biệt phát âm ed, bởi không phải lúc nào nó cũng được phát âm giống nhau.
Vậy đuôi “-ed” là gì và tại sao việc phát âm đúng lại quan trọng? Hãy cùng tìm hiểu trong bài viết này.
Đuôi “ed” là gì?
Đuôi “-ed” là phần được thêm vào cuối các động từ có quy tắc để tạo thành:
-
Thì quá khứ đơn (simple past): She played soccer yesterday. (Hôm qua cô ấy đã chơi bóng đá.)
-
Quá khứ phân từ (past participle): He has finished his work. (Anh ấy đã hoàn thành công việc.)
-
Dạng bị động (passive voice): The book was printed last year. (Cuốn sách đã được in vào năm ngoái.)
-
Dạng tính từ (adjective form): I feel relaxed after the trip. (Tôi cảm thấy thư giãn sau chuyến đi.)
Mặc dù đuôi “-ed” chỉ là một phần nhỏ trong cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh, nhưng cách phát âm của nó có thể gây ra nhiều khó khăn cho người học nếu không nắm vững quy tắc.
Việc phân biệt phát âm “-ed” không chỉ giúp bạn nói tiếng Anh tự nhiên hơn mà còn cải thiện kỹ năng nghe và giao tiếp. Nhiều người học thường phát âm sai hoặc bỏ qua đuôi “-ed”, dẫn đến việc câu nói trở nên khó hiểu hoặc không chính xác.
Dưới đây là một số lý do khiến việc phát âm đúng đuôi “-ed” trở nên quan trọng:
-
Tránh hiểu lầm trong giao tiếp: Một từ có đuôi “-ed” phát âm sai có thể khiến người nghe nhầm lẫn về thì của câu hoặc ý nghĩa của từ.
-
Giúp phát âm tự nhiên và rõ ràng hơn: Nếu bạn phát âm đúng theo quy tắc, giọng nói của bạn sẽ trở nên mượt mà hơn và dễ hiểu hơn với người bản xứ.
-
Tăng khả năng nghe hiểu: Khi nắm vững cách phát âm đuôi “-ed”, bạn sẽ dễ dàng nhận diện các từ này khi nghe người bản xứ nói.
Việc phát âm “-ed” không có một quy tắc chung cho tất cả các từ, mà nó được chia thành ba cách phát âm khác nhau tùy theo âm cuối của động từ gốc. Đây là lý do tại sao người học cần nắm vững quy tắc và thực hành thường xuyên để sử dụng chính xác trong giao tiếp hàng ngày.
Việc phát âm chính xác đuôi “-ed” không chỉ giúp bạn giao tiếp trôi chảy, tự nhiên hơn mà còn giúp cải thiện kỹ năng nghe hiểu, tránh những hiểu lầm trong giao tiếp. Nếu không phân biệt rõ ba cách phát âm này, bạn có thể mắc lỗi trong cách nói, khiến câu văn mất đi sự rõ ràng. Vậy làm thế nào để nhận biết khi nào phát âm là /t/, /d/ hay /ɪd/? Hãy cùng tìm hiểu chi tiết ngay sau đây.
Phân biệt phát âm ed
Đuôi “-ed” không chỉ xuất hiện trong các động từ chia ở thì quá khứ đơn, quá khứ phân từ mà còn được sử dụng trong một số tính từ mô tả trạng thái hoặc cảm xúc. Tuy nhiên, không phải lúc nào “-ed” cũng được phát âm giống nhau, mà nó có đến ba cách phát âm khác nhau: /t/, /d/ và /ɪd/.
Cách phát âm đuôi “-ed” phụ thuộc vào âm cuối của động từ gốc, chứ không phải vào chữ cái cuối cùng của từ đó. Để xác định cách phát âm đúng, bạn cần phân loại âm cuối của động từ thành ba nhóm: âm vô thanh, âm hữu thanh, và âm /t/ hoặc /d/.
-
Khi nào đuôi “-ed” phát âm là /t/?
Đuôi “-ed” sẽ được phát âm là /t/ nếu động từ gốc kết thúc bằng một âm vô thanh. Đây là những âm khi phát ra không làm rung dây thanh quản. Bạn có thể kiểm tra bằng cách đặt tay lên cổ họng khi phát âm – nếu không cảm thấy rung, đó là âm vô thanh.
Những âm vô thanh bao gồm: /p/, /k/, /f/, /s/, /ʃ/ (sh), /tʃ/ (ch).
Ví dụ:
-
Hoped /hoʊpt/ (động từ gốc hope kết thúc bằng /p/)
-
Looked /lʊkt/ (động từ gốc look kết thúc bằng /k/)
-
Laughed /læft/ (động từ gốc laugh kết thúc bằng /f/)
-
Missed /mɪst/ (động từ gốc miss kết thúc bằng /s/)
-
Watched /wɒtʃt/ (động từ gốc watch kết thúc bằng /tʃ/)
-
Washed /wɒʃt/ (động từ gốc wash kết thúc bằng /ʃ/)
Lưu ý rằng trong những trường hợp này, đuôi “-ed” không tạo thêm một âm tiết mới mà chỉ thay đổi âm cuối của từ gốc.
-
Khi nào đuôi “-ed” phát âm là /d/?
Đuôi “-ed” sẽ được phát âm là /d/ nếu động từ gốc kết thúc bằng một âm hữu thanh, tức là những âm khi phát ra có sự rung của dây thanh quản. Bạn có thể kiểm tra bằng cách đặt tay lên cổ họng – nếu cảm thấy rung, đó là âm hữu thanh.
Những âm hữu thanh bao gồm: /b/, /g/, /v/, /z/, /ʒ/ (như trong từ “garage”), /dʒ/ (như trong từ “judge”), và tất cả nguyên âm.
Ví dụ:
-
Played /pleɪd/ (động từ gốc play kết thúc bằng nguyên âm /eɪ/)
-
Begged /beɡd/ (động từ gốc beg kết thúc bằng /g/)
-
Loved /lʌvd/ (động từ gốc love kết thúc bằng /v/)
-
Cleaned /kliːnd/ (động từ gốc clean kết thúc bằng /n/)
-
Judged /dʒʌdʒd/ (động từ gốc judge kết thúc bằng /dʒ/)
-
Opened /ˈoʊpənd/ (động từ gốc open kết thúc bằng nguyên âm /n/)
Tương tự như với /t/, đuôi “-ed” trong những từ này không tạo thành một âm tiết mới, mà chỉ làm thay đổi cách phát âm của âm cuối.
-
Khi nào đuôi “-ed” phát âm là /ɪd/?
Đây là trường hợp duy nhất mà đuôi “-ed” tạo thành một âm tiết mới, khiến từ có nhiều âm tiết hơn so với động từ gốc.
Đuôi “-ed” sẽ được phát âm là /ɪd/ nếu động từ gốc kết thúc bằng /t/ hoặc /d/.
Ví dụ:
-
Needed /ˈniːdɪd/ (động từ gốc need kết thúc bằng /d/)
-
Wanted /ˈwɒntɪd/ (động từ gốc want kết thúc bằng /t/)
-
Decided /dɪˈsaɪdɪd/ (động từ gốc decide kết thúc bằng /d/)
-
Invented /ɪnˈvɛntɪd/ (động từ gốc invent kết thúc bằng /t/)
-
Painted /ˈpeɪntɪd/ (động từ gốc paint kết thúc bằng /t/)
Trong những trường hợp này, đuôi “-ed” luôn được phát âm rõ ràng như một âm tiết riêng biệt, làm cho từ dài hơn một chút khi nói.
Mẹo ghi nhớ cách phát âm “ed”
Phát âm đúng đuôi “-ed” là một trong những yếu tố quan trọng giúp bạn nói tiếng Anh tự nhiên và trôi chảy hơn. Tuy nhiên, do đuôi “-ed” có ba cách phát âm khác nhau: /t/, /d/ và /ɪd/, nhiều người học dễ bị nhầm lẫn khi sử dụng.
Vậy làm thế nào để ghi nhớ nhanh và áp dụng đúng cách phát âm đuôi “-ed” trong thực tế? Dưới đây là những mẹo giúp bạn dễ dàng nhận diện, ghi nhớ và thực hành cách phát âm “-ed” một cách chính xác.
Ghi nhớ với các cụm từ đặc biệt
Một cách đơn giản để nhớ cách phát âm “-ed” là sử dụng cụm từ đặc biệt, giúp bạn liên kết âm thanh với cách phát âm.
Nhóm phát âm /ɪd/ (thêm một âm tiết) Mẹo ghi nhớ: “ID” – giống chứng minh thư
-
Nếu động từ kết thúc bằng /t/ hoặc /d/ → thêm một âm tiết /ɪd/.
-
Ví dụ: Wanted, Needed, Decided, Invited, Expected
Nhóm phát âm /t/ (âm vô thanh) Mẹo ghi nhớ: “Khi P Chó Sợ Shh Chạy”
-
Các từ kết thúc bằng /p/, /k/, /f/, /s/, /ʃ/, /tʃ/ sẽ phát âm “-ed” là /t/.
-
Ví dụ: Helped, Looked, Laughed, Missed, Watched, Washed
Nhóm phát âm /d/ (âm hữu thanh) Mẹo ghi nhớ: “Các âm còn lại phát âm là /d/”
-
Nếu động từ kết thúc bằng âm hữu thanh (trừ /d/), bao gồm các nguyên âm, /b/, /g/, /v/, /z/, /ʒ/, /dʒ/ → phát âm là /d/.
-
Ví dụ: Played, Begged, Loved, Cleaned, Judged, Opened
Kiểm tra bằng cách đặt tay lên cổ họng
Nếu bạn không chắc một âm là hữu thanh hay vô thanh, hãy làm bài kiểm tra đơn giản sau:
-
Bước 1: Đặt tay lên cổ họng của bạn.
-
Bước 2: Phát âm âm cuối của động từ.
-
Bước 3: Nếu bạn cảm thấy cổ họng rung, đó là âm hữu thanh → phát âm “-ed” là /d/.
-
Nếu cổ họng không rung, đó là âm vô thanh → phát âm “-ed” là /t/.
-
Nếu âm cuối là /t/ hoặc /d/, bạn sẽ phát âm “-ed” là /ɪd/.
Ví dụ:
-
Laughed → Phát âm “f” không làm cổ họng rung → phát âm là /t/ (læft).
-
Begged → Phát âm “g” làm cổ họng rung → phát âm là /d/ (beɡd).
-
Wanted → Kết thúc bằng /t/ → phát âm là /ɪd/ (ˈwɒntɪd).
Tập trung vào phát âm chứ không phải chữ viết
Một lỗi phổ biến của người học là nhìn vào chữ cái cuối cùng của động từ thay vì nghe âm cuối khi phát âm. Điều này có thể dẫn đến những sai lầm như:
❌ Liked → /lɪkt/ (không phải /lɪked/) ❌ Loved → /lʌvd/ (không phải /lʌved/) ❌ Wanted → /ˈwɒntɪd/ (không phải /ˈwɒnted/)
Lưu ý rằng cách phát âm “-ed” không phụ thuộc vào chữ cái cuối cùng của động từ, mà phụ thuộc vào âm cuối khi nói.
Ghi nhớ qua bài hát hoặc câu chuyện ngắn
Học thông qua âm nhạc hoặc câu chuyện ngắn sẽ giúp bạn nhớ cách phát âm một cách tự nhiên hơn. Bạn có thể thử tìm các bài hát tiếng Anh có nhiều động từ ở dạng quá khứ như:
-
I Knew You Were Trouble – Taylor Swift
-
Someone Like You – Adele
Hoặc, bạn có thể tự sáng tạo một câu chuyện sử dụng các từ có đuôi “-ed” với ba cách phát âm khác nhau để thực hành.
Ví dụ: “Yesterday, I helped my friend. We played football and then wanted to eat pizza.”
Luyện tập đọc to những câu này sẽ giúp bạn tự động nhận diện cách phát âm đúng của “-ed”.
Một số lỗi thường gặp
Phát âm đúng đuôi “-ed” là một trong những yếu tố quan trọng giúp bạn giao tiếp tự nhiên và chuyên nghiệp hơn trong tiếng Anh. Tuy nhiên, do đuôi “-ed” có ba cách phát âm khác nhau: /t/, /d/ và /ɪd/, nhiều người học dễ mắc lỗi trong quá trình sử dụng. Những lỗi này không chỉ ảnh hưởng đến sự trôi chảy khi nói mà còn có thể gây nhầm lẫn về nghĩa trong giao tiếp.
Vậy những lỗi phổ biến khi phát âm đuôi “-ed” là gì? Làm thế nào để tránh những sai lầm này? Hãy cùng tìm hiểu chi tiết trong bài viết này.
Phát âm sai tất cả các động từ có đuôi “-ed” là /ɪd/
Một trong những lỗi phổ biến nhất là phát âm tất cả các động từ có đuôi “-ed” thành /ɪd/, bất kể âm cuối của động từ là gì.
Ví dụ:
-
❌ Played → /ˈpleɪɪd/ (sai)
-
❌ Looked → /lʊkɪd/ (sai)
-
❌ Missed → /mɪsɪd/ (sai)
Hãy nhớ rằng /ɪd/ chỉ được sử dụng khi động từ kết thúc bằng /t/ hoặc /d/. Nếu động từ kết thúc bằng âm vô thanh, bạn cần phát âm /t/, còn nếu kết thúc bằng âm hữu thanh (trừ /d/), bạn phát âm /d/.
Ví dụ đúng:
-
✅ Played → /pleɪd/
-
✅ Looked → /lʊkt/
-
✅ Missed → /mɪst/
Phát âm “-ed” thành một âm tiết riêng khi không cần thiết
Nhiều người học có xu hướng phát âm “-ed” như một âm tiết riêng trong những trường hợp không cần thiết.
Ví dụ:
-
❌ Worked → /ˈwɜːkɪd/ (sai)
-
❌ Helped → /ˈhɛlpɪd/ (sai)
-
❌ Asked → /ˈæskɪd/ (sai)
Hãy nhớ rằng chỉ khi động từ kết thúc bằng /t/ hoặc /d/, “-ed” mới tạo thành một âm tiết riêng /ɪd/. Trong các trường hợp khác, “-ed” chỉ là một phần mở rộng của âm cuối và không tạo thêm âm tiết mới.
Ví dụ đúng:
-
✅ Worked → /wɜːkt/
-
✅ Helped → /helpt/
-
✅ Asked → /æskt/
Phát âm “-ed” quá mạnh hoặc không rõ ràng
Một số người học có thói quen phát âm “-ed” quá rõ ràng và mạnh, làm cho câu nói trở nên không tự nhiên. Ngược lại, có những người bỏ hẳn “-ed” khi nói, khiến người nghe khó nhận biết thì của động từ.
Ví dụ:
-
❌ Finished → /ˈfɪnɪʃɛd/ (sai – phát âm quá rõ ràng)
-
❌ Played → /pleɪ/ (sai – bỏ mất đuôi “-ed”)
Phát âm “-ed” cần phù hợp với quy tắc phát âm của từng từ và không nên nhấn mạnh quá mức. Hãy nghe người bản xứ nói và luyện tập bằng cách đọc theo các tài liệu hoặc video hướng dẫn phát âm.
Ví dụ đúng:
-
✅ Finished → /ˈfɪnɪʃt/
-
✅ Played → /pleɪd/
Phát âm nhầm giữa /t/ và /d/
Một lỗi phổ biến khác là phát âm “-ed” thành /t/ khi lẽ ra phải phát âm /d/, hoặc ngược lại.
Ví dụ:
-
❌ Loved → /lʌft/ (sai)
-
❌ Missed → /mɪsd/ (sai)
Hãy nhớ quy tắc:
-
Nếu âm cuối của động từ gốc là âm vô thanh → phát âm “-ed” là /t/ (Looked → lʊkt).
-
Nếu âm cuối của động từ gốc là âm hữu thanh → phát âm “-ed” là /d/ (Loved → lʌvd).
Ví dụ đúng:
-
✅ Loved → /lʌvd/
-
✅ Missed → /mɪst/
Nhầm lẫn giữa phát âm “-ed” trong động từ và tính từ
Có nhiều từ trong tiếng Anh vừa là động từ vừa là tính từ với đuôi “-ed”, nhưng cách phát âm có thể khác nhau.
Ví dụ:
-
❌ Blessed → /blɛst/ (khi dùng làm tính từ) nhưng phát âm sai thành /blɛsd/.
-
❌ Learned → /lɜːrnd/ (dùng làm động từ) nhưng phát âm sai thành /lɜːnɪd/.
Hãy ghi nhớ rằng:
-
Khi là động từ, “-ed” tuân theo quy tắc phát âm /t/, /d/, /ɪd/.
-
Khi là tính từ, một số từ có cách phát âm /ɪd/ thay vì /t/ hoặc /d/.
Ví dụ đúng:
-
✅ Blessed → /blɛst/ (động từ), /blɛsɪd/ (tính từ).
-
✅ Learned → /lɜːrnd/ (động từ), /lɜːnɪd/ (tính từ).
Không thực hành phát âm thường xuyên
Học quy tắc phát âm “-ed” nhưng không luyện tập thường xuyên dẫn đến việc quên hoặc phát âm sai khi giao tiếp. Để giúp khắc phục lỗi này bạn có thể áp dụng một số cách như sau:
-
Nghe và lặp lại các câu chứa động từ có đuôi “-ed” từ tài liệu hoặc video của người bản xứ.
-
Tạo danh sách các động từ có đuôi “-ed” và đọc chúng theo ba nhóm phát âm khác nhau.
-
Ghi âm lại giọng nói của bạn khi luyện phát âm để kiểm tra xem bạn có phát âm đúng không.
Bài tập thực hành phát âm ed
Điền cách phát âm đúng vào chỗ trống (/t/, /d/, /ɪd/)
Điền cách phát âm đúng của đuôi “-ed” vào chỗ trống cho các từ dưới đây.
-
Looked → ______
-
Played → ______
-
Wanted → ______
-
Helped → ______
-
Laughed → ______
-
Opened → ______
-
Needed → ______
-
Loved → ______
-
Watched → ______
-
Begged → ______
Đáp án:
-
/t/
-
/d/
-
/ɪd/
-
/t/
-
/t/
-
/d/
-
/ɪd/
-
/d/
-
/t/
-
/d/
Chọn phát âm đúng của từ có đuôi “-ed” (Trắc nghiệm A, B, C, D)
Chọn cách phát âm đúng của từ có đuôi “-ed”.
1. Phát âm của “washed” là:
A. /ɪd/
B. /t/
C. /d/
D. /ʃt/
2. Phát âm của “wanted” là:
A. /ɪd/
B. /t/
C. /d/
D. /ʃt/
3. Phát âm của “laughed” là:
A. /ɪd/
B. /t/
C. /d/
D. /f/
4. Phát âm của “played” là:
A. /ɪd/
B. /t/
C. /d/
D. /pl/
5. Phát âm của “stopped” là:
A. /ɪd/
B. /t/
C. /d/
D. /p/
6. Phát âm của “needed” là:
A. /ɪd/
B. /t/
C. /d/
D. /nɪd/
7. Phát âm của “lived” là:
A. /ɪd/
B. /t/
C. /d/
D. /lɪft/
8. Phát âm của “asked” là:
A. /ɪd/
B. /t/
C. /d/
D. /skt/
9. Phát âm của “judged” là:
A. /ɪd/
B. /t/
C. /d/
D. /dʒd/
10. Phát âm của “invited” là:
A. /ɪd/
B. /t/
C. /d/
D. /vɪt/
Đáp án:
-
B
-
A
-
B
-
C
-
B
-
A
-
C
-
B
-
C
-
A
Chọn cặp từ có cùng cách phát âm đuôi “-ed”
Câu 1:
A. Stopped – Helped
B. Played – Watched
C. Needed – Laughed
D. Lived – Missed
Câu 2:
A. Cleaned – Opened
B. Wanted – Laughed
C. Judged – Looked
D. Hoped – Decided
Câu 3:
A. Cooked – Danced
B. Decided – Needed
C. Washed – Played
D. Asked – Judged
Đáp án:
-
A (Stopped – Helped đều có phát âm /t/)
-
A (Cleaned – Opened đều có phát âm /d/)
-
B (Decided – Needed đều có phát âm /ɪd/)
Phát hiện lỗi sai trong cách phát âm đuôi “-ed”
Tìm lỗi sai trong cách phát âm của các từ sau đây và sửa lại cho đúng.
-
Helped → /helptɪd/
-
Played → /pleɪt/
-
Wanted → /wɒnt/
-
Watched → /wɒtʃd/
-
Decided → /dɪˈsaɪdd/
Đáp án:
-
❌ /helptɪd/ → ✅ /helpt/
-
❌ /pleɪt/ → ✅ /pleɪd/
-
❌ /wɒnt/ → ✅ /ˈwɒntɪd/
-
❌ /wɒtʃd/ → ✅ /wɒtʃt/
-
❌ /dɪˈsaɪdd/ → ✅ /dɪˈsaɪdɪd/
Việc phát âm đúng đuôi -ed không chỉ giúp bạn nói tiếng Anh chuẩn hơn mà còn cải thiện kỹ năng nghe và giao tiếp tự nhiên hơn. Giờ thì bạn đã biết khi nào dùng /t/, /d/ và /ɪd/ rồi đúng không? Nhưng để nhớ lâu và phát âm một cách tự tin, bạn cần thực hành thường xuyên. Tại IRIS English, chúng tôi giúp bạn không chỉ nắm chắc lý thuyết mà còn luyện tập phát âm chuẩn cùng giáo viên giàu kinh nghiệm. Đừng để những lỗi phát âm nhỏ làm cản trở sự tự tin của bạn.