Pleased to V hay V-ing: phân biệt và ứng dụng đúng trong tiếng Anh – bạn có bao giờ thắc mắc tại sao lại dùng “pleased to V” mà không phải là “pleased V-ing”? Trong bài viết này, IRIS sẽ giúp bạn giải đáp thắc mắc phổ biến này. Đồng thời cung cấp những ví dụ cụ thể để bạn có thể áp dụng đúng cấu trúc này trong giao tiếp hàng ngày. Cùng khám phá và nâng cao kỹ năng tiếng Anh của bạn ngay hôm nay.
Pleased là gì? Giới thiệu chung về pleased
“Pleased” là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là hài lòng, vui mừng hoặc thỏa mãn với một điều gì đó. Nó được sử dụng để diễn tả cảm xúc tích cực, sự thỏa mãn hoặc sự vui vẻ của người nói khi họ hài lòng với một kết quả hoặc tình huống nào đó.
“Pleased” thường được dùng khi bạn cảm thấy hài lòng hoặc vui mừng về một điều gì đó đã xảy ra hoặc một kết quả bạn nhận được. Từ này mang tính chất lịch sự và không quá mạnh mẽ như các từ cảm xúc khác như “happy” hay “joyful”.
“Pleased” có thể diễn tả sự vui vẻ hoặc cảm giác thỏa mãn về các tình huống khác nhau trong cuộc sống, từ công việc, gia đình cho đến các mối quan hệ xã hội.
Ví dụ sử dụng “pleased”:
-
I am pleased with your progress on this project (Tôi hài lòng với tiến độ của bạn trong dự án này)
-
She was pleased to meet her old friends after so many years (Cô ấy rất vui khi gặp lại những người bạn cũ sau nhiều năm)
-
I would be pleased if you could join us for dinner (Tôi sẽ rất vui nếu bạn có thể tham gia bữa tối cùng chúng tôi)
-
He seemed pleased with the gift (Anh ấy có vẻ hài lòng với món quà)
Cụm từ, thành ngữ đi với pleased
Dưới đây là bảng tổng hợp idioms, collocations, và cụm từ phổ biến đi kèm với “pleased”:
Cụm từ/Collocation | Giải thích | Ví dụ |
Pleased with | Hài lòng với cái gì, kết quả gì | She is pleased with the results of the project. (Cô ấy hài lòng với kết quả của dự án.) |
Pleased to meet | Vui mừng được gặp ai | It’s a pleasure to meet you. (Rất vui được gặp bạn.) |
Pleased to help | Vui lòng giúp đỡ | I’m pleased to help you with the task. (Tôi rất vui lòng giúp bạn với nhiệm vụ này.) |
Pleased about | Vui mừng về điều gì đó | I’m pleased about the good news. (Tôi rất vui mừng về tin tốt lành.) |
Pleased with oneself | Tự hài lòng với bản thân | He was pleased with himself after winning the game. (Anh ấy tự hài lòng với bản thân sau khi chiến thắng trong trò chơi.) |
Pleased to do something | Vui mừng khi làm việc gì đó | She was pleased to join the team and contribute her ideas. (Cô ấy rất vui khi gia nhập đội và đóng góp ý tưởng của mình.) |
Pleased to hear | Vui khi nghe được điều gì đó | I’m pleased to hear that you are doing well. (Tôi vui khi nghe bạn đang làm tốt.) |
Pleased as punch | Rất vui, cực kỳ hạnh phúc | He was as pleased as punch when he heard the good news. (Anh ấy vui như điên khi nghe tin tốt.) |
Pleased with oneself | Tự hài lòng với bản thân | She was pleased with herself for finishing the project on time. (Cô ấy tự hài lòng với bản thân vì đã hoàn thành dự án đúng hạn.) |
Pleased to be of service | Vui lòng được phục vụ | I am pleased to be of service whenever you need help. (Tôi rất vui lòng được phục vụ bất cứ khi nào bạn cần giúp đỡ.) |
Pleased with the outcome | Hài lòng với kết quả | She was pleased with the outcome of the negotiations. (Cô ấy hài lòng với kết quả của cuộc đàm phán.) |
Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với pleased
Từ đồng nghĩa với “pleased”:
-
Happy: Từ này diễn tả sự vui vẻ, hạnh phúc, mang tính cảm xúc mạnh mẽ hơn. Ví dụ: I’m happy to see you again. (Tôi rất vui khi gặp lại bạn.)
-
Content: Từ này thể hiện sự hài lòng, vừa lòng với những gì đang có hoặc đã đạt được. Ví dụ: She is content with her job. (Cô ấy hài lòng với công việc của mình.)
-
Satisfied: Từ này diễn tả cảm giác hài lòng về kết quả hoặc tình huống nào đó. Ví dụ: I’m satisfied with the service at the restaurant. (Tôi hài lòng với dịch vụ tại nhà hàng.)
-
Delighted: Đây là từ mạnh hơn “pleased”, thể hiện sự vui mừng, hài lòng tột độ. Ví dụ: He was delighted with the news. (Anh ấy rất vui mừng với tin tức đó.)
-
Grateful: Biểu thị lòng biết ơn và sự cảm kích, liên quan đến việc cảm thấy vui vẻ khi được giúp đỡ hoặc nhận điều gì đó. Ví dụ: I’m grateful for your help. (Tôi rất biết ơn vì sự giúp đỡ của bạn.)
Từ trái nghĩa với “pleased”:
-
Displeased: Từ này diễn tả sự không hài lòng, tức giận hoặc thất vọng về điều gì đó. Ví dụ: He was displeased with the decision. (Anh ấy không hài lòng với quyết định đó.)
-
Unhappy: Từ này diễn tả sự không vui, buồn bã. Ví dụ: She was unhappy about the results of the survey. (Cô ấy không vui về kết quả của khảo sát.)
-
Dissatisfied: Từ này diễn tả sự không hài lòng, đặc biệt là khi mong đợi một điều gì đó tốt hơn. Ví dụ: The customer was dissatisfied with the product. (Khách hàng không hài lòng với sản phẩm.)
-
Discontented: Cảm giác không thỏa mãn, không hài lòng với những gì đang có. Ví dụ: He was discontented with his job. (Anh ấy không hài lòng với công việc của mình.)
-
Upset: Từ này có thể chỉ sự tức giận, lo lắng hoặc buồn bã. Ví dụ: She was upset after hearing the bad news. (Cô ấy buồn bã sau khi nghe tin xấu.)
Pleased to V hay V-ing
Khi sử dụng từ “pleased” trong tiếng Anh, một câu hỏi phổ biến mà người học thường gặp là “Pleased đi với to + V hay V-ing?” Đây là câu hỏi quan trọng vì hiểu rõ cách dùng sẽ giúp bạn sử dụng từ “pleased” một cách chính xác và tự nhiên trong các tình huống giao tiếp khác nhau. Cùng khám phá câu trả lời chi tiết cho câu hỏi này.
“Pleased” là một tính từ trong tiếng Anh, và nó luôn đi kèm với “to + V” khi được sử dụng để diễn tả cảm giác vui mừng, hài lòng về một điều gì đó. Cấu trúc này là cố định và không thay đổi, vì vậy bạn sẽ không thể sử dụng “pleased” với V-ing.
Pleased + to + V (nguyên thể): Khi bạn cảm thấy vui mừng hoặc hài lòng khi làm một việc gì đó.
Ví dụ:
-
I am pleased to meet you. (Rất vui được gặp bạn.)
-
He was pleased to help with the project. (Anh ấy rất vui khi giúp đỡ với dự án.)
-
They were pleased to see the progress of the team. (Họ rất vui khi thấy sự tiến bộ của đội ngũ.)
Trong các ví dụ trên, “pleased” đi kèm với “to + V” để diễn tả cảm giác vui mừng về một hành động hoặc tình huống cụ thể.
Điều quan trọng cần lưu ý là “pleased” không đi với “V-ing” trong bất kỳ trường hợp nào. Mặc dù có một số tính từ và động từ khác trong tiếng Anh có thể đi với cả “to + V” và V-ing tùy thuộc vào ngữ cảnh, nhưng “pleased” luôn theo sau “to + V”.
Sai: She is pleased working with such a talented team (Sai: “working” là dạng V-ing không thể sử dụng sau “pleased”.)
Đúng: She is pleased to work with such a talented team (Đúng: Sau “pleased” phải là “to work”.)
Khi bạn muốn diễn tả cảm giác hài lòng hoặc vui mừng với một hành động, bạn luôn phải sử dụng “to + V” chứ không phải V-ing.
Dưới đây là một số cấu trúc thường gặp khi sử dụng “pleased” với “to + V”:
-
Pleased + to + V: Dùng để diễn tả sự vui mừng hoặc hài lòng khi làm một điều gì đó. Ví dụ: He was pleased to help them with the task. (Anh ấy rất vui khi giúp họ với nhiệm vụ.)
-
Pleased + to + V (when + V-ing): Khi muốn diễn đạt sự hài lòng khi tham gia vào một hoạt động hoặc sự kiện nào đó. Ví dụ: I am pleased to have been invited to the event. (Tôi rất vui khi được mời tham gia sự kiện.)
-
Pleased + to + V + mệnh đề: Diễn tả sự vui mừng khi làm một việc gì đó có tính chất mệnh đề. Ví dụ: She was pleased to hear the good news. (Cô ấy rất vui khi nghe được tin tốt lành.)
Sự khác biệt giữa “pleased” và các tính từ khác như “happy” và “delighted”
“Pleased” thường mang tính chất lịch sự và trang trọng hơn so với “happy” hoặc “delighted”. Trong khi “happy” có thể diễn tả cảm xúc vui mừng mạnh mẽ và thông dụng hơn trong giao tiếp hàng ngày, “pleased” thường được dùng trong các tình huống trang trọng hơn.
Ví dụ:
-
I am pleased to announce the winner of the contest. (Tôi rất vui mừng thông báo người chiến thắng cuộc thi.) — Đây là một tình huống trang trọng hơn.
-
I’m happy to see you again! (Tôi rất vui khi gặp lại bạn!) — Đây là một tình huống thân mật.
Trong cả hai trường hợp, “pleased” vẫn đi kèm với “to + V”, thể hiện sự hài lòng về việc làm gì đó, trong khi “happy” không yêu cầu cấu trúc này.
Lỗi thường gặp khi dùng pleased
-
Dùng “pleased” với động từ ở dạng V-ing
Một trong những lỗi phổ biến nhất khi sử dụng “pleased” là việc sử dụng động từ ở dạng V-ing sau “pleased”. Tuy nhiên, “pleased” không bao giờ đi với V-ing, mà luôn phải đi với “to + động từ nguyên thể” (to + base verb).
Lỗi: I’m pleased working on this project (Sai: “working” không đúng sau “pleased”.)
Đúng: I’m pleased to work on this project (Đúng: Cấu trúc chuẩn là “pleased to + V”.)
-
Sử dụng “pleased” trong các tình huống không phù hợp
“Pleased” thường được sử dụng trong các tình huống lịch sự hoặc trang trọng, và nó có thể là sự thay thế nhẹ nhàng cho “happy”. Tuy nhiên, “pleased” không phải lúc nào cũng là sự lựa chọn tự nhiên trong các tình huống thân mật hoặc khi bạn muốn diễn tả cảm giác vui mừng mạnh mẽ.
Lỗi: I’m pleased to see you again (Sai: “Pleased” nghe có thể hơi trang trọng trong ngữ cảnh thân mật này.)
Đúng: I’m happy to see you again! (Đúng: “Happy” là lựa chọn tự nhiên và phổ biến trong tình huống thân mật.)
-
Dùng “pleased” với câu phủ định không chính xác
Một lỗi khác khi sử dụng “pleased” là đôi khi người học có thể thêm “not” một cách không hợp lý trong câu phủ định. Thông thường, “pleased” trong các câu phủ định sẽ sử dụng cấu trúc “not pleased” thay vì “pleased not”.
Lỗi: I’m not pleased with your attitude (Sai: Cấu trúc “pleased not” không đúng.)
Đúng: I’m not pleased with your attitude (Đúng: Cấu trúc phủ định chính xác là “not pleased”.)
-
Lạm dụng “pleased” thay vì “satisfied” hoặc “content”
Mặc dù “pleased” có thể mang ý nghĩa tương tự “satisfied” hoặc “content”, nhưng trong một số tình huống, “satisfied” hoặc “content” sẽ chính xác và tự nhiên hơn, đặc biệt khi bạn muốn diễn tả sự thỏa mãn, vừa lòng với kết quả hoặc điều gì đó.
Lỗi: I’m pleased with the service at the restaurant (Sai: “Pleased” có thể không phải là từ tự nhiên nhất ở đây.)
Đúng: I’m satisfied with the service at the restaurant (Đúng: “Satisfied” thể hiện sự thỏa mãn hơn trong tình huống này.)
-
Dùng “pleased” thay vì “pleasure” trong cấu trúc không chính xác
Một lỗi thường gặp là sử dụng “pleased” thay vì “pleasure” trong các cấu trúc như “It’s a pleasure to…”. “Pleasure” mới là từ chính xác trong các câu kiểu này.
Lỗi: It’s a pleased to meet you (Sai: “Pleased” không đúng trong ngữ cảnh này.)
Đúng: It’s a pleasure to meet you (Đúng: “Pleasure” mới chính xác trong cấu trúc này.)
-
Dùng “pleased” trong các tình huống quá mạnh mẽ
“Pleased” thường mang cảm giác nhẹ nhàng và lịch sự, nhưng đôi khi người học có thể sử dụng từ này trong các tình huống yêu cầu cảm xúc mạnh mẽ hơn. Trong trường hợp này, từ như “delighted” hoặc “ecstatic” có thể là sự lựa chọn thích hợp hơn.
Lỗi: I’m pleased to win the competition! (Sai: “Pleased” có thể không đủ mạnh trong tình huống này.)
Đúng: I’m delighted to win the competition! (Đúng: “Delighted” thể hiện cảm giác vui mừng mạnh mẽ hơn.)
Bài tập thực hành
Hoàn thiện các câu dưới đây và bổ sung cấu trúc “Please”
-
________ (Can you/ You can) help me with the project, please?
-
________ (John please/ Please John) bring the documents to the meeting.
-
________ (I/ I would) appreciate it if you could assist me, please.
-
Could you please ________ (take/taking) care of this for me?
-
Please ________ (give/giving) me a moment to finish.
-
________ (Would you/ You would) like to go out with us, please?
-
________ (She/ Could she) help us clean up the room, please?
-
________ (He/ Can he) kindly explain the procedure, please?
-
________ (Please/ Could you) explain your reasoning again?
-
________ (I/ Would I) kindly ask for your cooperation in this matter?
-
Could you please ________ (speak/speaking) a bit slower?
-
________ (Would you/ Could you) mind helping me carry these boxes, please?
-
Please ________ (sit/sitting) here and wait for a moment.
-
Can you ________ (assist/ assisting) me with setting up the equipment, please?
-
________ (Please/ Could you) pass me the pen on the table?
Đáp án:
-
Can you help me with the project, please?
-
Please John bring the documents to the meeting.
-
I would appreciate it if you could assist me, please.
-
Could you please take care of this for me?
-
Please give me a moment to finish.
-
Would you like to go out with us, please?
-
Could she help us clean up the room, please?
-
Can he kindly explain the procedure, please?
-
Please explain your reasoning again.
-
I would kindly ask for your cooperation in this matter.
-
Could you please speak a bit slower?
-
Would you mind helping me carry these boxes, please?
-
Please sit here and wait for a moment.
-
Can you assist me with setting up the equipment, please?
-
Could you please pass me the pen on the table?
Chọn từ hoặc cụm từ thích hợp để điền vào chỗ trống:
-
Could you please (lend, lend me) your notes for the class tomorrow?
-
I’d like to (order, order for) a coffee, please.
-
Could you please (help, helping) me with this task?
-
Please (turn, turning) off the lights when you leave.
-
Can I (please, pleased) talk to you for a moment?
-
Would you (please, pleased) pass the salt?
-
I am (pleased, pleased with) your effort on the project.
-
Could you please (bring, brings) me some water?
-
Would you (please, please) join me for lunch tomorrow?
-
Please (sign, signing) the form to confirm your attendance.
-
I’m (pleased, pleased with) your progress in the course.
-
Please (wait, waiting) here until I return.
-
Could you please (inform, informing) me of any updates?
-
I would be (pleased, please) if you could attend the meeting.
-
Would you (please, pleased) stop talking during the presentation?
Đáp án:
-
lend me
-
order
-
help
-
turn
-
please
-
please
-
pleased with
-
bring
-
please
-
sign
-
pleased with
-
wait
-
inform
-
pleased
-
please
Điền giới từ thích hợp vào chỗ trống
-
I’m pleased _______ your help with the presentation.
-
Could you please assist me _______ this problem?
-
They were pleased _______ the outcome of the project.
-
We are pleased _______ announce that the event is a success.
-
He is pleased _______ the positive feedback from the team.
-
I was pleased _______ the warm welcome I received.
-
She is pleased _______ the results of the survey.
-
We are pleased _______ have you as our guest.
-
I would be pleased _______ your response as soon as possible.
-
He was pleased _______ the opportunity to work with experts in the field.
-
I am pleased _______ your support during the difficult time.
-
She is pleased _______ the feedback she received on her work.
-
He was pleased _______ his success in the competition.
-
We are pleased _______ present this new product to the market.
-
I am pleased _______ your commitment to the project.
Đáp án:
-
with
-
with
-
with
-
to
-
with
-
by
-
with
-
to
-
for
-
with
-
for
-
with
-
with
-
to
-
with
Vậy là bạn đã hiểu rõ sự khác biệt giữa “pleased to V” và “pleased V-ing” trong tiếng Anh. Việc sử dụng đúng cấu trúc này sẽ giúp bạn giao tiếp mượt mà và tự tin hơn. Nếu bạn muốn nâng cao kỹ năng tiếng Anh của mình, hãy đến với IRIS. Với phương pháp học tiếng Anh theo nguyên lý ngôn ngữ tự nhiên, IRIS sẽ giúp bạn tiếp thu tiếng Anh một cách tự nhiên và hiệu quả. Cùng với mô hình 3 không độc đáo – không bàn, không tivi, không slide – IRIS mang đến môi trường học tập thú vị và thiết thực. Đừng chần chừ, hãy gia nhập IRIS để cải thiện tiếng Anh ngay hôm nay.