Bạn đang thắc mắc start to V hay Ving mới là cách dùng đúng trong tiếng Anh? Đây là một trong những điểm ngữ pháp dễ gây nhầm lẫn, ngay cả với những người học lâu năm. Đừng lo, bài viết này sẽ giúp bạn phân biệt rõ ràng và áp dụng đúng cách. Cùng IRIS English tìm hiểu ngay để tránh mắc lỗi nhé!
Start là gì?
Start là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là bắt đầu, khởi đầu hoặc khởi động. Từ này được sử dụng để diễn tả việc bắt đầu một hành động, sự kiện hoặc quá trình nào đó.
Ví dụ:
-
I will start my new job next week. (Tôi sẽ bắt đầu công việc mới vào tuần sau.)
-
She started learning French last month. (Cô ấy bắt đầu học tiếng Pháp vào tháng trước.)
-
The movie starts at 7 PM. (Bộ phim bắt đầu lúc 7 giờ tối.)
Start to V hay Ving?
Bạn tự hỏi sau start to V hay Ving? Sau start trong tiếng Anh, chúng ta có thể sử dụng cả to V và V-ing, và chúng có nghĩa tương đương nhau trong nhiều trường hợp.
Cấu trúc:
-
Start + to V: Bắt đầu làm gì đó
-
Start + V-ing: Bắt đầu làm gì đó
Ví dụ:
-
I started to learn English last year. (Tôi bắt đầu học tiếng Anh vào năm ngoái.)
-
I started learning English last year. (Tôi bắt đầu học tiếng Anh vào năm ngoái.)
-
She started to cry when she heard the news. (Cô ấy bắt đầu khóc khi nghe tin.)
-
She started crying when she heard the news. (Cô ấy bắt đầu khóc khi nghe tin.)
Lưu ý:
-
To V và V-ing sau start đều đúng và có nghĩa tương đương khi nói về việc bắt đầu một hành động.
-
Tuy nhiên, trong một số trường hợp cụ thể, người bản ngữ có thể thiên về dùng V-ing để nhấn mạnh tính liên tục của hành động.
Start to V hay Ving?
Cấu trúc, cách dùng Start trong tiếng Anh
Start là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là bắt đầu, khởi đầu hoặc khởi động. Từ này được sử dụng để diễn tả việc bắt đầu một hành động, sự kiện hoặc quá trình nào đó.
Start + to V / V-ing
Start có thể đi kèm với cả to V và V-ing, và trong nhiều trường hợp, cả hai đều đúng ngữ pháp và không có sự khác biệt lớn về nghĩa.
Ví dụ:
-
I started to learn English last year. (Tôi bắt đầu học tiếng Anh vào năm ngoái.)
-
I started learning English last year. (Tôi bắt đầu học tiếng Anh vào năm ngoái.)
-
She started to cry when she heard the news. (Cô ấy bắt đầu khóc khi nghe tin.)
-
She started crying when she heard the news. (Cô ấy bắt đầu khóc khi nghe tin.)
Lưu ý:
-
Dùng to V thường nhấn mạnh vào mục đích hoặc ý định làm gì đó.
-
Dùng V-ing thường nhấn mạnh vào hành động đang xảy ra.
-
Trong đa số trường hợp, cả hai cách đều chấp nhận được mà không làm thay đổi ý nghĩa.
Start + noun/pronoun
Dùng để nói về việc bắt đầu một cái gì đó cụ thể.
Ví dụ:
-
They started the project last week. (Họ đã bắt đầu dự án vào tuần trước.)
-
We started the meeting at 10 a.m. (Chúng tôi bắt đầu cuộc họp lúc 10 giờ sáng.)
Start + with + something
Dùng để chỉ điểm bắt đầu hoặc điều đầu tiên làm.
Ví dụ:
-
Let’s start with a quick introduction. (Hãy bắt đầu với một phần giới thiệu nhanh.)
-
He started with basic exercises. (Anh ấy bắt đầu với các bài tập cơ bản.)
Cấu trúc, cách dùng Start trong tiếng Anh
Start + by + V-ing
Ví dụ:
-
We should start by discussing the budget. (Chúng ta nên bắt đầu bằng việc thảo luận ngân sách.)
-
She started by cleaning the kitchen. (Cô ấy bắt đầu bằng việc dọn dẹp nhà bếp.)
Start + from + somewhere
Dùng để chỉ điểm xuất phát hoặc bắt đầu từ đâu.
Ví dụ:
-
The race started from the town square. (Cuộc đua bắt đầu từ quảng trường thị trấn.)
-
We will start from scratch. (Chúng ta sẽ bắt đầu từ con số không.)
Phrasal verbs, idioms với Start
Dưới đây là các phrasal verbs, idioms với Start mà bạn nên bỏ túi:
Phrasal verbs với Start
-
Start off: Bắt đầu một quá trình, hành trình hoặc một việc gì đó.
-
We started off early to avoid traffic. (Chúng tôi khởi hành sớm để tránh kẹt xe.)
-
She started off her career as a teacher. (Cô ấy bắt đầu sự nghiệp của mình là một giáo viên.)
-
-
Start up: Khởi động (máy móc, công việc), lập ra (doanh nghiệp).
-
The company started up five years ago. (Công ty được thành lập cách đây năm năm.)
-
Start up the car and let’s go! (Khởi động xe và đi thôi!)
-
-
Start out: Bắt đầu (một quá trình, sự nghiệp), bắt đầu với tư cách là.
-
He started out as an intern before becoming a manager. (Anh ấy bắt đầu là một thực tập sinh trước khi trở thành quản lý.)
-
I started out wanting to be a musician. (Tôi bắt đầu với mong muốn trở thành một nhạc sĩ.)
-
-
Start over: Làm lại từ đầu, bắt đầu lại.
-
If you make a mistake, just start over. (Nếu bạn mắc lỗi, chỉ cần làm lại từ đầu.)
-
The project failed, so we had to start over. (Dự án thất bại, vì vậy chúng tôi phải bắt đầu lại.)
-
-
Start off with: Bắt đầu với cái gì đó.
-
Let’s start off with a quick introduction. (Hãy bắt đầu với một phần giới thiệu nhanh.)
-
He started off with a joke to break the ice. (Anh ấy bắt đầu bằng một câu chuyện cười để phá băng.)
-
Phrasal verbs với Start
Idioms với Start
-
Start from scratch: Bắt đầu từ đầu, từ con số không.
-
After losing everything, they had to start from scratch. (Sau khi mất hết mọi thứ, họ phải bắt đầu lại từ con số không.)
-
-
A fresh start: Khởi đầu mới, làm lại từ đầu.
-
Moving to a new city gave her a fresh start. (Việc chuyển đến thành phố mới đã cho cô ấy một khởi đầu mới.)
-
-
Jump-start: Khởi động nhanh, thúc đẩy (đặc biệt là về động cơ hoặc kế hoạch).
-
We need to jump-start the project to meet the deadline. (Chúng ta cần thúc đẩy dự án để kịp thời hạn.)
-
-
Get off to a good/bad start: Bắt đầu thuận lợi/không thuận lợi.
-
The new project got off to a good start. (Dự án mới bắt đầu một cách thuận lợi.)
-
The day got off to a bad start when my car broke down. (Ngày mới bắt đầu không thuận lợi khi xe của tôi bị hỏng.)
-
-
Give someone a head start: Tạo lợi thế ban đầu cho ai đó.
-
Giving the team a head start will help them finish faster. (Cho đội một lợi thế ban đầu sẽ giúp họ hoàn thành nhanh hơn.)
-
-
False start: Sự khởi đầu sai lầm hoặc thất bại ngay từ đầu.
-
After a false start, the project finally got going. (Sau một khởi đầu sai lầm, dự án cuối cùng cũng đã đi vào hoạt động.)
-
Bài tập Start + gì có đáp án
Viết lại các câu sau sao cho nghĩa không đổi, sử dụng cấu trúc Start
-
She began to learn English when she was ten. → She started ____________________________________________.
-
We started our journey at dawn. → We started ____________________________________________.
-
He began to study harder after failing the exam. → He started ____________________________________________.
-
The manager began the meeting with an introduction. → The manager started ____________________________________________.
-
I began to feel tired after walking for hours. → I started ____________________________________________.
-
They began to plant trees in the garden. → They started ____________________________________________.
-
My brother began to work as a chef last year. → My brother started ____________________________________________.
-
The teacher began to explain the lesson to the students. → The teacher started ____________________________________________.
-
We began to decorate the house for the party. → We started ____________________________________________.
-
She began to write her first novel two years ago. → She started ____________________________________________.
Đáp án:
-
She started learning English when she was ten.
-
We started our journey at dawn.
-
He started studying harder after failing the exam.
-
The manager started the meeting with an introduction.
-
I started feeling tired after walking for hours.
-
They started planting trees in the garden.
-
My brother started working as a chef last year.
-
The teacher started explaining the lesson to the students.
-
We started decorating the house for the party.
-
She started writing her first novel two years ago.
Xem thêm:
- Seem to V hay Ving? Phrasal verbs, idioms với Seem
- Expect to V hay Ving? Phrasal verbs, idioms với Expect
- Risk to V hay Ving? Phrasal verbs, idioms với Risk
Bài viết mà IRIS English tổng hợp và biên soạn ở trên đã giúp bạn hiểu rõ về cấu trúc start to V hay Ving, cùng với các phrasal verbs và idioms thông dụng đi kèm với start. Việc nắm vững cách sử dụng từ này sẽ giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp và viết tiếng Anh một cách chính xác. Hy vọng đây là nguồn tư liệu tham khảo hữu ích giúp bạn nâng cao kỹ năng ngôn ngữ của mình!