Bạn đang thắc mắc sau expect to V hay Ving mới đúng ngữ pháp tiếng Anh? Đây là một trong những lỗi thường gặp khiến nhiều người học bối rối. Đừng lo, bài viết này sẽ giúp bạn giải đáp chi tiết và áp dụng đúng cách! Cùng IRIS English tìm hiểu ngay để nắm chắc kiến thức này nhé!
Expect là gì?
Expect là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là mong đợi, kỳ vọng hoặc dự đoán. Từ này được sử dụng để diễn tả việc tin rằng một điều gì đó sẽ xảy ra hoặc sẽ được thực hiện.
Ví dụ:
-
I expect you to finish the report by tomorrow. (Tôi mong bạn hoàn thành báo cáo vào ngày mai.)
-
She expects to get a promotion next month. (Cô ấy mong đợi sẽ được thăng chức vào tháng sau.)
-
We expect the weather to be sunny tomorrow. (Chúng tôi dự đoán thời tiết sẽ nắng vào ngày mai.)
Expect to V hay Ving?
Bạn tự hỏi sau Expect to V hay Ving? Trong tiếng Anh, động từ expect thường được theo sau bởi to + V (nguyên mẫu) chứ không dùng với V-ing.
Cấu trúc: Expect + to + V (nguyên mẫu): Mong đợi làm gì đó.
Ví dụ:
-
I expect to finish my homework by tonight. (Tôi mong đợi sẽ hoàn thành bài tập về nhà vào tối nay.)
-
She expects to get a promotion next month. (Cô ấy mong đợi sẽ được thăng chức vào tháng sau.)
-
They expect to see results soon. (Họ mong đợi sẽ thấy kết quả sớm.)
Lưu ý:
-
Không sử dụng expect + V-ing.
-
Nếu cần dùng dạng V-ing sau expect, ta phải dùng cấu trúc gián tiếp hoặc cụm từ bổ sung:
-
I expect her to be waking herself up early. (Tôi mong cô ấy sẽ làm việc muộn tối nay.)
-
Expect to V hay Ving?
Cấu trúc, cách dùng Expect trong tiếng Anh
Expect là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là mong đợi, kỳ vọng hoặc dự đoán điều gì đó sẽ xảy ra. Dưới đây là các cấu trúc phổ biến và cách dùng của expect:
Expect + to V
Dùng để diễn tả việc mong đợi hoặc kỳ vọng làm gì đó.
Ví dụ:
-
I expect to get a promotion next month. (Tôi mong đợi sẽ được thăng chức vào tháng tới.)
-
They expect to finish the project on time. (Họ mong đợi hoàn thành dự án đúng hạn.)
Expect + object + to V
Dùng để diễn tả việc mong đợi ai đó làm gì.
Ví dụ:
-
I expect him to arrive early. (Tôi mong đợi anh ấy đến sớm.)
-
She expects her students to study hard. (Cô ấy mong các học sinh học tập chăm chỉ.)
Expect + that + clause
Dùng để diễn tả việc mong đợi một sự việc sẽ xảy ra.
Ví dụ:
-
I expect that she will come to the party. (Tôi mong rằng cô ấy sẽ đến bữa tiệc.)
-
We expect that the weather will improve tomorrow. (Chúng tôi mong rằng thời tiết sẽ cải thiện vào ngày mai.)
Cấu trúc, cách dùng Expect trong tiếng Anh
Expect + noun/pronoun
Dùng để diễn tả việc mong đợi sự xuất hiện của ai đó hoặc cái gì đó.
Ví dụ:
-
We are expecting guests this evening. (Chúng tôi đang mong đợi khách vào tối nay.)
-
She is expecting a baby. (Cô ấy đang mang thai.)
Expect + to be + V-ing
Dùng để nhấn mạnh rằng hành động sẽ xảy ra trong tương lai.
Ví dụ:
-
I expect to be working late tonight. (Tôi mong rằng sẽ làm việc muộn tối nay.)
-
They expect to be traveling by this time next week. (Họ mong rằng sẽ đang đi du lịch vào thời điểm này tuần sau.)
Phrasal verbs, idioms với Expect
Dưới đây là các phrasal verbs, idioms với Expect mà bạn nên bỏ túi:
Phrasal verbs với Expect
Thực tế, từ expect không kết hợp trực tiếp với các phrasal verbs (cụm động từ) như một số từ khác. Tuy nhiên, có một số cách kết hợp từ hoặc cụm từ có thể được sử dụng để diễn đạt ý nghĩa tương tự với expect. Dưới đây là một số ví dụ:
-
Look forward to: Mong đợi điều gì đó xảy ra (thường mang nghĩa tích cực).
-
I look forward to meeting you soon. (Tôi mong được gặp bạn sớm.)
-
-
Be up for: Sẵn sàng hoặc háo hức làm điều gì đó.
-
Are you up for some hiking tomorrow? (Bạn có sẵn sàng đi leo núi vào ngày mai không?)
-
-
Bank on: Trông cậy hoặc mong đợi vào điều gì đó.
-
You can bank on his support. (Bạn có thể trông cậy vào sự ủng hộ của anh ấy.)
-
-
Count on: Tin tưởng hoặc mong đợi vào ai đó hoặc điều gì đó.
-
You can count on me to help you. (Bạn có thể trông cậy vào tôi để giúp bạn.)
-
Phrasal verbs với Expect
Idioms với Expect
-
Expect the unexpected: Chuẩn bị cho những điều bất ngờ, không lường trước được.
-
When working in this field, you should always expect the unexpected. (Khi làm việc trong lĩnh vực này, bạn luôn phải sẵn sàng cho những điều bất ngờ.)
-
-
Don’t hold your breath: Đừng mong đợi quá nhiều (thường là sẽ không xảy ra).
-
He promised to pay me back, but don’t hold your breath. (Anh ấy hứa sẽ trả lại tiền, nhưng đừng mong đợi quá nhiều.)
-
-
Raise one’s expectations: Làm tăng kỳ vọng của ai đó.
-
His recent success has raised everyone’s expectations. (Thành công gần đây của anh ấy đã làm tăng kỳ vọng của mọi người.)
-
-
Go beyond expectations: Vượt quá mong đợi.
-
Her performance went beyond all expectations. (Màn trình diễn của cô ấy vượt xa mọi mong đợi.)
-
-
Live up to expectations: Đáp ứng kỳ vọng.
-
The movie didn’t live up to my expectations. (Bộ phim không đáp ứng được kỳ vọng của tôi.)
-
-
Meet expectations: Đáp ứng hoặc đạt được kỳ vọng.
-
The service did not meet our expectations. (Dịch vụ không đáp ứng được kỳ vọng của chúng tôi.)
-
-
Below expectations: Dưới mức mong đợi.
-
His performance was below expectations. (Phần trình diễn của anh ấy dưới mức mong đợi.)
-
Bài tập Expect + gì có đáp án
Viết lại các câu sau đây sao cho nghĩa không đổi, sử dụng cấu trúc expect.
-
She will probably finish the report by tomorrow. → She expects ____________________________________________.
-
It is likely that he will win the competition. → They expect ____________________________________________.
-
I am sure that the guests will arrive on time. → I expect ____________________________________________.
-
The teacher thinks the students will complete their homework. → The teacher expects ____________________________________________.
-
We believe that the movie will be interesting. → We expect ____________________________________________.
-
He is confident that his team will perform well. → He expects ____________________________________________.
-
The manager believes the project will be successful. → The manager expects ____________________________________________.
-
It is likely that the weather will improve tomorrow. → We expect ____________________________________________.
-
My parents are sure that I will get good grades. → My parents expect ____________________________________________.
-
Scientists predict that the new vaccine will work effectively. → Scientists expect ____________________________________________.
Đáp án:
-
She expects to finish the report by tomorrow.
-
They expect him to win the competition.
-
I expect the guests to arrive on time.
-
The teacher expects the students to complete their homework.
-
We expect the movie to be interesting.
-
He expects his team to perform well.
-
The manager expects the project to be successful.
-
We expect the weather to improve tomorrow.
-
My parents expect me to get good grades.
-
Scientists expect the new vaccine to work effectively.
Xem thêm:
- Risk to V hay Ving? Phrasal verbs, idioms với Risk
- Require to V hay Ving? Phrasal verbs, idioms với Require
- Hear to V hay Ving? Phrasal verbs, idioms với Hear
Bài viết trên đã giúp bạn xác định rõ sau expect to V hay Ving, đồng thời cung cấp cấu trúc, cách dùng, phrasal verbs và idioms của từ này trong tiếng Anh. IRIS English hy vọng đây sẽ là tài liệu tham khảo hữu ích cho bạn đọc trong quá trình học tập và rèn luyện tiếng Anh. Ngoài ra, nếu các bạn có bất kỳ thắc mắc nào, hãy để lại bình luận bên dưới để được tư vấn viên IRIS English hỗ trợ nhé!