100+ từ vựng về các loại rau bằng tiếng Anh thông dụng

Từ vựng về các loại rau bằng tiếng Anh
Bạn có biết các loại rau bằng tiếng Anh nào không? Việc học từ vựng về các loại rau không chỉ giúp trẻ em mở rộng kiến thức mà còn làm phong phú thêm khả năng giao tiếp. Cùng IRIS English khám phá bộ từ vựng về các loại rau phổ biến kèm PDF tải xuống nhé!

100+ từ vựng về các loại rau bằng tiếng Anh thông dụng

Sau đây là 100+ từ vựng về các loại rau bằng tiếng Anh thông dụng mà cha mẹ nên dạy cho bé từ sớm.

Từ vựng về các loại rau bằng tiếng Anh – Rau xanh

Từ Vựng
Phiên Âm
Dịch Nghĩa
Ví Dụ
Basil
/ˈbæzəl/
Húng quế
Basil is a popular herb in Italian cooking. (Húng quế là một loại thảo mộc phổ biến trong ẩm thực Ý.)
Beetroot
/ˈbiːtruːt/
Củ dền
Beetroot can be eaten raw or cooked. (Củ dền có thể được ăn sống hoặc nấu chín.)
Broccoli
/ˈbrɒkəli/
Súp lơ xanh
Broccoli is often steamed or stir-fried. (Súp lơ xanh thường được hấp hoặc xào.)
Cabbage
/ˈkæbɪdʒ/
Bắp cải
Cabbage can be eaten raw or cooked. (Bắp cải có thể được ăn sống hoặc nấu chín.)
Carrot
/ˈkærət/
Cà rốt
Carrots are rich in beta-carotene. (Cà rốt rất giàu beta-carotene.)
Cauliflower
/ˈkɒlɪflaʊər/
Súp lơ trắng
Cauliflower can be roasted or made into soup. (Súp lơ trắng có thể được nướng hoặc làm thành súp.)
Celery
/ˈseləri/
Cần tây
Celery is often used in soups and salads. (Cần tây thường được sử dụng trong súp và salad.)
Coriander
/ˌkɒriˈændər/
Rau mùi
Coriander is a key ingredient in many cuisines. (Rau mùi là một thành phần quan trọng trong nhiều nền ẩm thực.)
Kale
/keɪl/
Cải xoăn
Kale is a superfood known for its health benefits. (Cải xoăn là một loại siêu thực phẩm nổi tiếng với lợi ích sức khỏe.)
Lettuce
/ˈletɪs/
Xà lách
Lettuce is a common ingredient in salads. (Xà lách là một thành phần phổ biến trong các món salad.)
Mint
/mɪnt/
Bạc hà
Mint is refreshing and often used in drinks. (Bạc hà rất mát mẻ và thường được sử dụng trong đồ uống.)
Parsley
/ˈpɑːsli/
Mùi tây
Parsley is often used as a garnish. (Mùi tây thường được sử dụng để trang trí món ăn.)
Radish
/ˈrædɪʃ/
Củ cải
Radishes add a spicy flavor to salads. (Củ cải thêm vị cay cho các món salad.)
Spinach
/ˈspɪnɪtʃ/
Rau chân vịt
Spinach is rich in vitamins and minerals. (Rau chân vịt giàu vitamin và khoáng chất.)
Turnip
/ˈtɜːnɪp/
Củ cải turnip
Turnips can be roasted or mashed. (Củ cải turnip có thể được nướng hoặc nghiền.)

Từ vựng về các loại rau bằng tiếng Anh - Rau xanh

Từ vựng về các loại rau bằng tiếng Anh – Rau xanh

Từ vựng về các loại rau bằng tiếng Anh – Rau củ

Từ Vựng
Phiên Âm
Dịch Nghĩa
Ví Dụ
Dịch Nghĩa Ví Dụ
Beetroot
/ˈbiːtruːt/
Củ dền
Beetroot is often used in salads.
Củ dền thường được sử dụng trong các món salad.
Carrot
/ˈkærət/
Cà rốt
Carrots can be eaten raw or cooked.
Cà rốt có thể ăn sống hoặc nấu chín.
Cucumber
/ˈkjuːkʌmbər/
Dưa chuột
Cucumber is refreshing in salads.
Dưa chuột rất tươi mát trong các món salad.
Eggplant
/ˈɛɡplænt/
Cà tím
Eggplant can be grilled or baked.
Cà tím có thể được nướng hoặc nướng.
Garlic
/ˈɡɑːrlɪk/
Tỏi
Garlic adds flavor to many dishes.
Tỏi làm tăng hương vị cho nhiều món ăn.
Onion
/ˈʌnjən/
Hành tây
Onions can be used raw or cooked.
Hành tây có thể được sử dụng sống hoặc nấu chín.
Potato
/pəˈteɪtoʊ/
Khoai tây
Potatoes can be mashed, fried, or baked.
Khoai tây có thể được nghiền, chiên hoặc nướng.
Pumpkin
/ˈpʌmpkɪn/
Bí ngô
Pumpkin is often used in soups and pies.
Bí ngô thường được sử dụng trong súp và bánh pie.
Radish
/ˈrædɪʃ/
Củ cải
Radishes add a spicy crunch to salads.
Củ cải mang lại vị giòn và cay cho các món salad.
Sweet Potato
/ˈswiːt pəˈteɪtoʊ/
Khoai lang
Sweet potatoes can be baked or mashed.
Khoai lang có thể được nướng hoặc nghiền.
Turnip
/ˈtɜːrnɪp/
Củ cải turnip
Turnips can be roasted or added to stews.
Củ cải turnip có thể được nướng hoặc thêm vào món hầm.
Zucchini
/zuˈkiːni/
Bí ngòi
Zucchini can be grilled or used in pasta dishes.
Bí ngòi có thể được nướng hoặc sử dụng trong món mì.

Từ vựng về các loại rau bằng tiếng Anh - Rau củ

Từ vựng về các loại rau bằng tiếng Anh – Rau củ

Từ vựng về các loại rau bằng tiếng Anh – Rau gia vị

Từ Vựng
Phiên Âm
Dịch Nghĩa
Ví Dụ (Dịch Nghĩa)
Basil
/ˈbæzəl/
Húng quế
Basil is often used in Italian dishes. (Húng quế thường được sử dụng trong các món Ý.)
Chives
/tʃaɪvz/
Hành lá
Chives add a mild onion flavor to salads. (Hành lá mang lại vị hành nhẹ cho các món salad.)
Coriander
/ˌkɒriˈændər/
Rau mùi
Coriander is used in many Asian recipes. (Rau mùi được sử dụng trong nhiều công thức châu Á.)
Dill
/dɪl/
Ngò tây
Dill is great with fish and seafood. (Ngò tây rất hợp với cá và hải sản.)
Mint
/mɪnt/
Bạc hà
Mint leaves can be used to flavor drinks. (Lá bạc hà có thể được sử dụng để làm hương vị cho đồ uống.)
Oregano
/əˈrɛɡənoʊ/
Xạ hương
Oregano is a common herb in Mediterranean cuisine. (Xạ hương là một loại thảo mộc phổ biến trong ẩm thực Địa Trung Hải.)
Parsley
/ˈpɑːrsli/
Mùi tây
Parsley can be used as a garnish. (Mùi tây có thể được dùng để trang trí.)
Rosemary
/ˈroʊzməri/
Hương thảo
Rosemary enhances the flavor of roasted meats. (Hương thảo làm tăng hương vị của thịt nướng.)
Sage
/seɪdʒ/
Salvia
Sage is often used in stuffing and sauces. (Salvia thường được sử dụng trong nhân và sốt.)
Thyme
/taɪm/
Thyme
Thyme is a versatile herb in cooking. (Thyme là một loại thảo mộc đa dụng trong nấu ăn.)
Fennel
/ˈfɛnəl/
Thì là
Fennel seeds are used as a spice in many dishes. (Hạt thì là được sử dụng làm gia vị trong nhiều món ăn.)
Ginger
/ˈdʒɪndʒər/
Gừng
Ginger is often used in Asian cooking. (Gừng thường được sử dụng trong ẩm thực châu Á.)
Turmeric
/ˈtɜːrmərɪk/
Curcumin
Turmeric gives a yellow color to curries. (Nghệ mang lại màu vàng cho các món cà ri.)
Paprika
/pæˈpriːkə/
Ớt bột
Paprika adds a sweet and smoky flavor. (Ớt bột mang lại hương vị ngọt và khói.)
Cardamom
/ˈkɑːrdəməm/
Cardamom
Cardamom is used in sweet and savory dishes. (Cardamom được sử dụng trong các món ngọt và mặn.)

Từ vựng về các loại rau bằng tiếng Anh - Rau gia vị

Từ vựng về các loại rau bằng tiếng Anh – Rau gia vị

Từ vựng về các loại rau bằng tiếng Anh – Hoa quả

Từ Vựng
Phiên Âm
Dịch Nghĩa
Ví Dụ (Dịch Nghĩa)
Apple
/ˈæpəl/
Táo
An apple a day keeps the doctor away. (Một quả táo mỗi ngày giúp bạn tránh xa bác sĩ.)
Banana
/bəˈnænə/
Chuối
Bananas are high in potassium. (Chuối rất giàu kali.)
Orange
/ˈɔːrɪndʒ/
Cam
Oranges are a good source of vitamin C. (Cam là nguồn cung cấp vitamin C tốt.)
Grapes
/ɡreɪps/
Nho
Grapes can be eaten fresh or dried. (Nho có thể ăn tươi hoặc phơi khô.)
Strawberry
/ˈstrɔːbəri/
Dâu tây
Strawberries are delicious in desserts. (Dâu tây rất ngon trong các món tráng miệng.)
Mango
/ˈmæŋɡoʊ/
Xoài
Mangoes are sweet and juicy. (Xoài ngọt và mọng nước.)
Pineapple
/ˈpaɪnæpəl/
Thơm
Pineapple is often used in tropical drinks. (Thơm thường được sử dụng trong các loại đồ uống nhiệt đới.)
Watermelon
/ˈwɔːtərˌmɛlən/
Dưa hấu
Watermelons are refreshing in summer. (Dưa hấu rất mát trong mùa hè.)
Kiwi
/ˈkiːwi/
Kiwifruit
Kiwi is rich in vitamins and antioxidants. (Kiwifruit giàu vitamin và chất chống oxy hóa.)
Peach
/piːtʃ/
Đào
Peaches are often used in pies. (Đào thường được sử dụng trong các món bánh.)
Cherry
/ˈtʃɛri/
Anh đào
Cherries are often used in jams and desserts. (Anh đào thường được sử dụng trong các loại mứt và món tráng miệng.)
Apricot
/ˈeɪprɪkɒt/
Apricots are sweet and can be dried for snacks. (Mơ ngọt và có thể được phơi khô để ăn vặt.)
Pomegranate
/ˈpɒmɪɡrænɪt/
Lựu
Pomegranates are known for their juicy seeds. (Lựu nổi tiếng với hạt mọng nước.)
Coconut
/ˈkoʊkənʌt/
Dừa
Coconut water is a refreshing drink. (Nước dừa là một đồ uống giải khát.)
Fig
/fɪɡ/
Sung
Figs are sweet and can be eaten fresh or dried. (Sung ngọt và có thể ăn tươi hoặc phơi khô.)
Papaya
/pəˈpaɪə/
Đu đủ
Papayas are rich in enzymes that aid digestion. (Đu đủ giàu enzyme giúp tiêu hóa.)
Blackberry
/ˈblækbəri/
Mâm xôi đen
Blackberries are delicious when eaten fresh. (Mâm xôi đen rất ngon khi ăn tươi.)
Lychee
/ˈliːtʃiː/
Vải
Lychees are a popular fruit in summer. (Vải là một loại trái cây phổ biến vào mùa hè.)

Từ vựng về các loại rau bằng tiếng Anh - Hoa quả

Từ vựng về các loại rau bằng tiếng Anh – Hoa quả

Từ vựng về các loại rau bằng tiếng Anh – Các loại nấm

Từ vựng
Phiên âm
Dịch nghĩa
Ví dụ (kèm dịch)
Mushroom
/ˈmʌʃ.ruːm/
Nấm
I like to add mushrooms to my pasta. (Tôi thích thêm nấm vào món mì của mình.)
Shiitake
/ʃɪˈtɑː.keɪ/
Nấm hương
Shiitake mushrooms are often used in Asian cooking. (Nấm hương thường được dùng trong ẩm thực châu Á.)
Button mushroom
/ˈbʌt.ən ˈmʌʃ.ruːm/
Nấm mỡ trắng
I bought some button mushrooms for the salad. (Tôi đã mua một ít nấm mỡ trắng cho món salad.)
Portobello
/ˌpɔː.təˈbel.oʊ/
Nấm mỡ nâu
Grilled portobello mushrooms are a great meat substitute. (Nấm mỡ nâu nướng là một thay thế tuyệt vời cho thịt.)
Enoki mushroom
/eˈnoʊki/
Nấm kim châm
I added enoki mushrooms to the hot pot. (Tôi đã thêm nấm kim châm vào lẩu.)
Oyster mushroom
/ˈɔɪ.stə ˈmʌʃ.ruːm/
Nấm sò
Stir-fried oyster mushrooms are delicious. (Nấm sò xào rất ngon.)
Chanterelle
/ˌʃæn.təˈrel/
Nấm mồng gà
Chanterelle mushrooms are famous for their unique flavor. (Nấm mồng gà nổi tiếng vì hương vị độc đáo.)
Porcini
/pɔːrˈtʃiː.ni/
Nấm thông
Dried porcini mushrooms add a rich flavor to soups. (Nấm thông khô thêm hương vị đậm đà cho súp.)
Morel
/məˈrel/
Nấm bụng dê
Morel mushrooms are highly prized by gourmet chefs. (Nấm bụng dê rất được các đầu bếp cao cấp ưa chuộng.)
Truffle
/ˈtrʌf.əl/
Nấm truffle
Truffle mushrooms are often used in luxurious dishes. (Nấm truffle thường được sử dụng trong các món ăn sang trọng.)
King oyster mushroom
/kɪŋ ˈɔɪ.stə ˈmʌʃ.ruːm/
Nấm đùi gà
I made a stir-fry with king oyster mushrooms. (Tôi đã làm món xào với nấm đùi gà.)
Maitake
/maɪˈtɑː.ki/
Nấm gà rừng
Maitake mushrooms are believed to have health benefits. (Nấm gà rừng được cho là có lợi cho sức khỏe.)
Lion’s mane
/ˈlaɪ.ənz meɪn/
Nấm đầu khỉ
Lion’s mane mushrooms are known for their medicinal properties. (Nấm đầu khỉ nổi tiếng với công dụng dược liệu.)
Wood ear mushroom
/ˈwʊd ɪər ˈmʌʃ.ruːm/
Nấm mèo (mộc nhĩ)
Wood ear mushrooms are common in Asian soups. (Nấm mèo thường được sử dụng trong các món súp châu Á.)
Caesar’s mushroom
/ˈsiː.zərz ˈmʌʃ.ruːm/
Nấm hoàng đế
Caesar’s mushrooms were a delicacy in ancient Rome. (Nấm hoàng đế là một món ăn ngon thời cổ đại Rome.)
Turkey tail
/ˈtɜː.ki teɪl/
Nấm đuôi gà tây
Turkey tail mushrooms are often used in traditional medicine. (Nấm đuôi gà tây thường được dùng trong y học truyền thống.)
Shimeji
/ʃɪˈmeɪ.dʒi/
Nấm ngọc tẩm
Shimeji mushrooms have a slightly nutty flavor. (Nấm ngọc tẩm có hương vị hơi giống hạt.)
Beech mushroom
/biːtʃ ˈmʌʃ.ruːm/
Nấm sồi
Beech mushrooms pair well with fish dishes. (Nấm sồi rất hợp khi ăn kèm với món cá.)
Puffball mushroom
/ˈpʌf.bɔːl ˈmʌʃ.ruːm/
Nấm trứng
Puffball mushrooms are large and round, resembling a ball. (Nấm trứng to và tròn, giống như một quả bóng.)
Chicken of the woods
/ˈtʃɪk.ən əv ðə wʊdz/
Nấm gà gỗ
Chicken of the woods has a texture similar to chicken. (Nấm gà gỗ có kết cấu giống thịt gà.)

Từ vựng về các loại rau bằng tiếng Anh - Các loại nấm

Từ vựng về các loại rau bằng tiếng Anh – Các loại nấm

Từ vựng về các loại rau bằng tiếng Anh – Đậu hạt

Từ vựng
Phiên âm
Dịch nghĩa
Ví dụ
Chickpeas
/ˈtʃɪkpiːz/
Đậu gà
I added chickpeas to my salad for extra protein. (Tôi đã thêm đậu gà vào salad của mình để tăng thêm protein.)
Kidney beans
/ˈkɪdni bɪnz/
Đậu thận
Kidney beans are often used in chili recipes. (Đậu thận thường được sử dụng trong các công thức làm chili.)
Black beans
/blæk bɪnz/
Đậu đen
Black beans are a great source of fiber. (Đậu đen là nguồn cung cấp chất xơ tuyệt vời.)
Lentils
/ˈlɛntəlz/
Đậu lăng
I love making lentil soup during winter. (Tôi thích nấu súp đậu lăng vào mùa đông.)
Soybeans
/ˈsɔɪbiːnz/
Đậu nành
Soybeans are used to make tofu and soy milk. (Đậu nành được sử dụng để làm đậu phụ và sữa đậu nành.)
Pinto beans
/ˈpɪntoʊ bɪnz/
Đậu pinto
Pinto beans are popular in Mexican cuisine. (Đậu pinto rất phổ biến trong ẩm thực Mexico.)
Navy beans
/ˈneɪvi bɪnz/
Đậu trắng
Navy beans are often used in baked bean dishes. (Đậu trắng thường được sử dụng trong các món đậu nướng.)
Broad beans
/brɔːd bɪnz/
Đậu tằm
Broad beans can be enjoyed fresh or dried. (Đậu tằm có thể được thưởng thức tươi hoặc khô.)
Green peas
/ɡriːn piːz/
Đậu Hà Lan
Green peas are sweet and delicious in salads. (Đậu Hà Lan ngọt và ngon trong các món salad.)
Mung beans
/mʌŋ biːnz/
Đậu xanh
Mung beans are often used in Asian desserts. (Đậu xanh thường được sử dụng trong các món tráng miệng châu Á.)
Red beans
/rɛd bɪnz/
Đậu đỏ
Red beans are a common ingredient in desserts in some cultures. (Đậu đỏ là nguyên liệu phổ biến trong các món tráng miệng ở một số nền văn hóa.)
Adzuki beans
/ædˈzuːki bɪnz/
Đậu adzuki
Adzuki beans are often used in sweet dishes like red bean paste. (Đậu adzuki thường được sử dụng trong các món ngọt như đậu đỏ.)
Lima beans
/ˈlaɪmə bɪnz/
Đậu lima
Lima beans are great in soups and stews. (Đậu lima rất tuyệt trong các món súp và hầm.)
Cannellini beans
/ˌkænəˈliːni bɪnz/
Đậu cannellini
Cannellini beans are commonly used in Italian salads. (Đậu cannellini thường được sử dụng trong các món salad Ý.)
Butter beans
/ˈbʌtər bɪnz/
Đậu bơ
Butter beans have a creamy texture and mild flavor. (Đậu bơ có kết cấu kem và hương vị nhẹ nhàng.)
Pigeon peas
/ˈpɪdʒən piːz/
Đậu cúc
Pigeon peas are a staple in Caribbean cooking. (Đậu cúc là thực phẩm chủ yếu trong ẩm thực Caribbean.)
Black-eyed peas
/blæk aɪd piːz/
Đậu mắt đen
Black-eyed peas are often served on New Year’s Day for luck. (Đậu mắt đen thường được phục vụ vào ngày đầu năm mới để mang lại may mắn.)
Borlotti beans
/bɔːˈlɒti bɪnz/
Đậu borlotti
Borlotti beans are known for their beautiful color and flavor. (Đậu borlotti nổi tiếng với màu sắc và hương vị tuyệt vời.)
Great Northern beans
/ɡreɪt ˈnɔrðərn bɪnz/
Đậu trắng Great Northern
Great Northern beans are perfect for hearty stews. (Đậu trắng Great Northern rất thích hợp cho các món hầm bổ dưỡng.)

Từ vựng về các loại rau bằng tiếng Anh - Đậu hạt

Từ vựng về các loại rau bằng tiếng Anh – Đậu hạt

Các từ vựng về các loại rau bằng tiếng Anh thông dụng khác

Sau đây là bộ từ vựng về các loại rau bằng tiếng Anh thông dụng khác mà bạn nên bỏ túi:

Từ vựng về các loại rau bằng tiếng Anh – Cách chế biến rau

Từ vựng
Phiên âm
Dịch nghĩa
Ví dụ (kèm dịch)
Boil
/bɔɪl/
Luộc
I like to boil vegetables for a healthy meal. (Tôi thích luộc rau để có bữa ăn lành mạnh.)
Steam
/stiːm/
Hấp
You should steam broccoli to preserve its nutrients. (Bạn nên hấp bông cải để giữ lại các chất dinh dưỡng.)
Sauté
/soʊˈteɪ/
Xào
I usually sauté bell peppers with garlic. (Tôi thường xào ớt chuông với tỏi.)
Stir-fry
/ˈstɜːrˌfraɪ/
Xào nhanh
We can stir-fry vegetables with soy sauce. (Chúng ta có thể xào nhanh rau với nước tương.)
Roast
/roʊst/
Nướng
I love to roast carrots with olive oil. (Tôi thích nướng cà rốt với dầu ô liu.)
Grill
/ɡrɪl/
Nướng (vỉ)
You can grill zucchini for a smoky flavor. (Bạn có thể nướng bí ngòi để có hương vị khói.)
Bake
/beɪk/
Nướng (lò)
Let’s bake some vegetables with herbs. (Hãy nướng một ít rau với thảo mộc.)
Marinate
/ˈmɛrəˌneɪt/
Ướp
You should marinate vegetables for a few hours before grilling. (Bạn nên ướp rau vài giờ trước khi nướng.)
Pickle
/ˈpɪk.əl/
Dưa, dưa chua
I love to pickle cucumbers for salads. (Tôi thích làm dưa dưa chuột để ăn kèm salad.)
Blanch
/blæntʃ/
Chần
You can blanch green beans before freezing them. (Bạn có thể chần đậu xanh trước khi đông lạnh.)
Puree
/pjʊəˈreɪ/
Xay nhuyễn
I like to puree vegetables for soups. (Tôi thích xay nhuyễn rau để nấu súp.)
Braise
/breɪz/
Hầm
We will braise the vegetables with broth. (Chúng ta sẽ hầm rau với nước dùng.)
Toss
/tɔs/
Trộn
Don’t forget to toss the salad with dressing. (Đừng quên trộn salad với nước sốt.)
Glaze
/ɡleɪz/
Phủ một lớp
We can glaze the carrots with honey. (Chúng ta có thể phủ cà rốt một lớp mật ong.)
Caramelize
/ˈkær.ə.mə.laɪz/
Nấu cho caramen hóa
Onions need to caramelize for a sweeter taste. (Hành cần phải nấu cho caramen hóa để có vị ngọt hơn.)
Shred
/ʃrɛd/
Bào nhỏ
You can shred cabbage for coleslaw. (Bạn có thể bào nhỏ bắp cải để làm salad bắp cải.)
Dice
/daɪs/
Thái hạt lựu
Let’s dice the vegetables for the stir-fry. (Hãy thái hạt lựu rau để xào.)
Slice
/slaɪs/
Thái lát
I will slice the tomatoes for the sandwich. (Tôi sẽ thái lát cà chua cho bánh sandwich.)
Julienne
/ˈdʒuː.li.ɛn/
Thái chỉ
You should julienne the carrots for the salad. (Bạn nên thái chỉ cà rốt cho salad.)

Từ vựng về các loại rau bằng tiếng Anh - Cách chế biến rau

Từ vựng về các loại rau bằng tiếng Anh – Cách chế biến rau

Từ vựng về các loại rau bằng tiếng Anh – Các loại rau đặc biệt

Từ vựng
Phiên âm
Dịch nghĩa
Ví dụ
Arugula
/əˈruːɡələ/
Rau rocket
Arugula adds a peppery flavor to salads. (Rau rocket mang lại vị hăng cho các món salad.)
Bok choy
/bɒk tʃɔɪ/
Cải thìa
Bok choy is commonly used in stir-fries. (Cải thìa thường được sử dụng trong món xào.)
Swiss chard
/swɪs tʃɑːrd/
Cải bẹ xanh
Swiss chard is rich in vitamins and minerals. (Cải bẹ xanh rất giàu vitamin và khoáng chất.)
Kale
/keɪl/
Cải xoăn
Kale can be used in smoothies for added nutrition. (Cải xoăn có thể được dùng trong sinh tố để tăng thêm dinh dưỡng.)
Radicchio
/ræˈdiːki.oʊ/
Cải Radicchio
Radicchio has a slightly bitter taste and is often used in salads. (Cải Radicchio có vị hơi đắng và thường được dùng trong các món salad.)
Fennel
/ˈfɛnəl/
Củ thì là
Fennel can be eaten raw in salads or cooked. (Củ thì là có thể ăn sống trong salad hoặc nấu chín.)
Chayote
/tʃaɪˈoʊti/
Su su
Chayote is often used in soups and stir-fries. (Su su thường được sử dụng trong súp và món xào.)
Seaweed
/ˈsiːwiːd/
Rong biển
Seaweed is a common ingredient in sushi. (Rong biển là nguyên liệu phổ biến trong sushi.)
Endive
/ˈɛndaɪv/
Cải Endive
Endive has a slightly bitter flavor and is great in salads. (Cải Endive có vị hơi đắng và rất thích hợp cho các món salad.)
Daikon radish
/ˈdaɪkɒn ˈrædɪʃ/
Củ cải trắng
Daikon radish is often used in Asian cuisine. (Củ cải trắng thường được sử dụng trong ẩm thực châu Á.)
Mustard greens
/ˈmʌstərd ɡriːnz/
Rau cải mù tạt
Mustard greens can be cooked or eaten raw. (Rau cải mù tạt có thể được nấu chín hoặc ăn sống.)
Celeriac
/səˈlɛriˌæk/
Củ cần tây
Celeriac is often used in soups and stews. (Củ cần tây thường được sử dụng trong súp và món hầm.)
Watercress
/ˈwɔːtərkrɛs/
Rau húng quế nước
Watercress is a nutritious addition to any salad. (Rau húng quế nước là một bổ sung dinh dưỡng cho bất kỳ món salad nào.)
Amaranth greens
/ˈæməˌrænt ɡriːnz/
Rau amaranth
Amaranth greens are rich in nutrients and often used in stir-fries. (Rau amaranth rất giàu chất dinh dưỡng và thường được dùng trong món xào.)
Broccolini
/ˌbrɒkəˈliːni/
Cải broccoli nhỏ
Broccolini is tender and has a sweet flavor. (Cải broccoli nhỏ rất mềm và có vị ngọt.)

Các idioms thông dụng về các loại rau bằng tiếng Anh

Thành ngữ
Ý nghĩa
Ví dụ (kèm dịch)
Carrot and stick
Cách tiếp cận kết hợp thưởng và phạt
The manager uses a carrot and stick approach to motivate employees. (Người quản lý sử dụng cách tiếp cận thưởng và phạt để thúc đẩy nhân viên.)
Bite the carrot
Chấp nhận một lợi ích dù có rủi ro
Sometimes, you need to bite the carrot and take risks for better opportunities. (Đôi khi, bạn cần phải chấp nhận một lợi ích và mạo hiểm để có cơ hội tốt hơn.)
Don’t put all your eggs in one basket
Đừng đặt tất cả hy vọng vào một kế hoạch duy nhất
It’s wise to diversify your investments; don’t put all your eggs in one basket. (Thật khôn ngoan khi đa dạng hóa khoản đầu tư của bạn; đừng đặt tất cả hy vọng vào một kế hoạch duy nhất.)
Beet around the bush
Nói vòng vo, không đi thẳng vào vấn đề
Stop beeting around the bush and tell me what you really think. (Ngừng nói vòng vo và cho tôi biết bạn thực sự nghĩ gì.)
As cool as a cucumber
Bình tĩnh, điềm tĩnh trong mọi tình huống
Even during the crisis, she remained as cool as a cucumber. (Ngay cả trong khủng hoảng, cô ấy vẫn bình tĩnh.)
Go bananas
Trở nên điên cuồng, không kiểm soát được
After waiting for hours, he went bananas. (Sau khi chờ đợi hàng giờ, anh ấy đã trở nên điên cuồng.)
Full of beans
Tràn đầy năng lượng, hoạt bát
The kids were full of beans after eating candy. (Bọn trẻ tràn đầy năng lượng sau khi ăn kẹo.)
To have a pea-sized brain
Khôn ngoan, thiếu hiểu biết
He sometimes acts like he has a pea-sized brain when making decisions. (Anh ấy đôi khi hành động như thể mình có một bộ não bé bằng hạt đậu khi đưa ra quyết định.)
Kaleidoscope of options
Nhiều lựa chọn khác nhau
The job market offers a kaleidoscope of options for fresh graduates. (Thị trường việc làm cung cấp một nhiều lựa chọn khác nhau cho các sinh viên mới tốt nghiệp.)
Get your veggies
Ăn nhiều rau củ, chăm sóc sức khỏe
Remember to get your veggies for a healthy diet! (Nhớ ăn nhiều rau củ để có chế độ ăn uống lành mạnh!)
Like two peas in a pod
Giống nhau như hai giọt nước
Those twins are like two peas in a pod; they even dress alike. (Hai cặp sinh đôi đó giống nhau như hai giọt nước; họ thậm chí còn mặc đồ giống nhau.)
In a pickle
Rơi vào tình huống khó khăn, rắc rối
I’m really in a pickle; I can’t decide which job offer to accept. (Tôi thực sự rơi vào tình huống khó khăn; tôi không thể quyết định nên chấp nhận lời mời làm việc nào.)
Cut the mustard
Đạt được yêu cầu, tiêu chuẩn
I’m not sure if he can cut the mustard in this new role. (Tôi không chắc liệu anh ấy có thể đạt yêu cầu trong vai trò mới này không.)
The cream rises to the top
Người giỏi sẽ nổi bật, được công nhận
In a competitive environment, the cream rises to the top. (Trong một môi trường cạnh tranh, người giỏi sẽ nổi bật.)
Spinach for the soul
Những điều tốt đẹp, bổ dưỡng cho tinh thần
Reading is my spinach for the soul; it always makes me feel better. (Đọc sách là điều tốt đẹp cho tâm hồn của tôi; nó luôn làm tôi cảm thấy tốt hơn.)

Thành ngữ về các loại rau trong tiếng Anh

Thành ngữ về các loại rau trong tiếng Anh

Các trò chơi học tập giúp ghi nhớ từ vựng về các loại rau bằng tiếng Anh

Sau đây là một số trò chơi học tập giúp ghi nhớ từ vựng về các loại rau bằng tiếng Anh và giúp cha mẹ dạy con hiệu quả:
  • Flashcards: Tạo thẻ từ với hình ảnh rau ở một bên và từ vựng ở bên kia. Học sinh tự học hoặc ôn tập theo cặp.
  • Memory Game: Sử dụng thẻ từ với hình ảnh rau, xáo trộn và đặt úp xuống. Học sinh lật hai thẻ để tìm cặp giống nhau.
  • Pictionary: Chia học sinh thành nhóm. Một thành viên vẽ hình ảnh rau mà không nói, các thành viên còn lại đoán từ vựng.
  • Word Search: Tạo bảng tìm từ với từ vựng rau. Học sinh tìm kiếm và khoanh tròn các từ trong bảng.
  • Charades: Học sinh chọn một từ vựng về rau và diễn tả nó bằng hành động mà không nói, các bạn đoán từ vựng.
  • Cooking Challenge: Tổ chức buổi nấu ăn với các loại rau. Học sinh mô tả quá trình nấu ăn bằng tiếng Anh.
  • Online Quizzes: Sử dụng trang web hoặc ứng dụng giáo dục để tạo bài kiểm tra từ vựng rau, học sinh thi đua điểm số.
  • Storytelling: Học sinh tạo câu chuyện ngắn sử dụng ít nhất 5 từ vựng về rau, kể theo cặp hoặc nhóm.
  • Matching Game: Tạo bộ thẻ với hình ảnh và từ vựng rau, học sinh ghép các thẻ đúng trong thời gian quy định.
  • Rau Bingo: Tạo bảng Bingo với các loại rau, học sinh đánh dấu ô tương ứng khi gọi tên loại rau.

Mẫu câu giao tiếp về các loại rau bằng tiếng Anh

Dạng
Mẫu câu
Dịch nghĩa
Giới thiệu về loại rau
I love eating spinach because it’s very nutritious.
Tôi thích ăn rau chân vịt vì nó rất bổ dưỡng.
Do you like broccoli? It’s one of my favorite vegetables!
Bạn có thích bông cải xanh không? Đó là một trong những loại rau tôi thích nhất!
Hỏi về sở thích
What is your favorite vegetable?
Rau yêu thích của bạn là gì?
Have you ever tried kale? It’s very popular for smoothies.
Bạn đã bao giờ thử rau cải xoăn chưa? Nó rất phổ biến cho các món sinh tố.
Mô tả cách chế biến
I usually steam carrots to keep their nutrients.
Tôi thường hấp cà rốt để giữ lại chất dinh dưỡng của chúng.
You can stir-fry bell peppers with some garlic for a tasty dish.
Bạn có thể xào ớt chuông với một chút tỏi để có món ăn ngon.
Chia sẻ công thức
I have a great recipe for a mixed vegetable salad.
Tôi có một công thức tuyệt vời cho món salad rau trộn.
To make vegetable soup, you need zucchini, tomatoes, and onions.
Để làm súp rau, bạn cần bí ngòi, cà chua và hành.
Thảo luận về lợi ích sức khỏe
Eating a variety of vegetables can improve your health.
Ăn nhiều loại rau có thể cải thiện sức khỏe của bạn.
Did you know that beets are great for your blood pressure?
Bạn có biết rằng củ cải đường rất tốt cho huyết áp của bạn không?
Mua sắm rau
Where can I find fresh vegetables in this market?
Tôi có thể tìm thấy rau tươi ở đâu trong chợ này?
Do you know how to choose ripe tomatoes?
Bạn có biết cách chọn cà chua chín không?
Thảo luận về trồng rau
I want to start a vegetable garden in my backyard.
Tôi muốn bắt đầu một vườn rau ở sân sau của mình.
What vegetables do you recommend growing at home?
Bạn có khuyên trồng loại rau nào ở nhà không?

Mẫu câu giao tiếp về các loại rau bằng tiếng Anh

Mẫu câu giao tiếp về các loại rau bằng tiếng Anh

Mẹo học từ vựng theo chủ đề các loại rau bằng tiếng Anh

Dưới đây là một số mẹo nhỏ để thuộc từ vựng về các loại rau nhanh chóng, hiệu quả:
  • Sử dụng hình ảnh: Tìm hình ảnh rau và ghi chú tên tiếng Anh.
  • Flashcards: Tạo flashcards với hình ảnh và tên rau để ôn tập.
  • Nhóm từ vựng: Chia rau thành nhóm như rau lá, rau củ, rau quả.
  • Ứng dụng học từ vựng: Sử dụng Quizlet hoặc Anki để tạo bộ từ vựng.
  • Viết câu: Viết câu sử dụng từ mới, ví dụ: “I like spinach.”
  • Nghe và phát âm: Nghe phát âm từ vựng qua video hoặc từ điển.
  • Thực hành giao tiếp: Thảo luận về rau với bạn học hoặc nhóm học.
  • Trò chơi từ vựng: Chơi Bingo hoặc trò chơi ghép chữ.
  • Xem video nấu ăn: Theo dõi video nấu ăn bằng tiếng Anh.
  • Ôn tập thường xuyên: Đặt lịch ôn tập hàng tuần để củng cố kiến thức.

Bài tập từ vựng về các loại rau bằng tiếng Anh

Bài tập 1: Điền tên loại rau thích hợp vào chỗ trống trong các câu sau:
  1. _______ is rich in vitamins and is often used in salads. (Cà chua)
  2. I love eating _______ in my stir-fry dishes. (Cải xoăn)
  3. _______ are crunchy and great for snacking. (Cà rốt)
  4. _______ is often used in soups and stews for flavor. (Hành tây)
  5. _______ are a great source of protein. (Đậu Hà Lan)
Đáp án:
  1. Tomato (Cà chua)
  2. Kale (Cải xoăn)
  3. Carrots (Cà rốt)
  4. Onion (Hành tây)
  5. Peas (Đậu Hà Lan)

Bài tập từ vựng về các loại rau bằng tiếng Anh

Bài tập từ vựng về các loại rau bằng tiếng Anh

Bài tập 2: Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh:
  1. carrots / healthy / are / very
  2. like / do / you / peas?
  3. in / I / salad / lettuce / my / put
  4. grows / garden / cabbage / my / in / mom
  5. like / spinach / I / to / eat / raw
Đáp án:
  1. Carrots are very healthy.
  2. Do you like peas?
  3. I put lettuce in my salad.
  4. My mom grows cabbage in the garden.
  5. I like to eat spinach raw.
Đặc biệt, nếu bạn cần thêm tài liệu về các chủ đề từ vựng về các loại rau củ quả trong tiếng Anh hoặc các chủ đề liên quan khác thì hãy LIÊN HỆ NGAY FANPAGE để nhận liền tay những tài liệu từ vựng tiếng Anh bản chữ hoặc bản hình ảnh hoàn toàn MIỄN PHÍ nhé!
Xem thêm:
Việc học về các loại rau bằng tiếng Anh sẽ trở nên thú vị hơn khi phụ huynh đồng hành cùng con trong quá trình này. IRISEnglish tin rằng việc biến việc học thành những hoạt động vui chơi sáng tạo, giúp trẻ dễ dàng tiếp thu kiến thức về các loại rau một cách tự nhiên và thú vị. Điều này không chỉ giúp trẻ mở rộng vốn từ vựng mà còn khuyến khích thói quen ăn uống lành mạnh hơn đấy!
Mục lục
icon hotline
icon zalo
icon chat page