Desire to V hay Ving? Cấu trúc, cách dùng Desire trong tiếng Anh

Bạn có thắc mắc desire to V hay Ving mới là cách dùng đúng? Đây là một cấu trúc thường gặp trong tiếng Anh khi diễn tả mong muốn hoặc khao khát thực hiện một hành động nào đó. Hiểu rõ desire to V hay Ving sẽ giúp bạn sử dụng câu từ chính xác và tự nhiên hơn. Cùng IRIS English khám phá ngay để không mắc lỗi sai nhé!

Desire là gì?

Desire là một danh từ và động từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là mong muốn, khao khát có được điều gì đó
  • Danh từ: Sự khao khát, mong muốn mạnh mẽ
    • She has a strong desire to succeed (Cô ấy có một khát khao mãnh liệt để thành công)
  • Động từ: Mong muốn, ao ước làm gì
    • He desires to become a doctor (Anh ấy mong muốn trở thành bác sĩ)

Desire to V hay Ving?

Desire + to V (không dùng với V-ing)
  • Desire + to V → Mong muốn làm gì
  • Desire + object + to V → Mong muốn ai đó làm gì
Ví dụ
  • She desires to travel around the world (Cô ấy khao khát đi du lịch khắp thế giới)
  • He desires to improve his English skills (Anh ấy mong muốn cải thiện kỹ năng tiếng Anh của mình)
  • I do not desire to talk about this matter anymore (Tôi không muốn nói về vấn đề này nữa)
Trường hợp dùng với tân ngữ
  • He desires her to stay with him (Anh ấy mong muốn cô ấy ở lại với mình)

Desire to V hay Ving?Desire to V hay Ving?

Cấu trúc, cách dùng Desire trong tiếng Anh

Desire + to V → Mong muốn làm gì
  • She desires to learn a new language (Cô ấy muốn học một ngôn ngữ mới)
Desire + object + to V → Mong muốn ai làm gì
  • They desired their children to have a better life (Họ mong muốn con cái có một cuộc sống tốt hơn)
Have a desire + to V → Có mong muốn làm gì
  • I have a strong desire to help people in need (Tôi có một mong muốn mạnh mẽ giúp đỡ những người khó khăn)

Phrasal verbs, idioms với Desire

Desire không có nhiều phrasal verbs phổ biến, nhưng có một số cụm từ liên quan đến mong muốn và khao khát

Phrasal verbs với Desire

  • Desire for + something: Khao khát, mong muốn có được điều gì
    • He has a strong desire for success (Anh ấy có một khát khao mạnh mẽ về thành công)
  • Desire after + something/someone: Ham muốn hoặc khao khát có được ai đó hoặc điều gì đó
    • Many people desire after wealth and fame (Nhiều người khao khát sự giàu có và danh vọng)
  • Desire to + V: Mong muốn làm gì đó
    • She desires to travel the world (Cô ấy khao khát đi du lịch khắp thế giới)

Phrasal verbs với DesirePhrasal verbs với Desire

Idioms với Desire

Follow one’s heart’s desire: Theo đuổi mong muốn sâu thẳm trong lòng
  • He left his job to follow his heart’s desire and become an artist (Anh ấy bỏ việc để theo đuổi ước mơ của mình và trở thành một nghệ sĩ)
Burning desire: Mong muốn mãnh liệt, cháy bỏng
  • She has a burning desire to make a difference in the world (Cô ấy có một khát khao cháy bỏng để tạo ra sự khác biệt trên thế giới)
Beyond one’s wildest dreams/desires: Hơn cả mong đợi, vượt ngoài tưởng tượng
  • His success was beyond his wildest desires (Thành công của anh ấy vượt xa những mong muốn của anh ấy)
Yearn for something / Yearn to do something: Khao khát mãnh liệt có được điều gì
  • She yearns for a peaceful life in the countryside (Cô ấy khao khát một cuộc sống yên bình ở vùng quê)
Die for something: Rất khao khát có được điều gì đó
  • I am dying for a cup of coffee (Tôi đang rất thèm một cốc cà phê)

Bài tập Desire + gì có đáp án

Dưới đây là các bài tập Desire để giúp bạn dễ xác định Desire to V hay Ving nhé!

Bài tập Desire + gì số 1

Điền dạng đúng của động từ trong ngoặc vào chỗ trống.
  1. She desires ______ (travel) around the world.
  2. They desire ______ (have) a better life.
  3. He does not desire ______ (talk) about his past.
  4. We all desire ______ (succeed) in life.
  5. She has always desired ______ (become) a doctor.
  6. I desire ______ (learn) a new language before moving abroad.
  7. He desires ______ (help) others in need.
  8. They desire ______ (find) a peaceful place to live.
  9. She desires ______ (improve) her English skills.
  10. The students desire ______ (achieve) high scores in their exams.
Đáp án:
  1. to travel
  2. to have
  3. to talk
  4. to succeed
  5. to become
  6. to learn
  7. to help
  8. to find
  9. to improve
  10. to achieve

Bài tập Desire + gì số 2

Viết lại các câu sau sao cho nghĩa không đổi bằng cách sử dụng Desire.
  1. She wants to visit Paris next year. → She desires ______.
  2. They hope to become successful entrepreneurs. → They desire ______.
  3. He wishes to buy a new car soon. → He desires ______.
  4. We long to live in a peaceful place. → We desire ______.
  5. I want him to stay with me. → I desire ______.
  6. She hopes to improve her English. → She desires ______.
  7. He wants to get a promotion. → He desires ______.
  8. We wish to travel around the world. → We desire ______.
  9. They want their children to have a better future. → They desire ______.
  10. I long to be independent. → I desire ______.
Đáp án:
  1. She desires to visit Paris next year.
  2. They desire to become successful entrepreneurs.
  3. He desires to buy a new car soon.
  4. We desire to live in a peaceful place.
  5. I desire him to stay with me.
  6. She desires to improve her English.
  7. He desires to get a promotion.
  8. We desire to travel around the world.
  9. They desire their children to have a better future.
  10. I desire to be independent.

Xem thêm:

Qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ về cách sử dụng desire. Nếu bạn vẫn còn phân vân về các cấu trúc như desire to V hay Ving, hãy ôn lại kiến thức để sử dụng chính xác. Nếu có bất kỳ thắc mắc nào, hãy để lại bình luận bên dưới hoặc click Đăng ký ngay để cùng IRIS English thảo luận nhé!

Viết một bình luận

.
.