Contribute đi với giới từ gì? Nhiều người học tiếng Anh thường nhầm lẫn khi sử dụng động từ này trong câu, dẫn đến sai ngữ pháp hoặc không truyền tải đúng ý. Hiểu rõ cách kết hợp giới từ với contribute sẽ giúp bạn diễn đạt tự nhiên và chính xác hơn. Cùng IRIS English tìm hiểu ngay để tránh những lỗi sai không đáng có nhé!
Contribute đi với giới từ gì?
Dưới đây, IRIS English sẽ giải thích chi tiết cho bạn biết Contribute đi với giới từ gì nhé!
Contribute là gì ?
Contribute là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là đóng góp, cống hiến, góp phần vào một điều gì đó.
Đóng góp, góp phần vào điều gì đó
-
Ví dụ:
-
She contributed $100 to the charity. (Cô ấy đã đóng góp 100 đô la cho quỹ từ thiện.)
-
Exercise contributes to good health. (Tập thể dục góp phần vào sức khỏe tốt.)
-
Viết bài hoặc cung cấp nội dung cho báo, tạp chí, trang web, v.v.
-
Ví dụ: He contributes articles to a local newspaper. (Anh ấy đóng góp bài viết cho một tờ báo địa phương.)
Gây ra hoặc ảnh hưởng đến điều gì đó
-
Ví dụ: Stress contributes to many health problems. (Căng thẳng góp phần gây ra nhiều vấn đề sức khỏe.)
Contribute đi với giới từ gì?
Dưới đây là các cấu trúc thường gặp mà bạn nên biết để trả lời vấn đề Contribute đi với giới từ gì:
-
Contribute + to + something: Góp phần vào điều gì
-
Ví dụ: They contribute to the success of the team. (Họ góp phần vào thành công của đội.)
-
-
Contribute something to something: Đóng góp cái gì cho điều gì
-
Ví dụ: She contributed a lot of money to the project. (Cô ấy đã đóng góp rất nhiều tiền cho dự án.)
-
-
Contribute by + V-ing: Đóng góp bằng cách làm gì
-
Ví dụ: You can contribute by volunteering. (Bạn có thể đóng góp bằng cách làm tình nguyện viên.)
-
-
Contribute towards (something): Đóng góp vào một mục tiêu cụ thể (đóng góp tài chính hoặc hỗ trợ cụ thể)
-
Ví dụ: They contributed towards the charity event. (Họ đã đóng góp vào sự kiện từ thiện.)
-
-
Contribute back (to something) – Đáp lại hoặc đóng góp trở lại (Thường được sử dụng trong bối cảnh cộng đồng hoặc tổ chức.)
-
Ví dụ: Successful entrepreneurs often contribute back to society. (Những doanh nhân thành đạt thường đóng góp lại cho xã hội.)
-
-
Contribute up (for approval) – Gửi lên cấp trên để phê duyệt (Thường được dùng trong môi trường công sở, khi ai đó gửi báo cáo hoặc tài liệu lên cấp trên để xem xét.)
-
Ví dụ: He contributed up the project proposal for approval. (Anh ấy đã gửi đề xuất dự án lên cấp trên để phê duyệt.)
-
Contribute đi với giới từ gì?
Lưu ý khi sử dụng Contribute
Các lưu ý khi sử dụng Contribute mà bạn nên chú ý:
Dùng đúng giới từ To hoặc Towards: Khi sử dụng Contribute, cần kết hợp đúng với To hoặc Towards để chỉ đối tượng được đóng góp.
-
Sai:
She contributed for the project. -
Đúng: She contributed to the project.
✓ Contribute to → Dùng trong hầu hết các trường hợp để nói về việc đóng góp vào điều gì.
-
She contributed to the success of the team. (Cô ấy đã góp phần vào thành công của đội.)
✓ Contribute towards → Nhấn mạnh mục tiêu cụ thể của sự đóng góp.
-
They contributed towards building a new hospital. (Họ đã đóng góp vào việc xây dựng một bệnh viện mới.)
Không sử dụng trực tiếp với danh từ chỉ người
“Contribute” không đi trực tiếp với danh từ chỉ người, mà đi với “to” + danh từ chỉ sự vật/sự kiện.
-
Sai:
She contributed me a book. -
Đúng: She contributed a book to me.
Không sử dụng với “for” để chỉ mục tiêu đóng góp
Khi nói về đóng góp vào một mục tiêu, dùng “to” hoặc “towards”, không dùng “for”.
-
Sai:
He contributed for the environment. -
Đúng: He contributed to the environment.
Lưu ý về cách sử dụng Contribute
Cấu trúc Contribute by + V-ing để nói cách đóng góp
Nếu muốn diễn đạt cách mà ai đó đóng góp, sử dụng Contribute by + V-ing.
-
Sai:
He contributed to helping the poor. -
Đúng: He contributed by helping the poor.
Contribute không đi với “to be” ở thể bị động
-
Contribute thường không dùng ở thể bị động vì nó mang ý nghĩa chủ động.
-
Sai:
The success was contributed by her. -
Đúng: She contributed to the success.
-
Bài tập Contribute + gì có đáp án
Điền từ thích hợp vào chỗ trống (Contribute + to/towards/by/with/for)
-
She contributed ______ the development of the company.
-
The employees contributed ______ their time and skills to help the community.
-
The volunteers contributed ______ cleaning up the beach.
-
A healthy diet contributes ______ good health.
-
He contributed ______ the project by sharing his expertise.
-
The government contributed ______ financial aid to the affected areas.
-
Many people contributed ______ the charity event with donations.
-
The scientist’s research contributed ______ solving environmental problems.
-
The new policy will contribute ______ improving the country’s economy.
-
His hard work contributed ______ the success of the team.
Đáp án:
-
to
-
to
-
by
-
to
-
to
-
with
-
to
-
to
-
towards
-
to
Xem thêm:
- Bring đi với giới từ gì? Cách dùng, phrasal verb Bring, ví dụ
- Carry đi với giới từ gì? Phrasal verb với Carry thông dụng
- Concentrate đi với giới từ gì? Khái niệm, cách dùng, lưu ý
Hy vọng rằng bài viết mà IRIS English tổng hợp và biên soạn ở trên sẽ giúp bạn giải thích được Contribute đi với giới từ gì cũng như cách dùng, lưu ý khi sử động động từ này. Bên cạnh đó, nếu các bạn có bất kỳ thắc mắc, đừng ngần ngại gì mà không để lại bình luận bên dưới để tư vấn viên IRIS English hỗ trợ cho bạn nhé!