Easy to V hay Ving? Phrasal verbs, idioms với Easy thông dụng

Bạn có thắc mắc easy to V hay Ving mới là cách dùng đúng? Đây là một cấu trúc quen thuộc nhưng dễ gây nhầm lẫn trong tiếng Anh, đặc biệt khi diễn tả mức độ dễ dàng của một hành động. Hiểu rõ easy to V hay Ving sẽ giúp bạn sử dụng ngữ pháp chính xác và tự nhiên hơn. Cùng IRIS English khám phá ngay để tránh mắc lỗi sai nhé!

Easy là gì?

Easy là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là dễ dàng, đơn giản hoặc không khó khăn.
Các nghĩa phổ biến của easy:
  • Dễ dàng, không khó khăn
    • Ví dụ: This exam is easy. (Bài kiểm tra này dễ.)
    • Ví dụ: It’s easy to learn English if you practice every day. (Học tiếng Anh dễ nếu bạn luyện tập mỗi ngày.)
  • Thoải mái, thư giãn, không căng thẳng
    • Ví dụ: Take it easy! (Bình tĩnh, thư giãn đi!)
    • Ví dụ: He has an easy life. (Anh ấy có một cuộc sống thoải mái.)
  • Dễ tiếp cận, thân thiện
    • Ví dụ: She is easy to talk to. (Cô ấy rất dễ nói chuyện.)
  • (Thường trong ngữ cảnh tiêu cực) Dễ dãi, dễ bị lợi dụng
    • Ví dụ: Don’t be too easy on him. (Đừng dễ dãi với anh ta quá.)

Easy to V hay Ving?

Bạn tự hỏi Easy to V hay Ving? Đáp án là Easy đi với to V, không đi với V-ing.
Cấu trúc:
  • It is easy to V: Dễ để làm gì
  • S + be + easy to V: Ai đó/ Cái gì đó dễ để làm gì
Ví dụ:
  • It is easy to learn English. (Học tiếng Anh rất dễ.)
  • This book is easy to understand. (Cuốn sách này dễ hiểu.)
  • She is easy to talk to. (Cô ấy dễ nói chuyện cùng.)
Lưu ý: Không dùng easy Ving
Easy to V hay Ving?
Easy to V hay Ving?

Easy đi với giới từ gì?

Easy to: Khi muốn nói điều gì dễ dàng để làm
  • This problem is easy to solve. (Vấn đề này dễ giải quyết.)
  • He is easy to talk to. (Anh ấy dễ nói chuyện cùng.)
Easy for: Khi muốn nói ai đó thấy cái gì dễ dàng
  • English is easy for me. (Tiếng Anh dễ với tôi.)
  • This job is easy for beginners. (Công việc này dễ với người mới bắt đầu.)
Easy on: Khi nói về sự tác động nhẹ nhàng lên ai đó hoặc cái gì đó
  • Go easy on him. (Đừng quá nghiêm khắc với anh ấy.)
  • This chair is easy on your back. (Cái ghế này tốt cho lưng của bạn.)
Easy with: Khi muốn khuyên ai đó làm gì nhẹ nhàng, cẩn thận
  • Be easy with the baby. (Hãy nhẹ nhàng với em bé.)
  • Take it easy with that knife. (Cẩn thận với con dao đó.)

Phrasal verbs, idioms với Easy

Dưới đây là các phrasal verbs và idioms với Easy hay mà bạn nên bỏ túi:

Phrasal Verbs với Easy

  • Ease up (on someone/something): Bớt khắt khe, giảm áp lực với ai đó hoặc cái gì đó
    • The coach decided to ease up on the players after their hard training session. (Huấn luyện viên quyết định bớt khắt khe với các cầu thủ sau buổi tập vất vả.)
    • Ease up on the salt; this dish is already salty. (Bớt muối lại đi, món này đã đủ mặn rồi.)
  • Ease off: Giảm bớt cường độ, áp lực
    • The pain started to ease off after taking medicine. (Cơn đau bắt đầu giảm sau khi uống thuốc.)
    • The rain is finally easing off. (Cơn mưa cuối cùng cũng ngớt dần.)
  • Ease into: Làm quen dần với điều gì đó
    • He decided to ease into his new job instead of rushing everything. (Anh ấy quyết định làm quen từ từ với công việc mới thay vì vội vàng.)
    • Take it slow and ease into the workout to avoid injuries. (Từ từ làm quen với bài tập để tránh chấn thương.)

Idioms với Easy

  • Easy come, easy go: Của thiên trả địa (Thứ gì đến dễ dàng cũng dễ mất đi)
    • Don’t worry about losing that money. Easy come, easy go. (Đừng lo về số tiền đó, tiền dễ đến cũng dễ đi thôi.)
  • Take it easy: Bình tĩnh, thư giãn, đừng căng thẳng
    • Take it easy! Everything will be fine. (Bình tĩnh đi! Mọi thứ sẽ ổn thôi.)
  • Go easy on someone/something: Đối xử nhẹ nhàng, không quá nghiêm khắc / Dùng ít lại
    • Go easy on the kid; he didn’t mean to break it. (Đừng nghiêm khắc với thằng bé quá, nó không cố ý làm vỡ đâu.)
    • Go easy on the sugar; it’s not healthy. (Dùng ít đường thôi, nó không tốt cho sức khỏe.)
  • An easy touch: Người dễ bị thuyết phục, lợi dụng
    • My brother is an easy touch when it comes to lending money. (Anh trai tôi là người dễ bị lợi dụng khi cho vay tiền.)
  • As easy as pie: Cực kỳ dễ dàng
    • The test was as easy as pie. (Bài kiểm tra cực kỳ dễ dàng.)
  • On easy street: Ở trong tình huống tài chính tốt, cuộc sống thoải mái
    • After winning the lottery, he’s now on easy street. (Sau khi trúng xổ số, anh ấy đang có một cuộc sống sung túc.)
  • Breathe easy: Thở phào nhẹ nhõm
    • We finally finished the project, so now we can breathe easy. (Cuối cùng chúng tôi cũng hoàn thành dự án, giờ có thể thở phào nhẹ nhõm.)
  • At ease: Cảm thấy thoải mái, thư giãn
    • The doctor’s kind words put me at ease. (Những lời nói tử tế của bác sĩ khiến tôi cảm thấy an tâm hơn.)

Idioms với EasyIdioms với Easy

Bài tập Easy + gì có đáp án

Dưới đây là một số bài tập giúp bạn dễ dàng nắm vững kiến thức Easy to V hay Ving cũng như Easy đi với giới từ gì nhé!

Bài tập 1

Điền dạng đúng của động từ trong ngoặc để hoàn thành câu.
  1. It is easy ___ (understand) this lesson if you focus.
  2. This song is easy ___ (sing) along to.
  3. He is easy ___ (talk) to.
  4. This book is not easy ___ (read) for young children.
  5. Learning a new language is never easy, but it’s worth ___ (try).
  6. The instructions are easy ___ (follow).
  7. She finds it easy ___ (make) new friends.
  8. This food is easy ___ (cook), even for beginners.
  9. The task is easy ___ (complete) if you follow the steps.
  10. It was easy ___ (convince) him to join the trip.
Đáp án:
  1. to understand
  2. to sing
  3. to talk
  4. to read
  5. trying
  6. to follow
  7. to make
  8. to cook
  9. to complete
  10. to convince

Bài tập 2

Điền giới từ phù hợp (to, for, on, with…):
  1. This exercise is easy ___ me.
  2. The exam was easy ___ understand.
  3. Go easy ___ him, he’s having a hard time.
  4. This chair is easy ___ your back.
  5. That teacher is easy ___ talk to.
  6. She is easy ___ get along with.
  7. This rule is not easy ___ beginners to follow.
  8. You should be easy ___ yourself.
  9. His explanation was easy ___ the students to understand.
  10. The software is easy ___ use.
Đáp án:
  1. for
  2. to
  3. on
  4. on
  5. to
  6. to
  7. for
  8. on
  9. for
  10. to

Xem thêm:

Hy vọng rằng bài viết trên sẽ giúp bạn giải thích được Easy to V hay Ving cũng như phrasal verbs, idioms với Easy. Nhờ đó, các bạn sẽ nắm vững ngữ pháp tiếng Anh hơn và tự tin giao tiếp với người bản xứ. Ngoài ra, nếu các bạn có bất kỳ thắc mắc, đừng ngần ngại gì mà không để lại bình luận bên dưới hoặc click Đăng ký ngay để tư vấn viên IRIS English hỗ trợ cho bạn nhé!

Viết một bình luận

.
.